Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

KSCL khoi 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.52 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN. STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. SBD K70001 K70002 K70003 K70004 K70005 K70006 K70007 K70008 K70009 K70010 K70011 K70012 K70013 K70014 K70015 K70016 K70017 K70018 K70019 K70020 K70021 K70022 K70023 K70024. Họ và tên Bùi Tuấn Anh Trần Trung Anh Trần Văn Hải Anh Lê Thị Ngọc Ánh Nguyễn Văn Âu Nguyễn Chiến Bảo Phạm Nhật Cường Nguyễn Thị Châu Nguyễn Văn Châu Nguyễn Văn Chín Nguyễn Huy Dũng Trương Văn Dũng Cao Thị Dương Ngô Sỹ Đam Lê Tiến Đạt Võ Hải Đặng Nguyễn Văn Đồng Nguyễn Hữu Đức Đinh Xuân Giang Nguyễn Thị Giang Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyễn Thị Hảo Trần Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Hoài. KỲ THI KHẢO SAT CHẤT LƯỢNG CUỒI NĂM NĂM HỌC 2012 – 2013 KHỐI 7 - PHÒNG THI SỐ: 01 Ngày sinh. Lớp. 18/01/2000 25/05/2000 30/11/2000 01/06/2000 24/09/1999 16/11/1999 21/07/2000 15/08/2000 06/03/2000 26/02/2000 24/12/2000 26/08/2000 15/06/2000 12/06/2000 24/03/2000 18/06/2000 20/02/1999 10/02/2000 13/08/2000 15/05/2000 27/07/2000 05/03/2000 01/08/2000 01/10/2000. 7A 7C 7B 7A 7B 7A 7A 7A 7C 7B 7A 7B 7C 7A 7B 7B 7B 7A 7C 7B 7B 7B 7A 7C. Ngữ văn. Tiếng Anh. Toán. BAN GIÁM HIỆU. PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ. KỲ THI KHẢO SAT CHẤT LƯỢNG CUỒI NĂM.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN. STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. SBD K70025 K70026 K70027 K70028 K70029 K70030 K70031 K70032 K70033 K70034 K70035 K70036 K70037 K70038 K70039 K70040 K70041 K70042 K70043 K70044 K70045 K70046 K70047 K70048. Họ và tên Trần Quốc Hoàn Nguyễn Thị Hồng Trương Thị Huế Nguyễn Thị Huệ Trần Quốc Hùng Ngô Đức Huy Trương Thị Hường Trương Văn Ký Cao Xuân Khoát Đinh Thị Linh Lê Mạnh Linh Nguyễn Thị Linh Trần Thị Linh Trương Văn Linh Đinh Hoàng Long Trương Văn Long Bùi Thị Ly Lê Thị Lý Cao Thị Mận Nguyễn Văn Nam Trương Thị Nga Trần Thị Ngân Nguyễn Thị Nghĩa Nguyễn Văn Nghĩa. NĂM HỌC 2012 – 2013 KHỐI 7 - PHÒNG THI SỐ: 02. Ngày sinh. Lớp. 17/09/2000 22/10/2000 15/03/2000 02/03/2000 21/11/2000 02/10/2000 16/09/2000 23/05/2000 21/01/2000 21/04/2000 02/06/2000 26/07/2000 02/02/2000 11/04/2000 12/02/2000 17/06/2000 10/06/2000 13/06/2000 23/01/2000 08/08/2000 10/04/2000 01/02/2000 08/11/1999 13/03/2000. 7C 7C 7A 7A 7B 7A 7A 7C 7B 7B 7A 7A 7B 7A 7C 7C 7B 7B 7C 7B 7C 7A 7C 7B. Ngữ văn. Tiếng Anh. Toán. BAN GIÁM HIỆU. PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN. KỲ THI KHẢO SAT CHẤT LƯỢNG CUỒI NĂM NĂM HỌC 2012 – 2013.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> KHỐI 7 - PHÒNG THI SỐ: 03. STT. SBD. Họ và tên. Ngày sinh. Lớp. