Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

bài tập lớn kế toán tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (315.67 KB, 17 trang )

I. Thông tin về doanh nghiệp và công tác kế tốn tại doanh nghiệp
1. Thơng tin về doanh nghiệp
Tên cơng ty: Công ty Cổ phần Xuân Mai
Địa chỉ: 21- tổ 5 - Tân Bình – Xuân Mai – Chương Mỹ - Hà Nội
Mã số thuế: 0500422676; Cấp ngày 05/01/2006
Số tài khoản: 2209201000584; Tại ngân hàng No & PTNT huyện Chương
Mỹ. TP. Hà Nội
Thông tin cơ bản về giấy phép kinh doanh:
- Vốn điều lệ: 25.000.000.000 đồng
- Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất ván nhân tạo là ván dăm và ván
ghép thanh
- Thành phẩm chịu thuế suất thuế giá trị gia tăng 10%
Người đại diện trước pháp luật của công ty:
Họ và tên: Nguyễn Văn A
Chức danh: Giám đốc
Cơ quan thuế quản lý trực tiếp: Chi cục thuế Chương Mỹ - Hà Nội
2. Thơng tin về cơng tác kế tốn tại doanh nghiệp
Hệ thống kế toán doanh nghiệp áp dụng Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ban
hành ngày 20/3/2006 đã chỉnh lý, bổ sung theo thơng tư 244/2009/TT-BTC
ngày 31/12/2009 của Bộ Tài chính.
Hình thức ghi sổ: Nhật ký chung
Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên
Phương pháp tính giá vật tư xuất kho: Theo phương pháp giá bình quân gia
quyền cả kỳ dự trữ
Phương pháp tính giá thành phẩm xuất kho: Theo phương pháp giá bình quân
gia quyền cả kỳ dự trữ
Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Tính theo phương pháp giản đơn
Phương pháp tính thuế GTGT: Phương pháp khấu trừ
Đánh giá sản phẩm dở dang: Theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Phương pháp khấu hao tài sản cố định: Theo phương pháp đường thẳng
1




Phương pháp phân bổ chi phí trả trước: Theo phương pháp đường thẳng
Niên độ kế toán: 01/01/2014 đến 31/12/2014
Kỳ kế tốn: Q
Mở và khố sổ kế tốn: Theo q
II. Thơng tin về các danh mục và số dư đầu kỳ các tài khoản
* Danh mục thành phẩm

ST
thành
1 TP01(m3)

Tên Thành
Ván ghép thanh

NVL sử dụng để sản xuất TP
VLC01: Gỗ keo loại 3 (m 3 )
VLP01: Keo PVAC (kg)
VLC02: Gỗ keo loại 6 (m 3 )
VLP02: Keo UF (kg)

2

TP02 (m3)

Ván dăm

VLP03: Chất chống ẩm (kg)


* Danh mục kho hàng
Mã kho
KHH
KNL
KTP

Tên kho
Kho hàng hóa
Kho nguyên liệu
Kho thành phẩm

* Danh mục phân nhóm vật tư, hàng hóa
Loại



nhóm
1
2
3
3
3
3

nhóm
HH
TP
NL
VLC
VLP

CC

Tên nhóm
Hàng hóa
Thành phẩm
Nhiên liệu
Vật liệu chính
Vật liệu phụ
Công cụ dụng cụ

2


* Danh mục vật tư, hàng hoá

Stt

Mã vật

Tên vật tư



Đvt

TK
vật tư

TK


TK

giá

doanh

vốn

thu

TK
Hbbtl

TK
CPSXKD
dở dang

Quần áo bảo hộ lao
1

CC1

2

động

Bộ

153
15210


VLC 01 Gỗ keo loại 3

m3

1
15210

3

VLC 02 Gỗ keo loại 6

m3

2
15220

4

VLP01

Keo PVAC

Kg

1
15220

5


VLP02

Keo UF

Kg

2
15220

6

VLP03

Chất chống ẩm

Kg

3
15220

7

VLP04

Chất đóng rắn

Kg

4
15230


8

NL01

Dầu Diezel
Dầu nhớt castrol

Lít

1
15230

9

NL02

RX

Lít

2
15230

10 NL03

Xăng

Lít


3
15230

11 NL04
12 TP01
13 TP02

Mỡ bơi trơn PLC
Ván gép thanh
Ván dăm

Kg
m3
m3

4
15501
15502

3

632
632

5112
5112

531
531


15401
15402


* Danh mục khách hàng, nhà cung cấp
STT



Tên khách

Địa chỉ

1

khách
CTXM

Công ty Cổ phần Xuân Mai

Hà Nội131ctxm
Hà Nội

2
3
4
5
6

KH01

KH02
KH03
KH04
KH05

công ty TNHH Mỹ á
Công ty TNHH K
Công ty TNHH M
Công ty nội thất Nhất Linh
cơng ty TNHH Vạn Phúc

