Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tài liệu Đề thi thử đại học môn Toán năm 2009 LB7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.85 KB, 4 trang )

GV:Mai-Thành LB ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG
1
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2009 LB7
Môn thi : TOÁN
Thời gian làm bài : 180 phút, không kể thời gian phát đề
…………………
∞∞∞∞∞∞∞∞
………………
I:PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (7,0 điểm)
CâuI: Cho h/s
1
y x
x
= +
có đồ thị (C)
1. Khảo sát vẽ đồ thị h/s
2. Cho
( )
( )
0 0
;x y
M C∈
Một ttuyến tại Mo của (C) Cắt đthẳng y=x tại A ;Cắt oy tại B
Chứng minh rằng Tich OA.OB không phụ thuộc vào vị trí của Mo
CâuII: 1. Giải PT:
2 2
1 8 1
2cos cos ( ) sin 2 3cos( ) sin
3 3 2 3
x x x x x
π


π
+ + = + + + +

2.Gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh
)3(log53loglog
2
4
2
2
2
2
−>−− xxx

CâuIII: Tính tích phân :I=
2
1
ln
. 1 ln
x
dx
x x+


CâuIV: 1.Cho hình hộp lập phương ABCD
, , , ,
A B C D
cạnh bằng a
lấy
, , , , , ,
3 2 3

/ ; / ; /
2 2 3
a a a
M AA A M N D C D N K CC CK∈ = ∈ = ∈ =

Đường thẳng qua K//MN cắt mp(ABCD) tại Q .Tính KQ theo a
2.Trong mpOxy cho A(1;1) ;B(0;2).Tìm C sao cho CA =CB và C cách
( )
;3 4 5 0x y∆ + − =

một khoảng bằng 1
II. PHẦN RIÊNG (3.0 điểm)
C©u V.a Cho PT:
1 1
2 2
x x a+ + − =

a) Giải PT khi a=1
b) Tìm a để PT có nghiệm
C©u VI.a Tìm hệ số của x
5
trong khai triển của biểu thức:
11 7
2
2
1 1
A x x
x x
   
= − + +

   
   


CâuVb: 1.Giải PT:
x x x x
9 5 4 2( 20)= + +

2.Cho số phức z = 1 +
3
i. Hãy viết dạng lượng giác của số phức z
5
.
CâuVIb: : Tìm các số âm trong dảy
1; 2; 3; ;
............
n
x x x x
( )
4
4
2
143
1........
4
n
n
n n
A
x n n

P P
+
+
= − =
.

……………………Hết……………………







GV:Mai-Thnh LB THI TH I HC CAO NG
2

HNG DN GII(ng ngy 20/5/09)
I:PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH (7,0 im)
CõuI: Cho h/s
1
y x
x
= +
cú th (C)
1.Kho sỏt v th( h/s t gii)
2.Cho
( )
( )
0 0

;x y
M C
Mt ttuyn ti Mo ca (C) Ct thng y=x ti A ;Ct oy ti B
Chng minh rng Tich OA.OB khụng ph thuc vo v trớ ca Mo
BG:*PT tip tuyn ti Mo l:
( )
2
0 0
1 2
: 1 0x y
x x

+ =



*
( )
1
:d y x =
Ti A =>A
( )
0 0
2 ;2x x
;
( )

ct Ox ti B
0
2

0;
x





*Ta cú
0
0
2
2 2 ; . 4 2OA x OB OAOB
x
= = =
l hng s khụng ph thuc vo v trớ ca Mo
CõuII: 1. Gii PT:
2 2
1 8 1
2cos cos ( ) sin 2 3cos( ) sin
3 3 2 3
x x x x x


+ + = + + + +
(1)
BG:(1)
2 2
6cos cos 8 6sin cos 9sin sinx x x x x x + = + +



( )( )
1 sin 6cos 2sin 7 0 1 sin 0
2
x x x x x k


+ = = = +

2.Giải bất ph-ơng trình
)3(log53loglog
2
4
2
2
2
2
> xxx

BG: ĐK:




>
03loglog
0
2
2
2
2

xx
x

Bất ph-ơng trình đã cho t-ơng đ-ơng với
)1()3(log53loglog
2
2
2
2
2
> xxx

đặt t = log
2
x,
BPT (1) ú
)3(5)1)(3()3(532
2
>+> tttttt




<<





<<











>+
>


4log3
1log
43
1
)3(5)3)(1(
3
1
2
2
2
x
x
t
t
ttt
t

t




<<
<

168
2
1
0
x
x

Vậy BPT đã cho có tập nghiệm là:
)16;8(]
2
1
;0(

CõuIII: Tớnh tớch phõn :I=
2
1
ln
. 1 ln
x
dx
x x+



BG: *t t=lnx=>dt=
dx
x

*khi x=1=>t=0 ;x=2=>t=ln2
* I=
( ) ( ) ( ) ( )
1
3 3
ln2 ln2
ln2
2
2 2
0
0 0
2 2 2
1 1 1 1 ln2
3 3 3
1
dt
t d t t
t
= + + = + = +
+



GV:Mai-Thành LB ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG
3

CâuIV: 1.Cho hình hộp lập phương ABCD
, , , ,
A B C D
cạnh bằng a
lấ
, , , , , ,
3 2 3
/ ; / ; /
2 2 3
a a a
M AA A M N D C D N K CC CK∈ = ∈ = ∈ =

