bài tập đại số : phơng trình hệ phơng trình.
câu 1. giải các phơng trình sau:
a.
162
132
x
x
+
8
122
x
x
=
8
7
+
243
)395(2
x
x
. g. | x
2
4x + 2 | = 2.
b.
1
1
+
x
x
-
3
2
+
+
x
x
+
32
4
2
+
xx
= 0 . h . | 2 - 3x | = x + 1.
c.
1
1
1
1
1
1
1
+
+
+
x
x
x
x
x
x
=
x
14
3
. i. | x
2
2x + 2 | = | 2x-1 |
d. | x 3 | + 2| x + 1 | = 4
e. | x 2 | + | x | + | x +2 | = 3x f. | x
2
+ 4x + 2 | =
3
165
+
x
câu 2. giải và biện luận phơng trình sau:
a. | x 3 | = mx 2
b. | mx 3 | = x + 1 c. | x 3m| = | 2mx + 1 |
d. m
2
(x 2 ) 3m = x + 1. e.
1
3)2(
+
x
mxm
= 2m
câu 3. tìm m để phơng trình sau có nghiệm:
a.
2
32
x
mx
+ 2 = m
b.
2
2
+
x
mx
-3
2
x
=
2
1
+
x
mx
. c. 2( |x| +1 m ) = |x| - m + 2.
câu 4. giải các hệ phơng trình sau:
a.
+=+
++=++
31)12)(2()3)(12(
18)2)(1()3)(1(
yxyx
yxyx
b.
=+
=
+
+
+
105
2
5
yx
yx
y
yx
yx
yx
yx
c.
=
=
+
3
1
2
2
2
3
2
1
2
3
2
2
yxyx
yxyx
câu 5 . giải và biện luận hệ phơng trình sau :
=+
+=+
2
1
myx
mymx
câu 6. cho hệ phơng trình :
+=
=
1
0
mymx
myx
a. giải và biện luận hệ phơng trình.
b. tìm hệ thức liên hệ giữa nghiệm x, y của hệ không phụ thuộc vào m.
câu 7. cho hệ phơng trình :
+=+
=+
1
2
mmyx
mymx
a. tìm m để hệ có nghiệm duy nhất.
b. tìm m để nghiệm duy nhất của hệ là nghiệm nguyên.
câu 8 . cho hệ phơng trình :
+=++
=
32)6(
14
myxm
mmyx
, tìm m để hệ phơng trình
a. vô nghiệm
b. vô số nghiệm.
câu 9
*
. giả sử hệ phơng trình :
=+
=+
=+
baycx
acybx
cbyax
, có nghiệm. CMR: a
3
+ b
3
+ c
3
= 3abc.
câu 10. tìm m để hệ phơng trình :
=
=+
myx
myxm
53
4)1(
có nghiệm (x; y) thoả mãn : x y < 2.
câu 11. giải và biện luận phơng trình sau:
a. mx
2
2(m + 3 )x + m + 1 = 0. b. 2mx
2
2(m
2
- 1 )x + m = 0.
c.
1
m
x
=
1
2
+
x
. d. (m 1 )x
2
+ (2 + m)x 1 = 0.
câu 12. cho phơng trình: x
2
(m+5)x m + 6 = 0, xác định giá trị của m để phơng trình có 2 nghiệm
thoả mãn: a. x
2
x
1
= 1 b. 2x
1
+ 3x
2
= 13
câu 13. cho phơng trình : x
2
+ mx + m + 7 = 0, xác định m để phơng trình có 2 nghiệm thoả mãn:
a.
