Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Dao Ham Cua Ham So luong Giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (412.88 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TẢI MIỂM PHÍ TẤT CẢ ĐỀU LÀ FILE WORD CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC DẠNG BÀI TẬP VÀ CÓ RẤT NHIỀU CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI TỐT NGHIỆP VÀ ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC. Hoặc:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ Câu 1: Viết công thức tính đạo hàm của các hàm số y sinx; y sin u; y cos x; y cos u Với x  ; u u  x  Đáp án:.  sinx  ' cos x;  sin u  ' u '.cos u  cos x  '  sinx;  cos u  '  u '.sin u. Câu 2: Áp dụng tính đạo hàm của hàm số y  '. sinx  1 Đáp án:    2 cos x   cos x. sinx    x   k  , k     cos x  2 .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> • Néi dung 1, Giíi h¹n. • §Þnh lý 1:. lim. • §Þnh lý 2:. x 0. sin x x. 2, §¹o hµm cña hµm sè y=sinx 3, §¹o hµm cña hµm sè y=cosx. lim x 0. sin x 1 x.  sinx  ' cos x;  sin u  ' u '.cos u. • §Þnh lý 3:  cos x  '  sinx;  cos u  '  u '.sin u.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> VÝ dô1. T×m đạo hàm của c¸c hµm số sau a). b) y cot x. y tan  x 2  1. Gi¶i  a / y= tan  x 2 +1  x 2  1 .cos  x 2  1. . . 2 x.cos  x 2  1 b) Ta có: y cot x tan    x   . 2. Do đó:.  '. '. 1 1       y '  cot x  '  tan   x     x  .  sin 2 x 2   2  cos2    x     2 .

<span class='text_page_counter'>(5)</span> VÝ dô2. T×m đạo hàm của hµm số y cot 3  x 2  1. Gi¶i Ta có:. 3. 2. '. y '  cot  x  1  3.cot. 2. x.  3.cot. 2. 2. 2.  1  cot  x  1 . x. 2.  1.  3.cot 2  x 2  1. . x.  1 '. sin 2  x 2  1 2x sin 2  x 2  1. 6 x.cos2  x 2  1 sin 4  x 2  1. 2. '.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TỔNG KẾT BÀI HỌC sin x lim 1 x 0 x (sinx)’ = cosx x  R. (cosx)’ = - sinx x  R. (sinu)’= u’.cosu ; u=u(x). (cosu)’= - u’.sinu; u=u(x). 1  u'  t anx  '  2 ; x   k , k  ;  tan u  '  2 ; u u  x  cos x 2 cos u. 1 u'  cot x  '  2 ; x k , k  ;  cot u  '  2 ; u u  x  sin x sin u.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Luyện tập: Tìm đạo hàm các hàm số sau: 2 / y  x.cotx 1 / y  1  2 tan x Giải: 1/ Ta có:. 1 '  1  2 tan x  2 1  2 tan x 1 2 1  .  2 2 1  2 tan x cos x cos 2 x. 1  2 tan x. . y' . . '. 1  2 tan x . 2/ Ta có: '. y '  x.cot x   x '.cot x  x.  cot x  ' x cot x  sin 2 x.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bµi tËp vÒ nhµ : . Về nhà làm các bài tập 3,6,7 trang 169 SGK..

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×