Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tài liệu Công ty cổ phần điện lực Khánh Hòa docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.28 KB, 3 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN
ĐIỆN LỰC KHÁNH HÒA
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
I 220,780,425,490 232,670,414,526
1 134,115,487,398 132,285,007,521
2 - -
3 43,297,385,753 62,498,888,380
4 41,359,557,803 37,201,301,985
5 2,007,994,536 685,216,640
II 247,985,033,045 565,619,026,525
1 - -
2 202,339,245,603 499,623,464,324
183,487,250,460
490,315,061,152
207,555,638
253,355,145
-
-
18,644,439,505 9,055,048,027
3 - -
4 28,050,000,000 43,500,000,000
5 17,595,787,442 22,495,562,201
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,765,458,535 798,289,441,051
IV 254,232,419,931 562,883,653,206
1 178,182,398,360 136,154,427,580
2 76,050,021,571 426,729,225,626
V 214,533,038,604 235,405,787,845
1 212,060,975,731 233,127,141,507
174,090,860,000 174,090,860,000


- -
1,921,685,194 7,382,907,915
- -
- -
- -
2,832,811,464 17,173,275,038
33,215,619,073 34,480,098,554
- -
2 2,472,062,873 2,278,646,338
2,472,062,873 2,278,646,338
- -
- -
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,765,458,535 798,289,441,051
- -
Năm 2008
Đơn vị tính: đồng
Nội dung
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- TSCĐ hữu hình
- TSCĐ vô hình
- TSCĐ thuê tài chính

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Trang 1/3
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1 758,937,490,453 842,667,373,014
2 32,348,184 51,557,279
3 758,905,142,269 842,615,815,735
4 679,068,450,833 727,990,315,971
5 79,836,691,436 114,625,499,764

6 9,729,804,812 7,699,453,104
7 4,891,727,184 26,531,281,285
8 27,248,536,047 37,794,448,471
9 15,589,092,517 20,444,527,305
10 41,837,140,500 37,554,695,807
11 5,594,865,103 16,197,690,149
12 1,041,902,998 1,201,887,294
13 4,552,962,105 14,995,802,855
14 46,390,102,605 52,550,498,662
15 - 9,414,414,781
16 - (1,575,000,000)
17 46,390,102,605 44,711,083,881
18 2,678 2,255
19
Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu từ hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Trang 2/3
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT ĐVT 2007 2008
1 %
52.90% 70.85%
47.10% 29.15%
2 %
54.23% 70.51%
45.77% 29.49%
3
1.01 1.44
1.84 1.42
4 %
9.90% 6.58%
6.11% 5.31%
21.88% 19.18%
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
- Tài sản cố định/Tổng tài sản
- Tài sản lưu động/Tổng tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán lần
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành

Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn CSH
Nha trang, ngày 30 tháng 03 năm 2009
Tổng giám đốc
Nguyễn Thanh Lâm
Trang 3/3

×