Đạo hàm – ĐS> 11
ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
A – TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. Giới hạn lượng giác
sin u ( x)
sin x
lim
1 (với lim u ( x) 0 )
1 ; lim
x x0
x x0
x 0
x
u ( x)
2. Đạo hàm các hàm số lượng giác
Đạo hàm
(sin x) ' cos x
(cos x) ' sin x
1
(tan x) '
cos 2 x
1
(cot x) ' 2
sin x
Hàm hợp
(sin u) ' u '.cos u
(cos u) ' u 'sin u
u'
tan u ' 2
cos u
u'
cot u ' 2
sin u
B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀM TẠI MỘT ĐIỂM BẰNG CÔNG THỨC HOẶC BẰNG
MTCT
Câu 1. Hàm số y f x
A. 2 .
2
cos x
B.
có f ' 3 bằng:
8
.
3
C.
4 3
.
3
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
sin x
2
1
.
f ' x
2. cos x '.
2.
2
cos x
cos x
cos 2 x
sin 3
f ' 3 2 .
0.
cos 2 3
Câu 2. Cho hàm số y cos3x.sin 2 x. Tính y ' bằng:
3
1
A. y ' 1 .
B. y ' 1 .
C. y ' .
2
3
3
3
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
y ' cos3x 'sin 2 x cos3x sin 2 x ' 3sin 3x.sin 2 x 2cos3x.cos 2 x .
y ' 3sin 3 .sin 2 2cos 3 .cos 2 1 .
3
3
3
3
3
Trang 1
D. 0 .
1
D. y ' .
3 2
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 3. Cho hàm số y
cos 2 x
. Tính y ' bằng:
1 sin x
6
B. y ' 1 .
6
A. y ' 1 .
C. y ' 3 .
6
6
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos 2 x '. 1 sin x cos 2 x 1 sin x ' 2sin 2 x 1 sin x cos 2 x.cosx .
y'
2
2
1 sin x
1 sin x
D. y ' 3 .
6
3 1 1 3
3
3
1 .
2 2 2 2
2
4 4 3 3 2 3 3 3 .
y '
2
1
2
4
6
1
1
4
2
2
Câu 4. Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f ' bằng:
16
2.
A. 0 .
B.
2.
C.
2
.
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1
1
1
f ' x
cos x
sin x
cos x sin x .
2 x
2 x
2 x
2
2
2
1
cos sin 1 2 2 0 .
f '
2
2
2 2
4
4
16
2.
2
2
4
Câu 5. Cho hàm số y f x tan x cot x . Giá trị f ' bằng:
4
2
A. 2 .
B.
.
C. 0 .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
1
y tan x cot x y 2 tan x cot x y '.2 y
2 .
2
cos x sin x
1
1
1
y'
2 .
2
2 tan x cot x cos x sin x
1
1
1
1
f '
2 2 0
cos 2 sin 2 2 2
4
2 tan cot
4
4
4
4
D.
2 2
Trang 2
D.
1
.
2
.
Đạo hàm – ĐS> 11
1
. Giá trị f ' bằng:
sin x
2
1
B. .
C. 0 .
2
Câu 6. Cho hàm số y f x
A. 1 .
D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
1
cos x
.
y
y2
y '2 y
sin x
sin 2 x
sin x
y'
1 cos x
.
2 y sin 2 x
1
2
sin x
cos x sin x cos x
. 2 .
2
2
sin x
sin x
sin cos
2
2 1 . 0 0 .
f '
.
2
2 1
2
sin 2
2
5
Câu 7. Xét hàm số y f x 2sin
x . Tính giá trị f ' bằng:
6
6
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
5
f ' x 2 cos
x.
6
f ' 2 .
6
2
Câu 8. Cho hàm số y f x tan x
. Giá trị f ' 0 bằng:
3
A. 4 .
B. 3 .
C. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1
.
y'
2
2
cos x
3
f ' 0 4 .
Câu 9. Cho hàm số y
A. y 1 .
6
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos x
. Tính y bằng:
1 sin x
6
B. y 1 .
6
C. y 2 .
6
Trang 3
D. 2 .
D. 3 .
D. y 2 .
6
Đạo hàm – ĐS> 11
Ta có y
sin x 1 sin x cos 2 x
1 sin x
2
1
y
2.
6 1 sin
6
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
y
sin x
sin x
sin x
2
1
.
1 sin x
1
. Giá trị f là:
sin x
2
Câu 10. Cho hàm số y f ( x)
A. 1.
B.
1
.
2
cos x
tan x
sin x
C. 0.
D. Không tồn tại.
f tan 0
2
2
cos x 4
cot x . Giá trị đúng của f bằng:
3
3sin x 3
3
9
9
8
B. .
C. .
D. .
8
9
8
Câu 11. Cho hàm số y f ( x)
8
.
9
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
A.
1
4
4
cos x 4
2
y f ( x)
cot
x
cot
x
.
cot
x
cot
x
.(1
cot
x
)
cot
x
3
sin 2 x 3
3
3sin x 3
1
1
cot 2 x
1
cot 3 x cot x 3cot 2 x. cot x 2 2 2 .
3
sin x
sin x sin x
cot 2
1
9
3
Suy ra f
8
3
sin 2 sin 2
3
3
cos 2 x
Câu 12. Cho hàm số y f ( x)
. Biểu thức f 3 f bằng
2
1 sin x
4
4
8
8
A. 3 .
B.
