Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

KET QUA CA NAM LOP 8A3 20132014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.55 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS CAT MINH. TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM. NĂM HỌC: 2013-2014. LỚP 8A3. STT. Họ Và Tên. Toán Vật lí. Hóa học. Sinh học. Ngữ văn. Lịch Ngoại Công Địa Lí GDCD Sử ngữ nghệ. Thể dục. Âm nhạc. Mỹ thuật. Kết quả xếp loại và thi đua Nghề Môn học tự chọn TBcm phổ hk HL HK TĐ thông NN2 Tin học. 1. Huỳnh Thị Kim Cúc. 8.2. 8. 7.1. 7.8. 7.5. 8.3. 7.7. 6.3. 7.3. 8.9. Đ. Đ. Đ. 8.4. 7.8. K. T. HSTT. 2. Trần Thị Diệp. 7.5. 7.1. 6.9. 7.8. 8.2. 8. 8.2. 6.7. 8.4. 8.5. Đ. Đ. Đ. 8.3. 7.8. K. T. HSTT. 3. Nguyễn Cường Duy. 4. Bùi Thị Thúy Hiền. 6.4. 6.1. 6.6. 6.3. 6.5. 6.1. 7.1. 5.3. 7.8. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.3. 6.7. K. T. HSTT. 5. Bùi Thị Hiến. 7.1. 7.3. 6.4. 7.6. 6.3. 6.7. 7.5. 5.8. 7.7. 8.2. Đ. Đ. Đ. 7.7. 7.1. K. K. HSTT. 6. Quách Thị Hiếu. 8.9. 8.5. 8.3. 8.7. 8. 8.8. 7.5. 8.1. 8.7. 8.7. Đ. Đ. Đ. 7.5. 8.3. G. T. HSG. 7. Nguyễn Thị Tuyết Hoa. 6.9. 7.4. 6.7. 7.1. 6.5. 6.7. 6.8. 6.4. 7.4. 7.5. Đ. Đ. Đ. 7.8. 7.0. K. T. HSTT. 8. Võ Tô Ngọc Hoài. 9.4. 8.8. 9.3. 8.8. 8. 9.4. 8.1. 8.1. 9. 9. Đ. Đ. Đ. 8. 8.7. G. T. HSG. 9. Hồ Quang Huy. 5.8. 6.7. 6.5. 5.8. 5.8. 6.6. 6.7. 5.2. 7.1. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7. 6.5. Tb. K. 10 Tô Thị Cẩm Hương. 8. 7.7. 8.3. 8.2. 7. 8.1. 7.5. 7.1. 8.1. 8.9. Đ. Đ. Đ. 8. 7.9. K. T. HSTT. 11 Ngô Gia Kiệm. 7. 7.1. 7.1. 7.2. 6.1. 5.9. 7.2. 7.6. 7.4. 8.1. Đ. Đ. Đ. 7.1. 7.1. K. T. HSTT. 12 Nguyễn Văn Lân. 8.7. 7.6. 8.2. 8.2. 6.5. 6.8. 7.2. 7.1. 7.2. 8.5. Đ. Đ. Đ. 7.4. 7.6. K. T. HSTT. 13 Nguyễn Thị Liễu. 7.1. 6.5. 6.7. 6.5. 6.9. 6.1. 7.4. 6.3. 7.6. 7.1. Đ. Đ. Đ. 7.6. 6.9. K. K. HSTT. 14 Phan Chí Linh. 7.8. 8.1. 7. 8.5. 7.6. 8.2. 7.9. 7.3. 8.7. 8.7. Đ. Đ. Đ. 8.2. 8.0. K. T. HSTT. 15 Tô Đình Lợi. 5.4. 5.5. 5.8. 5.9. 5.6. 4.7. 6.3. 5.1. 7.2. 6.5. Đ. Đ. Đ. 6.6. 5.9. Tb. Tb. 8. 7.9. 7.1. 7.7. 7.5. 8. 7.7. 7.8. 8.5. 8.7. Đ. Đ. Đ. 8.1. 7.9. K. T. 17 Nguyễn Hữu Mạnh. 6.4. 5.4. 6.4. 4.6. 4.8. 5.5. 5.9. 5. 7.1. 7. Đ. Đ. Đ. 6.5. 5.9. Tb. K. 18 Cao Thị Thảo My. 7.7. 7. 7.3. 7.2. 6.8. 7.2. 7.8. 7.1. 8.3. 8.4. Đ. Đ. Đ. 8.4. 7.6. K. T. HSTT. 7. 6.8. 6.8. 7.5. 6.9. 6.5. 7.5. 7.3. 7.9. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.7. 