Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.67 MB, 34 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỔ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY BỘ MÔN Họ và tên : TẠ QUANG HUY Chức vụ : Giáo viên Hệ đào tạo: Đại Học SP Anh Văn Năm học: 2013-2014 1. - Những nhiệm vụ được phân công: a. Chuyên môn: Giảng dạy môn: Tiếng Anh Môn Tiếng Anh: Lớp 8 A,B,C,D,E,G b. Chủ nhiệm lớp: Không c. Các nhiệm vụ khác: ................................................................................................................ ................................................................................................................ ................................................................................................................ d. Chuyển đổi, bổ xung nhiệm vụ trong năm học: ( Ghi rõ thời gian nhiệm vụ chuyển đổi): ................................................................................................................ ................................................................................................................ ................................................................................................................ 2. Điều tra cơ bản: a. Đặc điểm tình hình: * Thuận lợi: - Được sự quan tâm chỉ đạo của BGH nhà trường , các tổ chức đoàn thể. - Các đồng chí trong tổ đoàn kết, giúp đỡ nhau trong công việc trao đổi chuyên môn nghiệp vụ - Đa số các em học sinh ngoan và yêu thích môn học.. * Khó khăn: - Không có băng, đĩa phục vụ cho việc dạy và học của giáo viên và học sinh. - Phần lớn các em là học sinh dân tộc nên việc tiếp thu kiến thức còn hạn chế. - Đa số các em là người dân tộc ở xa trường nên việc đi học còn gặp nhiều khó khăn..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> b. Điều tra học sinh: * Địa bàn cư trú: - Đa số các em ở xa trường, điều kiện đi lại vất vả, đặc biệt là các hôm trời mưa gió học sinh phải qua sông qua đò ảnh hưởng tới việc học tập. - Những em ở trọ việc tự học ở nhà chưa cao. - Một số em còn chưa xác định việc học, mải chơi đua đòi - Một số phụ huynh còn chưa quan tâm đến việc học tập của con em mình. - Do địa bàn cư trú xa trường, các bản xa nhau nên việc học nhóm kết quả chưa cao. * Kết quả học tập chung: - Mức học chung của các em học sinh trong trường là trung bình khá chở lên bên cạnh đó còn một số em học sinh lực học còn yếu. * Cụ thể:. Kết quả học tập bộ môn năm học trước Lớp. T/số HS. 8A. 32. 8B. 31. 8C. 33. 8D. 31. 8E. 32. 8G. 31. Dân tộc. nữ. Giỏi T S. %. Khá. T/bình. T T % S S. %. Yếu T S. %. Kém T S. Ghi chú. %. c. Cơ sở vật chất phục vụ cho việc giảng dạy bộ môn: - Lớp học, bàn ghế: đầy đủ khang trang. - Sách giáo khoa: chưa đầy đủ. - Đồ dùng giảng dạy: Chưa có băng đĩa, đài phục vụ cho môn học.. 3. Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm Lớp. Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm học. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trung bình. Tổng số học sinh. TS. %. TS. %. TS. %. TS. %. 8A. 32. 3. 9. 8. 25. 20. 63. 2. 6. 8B. 31. 2. 6. 7. 22. 21. 68. 2. 6. 8C. 33. 2. 6. 9. 27. 20. 61. 2. 6,1. 8D. 31. 2. 6. 7. 22. 20. 65. 2. 6. 8E. 32. 2. 6. 8. 26. 19. 59. 3. 9. 8G. 31. 2. 6. 6. 19. 21. 68. 2. 6. Giỏi. Tổng 190. Khá. 7. 24. Yếu. 64. 7. 4. Chỉ tiêu phấn đấu: Danh hiệu cá nhân: LĐTT Chất lượng chuyên môn (Tính theo %): Lớp. Giỏi. Khá. Trung bình. Yếu. TS. %. TS. %. TS. %. TS. %. 8A. 3. 9. 9. 28. 19. 59. 1. 3. 8B. 3. 10. 8. 26. 19. 61. 1. 3. 8C. 3. 9. 10. 30. 18. 55. 2. 6. 8D. 3. 10. 8. 26. 19. 61. 1. 3. 8E. 3. 9. 9. 28. 19. 59. 1. 3. 8G. 3. 10. 8. 26. 19. 61. 1. 3. 5. Kiến nghị, đề nghị: - Mua đài băng ,đĩa phục vụ cho việc giảng dạy. - Cần có thêm sách tham khảo cho giáo viên và học sinh. Xác nhận của BGH. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 1 Từ ngày: 19/ 08/ 2013 đến ngày 24 /08 / 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 phút tiết T T G K Y G K Y B B. Tiết theo PP CT. 1 Anh 8D 2 Anh 8G 2 3 4 Anh 8A 5 1 2 Anh 8C 3 3 Anh 8D 4 Anh 8E 5 Anh 8A Review and test 1 Anh 8B 1 Review and test 2 Anh 8C 1 Review and test 4 3 Anh 8D 1 4 Review and test 5 Anh 8E 1 Unit 1:Getting started + Listen & read 1 Anh 8B 2 Unit 1:Getting started + Listen & read 2 Anh 8C 2 E Unit 1:Getting started + Listen & read 5 3 Anh 8 2 Review and test 4 Anh 8G 1 5 1 2 Unit 1:Getting started + Listen & read 6 3 Anh 8G 2 Review and test 4 Anh 8A 1 Unit 1:Getting started + Listen & read 5 Anh 8B 2 1 2 7 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: 1 tiết Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 2. Từ ngày: 26/ 08/ 2013 đến ngày 31/ 08/ 2013 Tên bài dạy. Điểm kiểm tra.