C. 3 .
D.
3
3
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2cos x sin x 1 sin 2 x 2cos x sin x cos 2 x
f x
2
1 sin 2 x
Trang 4
Đạo hàm – ĐS> 11
2cos x sin x 1 sin 2 x cos 2 x
1 sin x
2
2
4cos x sin x
1 sin x
2
2
8
f
4 9
1 8
f 3 f 3 .
4
4 3 3
Câu 13. Cho hàm số y f x sin 3 5 x.cos 2
3
6
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
A.
B.
f ' x 3.5.cos5 x.sin 2 5 x.cos 2
3
4
x
. Giá trị đúng của f bằng
3
2
3
C.
3
3
2
D.
x
2
x
x
sin 3 5 x sin cos
3
3
3
3
3
3
f 0 1.
2.3
6
2
2
Câu 14. Cho hàm số f x tan x
. Giá trị f 0 bằng
3
A. 3 .
B. 4 .
C. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
1
f x
f 0 4 .
1
2
cos 2 x
4
3
cos x
Câu 15. Cho hàm số y f x
. Chọn kết quả SAI
1 2sin x
5
1
A. f
B. f 0 2 .
C. f
3
4
2
6
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
sin x. 1 2sin x cos x.2.cos x
sin x 2
f ' x
2
2
1 2sin x
1 2sin x
D.
3.
D. f 2 .
5
1
f ; f 0 2; f ; f 2 .
6 8
2 3
2
Câu 16. Cho hàm số y
. Khi đó y là:
cos 3x
3
3 2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
A.
B.
3 2
2
C. 1 .
Trang 5
D. 0 .
Đạo hàm – ĐS> 11
cos 3x 3
2.sin 3x
3 2.sin
. Do đó y '
0
2
cos 3x
cos 3x
cos 2
3
Câu 17. Cho hàm số y f x sin( sin x) . Giá trị f bằng:
6
Ta có: y 2.
A.
3
2
B.
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có: y ( .sin x).cos( .sin x) .cos x.cos( .sin x)
C.
2
D. 0.
3
3.
1
y .cos .cos .sin . .cos .
.cos 0
6
6
2
2
2
6
2
2
Câu 18. Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f bằng
16
A.
2.
B. 0.
C.
2 2
D.
2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2
sin x f 0
2 x
2 x
16
2
Câu 19. Hàm số y f x
có f 3 bằng
cot x
Ta có: f x
1
1
cos x
A. 8 .
B.
8
3
C.
4 3
3
D. 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: f x
2 cot x
cot 2 x
2
1 cot 2 x
f 3 2 .
cot 2 x
5
Câu 20. Xét hàm số f ( x) 2sin
x . Giá trị f bằng
6
6
A. 2 .
B. 1 .
C. 0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
5
Ta có: f x 2cos
x f 2
6
6
Câu 21. Cho hàm số y f ( x) tan x cot x . Giá trị f bằng
4
A.
2.
B. 0 .
C.
Trang 6
2
.
2
D. 2 .
D.
1
.
2
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
1
2
2
cos x sin x f 0.
Ta có: f x
2 tanx cot x 2 tanx cot x
4
Câu 22. Cho f x cos2 x sin 2 x . Giá trị f bằng:
4
A. 2
B. 1
C. 2
D. 0
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có: f x cos 2 x f x 2sin 2 x . Do đó f 2
4
cos x
Câu 23. Cho hàm số y f ( x)
. Giá trị biểu thức f f là
1 sin x
6
6
4
4
8
8
A. .
B. .
C. .
D. .
3
9
9
3
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
cos x 1 s inx (1 s inx) cos x 1 f f 4
Ta có: f x
2
1 s inx
6
6 3
1 s inx
tanx cot x
Câu 24. Tính
f ' 1
x
. Biết rằng : f ( x) x 2 và ( x) 4 x sin
.
' 0
2
f '(1)
4
'(0) 8
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
A.
B.
f '(1)
2
'(0) 8
f '( x) 2 x f '(1) 2; '( x) 4
2
cos
x
2
C.
'(0) 4
f '(1)
4
Suy ra '(0) 8 .
Trang 7
f '(1) 4
'(0)
2
D.
f '(1)
4
'(0) 8
Đạo hàm – ĐS> 11
DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CƠNG THỨC
Câu 1. Hàm số y sin x có đạo hàm là:
A. y ' cos x .
B. y ' cos x .
C. y ' sin x .
D. y '
1
.
cos x
D. y '
1
.
sin x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: sin x ' cos x .
Câu 2. Hàm số y cos x có đạo hàm là:
A. y ' sin x .
B. y ' sin x .
C. y ' cos x .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cos x ' sin x .
Câu 3. Hàm số y tan x có đạo hàm là:
1
A. y ' cot x .
B. y '
.
cos 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
C. y '
1
.
sin 2 x
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: tan x '
Câu 4. Hàm số y cot x có đạo hàm là:
A. y ' tan x .
B. y '
1
.
cos 2 x
D. y ' 1 tan 2 x .
1
.
cos 2 x
C. y '
1
.
sin 2 x
D. y ' 1 cot 2 x .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cot x '
1
.
sin 2 x
Câu 5. Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
B. Hàm số y tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
C. Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
1
D. Hàm số y
có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó.
sin x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Câu 6. Hàm số y tan x cot x có đạo hàm là:
1
4
4
A. y '
.