13101
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hịa Bình

7
8
9

NB01
NB02
NB03

Cơng ty Lâm đặc sản Hịa Bình
33101
Cơng ty thương mại dịch vụ Văn Minh Hà Nội
Công ty kinh doanh tổng hợp Hịa An Hà Nội

Cơng ty thương mại dịch vụ Hịa

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

NB04
NB05
NB06
NB07
NB08
NB09
NB10
NB11
NB12
NB13
NB14
NHCT

NV02
NV03
NV01

Nguyệt
Cửa hàng bách hóa Thanh Xn
Cơng ty kinh doanh tổng hợp Tân á
Công ty kinh doanh tổng hợp Tân Mai
Công ty xăng dầu Hịa Bình
Cửa hàng Hoa Nghi
Nhà xuất bản tài chính
Cơng ty Thành Phát
Cơng ty Điện lực Hà Nội
Bưu điện Hà Nội
Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội
Ngân hàng cơng thương Việt Nam
Nguyễn Bích Thuỷ
Bùi Văn Mừng
Ngơ Minh Ngọc

* Danh mục bộ phận sử dụng TSCĐ
Mã bộ phận
QL
BH
SX

Tên bộ phận
Bộ phận quản lý
Bộ phận bán hàng
Bộ phận sản xuất

4

Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hịa Bình
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Hà Nội
Nhân viên công ty
Nhân viên công ty
Nhân viên công ty


* Danh mục nguồn vốn
Mã nguồn
N1
N2
N3
N4

Tên nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước
Vốn tự có
Nguồn vốn liên doanh

Nguồn vốn khác

* Danh mục phân nhóm TSCĐ
Loại nhóm
1
2
3

Mã nhóm
N01
N02
N03

Tên nhóm
Máy móc thiết bị
Nhà xưởng kho tàng
Phương tiện vận tải

* Danh mục tài sản cố định

5


STT

1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12


TS
TS01
TS02
TS03
TS04
TS05
TS06
TS07
TS08
TS09
TS10
TS11
TS12

13 TS13
14
15
16
17
18


TS14
TS15
TS16
TS17
TS18

Tỷ lệ
Tên tài sản

Ngày KH

KH
tháng

Số

Nguyên giá

tháng

Máy ép ván to
Máy cưa loại to
Khuôn ván ép
Máy tiện
Máy khoan
Nhà xưởng 1
Máy băm dăm
Máy ép nhiệt
Máy trộn keo
máy trải thảm

Nhà xưởng 2
Dàn máy vi tính
Máy vi tính xách tay

1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014
1/1/2014

0 .83
0 .83
1.04
1.67
1.67
0.83
0 .83
0 .83
1.04
0.83
0 .83
2.08


120
120
96
60
60
120
120
120
96
120
120
48

Dell
Hệ thống điều hịa

1/1/2014

1.43

70

nhiệt độ
Xe ơ tơ con Mazda
Nhà văn phịng
Xe ơ tơ tải loại nhỏ
Ơ tơ vận tải

1/1/2014
1/1/2014

1/1/2014
1/1/2014
3/2/2014

Tài
khoản
tài sản

300 000 000
350 000 000
150 000 000
50 000 000
20 000 000
500 000 000
250 000 000
145 000 000
124 000 000
300 000 000
300 000 000
44 000 000
24 000 000

Tài
khoản
hao

Tài
khoản
chi phí


Bộ

Nhóm

Nhóm

Nhóm

phận

Ts1

Ts2

Ts3

2112
2112
2112
2112
2112
2111
2112
2112
2112
2112
2111
2114

mịn

2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141
2141

6274
6274
6274
6274
6274
6274
6274
6274
6274
6274
6274
6424

SX
SX
SX
SX

SX
SX
SX
SX
SX
SX
SX
QL

N01
N01
N01
N01
N01

2114

2141

6424

QL

N01

2114
2114
2111
2113
2113


2141
2141
2141
2141
2141

6424
6424
6424
6414
6274

QL
QL
QL
BH
SX

N01
N01
N01
N01

N02
N01
N01
N01
N01
N02

N01

43 000 000
1.43
1.04
0 .83
0.83
0 .42

70
96
120
120
240

650 000 000
540 000 000
300 000 000
402 000 000

6

N03


* Số dư đầu kỳ các tài khoản
Số hiệu
TK
A
1111

1121
1211
131
141
142
1521
1522
1523
153
154
155
157
2111
2112
2113
2114
2411
242
311
331
33311
3341
335
341
3531
4111
414
415
4211
441