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 tiết phút T T G K Y G K Y B B. Tiết theo PPC T 8D 2 8G 3. Unit 1:Getting started + Listen & read 1 Anh Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 2 Anh 2 3 Unit 1:Getting started + Listen & read 4 Anh 8A 2 5 1 Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 2 Anh 8C 3 Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 3 3 Anh 8D 3 E Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 4 Anh 8 3 Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 5 Anh 8A 3 Unit 1:Lesson 2 Speak - Listen 1 Anh 8B 3 2 Anh 8C 4 Unit 1: Lesson 3: Read 4 3 Anh 8D 4 Unit 1: Lesson 3: Read 4 5 Anh 8E 4 Unit 1: Lesson 3: Read 1 Anh 8B 4 Unit 1: Lesson 3: Read Anh 2 8C 5 Unit 1:Lesson 4: Write 5 3 Anh 8E 5 Unit 1:Lesson 4: Write 4 Anh 8G 4 Unit 1: Lesson 3: Read 5 1 2 6 3 Anh 8G 5 Unit 1:Lesson 4: Write 4 Anh 8A 4 Unit 1: Lesson 3: Read Anh 5 8B 5 Unit 1:Lesson 4: Write 1 2 7 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 3 Từ ngày: 02/ 09/ 2013 đến ngày 07 /09 / 2013. Tên bài dạy. Điểm kiểm tra.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Tiết theo PPC T. Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 tiết phút T T G K Y G K Y B B. Lớp. Tiết Môn. Thứ. 1 Anh 8D 2 Anh 8G 2 3 NGHỈ LỄ Anh 4 8A 5 1 2 Anh 8C 6 Unit 1: Lesson 5;Language Focus 3 3 Anh 8D 5 Unit 1:Lesson 4: Write E Anh 4 8 6 Unit 1: Lesson 5;Language Focus 5 Anh 8A 5 Unit 1:Lesson 4: Write 1 Anh 8B 2 Anh 8C KHAI GIẢNG 4 3 Anh 8D NĂM HỌC MỚI 4 5 Anh 8E 1 Anh 8B 5 Unit 1:Lesson 4: Write Anh Unit 2:Getting started-listen & read 2 8C 7 E Unit 2:Getting started-listen & read 5 3 Anh 8 7 4 Anh 8G 6 Unit 1: Lesson 5;Language Focus 5 1 2 Unit 2:Getting started-listen & read 6 3 Anh 8G 7 4 Anh 8A 6 Unit 1: Lesson 5;Language Focus 5 Anh 8B 6 Unit 1: Lesson 5;Language Focus 1 2 7 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không Dạy phụ đạo: Không Dạy bù: Không Kiểm tra: Không Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 4 Từ ngày: 09/ 09/ 2013 đến ngày 14/ 09/ 2013 Điểm kiểm tra Tiết the Tên bài dạy Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 tiết o phút.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> PP CT. G K. T B. Y G K. T Y B. Unit 1: Lesson 5;Language Focus 1 Anh 8D 6 Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 2 Anh 8G 8 2 3 4 Anh 8A 7 Unit 1: Unit 2:Getting started-listen & read 5 1 Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 2 Anh 8C 8 Unit 2:Getting started-listen & read 3 3 Anh 8D 7 Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 4 Anh 8E 8 Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 5 Anh 8A 8 Anh Unit 2:Getting started-listen & read 1 8B 7 2 Anh 8C Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 4 3 Anh 8D 8 4 5 Anh 8E 9 Unit 2:Lesson 3;Read Anh Unit 2:Lesson 2 Speak - Listen 1 8B 8 2 Anh 8C 5 3 Anh 8E 4 Anh 8G 9 Unit 2:Lesson 3;Read 5 1 2 6 3 Anh 8G 4 Anh 8A 9 Unit 2:Lesson 3;Read 5 Anh 8B 9 Unit 2:Lesson 3;Read 1 2 7 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Có Kiểm tra: Không.. Lớp. Tiết Môn. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 5 Từ ngày: 16/ 09/ 2013 đến ngày 21/ 09/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra Tiết the Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 tiết o phút.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> PP CT. G K. T B. Y G K. T Y B. Unit 2:lesson 5,Write 1 Anh 8D 10 Unit 2:lesson 5,Write 2 Anh 8G 10 2 3 Unit 2:lesson 5,Write 4 Anh 8A 10 5 1 Unit 2:lesson 5,Write 2 Anh 8C 10 Unit 2:lesson 5,language focus 3 3 Anh 8D 11 Unit 2:lesson 5,Write 4 Anh 8E 10 Unit 2:lesson 5,language focus 5 Anh 8A 11 Unit 2:lesson 5,Write 1 Anh 8B 10 Unit 2:lesson 5,language focus 2 Anh 8C 11 4 3 Anh 8D 12 Unit 3:Getting started-listen & read 4 Unit 2:lesson 5,language focus 5 Anh 8E 11 Unit 2:lesson 5,language focus 1 Anh 8B 11 2 Anh 8C 12 Unit 3:Getting started-listen & read 5 3 Anh 8E 12 Unit 3:Getting started-listen & read Unit 2:lesson 5,language focus 4 Anh 8G 11 5 1 2 6 3 Anh 8G 12 Unit 3:Getting started-listen & read 4 Anh 8A 12 Unit 3:Getting started-listen & read 5 Anh 8B 12 Unit 3:Getting started-listen & read 1 2 7 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: Không.. Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 6 Tiết theo PPCT. Từ ngày: 23/ 09/ 2013 đến ngày 28/ 09/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra Kiểm tra 15 phút G K T Y. Kiểm tra 1 tiết G K. T Y.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> SÁNG. Anh Anh Anh. 7E 7H 7G. 14 14 15. Unit 3:Lesson 2.A2,3 Unit 3:Lesson 2.A2,3 Unit 3:Lesson 3.B1,2. CHIỀU. B 3 4 5 1 2 4 1 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8G 8A 7H 7G 9A 9B. 13 13 13 15 16 10 10. Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3:Lesson 3.B1,2 Unit 3:Lesson 4.B3,4 Unit 2:Lesson 4.Read Unit 2:Lesson 4.Read. 2 3 4 5 2 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8C 8D 8E 8A 7H 9C 9A 7E. 13 14 13 14 16 10 11 15. Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3:Lesson 3,Listen Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3:Lesson 3,Listen Unit 3:Lesson 4.B3,4 Unit 2:Lesson 4.Read Unit2:Lesson5.Write Unit 3:Lesson 3.B1,2. 1 2 3 5 1 2 3 4. