Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

KET QUA CA NAM LOP 6A3 20132014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.96 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS CAT MINH. TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM. NĂM HỌC: 2013-2014. LỚP 6A3. STT. Họ Và Tên. Toán Vật lí. Sinh học. Ngữ văn. Lịch Ngoại Công Địa Lí GDCD Sử ngữ nghệ. Thể dục. Âm nhạc. Mỹ thuật. Môn học tự chọn NN2. Tin học. TBcm hk. Kết quả xếp loại và thi đua HL. HK. TĐ. 1. Trần Thanh Cảnh. 5.6. 5.9. 5.9. 4.4. 6.3. 5.3. 5.4. 6.1. 6.5. Đ. Đ. Đ. 6.2. 5.8. Tb. K. 2. Nguyễn Thị Kim Cương. 5.3. 5.6. 5.6. 6.2. 6.8. 6.1. 5.3. 6.5. 6.3. Đ. Đ. Đ. 7.5. 6.1. Tb. T. 3. Phạm Thị Diên. 5.8. 5.8. 5.7. 5.3. 5.1. 5.2. 5. 5.4. 5.4. Đ. Đ. Đ. 6. 5.5. Tb. T. 4. Trương Mỹ Dung. 7.4. 6.8. 7.1. 6.4. 7.3. 7.4. 6.2. 8.8. 8.1. Đ. Đ. Đ. 9.1. 7.5. K. T. HSTT. 5. Huỳnh Lê Đức. 6.3. 7.1. 6.1. 7.5. 7.9. 7.4. 6.2. 7.7. 6.7. Đ. Đ. Đ. 7.5. 7.0. K. T. HSTT. 6. Trần Thị Hồng Gấm. 7.2. 7.7. 7. 7.4. 8.8. 8.1. 6.7. 8.4. 8.6. Đ. Đ. Đ. 8.7. 7.9. K. T. HSTT. 7. Võ Đình Hải. 5.3. 5.2. 5.5. 5. 6.1. 5. 5.2. 5.8. 5. Đ. Đ. Đ. 6.4. 5.5. Tb. K. 8. Huỳnh Thị Hồng Hạnh. 6.6. 7. 6.7. 6.4. 8.1. 6.6. 5.4. 7.5. 8.3. Đ. Đ. Đ. 7.9. 7.1. K. T. 9. Phan Thị Thúy Hằng. 5.3. 6.3. 5.8. 5.3. 6. 5.1. 5.1. 7. 6.9. Đ. Đ. Đ. 7.5. 6.0. Tb. T. 10 Nguyễn Thị Thúy Hoàng. 5.4. 5.9. 6. 6.3. 7.8. 6.4. 5.8. 7.6. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7. 6.6. Tb. T. 11 Trần Da Huy. 7.6. 6.6. 6.1. 6.5. 6.6. 6.3. 5.3. 7.4. 7.5. Đ. Đ. Đ. 8.2. 6.8. K. T. 12 Trịnh Ngọc Huy. 3.6. 5. 3.5. 3.7. 4.5. 4.1. 4.5. 5. 5.8. Đ. Đ. Đ. 5.9. 4.6. Y. Tb. 13 Nguyễn Quốc Huy. 7.9. 8. 7.4. 7.2. 8. 7.9. 7. 8. 8.3. Đ. Đ. Đ. 8.2. 7.8. K. T. HSTT. 14 Nguyễn Vũ Ngọc Huy. 6.8. 7.2. 7.1. 7.3. 7.9. 7.7. 7. 8.7. 8.2. Đ. Đ. Đ. 9.1. 7.7. K. T. HSTT. 15 Trương Cao Kế. 8.9. 7.8. 6.8. 7.5. 8.3. 7.6. 7.4. 8.4. 8.1. Đ. Đ. Đ. 9.1. 8.0. G. T. HSG. 16 Nguyễn Thị Kiêm. 8.5. 8.3. 7.3. 7.1. 7.8. 7.3. 7.7. 8.5. 8.2. Đ. Đ. Đ. 8.3. 7.9. K. T. HSTT. 17 Đoàn Văn Lai. 5.9. 6.9. 6. 5.8. 6.6. 6.7. 6.3. 7.2. 7.5. Đ. Đ. Đ. 8.6. 6.8. Tb. T. 18 Lê Thị Bích Liễu. 6.4. 6.9. 6.5. 6.5. 8. 8.1. 6.6. 8.3. 8.6. Đ. Đ. Đ. 8.5. 7.4. K. T. 19 Tô Văn Linh. 6.6. 6.7. 6.3. 5.8. 6. 5.9. 6.1. 6.6. 