Đường thẳng qua K//MN cắt mp(ABCD) tại Q .Tính KQ theo a
BG:(h/s tự vẽ hình)
Chọn Oxyz/ O=A=>B(a,0,0) ;D(0;a;0) ;M(0;0;a/2) ;
( )
,
2 3
; ; ; 0,0, ; ; ;
2 3
a a
N a a A a K a a
   
   
   
   

Ta có; QK qua K; QK //MN =>vtcp của QK là
1 1 1 1
;1;1 : ; ;

2 3 2 3 3
a
MN PTTScuaQK x a t y a t z
 
− ⇒ = + = + = −
 
 
uuuur

Mp(ABCD) trùng với mp(Oxy0=> PT: z=o
=>
( )
3 3
;2 3;0 ; 3;
2 2 3
a a a
Q QK ABCD Q a a QK a
   
+ +
= ∩ → + + ⇒ + −
   
   
   
uuur

=>QK=
2
11 18 3 27
6
a a+ +


2.Trong mpOxy cho A(1;1) ;B(0;2).Tìm C sao cho CA =CB và C cách
( )
;3 4 5 0x y∆ + − =

một khoảng bằng 1
BG: Gọi C(x;y) =>
( )
3 4 5 0
3 4 10 0
; 1 1
5 3 4 0
x y
x y
d C
x y
+ − =

+ − =
∆ = ⇒ = ⇔

+ =

(1)
Mặt khác AB=AC =>
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
2
1 1 2 1 0 2x y x y x y− + − = + − ⇔ − − =


Từ (1) và (2)=>
( )
( )
1
3
4
4
2
7 7
7
3
7
3 4 10 0 2
2;1
1 0 1
;
3 4 0
1 0
x y x
C
x y y
C
x y
x
x y
y


 
+ − = =


 


− − = =
 


⇔ ⇒



 
+ =
=






− − =
=






II. PHẦN RIÊNG (3.0 điểm)

C©u V.a1. Giải PT:
1 1
1
2 2
x x+ + − =

*Đặtu=
1
2
x−
; v=
1
2
x+
(đk:
0;u v o≥ ≥
)

( )
2 2
2
2 2
1 1
1 1 0 2 2 0 0 1
1 2
u v
u u u u u u x
u v

+ =

⇒ ⇒ + − − = ⇔ − = ⇔ = ∨ = ⇒ = ±

+ =



2.Tìm a để PT có nghiệm
*Đặt f(x)=
( )
,
1 1 1 1 1 1
; ;
2 2 2 2
1 1
2 2
2 2
x
x x x f
x x
 
+ + − ∈ − ⇒ = −
 
 
+ −

( )
,
0 0
x
f x D= ⇔ = ∈


Dùng bbt=>PT f(x)=a có nghiệm khi:
1 2a≤ ≤


GV:Mai-Thành LB ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG
4

C©u VI.a Tìm hệ số của x
5
trong khai triển của biểu thức:
11 7
2
2
1 1
A x x
x x
   
= − + +
   
   

Bg: Công thức khai triển của biểu thức là:
( )
( )
11 7
7
11 2
11 7
2

0 0
11 7
11 3 14 3
11 7
0 0
1 1

1
k
n
k k n
n
k n
k
k k n n
k n
A C x C x
x x
A C x C x


= =
− −
= =
 
= − +
 
 
⇔ = − +
∑ ∑

∑ ∑

Để số hạng chứa x
5
vậy k=2 và n=3 Vậy hệ số của x
5

2 3
11 7
90C C+ =


CâuVb: 1.Giải PT:
x x x x
9 5 4 2( 20)= + +

*
5 2
2x x x 2 x x x x x
pt 3 [( 5) 2 ] 3 ( 5) 2 ( ) ( ) 1
3 3
⇔ = + ⇔ = + ⇔ + =
(1)
+Đặt f(x) =
5 2
3 3
x
x
 
 

+
 
 
 
 
 
=>
,
f (x)<0 ( Vì
5 2
0 , 1
3 3
< <
)
nên vế trái là hàm số nghịch biến trên R
+ Mặt khác : f (2) = 1 nên pt (1)

f (x) = f (2)

x = 2 .
2.Cho số phức z = 1 +
3
i. Hãy viết dạng lượng giác của số phức z
5
.
BG :
5 5
5
1 3
2;cos ;sin 2 cos sin

2 2 3 3 3
5 5 1 3
2 cos sin 32 cos( ) sin( ) 32
3 3 3 3 2 2
16 16 3
r z i
z i i i
z i
π π π
ϕ ϕ ϕ
π π π π
 
= = = ⇒ = ⇒ = +
 
 
 
   
= + = − + − = −
 
   
 
   
 
= −

CâuVIb: : Tìm các số âm trong dảy
1; 2; 3; ;
............
n
x x x x

( )
4
4
2
143
1........
4
n
n
n n
A
x n n
P P
+
+
= − =
.
BG: Ta có ĐK:n

N
:
( )
( )
( )
2
2
4 !
1
!
.... 4 28 95

2 ! 4 !
14 576 14 576
0 4 28 95 0
4 4
: 1; 2
n
n
n
n
x n n
n n
x n n n
do n N n n
+
= = = + −
+
− − − +
< ⇔ + − < ⇔ < <
∈ ⇒ = =


Vậy dảy có
1 2
;x x là nhửng số âm
……………………Hết……………………








×