Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.91 MB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phùng Khắc Nguyên CÁC PTLG TRONG CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ 2002 ĐẾN NAY: I. Biến đổi để đưa về phương trình bậc 2, bậc 3 đối với một hslg:. cos3x + sin3x 5 ) cos2x + 3 ĐS ; 1+sin2x 3 3. 1. (KA2002) Tìm các nghiệm thuộc khoảng (0; 2π) của phương trình: 5(s inx +. 2. (Dự bị2002). sin 4 x cos4 x 1 1 cot g 2 x 5sin 2 x 2 8sin 2 x. 3. (Dự bị2002)tgx + cosx - cos2x = sinx(1 + tgxtg. ĐS: x . x ) 2. k 6. ĐS: x 2k. k 3 ĐS x k 3. 2 sin 2x 2cos4x 5. (Dự bị2003) c otx = tanx + sin2x 4. (KB2003) ) cotgx - tgx + 4sin2x =. ĐS x = . 6. (KB2004) 5sinx 2 = 3(1 sinx)tan2x.. ĐS x . 5 k 2 ; k 2 6 6. ĐS x . k 4. 2 3 8. (KD2005) sin4x + cos4x + cos(x- )sin(3x- ) - = 0 4 4 2 6 6 2 cos x sin x s inxcosx 9. (KA2006) 0 2 2s inx x 10. (KB2006) c otx + sinx(1 + tanxtan ) 4 2 7. (KA2005) cos23xcos2x - cos2x = 0. ĐS x k. 5 k 2 4 5 ĐS x k ; k 12 12 2 ĐS x k 2 ; k 3 ĐS x . 11. (KD2006 ) Cos3x + cos2x cosx 1 = 0. (1 sin x cos 2x) sin x 1 4 12. (KA2010) cos x 1 tan x 2 II. Biến đổi để đưa về phương trình bậc nhất đối với sin u ( x ), cos u ( x). 2 k 18 3 2 2.KB 2009 sin x cos x sin 2x 3 cos 3x 2(cos 4x sin 3 x) ĐS:x= k 2 ; k 6 42 7 3.KD2009 3 cos5x 2sin 3x cos 2x sin x 0 ĐS: x k ; x k 18 3 6 2 3 3 2 2 4.(KB2008) sin x 3cos x s inxcos x 3sin xcosx ĐS x k ; x k ; k 4 4 3 1.KA2009. (1 2sin x) cos x 3 (1 2sin x)(1 sin x). ĐS: x . 2. x x 5.(KD) sin cos 3cosx = 2 2 2 6. (Dự bị2005) Tìm nghiệm trên khoảng 0; của pt 4sin. 2. x 3 3cos2x = 1 + 2cos 2 x 2 4 25.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Phùng Khắc Nguyên ĐS. 5 17 5 ; ; 18 18 6. III. Biến đổi, nhóm, đặt nhân tử chung để đưa về phương trình tích:. k k ;x 9 2 ĐS x k 4 ĐS x k 2 ; k 4 ĐS x k 3 ĐS x k 2 ; k 2 3 ĐS x k 2 ; k 3 4 2 ĐS x k 2 ; k 3 4 ĐS x k ; x k 2 ; k 2 4 2. 1. (KB2002) sin23x - cos24x = sin25x - cos26x. ĐS x . cos 2 x 1 + sin2x - sin2x 1 tgx 2 2 2 x 2 x 3: (KD2003) sin tan x cos 0 2 2 4 2.(KA2003) cotgx - 1 =. 4.(Dự bị2003) 3 - tgx(tgx + 2sinx) + 6cosx = 0 5.(Dự bị2003) cos2x + cosx(2tg2x - 1) = 2 6.( KD2004) (2cosx 1)(2sinx + cosx) = sin2x sinx 7. (KB2005) 1 + sinx + cosx + sin2x + cos2x = 0 8.(KA2007) (1 + sin2x)cosx + (1 + cos2x)sinx = 1 + sin2x 9. (KB2007) 2sin22x + sin7x 1 = sinx 10.(KA2008). 1 1 7 4sin( x) 3 s inx sin( x ) 4 2 3. 3. ĐS x . 2. 2. k ; x k ; k 4 4 3 2 ĐS x k 2 ; k 3 4 x= k (k Z) 4 2 5 ĐS x k 2 x k 2 6 6. 11.(KB2008) sin x 3cos x s inxcos x 3sin xcosx 12. (KD2008) 2sinx(1 + cos2x) + sin2x = 1 + 2cosx 13. KB2010 (sin 2x + cos 2x) cosx + 2cos2x – sin x = 0 14. KD2010. sin 2 x cos 2 x 3sin x cos x 1 0. 5 k ; x k ; k 4 8 8. ĐS x . k , x k 2 2 4 k 2 16. KB2011 sin 2 x cos x sin x cos x cos 2 x sin x cos x ĐS: x k 2 x 2 3 3 s in2x 2cos x sin x 1 0 17. KD2011 ĐS: x k 2 3 tan x 3 15. KA2011. 1 sin 2 x cos 2 x 2 sin x sin 2 x 1 cot 2 x. ĐS: x . BỔ SUNG. Baøi 1. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: : x. 2 2 cos3 x 3 cos x sin x 0 . 4. k hoặc x k . 2 4. 26.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Baøi 2.. Baøi 3.. Baøi 4.. Baøi 5.. Phùng Khắc Nguyên x k 2 2 2 3 6 (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình : sin x.cos 2 x cos x tan x 1 2sin x 0 . . 