6.7. Đ. Đ. Đ. 7.1. 6.4. Tb. T. 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên. 8.8. 7.5. 7.4. 7.5. 8.9. 8. 8.1. 8.6. 8.6. Đ. Đ. Đ. 8.9. 8.2. G. T. 21 Nguyễn Thị Nhung. 5.5. 6.1. 6. 5.8. 7.2. 5.7. 5.6. 6.6. 7.1. Đ. Đ. Đ. 6.7. 6.2. Tb. T. HSTT. HSTT. HSTT. HSG.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 Nguyễn Thị Kim Oanh. 6.9. 6.5. 6.1. 5.8. 6.4. 7. 5.8. 7.1. 7.6. Đ. Đ. Đ. 7.9. 6.7. K. T. 23 Nguyễn Thị Thu Phương. 5.2. 5.2. 5.6. 5.6. 5.5. 5.3. 4.7. 5.6. 5.7. Đ. Đ. Đ. 5.8. 5.4. Tb. K. 24 Phan Thị Mỹ Phượng. 5.5. 6. 6.3. 6.1. 7. 7.7. 6.4. 8. 7.2. Đ. Đ. Đ. 8.1. 6.8. Tb. T. 25 Phạm Thị Như Quỳnh. 5. 4.6. 5. 4.2. 5.4. 4.6. 5. 5.4. 5.1. Đ. Đ. Đ. 5.9. 5.0. Tb. Tb. 26 Nguyễn Cảnh Sinh. 4.6. 6.3. 5.8. 5.2. 5.6. 5.2. 5. 6.1. 5.8. Đ. Đ. Đ. 6.8. 5.6. Tb. K. 27 Nguyễn Thanh Tài. 5.3. 5.5. 6. 5.9. 7.1. 5.5. 5.7. 6.8. 6.5. Đ. Đ. Đ. 7.2. 6.2. Tb. T. 28 Huỳnh Ngọc Tâm. 8.5. 8. 7.5. 8.4. 7.9. 8.3. 8.1. 9.1. 8.9. Đ. Đ. Đ. 9.5. 8.4. G. T. HSG. 29 Trần Thị Thanh. 8.5. 6.5. 6.8. 7.3. 7.8. 6.6. 7.3. 7.5. 8.3. Đ. Đ. Đ. 8.6. 7.5. K. T. HSTT. 30 Đỗ Thị Kim Thoa. 4.3. 5.2. 5.5. 6.4. 6.9. 5.1. 5.3. 6.4. 6.9. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.0. Tb. T. 31 Nguyễn Thị Kim Thoa. 6.1. 5.7. 6.3. 6.7. 6.7. 5.9. 7. 7.6. 8. Đ. Đ. Đ. 8. 6.8. K. T. 32 Nguyễn Thị Mỹ Thoa. 4.5. 5. 5.6. 5.4. 5.5. 5. 4.4. 5.2. 6. Đ. Đ. Đ. 6.2. 5.3. Tb. K. 33 Nguyễn Thị Thúy. 4.7. 5. 4.4. 5. 4.6. 5.6. 5.1. 5. 6.2. Đ. Đ. Đ. 5.4. 5.1. Tb. K. 34 Võ Thị Thu Trang. 8.6. 7.7. 7.8. 8.2. 8.8. 8.8. 8.1. 9.1. 9. Đ. Đ. Đ. 9.1. 8.5. G. T. 6. 6.2. 5.6. 5.8. 6.5. 5.8. 5.4. 7.7. 7.5. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.4. Tb. T. 36 Võ Văn Tuyến. 6.3. 6.5. 5.5. 6.1. 5.8. 6. 5.3. 6.5. 6.3. Đ. Đ. Đ. 7.6. 6.2. Tb. T. 37 Hồ Thị Tư. 4.1. 5.4. 5.8. 5.2. 5.4. 5.2. 5.3. 5.1. 7.1. Đ. Đ. Đ. 5.8. 5.4. Tb. T. 38 Phạm Văn Vũ. 5.6. 5.6. 5.3. 3.7. 5. 5. 4.7. 5.4. 5.5. Đ. Đ. Đ. 6.5. 5.2. Tb. K. 39 Đoàn Thị Hoài Ý. 7.6. 7.3. 7.8. 7.5. 7.6. 8.1. 6.6. 8.6. 8.2. Đ. Đ. Đ. 9.2. 7.9. K. T. 40 Nguyễn Văn Thanh. 3.1. 5. 5. 5. 4.7. 4.8. 4.9. 5.2. 5.3. Đ. Đ. Đ. 6. 4.9. Y. K. 35 Nguyễn Xuân Trường. Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm. HSTT. HSTT. HSG. HSTT. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×