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8D 8E 7G 9B 9E 9D. 13 14 15 14 17 11 10 10. Unit 3.lesson 2. Speak Unit 3:Lesson 3,Listen Unit 3:Lesson 4: Read Unit 3:Lesson 3,Listen Unit 3:Lesson 5.B5,6 Unit2:Lesson5.Write Unit 2:Lesson 4.Read Unit 2:Lesson 4.Read. 1 2 3 4 1 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8E 8G 9E 9C 9D 7E. 14 15 15 14 11 11 11 16. Unit 3:Lesson 3,Listen Unit 3:Lesson 4: Read Unit 3:Lesson 4: Read Unit 3:Lesson 3,Listen Unit2:Lesson5.Write Unit2:Lesson5.Write Unit2:Lesson5.Write Unit 3:Lesson 4.B3,4. 3 Anh 8G 4 Anh 8A 5 Anh 8B Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không.. 15 15 15. Unit 3:Lesson 4: Read Unit 3:Lesson 4: Read Unit 3:Lesson 4: Read. SÁNG. 3. CHIỀU CHIỀU. SÁNG. 2. SÁNG. CHIỀU. 4. SÁNG. CHIỀU. 5. CHIỀU. 6. B.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Dạy bù: Không. Kiểm tra: Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Môn. Lớp. 7E 7H 7G. 17 17 17. Unit 3:Lesson 5,B5,6 Unit 3:Lesson 5,B5,6 Unit 3:Lesson 5,B5,6. 1 2 4 2 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8G 8A 7G 7H 9A 9B. 16 16 16 18 18 12 12. Unit 3.lesson 5:Write Unit 3.lesson 5:Write Unit 3.lesson 5:Write Language focus 1 Language focus 1 Unit 2:Lesson 6,Language focus Unit 2:Lesson 6,Language focus. 3 4 5 2 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8E 8D 8A 7H 9C 9A 7E. 16 17 17 19 12 13 18. Unit 3.lesson 5:Write Unit 3.lesson 5:Language focus Unit 3.lesson 5:Language focus Writen Test 45’ Unit 2:Lesson 6,Language focus Writen Test 45’ Language focus 1. 1 2 3 5 1 2 3 4. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8D 8E 7G 9B 9E 9D. 16 16 18 17 19 13 12 12. Unit 3.lesson 5:Write Unit 3.lesson 5:Write Consolidation Unit 3.lesson 5:Language focus Writen Test 45’ Writen Test 45’ Unit 2:Lesson 6,Language focus Unit 2:Lesson 6,Language focus. 1 2 3 4 1 3 4. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8C 8B 8E 8G 9E 9C 9D. 17 17 18 17 13 13 13. Unit 3.lesson 5:Language focus Unit 3.lesson 5:Language focus Consolidation Unit 3.lesson 5:Language focus Writen Test 45’ Writen Test 45’ Writen Test 45’. SÁNG CHIỀU CHIỀU SÁNG SÁNG. CHIỀU. 4. SÁNG. CHIỀU. 5. Tiết. Anh Anh Anh. Thứ. SÁNG. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. 3 4 5. 2. 3. Từ ngày: 30/ 09/ 2013 đến ngày 5/ 10/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra. CHIỀU. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 7 Tiết theo PP CT. Kiểm tra 1 tiết G K. T Y B.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 6. Anh. 7E. 19. Writen Test 45’. CHIỀU. 5. 1 Anh 8C 18 Consolidation 3 Anh 8G 18 Consolidation 4 Anh 8A 18 Consolidation 5 Anh 8B 18 Consolidation Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Tiết Môn. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 8. 1. Anh. 8D. 2. Anh. 8G. 4. Anh. 8A. 3. Anh. 8E. 4. Anh. 8D. 5. Anh. 8A. 1. Anh. 8B. 2. Anh. 8C. 3. Anh. 8D. 5. Anh. 8E. 1. Anh. 8C. 2. Anh. 8B. 3. Anh. 8E. 4. Anh. 8G. 1. Anh. 8C. 3. Anh. 8G. 4. Anh. 8A. 5. Anh. 8B. 1. 19 19 19. Từ ngày: 7/ 10/ 2013 đến ngày 12/10/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 tiết Tên bài dạy phút T T G K Y G K Y B B TEST 45’ TEST 45’ TEST 45’. 19 20 20. TEST 45’ Correct The Test Correct The Test. 19 19 21 20. TEST 45’ TEST 45’ Unit 4: Lesson 1 Correct The Test. 20 20 21 20. Correct The Test Correct The Test Unit 4: Lesson 1 Correct The Test. 21 21 21 21. Unit 4: Lesson 1 Unit 4: Lesson 1 Unit 4: Lesson 1 Unit 4: Lesson 1. Tiết theo PP CT.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 2 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Có. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Tiết Môn. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 9. 1. Anh. 8D. 2. Anh. 8G. 4. Anh. 8A. 3. Anh. 8E. 4. Anh. 8D. 5. Anh. 8A. 1. Anh. 8B. 2. Anh. 8C. 3. Anh. 8D. 5. Anh. 8E. 1. Anh. 8C. 2. Anh. 8B. 3. Anh. 8E. 4. Anh. 8G. 1. Anh. 8C. 3. Anh. 8G. 4. Anh. 8A. 5. Anh. 8B. 1. 22 22 22. Từ ngày: 14/ 10/ 2013 đến ngày 19/10/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra 15 Kiểm tra 1 Tên bài dạy phút tiết T T G K Y G K Y B B Unit 4:Lesson 2:Speak+Listen Unit 4:Lesson 2:eak+Listen Unit 4:Lesson 2:Speak+Listen. 22 23 23. Unit 4:Lesson 2:Speak+Listen Unit 4:Lesson 3:Read Unit 4:Lesson 3:Read. 22 22 24 23. Unit 4:Lesson 2:Speak+Listen Unit 4:Lesson 2:Speak+Listen Unit 4:Lesson 4:Write Unit 4:Lesson 3:Read. 23 23 24 23. Unit 4:Lesson 3:Read Unit 4:Lesson 3:Read Unit 4:Lesson 4:Write Unit 4:Lesson 3:Write. 24 24 24 24. Unit 4:Lesson 4:Write Unit 4:Lesson 4:Write Unit 4:Lesson 4:Write Unit 4:Lesson 4:Write. Tiết theo PP CT.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Tiết Môn. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 10 Tiết the o PP CT. Từ ngày: 21/ 10/ 2013 đến ngày 26/10/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra 1 Tên bài dạy--------------15 phút tiết G K. 1. Anh. 8D. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 2. Anh. 8G. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 4. Anh. 8A. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 3. Anh. 8E. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 4. Anh. 8D. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 5. Anh. 8A. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 1. Anh. 8B. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 2. Anh. 8C. 25. Unit4:Lesson 5:Language focus. 3. Anh. 8D. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 5. Anh. 8E. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 1. Anh. 8C. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 2. Anh. 8B. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 3. Anh. 8E. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 4. Anh. 8G. 26. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 1. Anh. 8C. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 3. Anh. 8G. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 4. Anh. 8A. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 5. Anh. 8B. 27. Unit 5:Lesson 2:Speak + Listen. 1 2. T B. Y G. K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3 4 5 Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Tiết Môn. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 11 Tiết the o PP CT. Từ ngày: 28/ 10/ 2013 đến ngày 2/11/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Tên bài dạy 15 phút 1 tiết G K. 1. Anh. 8D. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 2. Anh. 8G. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 4. Anh. 8A. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 3. Anh. 8E. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 4. Anh. 8D. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 5. Anh. 8A. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 1. Anh. 8B. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 2. Anh. 8C. 28. Unit5:Lesson 3:Read. 3. Anh. 8D. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 5. Anh. 8E. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 1. Anh. 8C. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 2. Anh. 8B. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 3. Anh. 8. E. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 4. Anh. 8G. 29. Unit 5: Lesson 4:Write. 1. Anh. 8C. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 3. Anh. 8G. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 4. Anh. 8A. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 5. Anh. 8B. 30. Unit 5:Lesson 5:Langguage focus. 1 Anh 2 Anh 3 Anh. 8C. 31. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 8G. 31 31. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. 8A. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. T B. Y. G K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 4 Anh. 8B. 31. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. Anh. 8E. 31. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. Anh. 8D. 31. Unit 5: Lesson 1:Getting started+Listen And read. Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: có. Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Thứ. Tiết Môn. Tuần thứ: 12. Từ ngày:4/ 11/ 2013 đến ngày 9/11/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Tên bài dạy 15 phút 1 tiết. Tiết the o PP CT. G K. 1. Anh. 8D. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 2. Anh. 8G. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 4. Anh. 8A. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 3. Anh. 8E. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 4. Anh. 8D. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 5. Anh. 8A. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 1. Anh. 8B. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 2. Anh. 8C. 34. Unit6:Lesson 4:Write. 3. Anh. 8. E. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 4. Anh. 8D. 36. Review. 1. Anh. 8G. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 2. Anh. 8B. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 3. Anh. 8E. 36. Review. 4. Anh. 8C. 35. Unit 6: Lesson 5: Language focus. 1. Anh. 8C. 36. Review. 3. Anh. 8G. 36. Review. 4. Anh. 8A. 36. Review. 5. Anh. 8B. 36. Review. T B. Y. G K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: có. Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Thứ. Tiết Môn. Tuần thứ: 13. Từ ngày:11/ 11/ 2013 đến ngày 16/11/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Tên bài dạy 15 phút 1 tiết. Tiết the o PP CT. G K. 1. Anh. 8D. 37. The Test 45 munites. 2. Anh. 8G. 37. The Test 45 munites. 4. Anh. 8A. 37. The Test 45 munites. 3. Anh. 8E. 37. The Test 45 munites. 4. Anh. 8D. 38. Correct The Test. 5. Anh. 8A. 38. Correct The Test. 1. Anh. 8B. 37. The Test 45 munites. 2. Anh. 8C. 37. The Test 45 munites. 3. Anh. 8. E. 38. Correct The Test. 4. Anh. 8D. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. 1. Anh. 8G. 38. Correct The Test. 2. Anh. 8B. 38. Correct The Test. 3. Anh. 8E. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. 4. Anh. 8C. 38. Correct The Test. 1. Anh. 8C. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. 3. Anh. 8G. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. 4. Anh. 8A. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. 5. Anh. 8B. 39. Unit 7: Lesson 1: Getting Started + listen & read. T B. Y. G K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: có. Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Có. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Lớp. Thứ. Tiết Môn. Tuần thứ: 14 Tiết the o PP CT. Từ ngày:18/ 11/ 2013 đến ngày 23/11/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Tên bài dạy 15 phút 1 tiết G K. 1. Anh. 8D. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 2. Anh. 8G. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 4. Anh. 8A. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 3. Anh. 8E. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 4. Anh. 8D. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. 5. Anh. 8A. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. 1. Anh. 8B. 2. Anh. 8C. 3. Anh. 8E. 4. Anh. 8D. 1. Anh. 8C. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 2. Anh. 8B. 40. Unit7: Lesson 2:Speak + Listen. 3. Anh. 8G. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. 4. Anh. 8E. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. 1. Anh. 8C. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. 3. Anh. 8G. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 4. Anh. 8A. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 5. Anh. 8B. 41. Unit 7: Lesson 3:Read. T B. Y. G K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù:Không . Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. 2. 3. 4. 5. Lớp. Thứ. Tiết Môn. Tuần thứ: 15. Từ ngày:25/ 11/ 2013 đến ngày 30/11/ 2013 Điểm kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Tên bài dạy 15 phút 1 tiết. Tiết theo PP CT. G K. 1. Anh. 8D. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 2. Anh. 8G. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 4. Anh. 8A. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 3. Anh. 8E. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 4. Anh. 8D. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 5. Anh. 8A. 44. Unit 8: Lesson 1:Getting started +Listen & read. 1. Anh. 8B. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 2. Anh. 8C. 42. Unit 7: Lesson 4;Write.. 3. Anh. 8. E. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 4. Anh. 8D. 44. Unit 8: Lesson 1:Getting started +Listen & read. 1. Anh. 8C. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 2. Anh. 8B. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 3. Anh. 8G. 43. Unit7: Lesson 5:Language focus. 4. Anh. 8E. 44. Unit 8: Lesson 1:Getting started +Listen & read +. 6. 7. 1. Anh. 8C. 44. Unit 8: Lesson 1:Getting started +Listen & read. 3. Anh. 8G. 45. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen.. 4. Anh. 8A. 45. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen.. 5. Anh. 8B. 44. Unit 8: Lesson 1:Getting started +Listen & read. T B. Y. G K. T B. Y.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Các biện pháp thực hiện trong tuần: Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù:Không . Kiểm tra: : Miệng – Có: 15 phút – Có:1 tiết - Không. Môn. Lớp. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 8: Lesson 3: Read.. Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8A 8E 8D 7C 7A 7B. 47 45 46 45 45 45. Unit 8: Lesson 4 Write. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 8: Lesson 3: Read. Unit 8: Lesson 1: A1,2. Unit 8: Lesson 1: A1,2. Unit 8: Lesson 1: A1,2. .. 1 2 3 4 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8E 8D 7A 7C 7B. 45 45 46. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 8: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 8: Lesson 3: Read. Review Unit 8: Lesson 2: A3. Unit 8: Lesson 2: A3. Unit 8: Lesson 2: A3. .. 2 3 4. Anh Anh Anh. 8E 8B 8C. 1 2 3. Anh Anh Anh. 7C 7B 7A. CHIỀU. 3. 1 3 4 2 3 5. SÁNG. 2. CHIỀU. Tiết. 45 46. Thứ. 8D 8A. CHIỀU. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. Anh Anh. 1 2. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. 6. Từ ngày: 02/ 12/ 2013 đến ngày 07/ 12/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra. SÁNG. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 16 Tiết theo PP CT. 46 46 46. 46 46. Review Unit 8: Lesson 3: Read. Unit 8: Lesson 3: Read. . Review Review Review .. Kiểm tra 1 tiết G K. T Y B.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> CHIỀU. 3 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8A 8B. Review Review Review .. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Từ ngày: 09/ 12/ 2013 đến ngày 14/ 12/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra. Môn. Lớp. 47 48. Unit 8: Lesson 4 Write. Unit 8: Lesson 5:Language focus.. Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8A 8E 8D 7C 7A 7B. 49 47 48 47 47 47. Review Unit 8: Lesson 4 Write. Unit 8: Lesson 5:Language focus. Unit 8: Lesson 3:A4,5. Unit 8: Lesson 3:A4,5. Unit 8: Lesson 3:A4,5. .. 1 2 3 4 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8E 8D 7A 7C 7B. 47 47 48 49 48. 48. 48.. Unit 8: Lesson 4 Write. Unit 8: Lesson 4 Write. Unit 8: Lesson 5:Language focus. Review Unit 8:Lesson4:B1,2. Unit 8:Lesson4:B1,2. Unit 8:Lesson4:B1,2. .. 2 3 4. Anh Anh Anh. 8E 8B 8C. 49 48 48. 