B. y '
.
C. y '
.
2
2
cos 2 x
sin 2 x
cos 2 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Trang 8
D. y '
1
.
sin 2 2 x
Đạo hàm – ĐS> 11
1
1
sin 2 x cos 2 x
4
.
2
2
2
2
cos x sin x sin x.cos x sin 2 2 x
Câu 7. Đạo hàm của hàm số y 3sin 2 x cos3x là:
A. y 3cos 2 x sin 3x.
C. y 6cos 2 x 3sin 3x.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có y 3.2cos 2 x 3sin 3x 6cos 2 x 3sin 3x .
Câu 8. Hàm số y sin 3x có đạo hàm là:
6
A. 3cos 3x .
B. 3cos 3x .
6
6
Hướng dẫn giải:
y'
B. y 3cos 2 x sin 3x.
D. y 6cos 2 x 3sin 3x.
C. cos 3x .
6
D. 3sin 3x .
6
Áp dụng bảng công thức đạo hàm của hàm số hợp: sin u u.cos u
Chọn B.
Câu 9. Đạo hàm của y sin 2 4 x là
A. 2sin8x .
B. 8sin 8x .
C. sin 8x .
D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
y 2.4.sin 4 x.cos 4 x 4sin8x .
Câu 10. Hàm số y 2cos x 2 có đạo hàm là
A. 2sin x 2 .
B. 4 x cos x2 .
C. 2 x sin x2 .
D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
y 2.2 x.sin x 2 4 x sin x 2 .
2
Câu 11. Cho hàm số y cos
2 x . Khi đó phương trình y 0 có nghiệm là:
3
k
A. x k 2 .
B. x
.
C. x k .
D.
3
3 2
3
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
2
Ta có: y 2.sin
2x
3
k
2
Theo giả thiết y 0 sin
2x 0 x
k
3 2
3
1
Câu 12. Hàm số y cot 3x tan 2 x có đạo hàm là
2
3
1
3
1
3
x
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
2
sin 3x cos 2 x
sin 3x cos 2 x
sin 3x cos 2 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Trang 9
4sin8x .
4 x sin x2 .
x
3
k
.
2
1
1
2
sin x cos 2 2 x
Đạo hàm – ĐS> 11
3
1
2
3
1
2
2
2
sin 3x 2 cos 2 x
sin 3x cos 2 2 x
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 2sin 2 x cos 2 x x là
A. y 4sin x sin 2 x 1.
B. y 4sin 2 x 1.
C. y 1.
D. y 4sin x 2sin 2 x 1.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có: y 4sin x cos x 2sin 2 x 1 4sin 2 x 1 .
Câu 14. Hàm số y x tan 2 x ó đạo hàm là:
2x
2x
2x
x
.
.
.
.
A. tan 2 x
B.
C. tan 2 x
D. tan 2 x
2
2
2
cos x
cos 2 x
cos 2 x
cos 2 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 x tan 2 x x. 2 .
y x tan 2 x x tan 2 x tan 2 x x
cos 2 2 x
cos 2 2 x
1
Câu 15. Hàm số y cot x 2 có đạo hàm là:
2
x
x
x
x
A.
B.
C.
D.
2
2 2
2
2sin x
sin x
sin x
sin 2 x 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D
2
1 x
x
2 2
Ta có: y
2 2
2 sin x
sin x
x
Câu 16. Cho hàm số y sin . Khi đó phương trình y ' 0 có nghiệm là:
3 2
Ta có: y
A. x
k 2 .
3
Hướng dẫn giải:
B. x
3
k .
3
k 2 .
D. x
3
k .
2l , l )
3
3
1
1
x
x
x
Ta có: y cos y 0 cos 0 k
2
3 2 2
2
3 2
3 2
Chọn C (vì x
x
3
2k , k Z x
C. x
2k , k Z
1
2
1 tan x có đạo hàm là:
2
2
A. y ' 1 tan x .
B. y ' 1 tan x .
Câu 17. Hàm số y
C. y ' 1 tan x 1 tan 2 x . D. y ' 1 tan 2 x .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Sử dụng công thức đạo hàm hợp: u n ' n.u n1.u ' và đạo hàm của hàm số lượng giác.
Trang 10
Đạo hàm – ĐS> 11
1
1
'
Ta có: y ' .2 1 tan x . 1 tan x 1 tan x
1 tan x 1 tan 2 x .
2
2
cos x
3
Câu 18. Hàm số y sin 7 x có đạo hàm là:
2
21
21
21
21
cos 7 x.
cos x.
A. cos x.
B. cos 7 x.
C.
D.
2
2
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3
21
3
y sin 7 x . 7 x cos 7 x cos 7 x .
2
2
2
Câu 19. Đạo hàm của y tan 7 x bằng:
7
7
7
7x
A.
.
B.
.
C. 2
.
D.
.
2
2
cos 7x
cos 7x
sin 7x
cos 2 7 x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
7
Ta có: y tan 7 x
cos 2 7 x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f x 2sin 2 x cos 2 x là
A. 4cos 2 x 2sin 2 x .
C. 4cos 2 x 2sin 2 x .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
f x 4cos 2 x 2sin 2 x .
