C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc
281
281
Biểu số: 09 B/TTTT
Ban hành theo Quyết định
số....QĐ-TTg ngày....
của Thủ tớng Chính phủ
Ngày nhận báo cáo:
ngày 31 tháng 3 năm sau
Số GIờ CHƯƠNG TRìNH
Và Số GIờ PHáT SóNG CủA
ĐàI TRUYềN HìNH VIệT NAM
(Năm)
Đơn vị báo cáo:
Bộ Thông tin và Truyền thông
Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
n v
tớnh
Mó s S gi
A B C 1
1. S gi chng trỡnh truyn hỡnh
Gi 01
a) Chia theo ngụn ng
- Ting Vit Gi 02
- Ting nc ngoi Gi 03
- Ting dõn tc ớt ngi Vit Nam Gi 04
b) Chia theo ni dung chng trỡnh
- Tin tc - Thi s Gi 05
- Khoa giỏo - Vn ngh Gi 06
- Th thao - Gii trớ - Thụng tin kinh t Gi 07
- Thanh thiu niờn Gi 08
- Ni dung khỏc Gi 09
c) Chia theo ngun hỡnh thnh
- T sn xut Gi 10
- Mua bn quyn trong nc Gi 11
- Mua bn quyn nc ngoi Gi 12
- Trao i Gi 13
2. S gi phỏt hỡnh
Gi 14
a) Chia theo ngụn ng
- Ting Vit Gi 15
- Ting nc ngoi Gi 16
- Ting dõn tc ớt ngi Vit Nam Gi 17
b) Chia theo ni dung chng trỡnh
- Tin tc - Thi s Gi 18
- Khoa giỏo - Vn ngh Gi 19
- Th thao - Gii trớ - Thụng tin kinh t Gi 20
- Thanh thiu niờn Gi 21
- Ni dung khỏc Gi 22
- Qung cỏo Gi 23
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc
282
282
(Tiếp theo)
Đơn vị
tính
Mã số Số giờ
A B C 1
c) Chia theo nguồn hình thành
- Tự sản xuất Giờ 24
- Mua bản quyền trong nước Giờ 25
- Mua bản quyền nước ngoài Giờ 26
- Trao đổi Giờ 27
3. Số giờ phát hình trên mạng internet
Giờ 28
- Phát trực tuyến Giờ 29
- Phát không trực tuyến Giờ 30
4. Số thuê bao dịch vụ truyền hình
Giờ 31
- Thuê bao truyền hình cáp Giờ 32
- Thuê bao truyền hình vệ tinh Giờ 33
Ngày... tháng... năm...
Người lập biểu
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, đóng dấu, họ tên)