5 x k 2 6 cos 2 x 1 2 (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : tan x 3tan x x k . 2 4 cos2 x x 6 k 2 3 sin x (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: tan x 2 . . 2 1 cos x x 5 k 2 6 x 6 k 2 x 5 k 2 (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: sin 2 x cos 2 x 3sin x cos x 2 0 . . 6 x 2 k 2 x k 2 . Baøi 6. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình:. Baøi 7. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình:. Baøi 8. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:. Baøi 9. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình:. Baøi 10. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình:. Baøi 11. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình:. Baøi 12. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: Baøi 13. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình:. 23 2 . x k . 8 16 2 x k 2sin 2 x 4sin x 1 0 . . 7 k 2 6 x 6 2sin2 x 1 tan2 2 x 3 2 cos2 x 1 0 . x k . 6 2 x 4 k cos 2 x (1 2 cos x )(sin x cos x ) 0 . x k 2 . 2 x k 2 x 4 k . cos3 x sin 3 x 2 sin 2 x 1 . x k 2 x k 2 2 x 2 k 2 3 2 . 4sin x 4sin x 3sin 2 x 6 cos x 0 . x 2 k 2 3 1 1 sin 2 x sin x 2 cot 2 x . x k . 2 sin x sin 2 x 4 2 2 2 cos2 x 2 3 sin x cos x 1 3(sin x 3 cos x ) . x k . 3 cos3 x.cos3 x sin 3 x.sin 3 x . 27.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Phùng Khắc Nguyên 2 x 3 k 3 5x x 3x Baøi 14. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: sin cos 2 cos x k 2 . 2 2 2 4 2 4 x k 2 sin 2 x cos 2 x Baøi 15. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: tan x cot x . x k2 . cos x sin x 3 Baøi 16. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: 2 2 sin x cos x 1 x k hay x k . 4 3 12 x k . Baøi 17. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: (1 – tan x )(1 sin 2 x ) 1 tan x . 4 x k Baøi 18. (ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; ) của phương trình: x 3 5 17 5 4sin2 3 cos 2 x 1 2 cos2 x x ; x ; x . . 2 4 18 18 6. 2 2 cos3 x 3 cos x sin x 0 . 4. Baøi 19. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: Vậy: PT có nghiệm: x . k hoặc x k . 2 4 5 k 2 ; x k 2 . 6 6 cos 2 x 1 tan x 3tan 2 x . x k . 2 4 cos2 x x 6 k 2 3 sin x tan x 2 . . 5 2 1 cos x x k 2 6 sin 2 x cos 2 x 3sin x cos x 2 0 k 2 ; x k 2 ; x k 2 . 2. Baøi 20. (ĐH 2008B–db1) sin x cos 2 x cos2 x tan2 x 1 2 sin3 x 0 . x Baøi 21. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình:. Baøi 22. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình:. Baøi 23. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: x. Bài 25 (ĐH A2012) :. 5 k 2 ; x 6 6. ĐS : x . 3 s in2x+cos2x=2cosx-1. 2 k ; x k 2 ; x k 2 2 3. (k Z ). 2 k 2 k 2 ; x (k Z ) 3 3 k 7 sin3x + cos3x – sinx + cosx = 2 cos2x ĐS : x ;x k 2 ; x k 2 ( k Z ) 4 2 12 12 G1 tan x 2 2 sin x ĐS : x k ; x k 2 ( k Z ) 4 4 3 k 2 k 2 sin 5x 2 cos2 x 1 ĐS : x ;x (k Z ) 6 3 14 7 k 7 ĐS : x ; x k 2 ; x k 2 ( k Z ) sin 3x cos 2x s inx 0 4 2 6 6. Bài 26 (ĐH B2012) 2(cos x 3 sin x) cos x cos x 3 sin x 1. Bài 27 (ĐH D2012) Bài 28 (ĐH A2013) Bài 29 (ĐH B2013) Bài 30 (ĐH D2013). 28. ĐS : x .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Phùng Khắc Nguyên. 29.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>