1. Anh. 7C. Review Unit 8: Lesson 5:Language focus. Unit 8: Lesson 5:Language focus. . Review. CHIỀU. 3. 1 3 4 2 3 5. SÁNG. 2. 1 2. CHIỀU. Tiết. 8D 8A. Thứ. Anh Anh. CHIỀU. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. SÁ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 17 Tiết theo PP CT. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. Kiểm tra 1 tiết G K. T Y B.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> NG. 2 3. Anh Anh. 7B 7A. Review Review. 6 CHIỀU. . 3 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8A 8B. 49 50 49. Review Review Review .. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết – Không. Lớp. 1. Anh. 8D. 54. 2. Anh. 8A. 54. Anh. 8B. 54. Anh. 8C. 54. Anh. 8. E. 54. 1 3 4 2. Anh Anh Anh Anh. 8A 8E 8D 7C. 51 50 50 54. 3. Anh. 7A. 54. 5. Anh. 7B. 54. Tiết. Môn. SÁNG. 3. CHIỀU. 2. CHIỀU. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 18 Tiết theo PP CT. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. Test term 1 Test term 1 Test term 1 Test term 1 Test term 1 Review Review Review. Test term 1 Test term 1 Test term 1 .. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. Từ ngày: 16/ 12/ 2013 đến ngày 21/ 12/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra. 1 2 3 4 3 4 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8E 8D 7A 7C 7B. 50 50 51 51 47 47 47. Review Review Review Review Unit 8: Lesson 3:A4,5. Unit 8: Lesson 3:A4,5. Unit 8: Lesson 3:A4,5. .. Kiểm tra 1 tiết G K. T Y B.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> CHIỀU. 8E 8B 8C. 52 51 51. Review Review Review . Unit 8:Lesson4:B1,2. Unit 8:Lesson4:B1,2. Unit 8:Lesson4:B1,2. .. SÁNG. Anh Anh Anh. 1 2 3. Anh Anh Anh. 7C 7B 7A. 48. 48. 48.. CHIỀU. 2 3 4. 3 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8A 8B. 52 52 52. 6. Review Review Review .. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Môn. Lớp. 8D 8A. Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8A 8E 8D 7C 7A 7B. 1 2 3 4. Anh Anh Anh Anh. 8B 8C 8E 8D. 3. 1 3 4 2 3 5. SÁNG. 2. CHIỀU. Tiết. Anh Anh. 1 2. CHIỀU. Thứ. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 19 Tiết theo PP CT. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. 53 53. Review Review. 53 53 49. 49. 49.. Review Review Review Unit 8:Lesson5:B3,4,5. Unit 8:Lesson5:B3,4,5. Unit 8:Lesson5:B3,4,5. .. 53 53 53. Review Review Review. 4 CHIỀU. Từ ngày: 23/ 12/ 2013 đến ngày 28/ 12/ 2013 Tên bài dạy Điểm kiểm tra Kiểm tra 1 tiết G K. T Y B.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> SÁNG. 3 4 5. 5. Anh Anh Anh. 7A 7C 7B. 50 50 50. Review Review Review. CHIỀU. . 2 3 4. Anh Anh Anh. 8E 8B 8C. Review Review Review. SÁNG. . 1 2 3. 6. Anh Anh Anh. 7C 7B 7A. 51 51 51. Review Review Review. CHIỀU. . 3 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8A 8B. Review Review Review .. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Tuần thứ: 20 Tiết the o PP CT. Từ ngày: 30/ 12/ 2013 đến ngày 04/ 01/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. CHIỀU. 3. SÁNG. 2. CHIỀU. Kiểm tra 15 phút G K T Y B. 1 2 3 1 3 4 5 2 3 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8A 8C 8E 8E 8D 8B 7C 7A 7B .. Kiểm tra 1 tiết G K T Y B.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> CHIỀU. 2 3 5. Anh Anh Anh. 8A 8B 8D. SÁNG. 4. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7C 7B. 5. 55 55 55. Unit 9:Lesson 1: A1 Unit 9:Lesson 1: A1 Unit 9:Lesson 1: A1. CHIỀU. 4. Anh. 8E. SÁNG. .. 1 2 3. Anh Anh Anh. 7C 7B 7A. 6. 56 56 56. Unit 9: Lesson 2:A 2,3. Unit 9: Lesson 2:A 2,3. Unit 9: Lesson 2:A 2,3.. CHIỀU. . 2 3 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8E 8A 8B. 55 55 55 55. Unit 9: Lesson 1:Getting started +Listen and read Unit 9: Lesson 1:Getting started +Listen and read Unit 9: Lesson 1:Getting started +Listen and read Unit 9: Lesson 1:Getting started +Listen and read. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Tuần thứ: 21 Tiết the o PP CT. Từ ngày: 06/ 01/ 2014 đến ngày 11/ 01/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. 3. SÁ. 2. CHIỀU CHIỀUUU. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. 1 Anh 2 Anh 3 Anh. 8D 8A 8C. 55 56 56. Unit 9: Lesson 1:Getting started +Listen and read Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen.. 1 3 4 5 2. 8E 8A 8D 8B 7C. 56 57 56 56 57. Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 9: Lesson 3:Read Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. Unit 9: Lesson 3:A4,5. Anh Anh Anh Anh Anh.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> NG. 3 Anh 5 Anh. 7B 7A. 57 57. Unit 9: Lesson 3:A4,5 Unit 9: Lesson 3:A4,5 .. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. 1 2 3 4 2 3 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8C 8E 8B 7A 7C 7B. 57 57 57 57 58 58 58. Unit 9: Lesson 3:Read Unit 9: Lesson 3:Read Unit 9: Lesson 3:Read Unit 9: Lesson 3:Read Unit 9: Lesson 4:B1,2 Unit 9: Lesson 4:B1,2 Unit 9: Lesson 4:B1,2. CHIỀU. 2 Anh. 8E. 58. Unit 9: Lesson 4:Write.. SÁNG. 1 Anh 2 Anh 3 Anh. 7B 7A 7C. 59 59 59. Unit 9: Lesson 5:B3,4 Unit 9: Lesson 5:B3,4 Unit 9: Lesson 5:B3,4. CHIỀU. .. 