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. K70049 K70050 K70051 K70052 K70053 K70054 K70055 K70056 K70057 K70058 K70059 K70060 K70061 K70062 K70063 K70064 K70065 K70066 K70067 K70068 K70069 K70070 K70071 K70072. Bùi Văn Ngọc Nguyễn Văn Nhàn Ngô Sỹ Nhật Đinh Thị Nhung Nguyễn Thị Cẩm Nhung Trương Thị Nhung Trương Thị Nhung Nguyễn Thị Oanh Bùi Văn Phổ Trần Đình Phúc Nguyễn Thị Phương Trần Thị Phượng Trương Thị Phượng Trần Đức Quang Trương Văn Quang Trương Văn Sáng Trương Văn Sao Lê Hữu Sinh Cao Văn Sơn Nguyễn Thị Tâm Ngô Sỹ Tiến Nguyễn Thị Tình Nguyễn Thị Tình Trương Thị Toan. 16/09/2000 29/01/2000 26/09/2000 20/08/2000 12/08/2000 25/04/1999 05/08/1999 25/08/2000 30/10/2000 11/03/2000 09/08/1999 29/10/2000 05/08/2000 01/09/2000 20/05/2000 02/06/2000 07/06/2000 23/06/2000 10/02/2000 20/03/2000 12/08/2000 16/04/2000 06/05/2000 28/10/2000. 7B 7C 7A 7C 7A 7C 7B 7A 7B 7A 7C 7B 7C 7C 7C 7B 7B 7B 7A 7A 7A 7B 7C 7A. Ngữ văn. Tiếng Anh. Toán. BAN GIÁM HIỆU. PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN. KỲ THI KHẢO SAT CHẤT LƯỢNG CUỒI NĂM NĂM HỌC 2012 – 2013.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> KHỐI 7 - PHÒNG THI SỐ: 04. STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. SBD K70073 K70074 K70075 K70076 K70077 K70078 K70079 K70080 K70081 K70082 K70083 K70084 K70085 K70086 K70087 K70088 K70089 K70090 K70091 K70092 K70093 K70094 K70095 K70096. Họ và tên Trương Minh Tuấn Bùi Văn Tư Trương Thị Tứ Nguyễn Văn Thanh Lô Văn Thành Nguyễn Thị Thành Trần Ngọc Thành Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Văn Thảo Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Hữu Thế Trương Công Thịnh Nguyễn Thị Thuận Trương Thị Thủy Trần Thị Thúy Trương Thị Thúy Hoàng Thị Thư Cao Xuân Thương Nguyễn Thị Thương Trương Thị Thương Phạm Thị Trà Tạ Thị Trà. Ngày sinh. Lớp. 15/03/2000 25/01/2000 16/03/2000 05/03/2000 02/01/2000 20/03/2000 17/08/2000 25/08/2000 10/10/2000 20/05/1999 17/06/2000 11/12/2000 20/04/2000 15/01/2000 26/07/2000 24/03/2000 14/01/2000 28/09/2000 05/05/2000 16/12/2000 23/01/2000 05/09/2000 14/08/2000 07/03/2000. 7B 7C 7B 7A 7A 7A 7B 7A 7A 7B 7C 7B 7A 7C 7B 7C 7A 7C 7C 7C 7A 7B 7B 7A. Ngữ văn. Tiếng Anh. Toán. BAN GIÁM HIỆU. PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN. KỲ THI KHẢO SAT CHẤT LƯỢNG CUỒI NĂM NĂM HỌC 2012 – 2013 KHỐI 7 - PHÒNG THI SỐ: 05.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. SBD. Họ và tên. Ngày sinh. Lớp. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. K70097 K70098 K70099 K70100 K70101 K70102 K70103 K70104 K70105 K70106 K70107 K70108 K70109 K70110 K70111. Bùi Thị Trang Nguyễn Thị Trang Trần Thị Trang Vũ Thị Trang Trương Văn Trí Lê Thị Kim Trinh Nguyễn Thị Trinh Trần Thị Trinh Nguyễn T Thanh Trường Phan Văn Trường Cao Thị Vân Trần Đình Việt Nguyễn Văn Vũ Thái Thị Xuân Nguyễn Thị Yến. 15/06/2000 12/08/2000 18/05/2000 17/07/2000 23/08/2000 01/11/2000 15/12/2000 01/07/2000 01/05/2000 15/03/2000 24/06/2000 20/02/2000 15/10/1998 28/09/2000 01/01/2000. 7C 7B 7A 7C 7C 7B 7B 7C 7A 7A 7C 7C 7B 7A 7C. BAN GIÁM HIỆU. Ngữ văn. Tiếng Anh. Toán.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×