B. 2cos 2 x 2sin 2 x .
D. 4cos 2 x 2sin 2 x .
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y sin 2 x là y bằng
2
A. 2sin 2x .
B. cos 2 x .
C. 2sin 2x .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
y 2cos 2 x 2sin 2 x .
2
Câu 22. Đạo hàm của hàm số f x sin 3x là
3cos 3x
sin 3x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
3 cos 3x
f x
2 sin 3x
A.
B.
3cos 3x
2 sin 3x
C.
1
Câu 23. Hàm số y sin x 2 có đạo hàm là:
2 3
Trang 11
3cos 3x
2 sin 3x
D. cos 2 x .
2
D.
cos 3x
2 sin 3x
Đạo hàm – ĐS> 11
1
A. x.cos x 2 .
B. x 2 cos x .
2
3
3
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1
Ta có: y . 2 x .cos x 2 x.cos x 2
2
3
3
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y cos tan x bằng
A. sin tan x
C. sin tan x .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
cos 2 x
C.
1
x sin x .
2
3
B. sin tan x
D. – sin tan x .
D.
1
x cos x 2 .
2
3
1
cos 2 x
1
.
cos 2 x
Câu 25. y 2sin x 2 2
y sin tan x
A. y ' x cos( x 2 2)
B. y ' 4cos( x2 2)
Hướng dẫn giải:
y ' 4 x cos( x 2 2)
Câu 26. Hàm số y sin 2 x.cos x có đạo hàm là:
A. y ' sinx 3cos 2 x 1 .
C. y ' sinx cos 2 x 1 .
C. y ' 2 x cos( x 2 2)
D. y ' 4 x cos( x 2 2)
B. y ' sinx 3cos 2 x 1 .
D. y ' sinx cos 2 x 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
y ' sin 2 x '.cos x sin 2 x. cos x ' 2cos 2 x sin x sin 3 x
sin x 2cos2 x sin 2 x sin x 3cos 2 x 1 .
sinx
có đạo hàm là:
x
x cos x sin x
A. y '
.
x2
x sin x cos x
C. y '
.
x2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
sin x '.x sinx.x' x.cos x sin x .
y'
x2
x2
x
Câu 28. y
sin x
sin x cos x
sin x x cos x
A. y '
B. y '
2
sin x
sin x
Câu 27. Hàm số y
x cos x sin x
.
x2
x sin x cos x
D. y '
.
x2
B. y '
C. y '
Trang 12
sin x cos x
sin x
D. y '
sin x x cos x
sin 2 x
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
sin x x cos x
y'
sin 2 x
Câu 29. Hàm số y x 2 .cos x có đạo hàm là:
A. y ' 2 x.cos x x 2 sin x .
C. y ' 2 x.sin x x 2 cos x .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
y ' x 2 '.cos x x 2 . cos x ' 2 x.cos x x 2 .sin x .
B. y ' 2 x.cos x x 2 sin x .
D. y ' 2 x.sin x x 2 cos x .
Câu 30. Hàm số y 1 sin x 1 cos x có đạo hàm là:
A. y cos x sin x 1 .
B. y cos x sin x cos 2 x .
C. y cos x sin x cos 2 x .
D. y cos x sin x 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
Ta có: y 1 sin x 1 cos x 1 sin x cos x sin x.cos x 1 sin x cos x sin 2 x .
2
Suy ra: y cos x sin x cos 2x .
1 sin x
Câu 31. Cho hàm số y
. Xét hai kết quả:
1 cos x
cos x sin x 1 cos x sin x
1 cos x sin x
(I) y
(II) y
2
2
1 cos x
1 cos x
Kết quả nào đúng?
A. Cả hai đều sai.
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I).
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
cos x(1 cos x) s inx(1 s inx) 1 s inx cos x
Ta có: y
2
2
1 cos x
1 cos x
cos 2 x
là
3x 1
2sin 2 x 3x 1 3cos 2 x
.
A. y '
2
3x 1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y
C. y '
sin 2 x 3x 1 3cos 2 x
3x 1
2
B. y '
D. y '
.
2sin 2 x 3x 1 3cos 2 x
.
3x 1
2sin 2 x 3x 1 3cos 2 x
3x 1
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: y
cos 2 x 3x 1 3x 1 .cos 2 x y ' 2sin 2 x 3x 1 3cos 2 x .
2
2
3x 1
3x 1
Câu 33. Hàm số y
sin x x cos x
có đạo hàm bằng
cos x x sin x
Trang 13
.
Đạo hàm – ĐS> 11
x 2 .sin 2 x
x 2 .sin 2 x
x 2 .cos 2 x
B.
C.
(cos x x sin x) 2
(cos x x sin x) 2
(cos x x sin x) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có:
s inx x cos x cos x x sin x cos x x sin x s inx x cos x
y
2
cos x x sin x
A.
x sin x cos x x sin x x cos x s inx x cos x
cos x x sin x
2
x
cos x x sin x
x
D.
cos x x sin x
2
2
x
. Khi đó nghiệm của phương trình y ' 0 là:
4
B. 2 k 4 .
C. 2 k .
Câu 34. Cho hàm số y cot 2
A. k 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
D. k .
x
x
x 1
x
x
Ta có: y cot 2 2cot cot cot 1 cot 2
4
4
4 2
4
4
1
x
x
x
x
Mà: y ' 0 cot 1 cot 2 cot 0 k x 2 k 4 , k
2
4
4
4
4 2
Câu 35. Cho hàm số y f x 2sin x . Đạo hàm của hàm số y là:
B. y '
A. y ' 2cos x .
1
cos x .
x
C. y ' 2 x .cos
1
.
x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
y ' 2.
x '.cos
x
1
.cos x .
x
Câu 36. Hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là:
1
1
1
1
A. y '
.