2 Anh 4 Anh 5 Anh. 8C 8A 8B. 58 58 58. Unit 9: Lesson 4:Write. Unit 9: Lesson 4:Write. Unit 9: Lesson 4:Write.. 6. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Từ ngày: 13/ 01/ 2014 đến ngày 18/ 01/ 2014. Lớp. Môn. Tiết. Thứ. Tuần thứ: 22 Tiết the o PP CT. Tên bài dạy. Điểm kiểm tra. 2. CHIỀUU. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. 1 Anh 2 Anh 3 Anh. 8C 8A. 59 59. Unit 9: Lesson 5: Language focus Unit 9: Lesson 5: Language focus.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. 59 60 59 59 60 60 60. Unit 9: Lesson 5: Language focus Unit 9: Lesson 1: Getting started+ Listen and read Unit 9: Lesson 5: Language focus Unit 9: Lesson 5: Language focus Language focus 3. Language focus 3. Language focus 3. .. 1 2 3 4 2 3 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8C 8E 8B 7A 7B 7C. 60 60 60 60 61 61 61. Unit 9: Lesson 1: Getting started+ Listen and read Unit 9: Lesson 1: Getting started+ Listen and read Unit 9: Lesson 1: Getting started+ Listen and read Unit 9: Lesson 1: Getting started+ Listen and read Unit 10: Lesson 1: A1 Unit 10: Lesson 1: A1 Unit 10: Lesson 1: A1 .. CHIỀU. 2 Anh. 8E. 61. Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. SÁNG. CHIỀU U. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 1 Anh 2 Anh 3 Anh. 7B 7A 7C. 62 62 62. Unit 10: Lesson 2: A 2,3. Unit 10: Lesson 2: A 2,3 Unit 10: Lesson 2: A 2,3. 2 Anh 4 Anh 5 Anh. 8A 8B 8C. 61 61 61. Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen. SÁNG. 1 3 4 5 2 3 5. CHIỀU. 3. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. 6. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Lớp. 1. Môn. C. Thứ. Từ ngày: 20/ 01/ 2014 đến ngày 25/ 01/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy Tiết. Tuần thứ: 23. Tiết theo PP CT. Anh. 8C. 62. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. Unit 9: Lesson 3: Read.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> CHIỀU HỀU. 8A 8D 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. 62 61 62 63 62 62 63 63 63. Unit 9: Lesson 3: Read Unit 9: Lesson 2: Speak + Listen Unit 9: Lesson 3: Read Unit 9: Lesson 4: Write Unit 9: Lesson 3: Read Unit 9: Lesson 3: Read Unit 10: Lesson 3: A 4 Unit 10: Lesson 3: A 4 Unit 10: Lesson 3: A 4. 1 2 3 4 2 3 5. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 8D 8C 8E 8B 7A 7B 7C. 63 63 63 63 64 64 64. Unit 9: Lesson 4: Write Unit 9: Lesson 4: Write Unit 9: Lesson 4: Write Unit 9: Lesson 4: Write Unit 10: Lesson 4: B1,2 Unit 10: Lesson 4: B1,2 Unit 10: Lesson 4: B1,2. 4. Anh. 8E. 64. Unit 9: Lesson 5: Language focus. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 65 65. Unit 10: Lesson 5:B3,4 Unit 10: Lesson 5:B3,4. 3. Anh. 7C. 65. Unit 10: Lesson 5:B3,4. 3 4 5. Anh Anh Anh. 8A 8B 8C. 64 64 64. Unit 9: Lesson 5: Language focus Unit 9: Lesson 5: Language focus Unit 9: Lesson 5: Language focus. SÁNG. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. CHIỀU. 3. 2 4 1 2 4 5 2 3 5. SÁNG. 2. SÁNG. CHIỀU. 4. 5. CHIỀU. 6. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không. Kế hoạch giảng dạy bộ môn: Tuần thứ: 24. Từ ngày: 27/ 01/ 2014 đến ngày / / 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Môn. Lớp. Tiết. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. Nghỉ tết. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. Nghỉ tết. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 3. Anh. 7C. 1 2 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8A 8B 8D. 3. SÁNG. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 2. CHIỀU. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. SÁNG. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. 65 65 65 65. Unit 11:Lesson 1: Unit 11:Lesson 1: Unit 11:Lesson 1: Unit 11:Lesson 1: Nghỉ tết. Nghỉ tết. 4. 5. CHIỀU. 6. Nghỉ tết. Nghỉ tết. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – có:1 tiết - Không.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Môn. Lớp. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. 66 66 66. Unit 11:Lesson 1: A1 Unit 11:Lesson 1: A1 Unit 11:Lesson 1: A1. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 67 67. Unit 11:Lesson 2: A2 Unit 11:Lesson 2: A2. 3. Anh. 7C. 67. Unit 11:Lesson 2: A2. 1 2 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8A 8B 8D. 66 66 65 66. Unit 11:Lesson 2: Speak + Listen Unit 11:Lesson 2: Speak + Listen Unit 11:Lesson 1: Unit 11:Lesson 2: Speak + Listen. 3. SÁNG. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 2. CHIỀU. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. SÁNG. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. Từ ngày: 06/ 02/ 2014 đến ngày 08/ 02/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy Tiết. Tuần thứ: 25. Nghỉ tết. Nghỉ tết. Nghỉ tết. 4. 5. CHIỀU. 6. Nghỉ tết. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Môn. Lớp. 67 66 67 67 67 68 68 66 68 68 68. Unit 11:Lesson 3: Read Unit 11:Lesson 2: Speak + Listen Unit 11:Lesson 3: Read Unit 11:Lesson 3: Read Unit 11:Lesson 3: Read Unit 11:Lesson 4: Write Unit 11:Lesson 4: Write Unit 11:Lesson 2: Speak + Listen Unit 11:Lesson 3:B1 Unit 11:Lesson 3:B1 Unit 11:Lesson 3:B1. 