Tên tài khoản
B
Tiền mặt Việt Nam
Tiền Gưi NH Việt Nam
Cổ Phiếu
Phải thu của khách hàng
Tạm ứng
Chi phí trả trước ngắn hạn
Nguyên liệu, vật liệu chính
Ngun liệu, vật liệu phụ
Nhiên liệu, năng lượng
Cơng cụ, dụng cụ
Chi phí SXKD doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng gửi đi bán
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Mua sắm TSCĐ
Chi phí trả trước dài hạn
Vay ngắn hạn
Phải trả cho người bán
Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Vay dài hạn
Quỹ khen thưởng
Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn
nătrướcvốn đầu tư XDCB
Tổng cộng

Số dư đầu tháng
Nợ

1
2s
756 746 000
3 150 687 000
956 700 000
48 570 000
5 000 000
7 540 000
16 000 000
12 250 000
13 300 000
2 600 000
78 450 000
327 400 000
32 876 500
1 340 000 000
1 689 000 000
300 000 000
761 000 000
930 000 000

27 456 700
856 743 000
28 640 000
91 855 500
86 912 000
22 486 700
789 543 000
31 256 500
5 790 790 900
1941744540
84 415 060
37 543 000
693 646 000
10 455 576 200 10 455 576 200


Chi tiết số dư một số tài khoản:
Số dư đầu kỳ TK 155:
Số lượng
(m3)
30
40

Loại SP
Ván ghép thanh
Ván dăm
Tổng
Số dư đầu kỳ 154:
Ván ghép thanh
Ván dăm

Tổng

Giá đơn vị Thành tiền
(đ/m3)
(đ)
5.810.200 174.306.000
3.827.350 153.094.000
327.400.000

48.200.000
30.250.000
78.450.000

Số dư cuối kỳ 154:
Ván ghép thanh
22.457.600
Ván dăm
34.968.000
Tổng
57.425.600 * Số dư tồn kho đầu kỳ

Mã vật
Tồn
STT
Tên vật tư
ĐVT
kho

đầu
1


KNL

CC1

Quần áo bảo hộ lao động Bộ

20

2

KNL

VLC 01 Gỗ keo loại 3

m3

20

3

KNL

NL01

Dầu Diezel

Lít

700


4

KNL

VLP01

Keo PVAC

Kg

100

5

KNL

VLP02

Keo UF

Kg

1.000

6

KNL

VLP03


Chất chống ẩm

Kg

150

Dư đầu
2.600.0
00
16.000.0
00
1
3.300.000
3.750.00
0
7.000.0
00
1.500.0
00


* Số dư công nợ đầu kỳ

khách

Tên khách

Tài
khoản


NB03

Công ty kinh doanh tổng hợp
Hồ An

131

NV1

Hồng Thị Lan

141

NB01

Cơng ty Lâm đặc sản Hồ Bình

331

* Bảng lương tháng 01/N

Số dư đầu kỳ
Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ
48.570.0
00
5.000.0
00
28.640.0
00



BẢNG TÍNH VÀ THANH TOẤN LƯƠNG
Tháng 01 năm N
Bộ phận văn phịng cơng ty 1.650.000
Tổng số tiền và thu nhập được nhận
TT

Họ và tên

Chức

Hệ số

vụ

1

2

3

4

Các khoản phải nộp

Lương

Các khoản phụ cấp
Phụ

Phụ

cấp bậc

cấp
khu

cấp
chức

Tổng

vực

vụ

PC

6

7

8

9

10

11


(7)*1.650000

(5)+(8)

