Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.58 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài 1: Giải phương trình:. x 2 +2 x −8 =( x +1)( √ x +2 −2) x 2 −2 x+3. Bài 2: Giải hệ phương trình:. Bài 3: Giải hệ phương trình:. Bài 4: Giải hệ phương trình:. Bài 5: Giải hệ phương trình:. Bài 6: Giải hệ phương trình:. Bài 7: Giải hệ phương trình:. Bài 8: Giải hệ phương trình:. Bài 9: Giải hệ phương trình:. Bài 10: Giải hệ phương trình:. ¿ x 3+ xy 2 − 2 x 2 y −2 y 3 + x − 2 y =0 √3 6 y+ 5=x 3 +3 x2 +2 y −3 ¿{ ¿ ¿ 8 x 3+ 4 (2 x −1)−( y +1)(7+5 y)=13 x2 y 3 − x 2+ y+1=− y 2 ¿{ ¿ ¿ 2 xy +2= y √ x +2 y 2+2(x+ 1) √ x 2 +2 x+3=2 x2 − 4 x ¿{ ¿ ¿ 3 3 2 x − y +3 y −3 x − 2=0 2 2 2 x + √ 1 − x − 3 √ 2 y − y + 2=0 ¿{ ¿ ¿ (2 x + √1+ 4 x 2)( y + √1+ y 2 )=1 x √ x − y − xy +1=2 xy+ x − y +1 ¿{ ¿ ¿ (17 −3 x) √ 5− x+(3 y −14) √ 4 − y =0 2 √ 2 x+ y+ 5+3 √ 3 x +2 y+11=x 2 +6 x+ 13 ¿{ ¿ ¿ x 3+3 x 2 +4 x + 4= y 3 − 3 y2 + 4 y xy 2 −7 x 2+2 y √ x +2 −10 x=0 ¿{ ¿ ¿ 2 x+ √ x +2 x +2+ y − √ y 2 − 2 y+ 2=0 x √6 x −2 xy +1=4 xy+6 x +1 ¿{ ¿ y +1 ¿2 +2 y √ y 2 +1 −2 x =3 ¿ 2 x −1+ √ x − 2 x +5=√ 8 x −16 y +8 ¿ ¿ 2¿.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 11: Giải hệ phương trình:. ¿ y 3 −8 x 3+ 6( y 2 −2 x2 )+15 y −12 x +10=0 y − x +3 √ y +6+( x +3) √ x +2=x 2 +2 x +2 y +2 2 ¿{ ¿. Bài 12: Giải bất phương trình:. √x≥. x 4 −2 x 3+ 2 x −1 x 3 −2 x2 +2 x ¿. √ x − 1 √ 4 x −2 − √ y √ y −1+2 x − y − 1=0 3. Bài 13: Giải hệ phương trình:. x 3 −2 x 2 − y 2+ 8 x −6=√ − x 3 +2 y 2 + x 2 − 11 x+ 9 ¿{ ¿ ¿ 3 2 x ( 4 y +1)+2( x 2 +1) √ x=6 x 2 y (2+2 √ 4 y 2 +1)=x + √ x 2 +1 ¿{ ¿ ¿ x 2( x −3) − y √ y +3=−2 3 √ x −2= √ y ( y+ 8) ¿{ ¿ ¿ 27 x 3+3 x +(9 y − 7) √ 6 −9 y =0 x2 2 109 + y + √2 −3 x − =0 3 81 ¿{ ¿ ¿ 1 1 3 2 − =x +3 y (x + xy+ y −1)+1 √ x + y +1 √ y √ y − x3 + √7 − y= y 2 +6 xy + x 2+ 12 ¿{ ¿. Bài 14: Giải hệ phương trình:. Bài 15: Giải hệ phương trình:. Bài 16: Giải hệ phương trình:. Bài 17: Giải hệ phương trình:. Bài 18: Giải phương trình: x2 + 5x + 7 = 7. √ x3 +1. Bài 19: Giải phương trình:. √ x+3+ √ 3 x +1=2 √ x + √ 2 x+2. Bài 20: Giải phương trình:. x √ 35 − x 3 ( x+ √ 35 − x 3 )=30. 3. 3. Bài 21: Giải phương trình: 3(x2 – 1) + 4x = 4x. √ 4 x −3. ¿ ( √ x+1+3 y ). x+(3 y +1) √ x+1 −51 y −27=7 y 3+ 36 y 2 Bài 22: Giải hệ phương trình: x 2+ y 2+3 x +5 y +10=0 ¿{ ¿ 2. Bài 23: Giải phương trình: 2 x −1+ √ 3 x −2=√ 8 x2 −2 x − 2 Bài 24: Giải bất phương trình: (x − 1) √ x 2 −2 x+5 − 4 x √ x 2 +1≥ 2( x +1).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> √ x+2+ x 2 − x+ 2≤ √ 3 x −2 Bài 26: Giải phương trình: 2 √ 2 x − 3+ √ 9− 4 x =x2 − 4 x+ 7 Bài 25: Giải bất phương trình:. ¿ xy − 2 y −3=√ y − x −1+ √ y −3 x+ 5 Bài 27: Giải hệ phương trình: (1− y) √ 2 x − y +2( x −1)=(2 x − y − 1) √ y ¿{ ¿ Bài 28: Giải phương trình:. x 2 −2( x+1) √ 4 x+ 1=2 √ 2 x 2+ x −1 −2 −9 x ¿ 2 2 y ( y − 1) − x ( x +1) − y ( x −1)=x +1. Bài 29: Giải hệ phương trình:. 3. 2. 3. 2 √ x +2(x − y)+ √ y −14=x − 1 ¿{ ¿. Bài 30: Giải phương trình: 2 √ x 2 +4 x −5+ √ x − 3= √ 11 x 2+ 25 x +2 Bài 31: Giải bất phương trình: 4 √ x +1+2 √ 2 x+ 3≤ (x −1)( x 2 − 2) 3. Bài 32: Giải bất phương trình:. x +1 ¿ ¿ −√x ¿ √¿ √ x ( x +2) ¿.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>