Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Cau hoi trac nghiem ve don dieu va cuc tri ham so 202

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.09 KB, 6 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VỀ ĐƠN ĐIỆU VÀ CỰC TRỊ HÀM SÔ
Họ và tên học sinh: ……………………………….. Lớp: 12A… – Mã đề 202
Câu 1: Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y =
A. yCĐ = 2.

B. yCĐ = 1.

x2 − 3
.
x−2

C. yCĐ = 6.

D. yCĐ = 3.

Câu 2: Hàm số y = − x 4 + 2 x 2 + 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−2 ; − 1) .
B. (0 ; 1) .
C. (1 ; 2) .
D. (−3 ; − 2) .
Câu 3: Cho hàm số y =

x +1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1− x

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( −∞;1) và ( 1; +∞ ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −∞;1) ∪ ( 1; +∞ ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞;1) ∪ ( 1; +∞ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( −∞;1) và ( 1; +∞ ) .
Câu 4: Cho hàm số y = x3 − 3x 2 − 9 x + 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( −∞; −1) và ( 3; +∞ ) .
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ( −∞; −1) và ( 1;3) .
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ( −∞;3) và ( 3; +∞ ) .
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( −1;3) và ( 3; +∞ ) .
Câu 5: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên R và có bảng xét dấu f '( x) như sau:
x
–∞
–2
1
5
+∞
f '( x )
+
0

0

0
+
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x = 5. B. Hàm số y = f ( x) có đúng 2 điểm cực trị.
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại x = –2.D. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x = 1.
Câu 6: Cho hàm số y = −2 x3 + 3x 2 + 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0;1) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( −∞; 0 ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞; −1) và ( 0; +∞ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( −∞; 0 ) và ( 1; +∞ ) .

Trang 1/4 – Mã đề 202



Câu 7: Hàm số y = 2 x3 − 9 x 2 + 12 x + 4 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2;3) .
B. (2; +∞) .
C. (1; 2) .
D. (−∞;1) .
Câu 8: Hàm số nào dưới đây có cực đại?
A. y = x 4 + x 2 + 1 .

B. y =

x−2
.
− x2 − 2

C. y = x 2 − 2 x .

Câu 9: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên toàn trục số?
A. y = x3 − 3x 2 .
B. y = − x3 + 3x 2 − 3x + 2 . C. y = x 3 .

D. y =

x −1
.
x+2

D. y = − x3 + 3x + 1 .

ù, có bảng biến thiên như hình vẽ.

Câu 10: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn é
ê- 2;3ú
ë
û
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 1.

B. Giá trị cực đại của hàm số là 5.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 1.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0 .
Câu 11: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 , giá
trị nhỏ nhất bằng −1 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3 .
D. Hàm số có 2 cực trị.
Câu 12: Cho hàm số y = 2 x3 − 5 x 2 + 4 x + 2018 . Gọi x1 và x2 lần lượt là hoành độ của hai điểm
cực trị của hàm số. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
3

A. x2 − x1 = .

1
3

B. 2 x1 − x2 = .

1

3

C. 2 x2 − x1 = .

1
3

D. x2 − x1 = .

x 2 − 3x + 5
nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?
x +1
A. ( −∞; −1) và ( −1; +∞ ) .
B. ( −4; 2 ) .

Câu 13: Hỏi hàm số y =

C. ( −4; −1) và ( −1; 2 ) .

D. (−∞; −4) và (2; +∞) .

Câu 14: Cho hàm số y = 3x 2 − x 3 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0;2 ) .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( −∞;0 ) ; ( 2;3) .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( −∞;0 ) ; ( 2;3) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2;3) .
Trang 2/4 – Mã đề 202


4

2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x + ( m + 2 ) x + 3 có mợt cực
trị.
A. m ≤ −2 .
B. m ≤ 2 .
C. m ≥ −2 .
D. m ≥ 2 .

Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = mx + 4 nghịch biến trên
khoảng ( −∞;1) ?
A. 5.

x+m

B. 3.

C. 2.

D. 1.

Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y =

x3
− ( m − 1) x 2 + ( m − 2 ) x + 5 có
3

cực trị.
A. 1 ≤ m ≤ 2 .

m > 2


B. 
.
m > 1

C. m = 1 .

D. m = 2 .

Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = x 3 − 6 x 2 + mx + 1 đồng
biến trên khoảng ( 0; +∞ ) ?
A. m ≤ 12 .
B. m ≤ 0 .

C. m ≥ 0 .

D. m ≥ 12 .

3
2
Câu 19: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y = ( m − 3) x − 2mx + 3 khơng có cực trị.

A. m = 0 .

B. m = 3 .

m = 0

C. m ≠ 3 .


D. 
.
m = 3

3
2
Câu 20: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y = − x + 2 ( m + 1) x + mx + 3 đạt cực tiểu tại

x=

4
.
3

A. m = 1 .

B. m = 2 .

C. m = 0 .

D. Không tồn tại m.

Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y =
trên từng khoảng của tập xác định.
A. m < −3 .
B. m < 1 .

C. m ≤ −3 .

x−m+2

nghịch biến
x +1

D. m ≤ 1 .
1
3

Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số y = x3 + x 2 + ( m − 1) x + 2
có hai điểm cực trị đều nằm bên trái trục tung.
A. 1 < m < 2 .
B. m < 1 .
C. m > 1 .

D. m < 2 .
1
3

Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = x 3 + mx đồng biến trên ( −∞; +∞ )
?

A. m ∈ ( −∞; +∞ ) .

B. m ∈ [ 0; +∞ ) .

C. m = 0 .

D. m ∈ ( −∞;0] .

Câu 24: Tìm giá trị thực của tham số m đề đồ thị hàm số y = x 4 − 2mx 2 + 2m + m 4 có ba điểm
Trang 3/4 – Mã đề 202



cực trị tạo thành tam giác đều.
A. m = − 3 3 .
B. m = 3 .

C. m = 0 .

D. m = 3 3 .

4
2
2
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đề hàm số y = x − 2 ( m + 1) x + m có ba cực
trị .
A. m > 1 .
B. m < −1 .
C. m > −1 .
D. m < 1 .

Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn [ −5; 2018] để hàm số
y = x 3 − 3 x 2 + (m − 2) x + 1 đồng biến trên toàn trục số?
A. 8.
B. 11.
C. 2016.
D. 2014.
---HẾT--…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
20
2


1

A

2

C

3

A

4

A

5

D

Trang 4/4 – Mã đề 202


6

D

7

C


8

B

9

B

10

C

11

A

12

D

13

C

14

C

15


A

16

D

17

B

18

D

19

D

20

D

21

B

22

A


23

B

24

D

25

C

26

D

Trang 5/4 – Mã đề 202


20
2
1

A

2

C


3

A

4

A

20
2
1

A

2

C

3

A

4

A

20
2
1


A

2

C

3

A

4

A

5

D

11

A

16

D

21

B


6

D

12

D

17

B

22

A

7

C

13

C

18

D

23


B

8

B

14

C

19

D

24

D

9

B

15

A

20

D


25

C

10

C

26

D

5

D

11

A

16

D

21

B

6


D

12

D

17

B

22

A

7

C

13

C

18

D

23

B


8

B

14

C

19

D

24

D

9

B

15

A

20

D

25


C

10

C

26

D

5

D

11

A

16

D

21

B

6

D


12

D

17

B

22

A

7

C

13

C

18

D

23

B

8


B

14

C

19

D

24

D

9

B

15

A

20

D

25

C


10

C

26

D

Trang 6/4 – Mã đề 202



×