(9)*0,08

(9)*0,015

5

1 Nguyễn Văn Việt



5,65 =(4)*1.650

0,5

2 Trịnh Minh Phúc

PGĐ

4,99

0,4

3 Đặng Đình Bình

KTT


4,66

0,3

4 Nguyễn Bích Thuỷ

Kế tốn

3,45

5 Phan Thị Thuỷ

Thủ quỹ

3,23

6 Vũ Đức Cẩn

TP.HCNS
Nhân

3,23

7 Nguyễn Thị Hoà

viên
TP. Kế

2,74


8 Phạm Văn Tâm

hoạch
Nhân

3,23

9 Đinh Thị Ngân

viên

2,96

Tổng

BHXH

BHYT

BHTN

0,08

0,015

0,01

12

Tổng Thực

0,
105

13

1

0,3

0,3

53.07


Tổng cộng

BẢNG TÍNH VÀ THANH TOẤN LƯƠNG
Tháng 01 năm N
Bộ phận bán hàng
Tổng số tiền và thu nhập được nhận
TT

Họ và tên

Chức

Hệ số

vụ
1


2
3

2

Trần Trung Minh
Nguyễn Thanh Hằng
Cộng
Tổng cộng

3

4

NVBH
NVBH

2,71
3,19

Lương
cấp
bậc
5

Các khoản phải nộp

Các khoản phụ cấp
Phụ cấp

khu vực
6

Phụ cấp
chức vụ
7

Tổng
PC
8

BHXH BHYT BHTN
Tổng
9

0,07
10

0,015
11

0,01
12

Tổng

Thực
lĩnh

0,095

13

14


BẢNG TÍNH VÀ THANH TOẤN LƯƠNG
Tháng 01 năm N
Phân xưởng Ván nhân tạo
Tổng số tiền và thu nhập được nhận
TT

Họ và tên

Chức

Hệ
số

vụ

1

2

4
3,7

2 Nguyến Thị Minh

NV Kth


4
3,7

3 Bùi văn Mừng

TTVD

4
3,7

0,2

4 Hoàng Đăng Thuyết

TTVGT

4
2,3

0,2

1
Cộng
Công nhân sản xuất
Tổ ván dăm (62202)
1 Lưu Thị Mai

2,3
1


2 Ngô Minh Ngọc

2,71

5

Các khoản phụ cấp
Phụ
Phụ cấp
cấp
Tổng
chứ
khu vực c vụ
PC

3
Đ.trưởng

1 Trần Văn Liên

II.

Lươn
g
cấp
bậc

6


7
0,3

8

BHXH
Tổng

9

0,07

10

Các khoản phải nộp
BHT
BHYT
N
0,015

11

Tổng

0,01

0,0

12


13


3,1
3 Nguyễn Thành Tân
4 Vi Văn Thương
5 Vương Duy Thành
6 Trần Văn Thi
7 Trần Thị Thắm
8 Nguyễn Hồng Thêu
9 Nguyễn Văn Tùng

9
2,3
1
2,71
3,1
9
2,71
2,3
1
3,7
4

Cộng tổ ván dăm (62201)
Tổ ván ghép thanh
2,3
10 Nguyễn Văn Hà

1

3,1

11 Vũ Minh Đức

9
3,1

12 Đào Quốc Việt

9
2,3

13 Nguyễn Viết Lợi

1

14 Đỗ Xuân Hưng

2,71

15 Nguyễn Thị Tiến

2,71


2,3
16 Trần Thị Việt

1
3,1


17 Nguyễn Thị Hoàn

9
3,7

18 Hoàng Thị Hải

4

Cộng tổ ván ghép
Cộng 2 tổ
Tổng cộng
Bằng chữ:
KT thanh
Người lập biểu

toán

Tải bản FULL (file word 29 trang): bit.ly/2Ywib4t
Dự phịng: fb.com/KhoTaiLieuAZ

Kế tốn trưởng

Thủ trưởng đơn vị


III. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong một kỳ kế toán (Quý 1/2014)



1. Ngày 01/01: Phiếu thu 01 : Rút tiền gửi ngân hàng công thương về nhập
quỹ tiền mặt: 100.000.000đ
2. Ngày 01/01: HĐGTGT số 00001: Nhập kho 40 m3 gỗ keo loại 3 mua của
Cơng ty Lâm đặc sản Hồ Bình, giá mua chưa thuế 800.000 đồng/m 3, thuế
suất thuế GTGT 10%, chưa trả tiền cho người bán.
3. Ngày 02/01, Phiếu xuất kho số 01

:Xuất kho 40 m3 gỗ keo loại 3 cho

phân xưởng ván nhân tạo để sản xuất ván ghép thanh, giá xuất kho
8

.000 đồng/m3.