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. 68 67 68. Unit 11:Lesson 4: Write Unit 11:Lesson 3: Read Unit 11:Lesson 4: Write. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. 69 69 69. Unit 11:Lesson 4:B2,3 Unit 11:Lesson 4:B2,3 Unit 11:Lesson 4:B2,3. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 70 70. Unit 11:Lesson 5:B4,5 Unit 11:Lesson 5:B4,5. 3. Anh. 7C. 70. Unit 11:Lesson 5:B4,5. 1 2 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8A 8B 8D. 69 69 68 69. Unit 11:Lesson 5:Language focus Unit 11:Lesson 5:Language focus Unit 11:Lesson 4: Write Unit 11:Lesson 5:Language focus. CHIỀU. Tiết. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. SÁNG. 3. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. 2. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. Từ ngày: 10/ 02/ 2014 đến ngày 15/ 02/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. SÁNG. Tuần thứ: 26. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. 4. 5. CHIỀU. 6. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Không.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Môn. Lớp. 70 69 70 70 70 71 71 69 71 71 71. Consolidation Unit 11:Lesson 5:Language focus Consolidation Consolidation Consolidation Test 45 minutites Test 45 minutites Unit 11:Lesson 5:Language focus Test 45 minutites Test 45 minutites Test 45 minutites. 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. 71 70 71. Test 45 minutites Consolidation Test 45 minutites. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. 72 72 72. Correct the test Correct the test Correct the test. 5. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 73 73. Unit12:Lesson 1(A1,2) Unit12:Lesson 1(A1,2). 3. Anh. 7C. 73. Unit12:Lesson 1(A1,2). 1 2 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8A 8B 8D. 72 72 71 72. Correct the test Correct the test Test 45 minutites Correct the test. CHIỀU CHIỀU. 6. Tiết. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. SÁNG. 3. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. 2. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. Từ ngày: 17/ 02/ 2014 đến ngày 22/ 02/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. SÁNG. Tuần thứ: 27. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Có. Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Môn. Lớp. 73 73 73 73 74 74 74 72 74 74 74. unit 12:Lesson 1 unit 12:Lesson 1 unit 12:Lesson 1 unit 12:Lesson 1 unit 12:Lesson 2 unit 12:Lesson 2 unit 12:Lesson 2 Correct the test Unit12:Lesson 2(A3,4) Unit12:Lesson 2(A3,4) Unit12:Lesson 2(A3,4). 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. 74 73 75. unit 12:Lesson 2 unit 12:Lesson 1 unit 12:Lesson 3:. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. 75 75 75. Unit12:Lesson 3(B1) Unit12:Lesson 3(B1) Unit12:Lesson 3(B1). 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 76 76. Unit12:Lesson 4(Ab2,3) Unit12:Lesson 4(Ab2,3). 3. Anh. 7C. 76. Unit12:Lesson 4(Ab2,3). 1. Anh. 8C. 75. unit 12:Lesson 3:. CHIỀU. Tiết. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. SÁNG. 3. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. 2. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. Từ ngày: 24/ 02/ 2014 đến ngày 01/ 03/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. SÁNG. Tuần thứ: 28. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. 4. 5. 6.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> CHIỀU. 2 4 5. Anh Anh Anh. 8A 8B 8D. 75 74 75. unit 12:Lesson 3: unit 12:Lesson 2 unit 12:Lesson 3:. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Có. Kế hoạch giảng dạy bộ môn:. Môn. Lớp. 76 76 76 76 77 77 77 76 77 77 77. unit 12:Lesson 4:Write unit 12:Lesson 4:Write unit 12:Lesson 4:Write unit 12:Lesson 4:Write unit 12:Lesson 5:Language focus unit 12:Lesson 5:Language focus unit 12:Lesson 5:Language focus unit 12:Lesson 4:Write Unit12:Lesson 5:(B,4,5) Unit12:Lesson 5:(B,4,5) Unit12:Lesson 5:(B,4,5). 2 4 5. Anh Anh Anh. 8C 8B 8E. 77 77 78. unit 12:Lesson 5:Language focus unit 12:Lesson 5:Language focus unit 13:Lesson 1:. 2 3 5. Anh Anh Anh. 7A 7B 7C. 78 78 78. Language focus 4 Language focus 4 Language focus 4. 1 2. Anh Anh. 7B 7A. 79 79. Unit12:Lesson 4(A1 ) Unit12:Lesson 4(A1 ). CHIỀU. Tiết. 8C 8E 8D 8A 8E 8A 8D 8B 7B 7A 7C. CHỀU. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. SÁNG. 3. 1 2 3 4 1 2 4 5 1 2 3. CHIỀU. 2. Tiết theo PP CT. SÁNG. Thứ. Từ ngày: 03/ 03/ 2014 đến ngày 08/ 03/ 2014 Điểm kiểm tra Tên bài dạy. SÁNG. Tuần thứ: 28. Kiểm tra Kiểm tra 1 tiết 15 phút G K T Y G K T Y B B. 4. 5.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> 3. Anh. 7C. 79. Unit12:Lesson 4(A1 ). 1 2 4 5. Anh Anh Anh Anh. 8C 8A 8B 8D. 78 78 78 78. unit 13:Lesson 1: unit 13:Lesson 1: unit 13:Lesson 1: unit 13:Lesson 1:. CHIỀU. 6. Ngoại khóa: Không. Dạy phụ đạo: Không. Dạy bù: Không. Kiểm tra: : Miệng – có: 15 phút – Không:1 tiết - Có.
<span class='text_page_counter'>(35)</span>