B. y '
.
sin x
cos x
sin x
cos x
cos x
sin x
cos x
sin x
C. y '
.
D. y '
.
sin x
cos x
sin x
cos x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1
1
.
y ' 2 sin x ' 2 cos x ' 2.cos x.
2sin x
2 sin x
2 cos x
cos x
sin x
sin x
cos x
x
Câu 37. Hàm số y tan 2 có đạo hàm là:
2
Trang 14
D. y '
1
.
x .cos x
Đạo hàm – ĐS> 11
x
2 .
A. y '
3 x
cos
2
x
sin
2 .
C. y '
3 x
2 cos
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
x
2.
B. y '
3 x
cos
2
sin
2sin
x
D. y ' tan 3 .
2
x
x
sin
sin
x
x 1 1
x
1
2
2 .
y ' tan '.2 tan
2 tan
.
2
2 2 cos 2 x
2 cos 2 x cos x cos3 x
2
2
2
2
3
Câu 38. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin 2 x 1 .
A. sin 2 2 x 1 cos 2 x 1 .
B. 12sin 2 2 x 1 cos 2 x 1 .
C. 3sin 2 2 x 1 cos 2 x 1 .
D. 6sin 2 2 x 1 cos 2 x 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Bước đầu tiên áp dung công thức u với u sin 2 x 1
/
Vậy y ' sin 3 2 x 1 3sin 2 2 x 1 . sin 2 x 1 .
/
/
Tính sin 2 x 1 : Áp dụng sin u , với u 2 x 1
/
/
Ta được: sin 2 x 1 cos 2 x 1 . 2 x 1 2cos 2 x 1 .
/
/
y ' 3.sin 2 2 x 1 .2cos 2 x 1 6sin 2 2 x 1 cos 2 x 1 .
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin 2 x 2 .
A. cos 2 x 2 .
C.
B.
1
.cos 2 x 2 .
2
D.
1
2 x
x
2
2 x
2
.cos 2 x 2 .
.cos 2 x 2 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Áp dụng công thức sin u với u 2 x 2
/
y ' cos 2 x 2 .
2 x2
cos
/
2 x
2 x .
2 /
2
2 2 x
2
x
2 x
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin x 2 x .
Trang 15
2
.cos 2 x 2 .
Đạo hàm – ĐS> 11
A.
cos x 2
.
2 sin x 2 x
cos x 2
.
sin x 2 x
B.
C.
2
.
2 sin x 2 x
D.
cos x
.
2 sin x 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
u , với u sin x 2x
/
Áp dụng
sin x 2 x
y'
/
2 sin x 2 x
cos x 2
.
2 sin x 2 x
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 2sin 2 4 x 3cos3 5 x .
45
cos 5 x.sin10 x
2
45
C. y ' 8sin x cos 5 x.sin10 x
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
/
Bước đầu tiên áp dụng u v
5
B. y ' 8sin 8 x cos 5 x.sin10 x
2
45
D. y ' 8sin 8 x cos 5 x.sin10 x
2
A. y ' sin 8 x
y ' 2sin 2 4 x 3 cos3 5 x
/
/
Tính sin 2 4x : Áp dụng u , với u sin 4 x, ta được:
/
/
sin
2
4 x 2sin 4 x. sin 4 x 2sin 4 x.cos 4 x 4 x 4sin 8 x.
/
/
/
Tương tự: cos3 5x 3cos 2 5 x. cos5 x 3cos 2 5 x. sin 5 x . 5 x
/
/
15cos 2 5 x.sin 5 x
Kết luận: y ' 8sin 8 x
/
15
cos5 x.sin10 x.
2
45
cos 5 x.sin10 x
2
Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 2 sin 2 2 x .
3
A. y ' 6sin 4 x 2 sin 2 2 x .
B. y ' 3sin 4 x 2 sin 2 2 x .
C. y ' s in 4 x 2 sin 2 2 x .
D. y ' 6sin 4 x 2 sin 2 2 x .
3
2
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Áp dụng u , với u 2 sin 2 2 x.
/
y ' 3 2 sin 2 2 x 2 sin 2 2 x 3 2 sin 2 2 x sin 2 2 x .
2
/
2
Tính sin 2 2 x , áp dụng u , với u sin 2 x.
/
/
Trang 16
/
Đạo hàm – ĐS> 11
sin
2
2 x 2.sin 2 x sin 2 x 2.sin 2 x.cos 2 x 2 x 2sin 4 x.
/
/
/
y ' 6sin 4 x 2 sin 2 2 x .
2
Câu 43. Để tính đạo hàm của hàm số y sin x.cos x , một học sinh tính theo hai cách sau:
1
(I) y cos2 x sin 2 x cos 2 x
(II) y sin 2 x y ' cos 2 x
2
Cách nào ĐÚNG?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Không cách nào.
D. Cả hai cách.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Câu 44. Đạo hàm của y cos x là
cos x
sin x
sin x
sin x
A.
B.
C.
D.
2 cos x
2 cos x
2 cos x
cos x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
sin x
Ta có y
.