7.2. K. T. HSTT. 20 Nguyễn Thị Bích Nguyệt. 8.4. 8.2. 8.2. 8.1. 7.8. 8.8. 8. 8.6. 8.8. 9. Đ. Đ. Đ. 8.4. 8.4. G. T. HSG. 21 Trần Thị Phi Nhung. 6.7. 6.2. 6.3. 6.8. 5.8. 6. 7. 6.5. 7.2. 6.8. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.6. K. T. HSTT. 16 Huỳnh Thị Ly. 19 Phạm Hà Nghi. HSTT.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 Nguyễn Thị Kim Oanh. 6.9. 6.9. 7.1. 6.4. 7.1. 6.5. 7.2. 7.1. 8.1. 8.1. Đ. Đ. Đ. 7.5. 7.2. K. T. HSTT. 23 Phan Nguyễn Tiên Phú. 8.4. 7.8. 7.5. 7.7. 7.2. 7.3. 7.4. 9. 7.6. 8.7. Đ. Đ. Đ. 6.7. 7.8. K. T. HSTT. 24 Bùi Văn Phương. 5.5. 5. 5.5. 6. 5.2. 5.7. 5.8. 6.6. 6.8. 7.1. Đ. Đ. Đ. 5.7. 5.9. Tb. K. 25 Võ Văn Phương. 6.2. 5.4. 6.2. 5.8. 6.5. 5. 6.9. 6. 7.5. 7.5. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.4. Tb. T. 26 Phạm Cát Phượng. 7.8. 7. 7.8. 7.6. 6.8. 5.9. 7.3. 7.5. 7.6. 8.2. Đ. Đ. Đ. 7.7. 7.4. K. T. HSTT. 27 Tô Thị Sương. 7.3. 6.7. 7.2. 5.8. 6.2. 6.1. 7.2. 6.1. 7.4. 7.9. Đ. Đ. Đ. 8.2. 6.9. K. T. HSTT. 28 Bùi Hữu Tân. 5.4. 6.2. 6.5. 6.3. 5.5. 5.6. 6. 6.2. 7.3. 7.1. Đ. Đ. Đ. 6.5. 6.2. Tb. K. 29 Nguyễn Tấn Thạch. 7.6. 7.4. 8.2. 7.2. 6.3. 6.8. 7. 7.1. 7.2. 8.2. Đ. Đ. Đ. 6.5. 7.2. K. K. HSTT. 30 Đỗ Đông Thao. 6.8. 6.8. 7.7. 6.9. 6.3. 6.9. 7.1. 6.9. 8.1. 7.9. Đ. Đ. Đ. 7.2. 7.1. K. K. HSTT. 5. 5.4. 6.4. 4.6. 5.6. 4.4. 5.6. 4.8. 6.3. 7.6. Đ. Đ. Đ. 3.7. 5.4. Tb. Y. 32 Nguyễn Quốc Thịnh. 5.5. 6. 6.8. 6.4. 5.9. 7. 6.5. 5.4. 6.4. 8.3. Đ. Đ. Đ. 6.9. 6.5. Tb. K. 33 Nguyễn Văn Thọ. 6.9. 6.9. 6.8. 7.3. 7.2. 6.9. 7. 6.4. 7. 7.9. Đ. Đ. Đ. 7.4. 7.1. K. T. 34 Nguyễn Thị Mỹ Thuận. 5.7. 5.8. 6.7. 6.7. 6.3. 6.3. 6.5. 6.4. 6.4. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.6. Tb. K. 35 Châu Thị Thanh Thúy. 6.9. 7.1. 7.2. 7.3. 6.8. 7.8. 6.8. 6.3. 8. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.6. 7.2. K. Tb. 36 Nguyễn Đức Tiên. 6.6. 6.2. 6.6. 7. 6.5. 6.3. 7.1. 6.7. 6.9. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.3. 6.8. K. T. HSTT. 37 Đỗ Thị Trinh. 8.8. 8.5. 8.8. 9.1. 8.2. 9.1. 7.8. 8.1. 9.2. 8.8. Đ. Đ. Đ. 7.5. 8.5. G. T. HSG. 38 Lê Thị Kiến Trúc. 6.8. 6.5. 6.7. 6.5. 6.3. 6.3. 7.2. 7.1. 6.5. 7.9. Đ. Đ. Đ. 7.3. 6.8. K. Tb. 39 Trần Văn Tuấn. 7.6. 7.1. 6.5. 7.4. 7. 5.4. 7.2. 7.3. 7.3. 8.5. Đ. Đ. Đ. 6.8. 7.1. K. T. 31 Tô Văn Thảo. 40 Trần Đình Việt. Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm. HSTT. HSTT.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×