4. Ngày 3/01, HĐGTGT số 00002 :Nhập kho 40 m3 gỗ keo loại 3 mua của
Công ty thương mại dịch vụ Văn Minh giá mua chưa thuế là 810.000
đồng/m3, thuế suất thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền gửi ngân
hàng (Uỷ nhiệm chi số 01 ).
5. Ngày 3/01, Phiếu chi số 01

:Chi tiền mặt tạm ứng tiền cho ông Đỗ Văn

Lương, phân xưởng ván nhân tạo để mua nguyên vật liệu 5.650.000 đồng.
6. Ngày 4/01, Phiếu xuất kho số 02

:Xuất kho 38 m 3 gỗ keo loại 3 cho phân

xưởng ván nhân tạo để sản xuất ván ghép thanh, giá xuất kho 810.000
đồng/m3.
7. Ngày 4/01, HĐGTGT số 00003 :Nhập kho 40 m3 gỗ keo loại 3 mua của

Cơng ty kinh doanh tổng hợp Hịa An giá mua chưa thuế 815.000
đồng/m3, thuế suất thuế suất thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền mặt
(Phiếu chi số 02 ).

Tải bản FULL (file word 29 trang): bit.ly/2Ywib4t
Dự phòng: fb.com/KhoTaiLieuAZ

8. Ngày 5/01, HĐGTGT số 00004 :Nhập kho 300 kg keo PVAC mua của
Công ty thương mại dịch vụ Hòa Nguyệt giá mua (bao gồm cả thuế GTGT
10%) là 66.000 đồng/kg, chưa thanh toán cho người bán.
9. Ngày 6/01, Uỷ nhiệm chi 02 : Chuyển tiền gửi ngân hàng trả tồn bộ nợ
cho cơng ty LĐS Hồ Bình theo HĐGTGT số 00001, ngày 01/01
10. Ngày 6/01, HĐGTGT 00005 :Mua 70 lít xăng, giá mua chưa thuế
22.000đồng/lít, thuế suất thuế GTGT 10 % đã thanh toán bằng tiền mặt
(Phiếu chi số 03 và HĐGTGT số 00005 ).


11. Ngày 8/01, HĐGTGT 00006 : Mua của Cửa hàng bách hóa Thanh Xn
một số vật tư, văn phịng phẩm sử dụng trực tiếp cho bộ phận quản lý
doanh nghiệp, trị giá chưa thuế 4.160.000đ, thuế suất thuế GTGT 10%,
đã thanh toán bằng chuyển khoản (Uỷ nhiệm chi số 02 ).
12.Ngày 8/01, HĐGTGT 00007

:Nhập kho 250kg keo PVAC Công ty kinh

doanh tổng hợp Tân Mai giá mua chưa thuế 60.000 đồng/kg, thuế suất
thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền mặt (Phiếu chi số
13.Ngày 9/01, Phiếu xuất kho số

).


:Xuất kho 260 kg keo PVAC cho phân

xưởng ván nhân tạo để sản xuất ván ghép thanh, giá xuất kho 60.000
đồng/kg.
:Nhập kho 35 m3 gỗ keo loại 6 mua của

14.Ngày 11/01, HĐGTGT 00008

Cơng ty Lâm đặc sản Hồ Bình giá mua chưa thuế 250.000 đồng/m 3, thuế
suất thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng (Uỷ nhiệm
chi số

).
:Xuất kho 35 m3 gỗ keo loại 6 để sản xuất

15.Ngày 12/01, Phiếu xuất kho số

ván dăm, giá xuất kho 250.000 đồng/m3.
:Xuất kho 39 m3 gỗ keo loại 3 cho phân

16.Ngày 12 /01, Phiếu xuất kho số

xưởng ván nhân tạo để sản xuất ván ghép thanh, giá xuất kho 815.000
đồng/m3.
17.Ngày 12/01, Phiếu xuất kho số :Xuất kho 245 kg keo PVAC cho phân
xưởng ván nhân tạo để sản xuất ván ghép thanh, giá xuất kho 60.000
đồng/kg.
18.Ngày 13/01, HĐGTGT 00009 :Nhập kho mua 37 m3 gỗ keo loại 6 mua
của Công ty thương mại dịch vụ Văn Minh giá mua chưa thuế

255.000đồng/m3, thuế suất thuế GTGT 10%, đã thanh toán bằng tiền mặt
(Phiếu chi số

).

19.Ngày 13/01, Ủy nhiệm chi số

:Chuyển tiền gửi ngân hàng mua 1 số phụ

gia nhập kho (Phiếu nhập kho số

) từ cơng ty kinh doanh tổng hợp Hịa

An.
1548615



×