2 cos x
Câu 45. Cho hàm số y sin 2 x 2 . Đạo hàm y của hàm số là
2x 2
x
A.
B.
cos 2 x 2 .
cos 2 x 2 .
2
2
2 x
2 x
x
( x 1)
C.
D.
cos 2 x 2 .
cos 2 x 2 .
2
2
2 x
2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x
y sin 2 x 2 2 x 2 cos 2 x 2
cos 2 x 2
2
2 x
3
Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin x cos x .
A. 3 sin x cos x cos x sin x .
B. 3 sin x c os x cos x sin x .
C. sin x cos x cos x sin x .
D. 3 sin x cos x cos x sin x .
2
2
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Áp dụng u , với u sin x cos x
/
y ' 3 sin x cos x . sin x cos x 3 sin x cos x cos x sin x .
2
/
2
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin 3 2 x.cos3 2 x
A. sin 2 4 x.cos 4 x.
B.
3 2
sin x.cos x.
2
C. sin 2 x.cos 4 x.
Hướng dẫn giải:
Trang 17
D.
3 2
sin 4 x.cos 4 x.
2
Đạo hàm – ĐS> 11
Chọn D.
3
/
1
1
y sin 2 x.cos 2 x sin 2 x.cos 2 x sin 4 x .sin 3 4 x . Áp dụng u , u sin 4 x.
2
8
1
1
3
/
/
y ' .3sin 2 4 x sin 4 x .3sin 2 4 x.cos 4 x. 4 x sin 2 4 x.cos 4 x.
8
8
2
3
3
3
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số sau: y cos4 x sin 4 x
5
A. 10cos4 2 x.
B. cos4 2 x.sin 2 x.
C. 10cos4 2 x.sin x.
D. 10cos4 2 x.sin 2 x.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x . Áp dụng u , với u cos 2 x
5
/
5
y ' 5.cos4 2 x. cos 2 x 5.cos 4 2 x. sin 2 x . 2 x 10cos 4 2 x.sin 2 x.
/
/
Câu 49. Hàm số y cot 2 x có đạo hàm là:
1 cot 2 2 x
A. y '
.
cot 2 x
B. y '
1 tan 2 2 x
.
cot 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
C. y '
D. y '
1 cot 2 2 x
cot 2 x
1 tan 2 2 x
cot 2 x
.
.
1 cot 2 2 x
1
1
1
y ' cot 2 x '
2. 2 .
.
sin 2 x 2 cot 2 x
2 cot 2 x
cot 2 x
Câu 50. Xét hàm số f x 3 cos 2 x . Chọn đáp án sai:
A. f 1 .
2
C. f ' 1 .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
B. f ' x
2sin 2 x
3. 3 cos 2 2 x
.
D. 3. y 2 . y ' 2sin 2 x 0 .
f 3 cos 2. 1 .
2
2
2sin 2 x
y 3 cos 2 x y 3 cos 2 x y '3 y 2 2sin 2 x y '
3
f ' 0 .
2
Trang 18
3
cos 2 x
2
.
Đạo hàm – ĐS> 11
3.
3
2sin 2 x
2
cos 2 x .
3
3
cos 2 x
2
2sin 2 x 2sin 2 x 2sin 2 x 0 .
Câu 51. Hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là:
1
1
1
1
A. y
B. y
.
.
sin x
cos x
sin x
cos x
cos x
sin x
cos x
sin x
C. y
D. y
.
.
sin x
cos x
sin x
cos x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
sin x
cos x
cos x
sin x
Ta có y 2
.
2
2 sin x
2 cos x
sin x
cos x
Câu 52. Đạo hàm của y cot x là :
1
1
1
sin x
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
2
2
2 cot x
2 cot x
sin x cot x
2sin x cot x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1
cot x
y cot x
2
2 cot x 2sin x cot x .
Câu 53. Cho hàm số y f x 3 cos 2 x . Hãy chọn khẳng định ĐÚNG.
A. f 1 .
2
B. f x
C. 3 y. y 2sin 2 x 0 .
D. f 0 .
2
2sin 2 x
3 3 cos 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
cos 2 x
f 0 .
2
3 cos 2 x
3 cos 2 x
2
Câu 54. Đạo hàm của hàm số y sin 2 2 x.cos x
là
x
A. y 2sin 2 x.cos x sin x.sin 2 2 x 2 x.
B. y 2sin 2 x.cos x sin x.sin 2 2 x 2 x.
1
1
C. y 2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
D. y 2sin 4 x.cos x sin x.sin 2 2 x
x x
x x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có
1
1
y 2sin 2 x.cos 2 x.cos x sin 2 2 x. sin x
sin 4 x.cos x sin 2 2 x.sin x
x x
x x
2
2
Câu 55. Đạo hàm của hàm số y tan x cot x là
Ta có: y
3
2
2sin 2 x
3
2
Trang 19
Đạo hàm – ĐS> 11
tan x
cot x
tan x
cot x
B. y 2
2 2
2 2
2
2
cos x
sin x
cos x
sin x
tan x
cot x
C. y 2 2 2
D. y 2 tan x 2cot x.
sin x
cos 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1
1 2 tan x 2cot x
Ta có y 2 tan x.
2cot x. 2
2
2
2
cos x
sin x cos x sin x
Câu 56. Cho hàm số y f ( x) cos2 x với f x là hàm liên tục trên . Trong bốn biểu thức dưới đây,
A. y 2
biểu thức nào xác định hàm f x thỏa mãn y 1 với mọi x ?
