Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.01 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. ĐIỂM THI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP LỚP 1C NĂM HỌC : 2012-2013 HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XL ĐIỂM CẤP THÁNG 9 + TRƯỜNG 10 VS CĐ VS CĐ Nguyễn Thanh An Nguyễn Thị Xuân An Trần Thị bảo Anh Hà Văn Cường Nguyễn Dũng Nguyễn Bá Tuấn Đạt Hoàng Đình hải Đăng Nguyễn Huy Đức Trần Trọng Hảo Văn Phan Thu Hằng Nguyễn Thị Ngọc Hân Nguyễn Trọng Hiếu Lê Nguyễn Diệu Hiền Lê Quang Hiệp Bạch Thị Diệu Huyền Ngô Quốc Hùng Phạm Quốc Hùng Nguyễn Hoàng Hà Khanh Đào Quốc Khánh Đào Anh Kiệt Phan Hữu Nhật Lê Nguyễn Thanh Nhàn La Thanh Nhân Hồ Thị Thu Ni Nguyễn Hoành Bảo Phúc Nguyễn Tiến Hồng Phúc Lê Minh Quân Võ Thị Minh Tâm Lê Nguyễn Thanh Thanh Phạm Lê Công Thanh Võ Đức Thành Lê Thị Phương Thảo Võ Thị Anh Thư. 9 9 10 10 10 9 10 10 9 10 10 9 10 10 10 10 10 10. 7 7 10 9 8 8 10 8 8 9 9 6 9 10 9 9 9 10. B B A A A A A A A A A B A A A A A A. 10 10 10 10 10 10 10. 9 8 9 8 8 9 9. A A A A A A A. 10 10 10 10. 10 9 9 8. A A A A. 10 10 10 10. 9 9 10 9. A A A A. XL. GHI CHÚ.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 34 Trần Trọng Tiến 35 Nguyễn Cữu Quỳnh Trâm 36 Phan Văn Minh Trí 37 Lê Quang Vinh 38 Lê Phan Tường Vy THỐNG KÊ CHUNG LỚP XẾP LOẠI A LOẠI B. SL. %. 10 10. 9 10. A A. 10 10 10. 10 9 8. A A A. TRƯỜNG XẾP SL %. GVCN Lê Thị Thu Hoài.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>