Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường TH.................................. Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp : 5A . . . . Điểm:. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II – NĂM HỌC 2010 – 2011. MÔN : TOÁN ; LỚP 5 Thời gian : 40 phút Chữ ký giám thị:. Chữ ký giám khảo:. Bài 1/ (2 điểm) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. 4 1. (0.5d) Phân số 5 viết dưới dạng số thập phân là :. A. 0,8 C. 80. B. 4,5 D. 0,45. 2. (0.5d) Tiết học Toán bắt đầu lúc 8 giờ 05 phút và kết thúc lúc 8 giờ 45 phút.. Vậy tiết học Toán diễn ra trong thời gian là : A. 40 phút C. 50 phút. B. 45 phút D. 55 phút. 3. (0.5đ) Chữ số 7 trong số thập phân 53,675 có giá trị là: A: 70 C:. B: 700. 7 10. 7. D: 100. 4. (0.5d) Có 6 hình lập phương bằng nhau, cạnh của mỗi. hình lập phương là 3cm ; thể tích của 6 hình lập phương đó là: A. 18 cm3 C. 162 cm3 Bài 2/ Đặt tính rồi tính (2 điểm): a) 75,125 + 43,637 b) 53,68 - 38,38. B. 54 cm3 D. 243 cm3 c) 143,5 x 2,5. d) 204,6 : 6,2. Bài 3/ (1 điểm): Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a/ 6870kg = . . . . . . . tấn. b/ 8m3 159dm3 = . . . . . . m3 ..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3. c) 5 10 kg = . . . . . . . . . g.. d) 312 cm2 4 mm2 = . . . . . . . . .. cm2 Baøi 4/ (1 ñieåm) Điền dấu (<, >, = ) thích hợp vào chổ chấm. a) 30,001 . . . . 30,01 c). 27 10. b) 10,75 . . . . 10,750. 7 . . . . 2 10. d). 4 2 20 5 + 3 . . . . 15. Baøi 5/ (1 ñieåm) Cho tứ giác ABCD vuông góc ở D và số đo các cạnh (như hình vẽ). Hãy tính chu vi tứ giác ABCD và diện tích tam giác vuông ACD ? Giaûi ...................................................................... ...................................................................... ...................................................................... ...................................................................... ...................................................................... ....................................................................... A. 4 d m. D. Baøi 6/ (1 ñieåm) Tính bằng cách thuận tiện nhất : a/ 4,8. 13, 5 + 5,5. 4,8. B. 6 d m. b/. 6 d m 4 d m. C. 3 11 4 11 × + × 7 5 7 5. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. Bài 7/ (2 điểm) Một ô tô và một xe máy khởi hành cùng một lúc và đi ngược chiều nhau. Ô tô đi từ A với vận tốc 60 km/giờ, xe máy đi từ B với vận tốc 30 km/giờ. Sau 2 giờ ô tô và xe máy gặp nhau tại C. a/ Hỏi quãng đường AB dài bao nhiêu km ? b/ Ô tô đi từ A đến B hết bao nhiêu thời gian ? Giải: Giaûi: .................................................................................. ................................................................................ .................................................................................. ................................................................................ .................................................................................. ................................................................................ .................................................................................. ................................................................................ .................................................................................. ................................................................................ .................................................................................. ................................................................................ ...................................................................................
<span class='text_page_counter'>(3)</span>
<span class='text_page_counter'>(4)</span>