1
1
A. x cos 2 x .
B. x cos 2 x .
C. x sin 2 x .
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: y f x 2.cos x. sin x f x 2.cos x.sin x f x sin 2x
D. x sin 2 x .
1
y 1 f x sin 2 x 1 f x 1 sin 2 x f x x cos 2 x
2
2
Câu 57. Đạo hàm của hàm số y
bằng:
tan 1 2 x
4x
sin 1 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
A.
B.
2
Ta có: y 2.
tan 1 2 x
tan 2 1 2 x
4
sin 1 2x
C.
4 x
sin 1 2 x
2
D.
4
sin 1 2x
2
1
4
cos 2 x
2
2
2
tan 1 2 x sin 1 2 x
2
Câu 58. Cho hàm số y x tan x . Xét hai đẳng thức sau:
(I) y
x tan 2 x tan x 1
2 x tan x
Đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ II .
(II) y
B. Chỉ I .
x tan 2 x tan x 1
2 x tan x
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
2
cos 2 x tan x x. 1 tan x
Ta có: y
2. x.tan x
2. x.tan x
2. x.tan x
2. x.tan x
Câu 59. Đạo hàm của hàm số y sin 2 2 x x là
4
2
2
A. y 2sin 4 x
B. y 2sin x cos x .
2
2
2
2
x.tan x
x.tan x x. tan x
tan x x.
Trang 20
Đạo hàm – ĐS> 11
C. y 2sin x cos x x.
D. y 2sin 4 x .
2
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1 cos 4 x
x
Ta có: y sin 2 2 x x
4
2
2
4
2
2
Suy ra: y 2sin 4 x
2
1
Câu 60. Đạo hàm của hàm số y 2 tan x là
x
A. y
1
1 tan 2 x
x
B. y
1
2 2 tan x
x
1
1 tan 2 x
1
x
D. y
. 1 2 .
1 x
2 2 tan x
x
1
1
2 2 tan x
x
1
1 tan 2 x
1
x
C. y
. 1 2 .
1 x
2 2 tan x
x
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
1
1
2
tan
x
1 tan 2 x
1 tan 2 x
x
1
1
x
x
x
1 2 .
Ta có: y
x
1
1
1 x
2 2 tan x 2 2 tan x
2 2 tan x
x
x
x
Câu 61. Đạo hàm của hàm số y cot 2 cos x sin x
A. y ' 2 cot cos x
B. y ' 2 cot cos x
1
sin cos x
cos x
2
2 sin x
1
.sin x
sin cos x
2
cos x
2 sin x
cos x
sin x
1
D. y ' 2 cot cos x 2
.sin x
sin cos x
2
.
2
1
C. y ' 2 cot cos x 2
sin cos x
.
2
.
2
cos x
sin x
.
2
Hướng dẫn giải:
Trang 21
là
Đạo hàm – ĐS> 11
Chọn B.
sin
x
1
cos x
2
y 2 cot cos x . cot cos x
2 cot cos x 2
.sin x
sin cos x
2 sinx
2 sin x
2
2
2
Câu 62. Đạo hàm của hàm số y x tan x x là
1
2
A. y ' 2 x tan x
B.
.
3
2 x
2
x
1
x2
1
.
y
'
2
x
tan
x
.
C. y ' 2 x tan x
D.
2
2
cos x 2 x
cos x
x
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x2
1
.
Ta có: y x 2 tanx + tanx .x 2 x y ' 2 x tan x
2
cos x 2 x
x
Câu 63. Cho hàm số y =cos2x.sin 2 . Xét hai kết quả sau:
2
x
(I) y 2sin 2 x sin 2 s inx.cos2x
(II)
2
x 1
y 2sin 2 x sin 2 sin x.cos 2 x
2 2
Cách nào đúng?
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Không cách nào.
D. Cả hai đều đúng.
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
x
x
x 1
Ta có: y cos 2 x .sin 2 sin 2 .c os2x=-2sin2x.sin 2 s inx.cos 2 x.
2
2
2 2
cos x
Câu 64. Hàm số y
có đạo hàm bằng:
2sin 2 x
1 sin 2 x
1 sin 2 x
1 cos 2 x
1 cos 2 x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2sin 3 x
2sin 3 x
2sin 3 x
2sin 3 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2
2
cos x sin x cos x sin x cos x sin 3 x 2sin x cos x cos x
Ta có: y
2
2sin 4 x
2sin 4 x
2sin x
sin 2 x 2cos 2 x
1 cos 2 x
sin 3 x
sin 3 x
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số sau y 3x 2 tan x
5 2 tan 2 x
A.
2 3x 2 tan x
5 2 tan 2 x
B.
2 3x 2 tan x
5 2 tan 2 x
C.
2 3x 2 tan x
Trang 22
5 2 tan 2 x
D.
2 3x 2 tan x
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
(3x 2 tan x) ' 3 2(1 tan 2 x)
5 2 tan 2 x
Ta có: y '
2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x 2 3x 2 tan x
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số sau y sin 2 (3x 1)
A. 3sin(6 x 2)
B. sin(6 x 2)
C. 3sin(6 x 2)
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
'
Ta có: y ' 2sin(3x 1).sin(3x 1) 2sin(3x 1).3cos(3x 1) 3sin(6 x 2) .
