Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

tiet 58 luyen tap toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (455.95 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ lớp 7A.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP. Bµi 35: Cho hai ®a thøc M = x2 - 2xy + y2 N = y2 + 2xy + x2 + 1 a/ TÝnh M +N b/ TÝnh M - N c/ TÝnh N - M.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Các bước cộng(trừ) đa thức: -Bỏ dấu ngoặc theo đúng quy tắc -Áp dụng tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng để nhóm các hạng tử đồng dạng -Thu gọn các đơn thức đồng dạng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP. Bµi 36: TÝnh gi¸ trÞ mçi biÓu thøc sau: a/ x2 + 2xy – 3x3 + 2y3 + 3x3 - y3 T¹i x =5 vµ y = 4 b/ xy – x2y2 + x4y4 – x6y6 + x8y8 T¹i x =-1, y = -1 c/ xyz + x2y2z2 + x3y3z3 +…..+ x100y100z100 T¹i x= 1, y= -1, z = -1. a. b. c.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Chú ý:. Khi tính giá trị của đa thức,ta cần thu gọn đa thức,sau đó thay giá trị của các biến vào đa thức đã thu gọn rồi thực hiện các phép tính.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP. Bài 38.Cho các đa thức: A = x 2 - 2y + xy +1 B = x 2 + y - x 2 y2 - 1. Tìm đa thức C sao cho: a)C = A+B b)C+A=B.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Luật chơi: Các em có ba hộp quà khác nhau, trong mỗi hộp quà chứa một câu hỏi.Nếu các em trả lời đúng câu hỏi thì sẽ nhận được một món quà rất thú vị. Thời gian suy nghĩ cho mỗi câu hỏi là 15 giây..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Cho hai đa thức P = 2x2y + 9xy2 và Q = 8x2y - 9xy2.. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. Tổng của đa thức P và đa thức Q là : A. 10x2y – 18xy2. Xin chúc mừng bạn đã có câu trả lời đúng. Phần thưởng của bạncâulà một tràng pháo tay Rất tiếc, Sai rồitrả! Thế thì cộng lời chưa chiaphần buồn! ! hệ sốXin và nhân. B. 10x2y + 18xy2 . C. 10x2y D. 10x4y2. A. chính xác !. trả lời biếnCâu với nhau à ! sai rồi.. B. C. D.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Cho hai đa thức P = -3x2 + 8x - 5 và Q = 5x2 - 3x .. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. Hiệu của đa thức P và Q là: A, P - Q =- 2x 2 +11x - 5. C, P - Q =- 8x 2 - 11x + 5. B, P - Q = 2x 2 +11x - 5. D, P - Q =- 8x 2 +11x - 5. Rất tiếc, mừng bạn đã có câu Xin chúc Xinrồi chia Sai !lời Bạn Phần thưởng câu trả trả lời đúng. buồn! trừ saichính dấu rồi chưa của trả bạn làsai một tràng pháo tay Câu lời ! xác ! ! rồi. A. B. C. D.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Cho A = 6x2 + 9y và B = 5x2 - 2y + y2.. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. Biết A - B = x2 + 11y - y2 Thì đa thức B - A là : A. x2 - 11y + y2. B. - x2 - 11y + y2. C. x2 - 11y - y2. D. - x2 + 11y - y2.. Tốt quá ! Xin chúc mừng . tiếc,của câu bạn là điểm rồiRất ! Xin vui PhầnSaithưởng Xin chia buồn! trả lời chưa lòng chọn lạisai Câuchính trả lời 10! . đáp án .xác rồi.. A. B. C. D. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> . Xem lại các bài đã chữa .  Lµm Bµi tËp 30, 31,32, 33 trang14 s¸ch bµi tËp.  §äc tríc bµi míi : “ §a thøc mét biÕn”.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP a)x 2 + 2xy - 3x 3 + 2y3 + 3x 3 - y3 = x 2 + 2xy + (- 3x 3 + 3x 3 ) + (2y 3 - y 3 ) = x 2 + 2xy + y3. Thay x=5; y=4 vào đa thức ta được: x 2 + 2xy + y3 = 52 + 2.5.4 + 43 = 25 + 40 + 64 = 129. Vậy giá trị của đa thức tại x=5 và y=4 là 129.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP b)xy - x 2 y 2 + x 4 y 4 - x 6 y 6 + x 8 y8 2. 4. 6. = xy - (xy) + (xy) - (xy) + (xy). 8. Với x=-1;y=-1 thì xy=(-1).(-1)=1 Thay xy=1 vào đa thức ta được:. xy - (xy) 2 + (xy) 4 - (xy) 6 + (xy)8 2. 4. 6. 8. = 1- 1 +1 - 1 +1 =1. Vậy tại x=-1;y=-1 giá trị của đa thức đã cho là 1.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tiết 58:LUYỆN TẬP c)xyz + x 2 y 2 z 2 + x 3 y 3z 3 +..... + x100 y100 z100 = xyz + (xyz) 2 + (xyz)3 +.... + (xyz)100. Với x=1;y=-1;z=-1 thì xyz=1.(-1).(-1)=1 Thay xyz=1 ta được: xyz + (xyz) 2 + (xyz)3 +....(xyz)100 = 1 +12 +13 +....1100 = 100. Vậy tại x=1;y=-1;z=-1 giá trị của đa thức là 100.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×