D. 3cos(6 x 2)
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số sau y 3tan 2 x cot 2 x
A. y '
C. y '
3tan x(1 tan 2 x) (1 cot 2 2 x)
B. y '
3 3tan 2 x cot 2 x
3tan x(1 tan 2 x) (1 cot 2 2 x)
D. y '
3tan 2 x cot 2 x
3tan x(1 tan 2 x) (1 cot 2 2 x)
2 3tan 2 x cot 2 x
3tan x(1 tan 2 x) (1 cot 2 2 x)
3tan 2 x cot 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
3tan x(1 tan 2 x) (1 cot 2 2 x)
y'
3tan 2 x cot 2 x
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số sau y 3 x3 cos 4 (2 x )
3
3x 2 8cos3 (2 x ) sin(2 x )
4
4
A. y '
3
3 3 x3 cos 4 (2 x )
3
6 x 2 8cos3 (2 x ) sin(2 x )
4
4
C. y '
3
3 3 x3 cos 4 (2 x )
3
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
3x 2 8cos3 (2 x ) sin(2 x )
4
4
B. y '
3
4 3 x3 cos 4 (2 x )
3
3x 2 8cos3 (2 x ) sin(2 x )
4
4
D. y '
3
3 3 x3 cos 4 (2 x )
3
3x 2 8cos3 (2 x ) sin(2 x )
4
4
y'
3 3 x3 cos 4 (2 x )
3
3
Câu 69. Tính đạo hàm của hàm số sau y cos 2 sin 3 x
A. y ' sin(2sin 3 x)sin 2 x cos x
B. y ' 6sin(2sin 3 x)sin 2 x cos x
Trang 23
Đạo hàm – ĐS> 11
C. y ' 7sin(2sin 3 x)sin 2 x cos x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
y ' 3sin(2sin 3 x)sin 2 x cos x
D. y ' 3sin(2sin 3 x)sin 2 x cos x
3
sin x
Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
.
1 cos x
sin 2 x
A.
1 cos x
B.
3
3sin 2 x
1 cos x
C.
2
2sin 2 x
1 cos x
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Bước đầu tiên ta áp dụng công thức u với u
/
sin x
y ' 3
1 cos x
2
sin
.
1 cos x
sin x
1 cos x
/
2
sin x sin x 1 cos x 1 cos x .sin x cos x 1 cos x sin x
Tính :
2
2
1 cos x
1 cos x
1 cos x
/
/
cos x cos 2 x sin 2 x
1 cos x
2
/
1
.
1 cos x
2
1
3sin 2 x
sin x
.
Vậy y ' 3
.
3
1 cos x 1 cos x 1 cos x
Câu 71. Tính đạo hàm của hàm số sau: y sin cos 2 x.tan 2 x .
A. y ' cos cos 2 x.tan 2 x sin 2 x tan 2 x 2 tan x
B. y ' cos cos 2 x.tan 2 x sin 2 x tan 2 x tan x
C. y ' cos cos 2 x.tan 2 x sin 2 x tan 2 x tan x
D. y ' cos cos 2 x.tan 2 x sin 2 x tan 2 x 2 tan x
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
/
Áp dụng sin u , với u cos2 x tan 2 x
y ' cos cos2 x.tan 2 x . cos2 x.tan 2 x .
/
Tính cos 2 x.tan 2 x , bước đầu sử dụng u.v , sau đó sử dụng u .
/
cos
2
/
/
x.tan 2 x cos 2 x .tan 2 x tan 2 x .cos 2 x
/
/
/
Trang 24
D.
3sin 2 x
1 cos x
3
Đạo hàm – ĐS> 11
2cos x cos x tan 2 x 2 tan x tan x cos 2 x
/
/
2sin x cos x tan 2 x 2 tan x
1
cos 2 x sin 2 x tan 2 x 2 tan x.
2
cos x
Vậy y ' cos cos 2 x.tan 2 x sin 2 xtan 2 x 2 tan x
x 1
Câu 72. Tính đạo hàm của hàm số sau: y cos 2
.
x
1
A. y '
x
C. y '
x
x 1
.sin
.
x 1
x 1
B. y '
x 1
.sin 2.
.
x 1
x 1
D. y '
1
1
2
x
2
x
x 1
.cos 2.
.
x 1
x 1
1
2
x 1
.sin 2.
.
x 1
x 1
1
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x 1
/
Áp dụng u , với u cos
x 1
/
x 1 x 1
x 1
x 1 x 1
y ' 2.cos
. cos
2.cos
.sin
.
x 1 x 1
x 1
x 1 x 1
/
/
x 1 x 1
y ' sin 2
.
.
x
1
x
1
/
x 1
Tính
x
1
Vậy y '
x
/
x 1 .
x 1 .
x 1
x 1
2
x
1
x 1
2
.
x 1
.sin 2.
.
x
1
x 1
1
2
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
A.
/
x 1
6
2sin 2 x cos 2 x
2
B.
sin 2 x cos 2 x
.
2sin 2 x cos 2 x
6
sin 2 x cos 2 x
2
C.
6
2sin 2 x cos x
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
sin 2 x cos 2 x . 2sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x cos 2 x . sin 2 x cos 2 x
y'
2
2sin 2 x cos 2 x
/
/
Trang 25
D.
6
2sin 2 x cos 2 x
2