1
1
x
+
2
1
x
=
3
4
b. x
1
2
+ x
2
2
= 10. c. x
1
3
+ x
2
3
= 28.
câu 14. cho phơng trình (m- 1 )x
2
2(m-4)x + m 5 = 0.tìm hệ thức liên hệ giữa các nghiệm của phơng
trình không phụ thuộc vào m.
câu 15.cho phơng trình : x
2
2(m + 1)x m + 1 = 0.xác định m để phơng trình có:
a. hai nghiệm dơng phân biệt
b. hai nghiệm trái dấu. c. hai nghiệm âm phân biệt
câu 16. bịên luận số nghiệm phơng trình : ( m + 3 )x
4
( 2m 1 )x
2
3 = 0.
câu 17.cho phơng trình ( m 2 )x
4
2( m + 1 )
2
+ 2m 1 = 0. tìm m để phơng trình trên có :
a.một nghiệm. b. hai nghiệm phân biệt
c. bốn nghiệm phân biệt. d. vô nghiệm.
câu 18 . tìm a để phơng trình sau có 3 nghiệm phân biệt : (a 1)x
4
ax
2
+ a
2
1 = 0.
câu 19. giải các phơng trình sau:
a. | x
2
+ x 1 | = 2x 1. e. | x
2
2x - 3 | = x
2
2x + 5.
b. | x
2
+ 2x - 4 | + 2x + 6 = 0 g. | x
2
- x | + | 2x - 4 | = 3.
c. | x + 3 | + x
2
+ 3x = 0. d. | x
2
20x - 9 | = | 3x
2
+ 10x + 2 |
câu 20. giải các phơng trình sau :
a.
3
+
x
= 1 x. b. 9x +
23
x
= 10
c.
42
2
++
xx
= x 2. d.
32
2
xx
= 2x + 3.
e.
x59
=
x
3
+
x
3
6
. f. | 2
12
x
- 1 | = 3.
g.
4
+
x
-
x
1
=
x21
. h.
x
+
3
+
x
6
-
)6)(3( xx
+
= 3 .
i. 1 +
3
2
2
xx
−
=
x
+
x
−
1
j. x
2
+ 3x + 1 = ( x + 3 )
1
2
+
x
k.
9
+
x
= 5 -
42
+
x
l.
15
+
x
-
14
−
x
= 3
x
m.
)1(
−
xx
+
)2(
+
xx
= 2
2
x
n.
252
2
++
xx
- 2
652
2
−+
xx
= 1
o.
3
2 x
−
= 1 -
1
−
x
p.
33
2
+−
xx
+
63
2
+−
xx
= 3.
q.
23
2
++−
xx
+
34
2
+−
xx
= 2
45
2
+−
xx
r. 2
122
+++
xx
-
1
+
x
= 4
C©u 21. gi¶i vµ biÖn luËn ph¬ng tr×nh sau:
a. | x
2
– 2mx – 2m | = | x
2
+ 2x | b. x + | x
2
– 2x + m | = 0.
c.
32
2
−+
mxx
= x – m. d.
mx
−
=
32
2
+−
mxx
c©u 22. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
=+
=+
43
2
yx
yx
b.
=−
=+
132
2
yx
yx
c.
=−−
=+−
012
01
yx
yx
d.
=+
=+
257
32
yx
yx
.
c©u 23. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
=+
=+
42
8
22
yx
yx
b.
=−
=+−
43
14
2
22
xyy
yxyx
c.
=+
=+−
12
75
22
yx
yxyx
c©u 24 gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
=+
=+
4)(
4
2
22
yx
yx
b.
=++
=+−
3
1
22
xyyx
yxyx
c.
−=+
−=++
2
1
22
xyyx
yxyx
d.
=+
=++
xyyx
xy
yx
3)(2
2
711
e.
=++
=+++
5
8
22
yxyx
yyxx
f.
=+
=+
5
6
13
yx
x
y
y
x
.
c©u 25 gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
−=
−=
xxy
yyx
2
2
b.
+=+
+=+
xyxyy
yxxyx
52
52
2
2
c.
−=−
−=−
232
232
22
22
xyy
yxx
d.
=−
=−
y
x
xy
x
y
yx
43
43
c©u 26. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
=++
=++
82
1532
22
22
yxyx
yxyx
b.
=++
=++
222
932
22
22
yxyx
yxyx
c.
=−+
−
−
=−
5
2
2
52
22
yxyx
xyy
x
x
y
c©u 27. cho hÖ ph¬ng tr×nh :
=+
+=+
4)(
)1(2
2
22
yx
myx
a. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh víi m = 1. b. t×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt.
c. t×m m ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã ®óng hai nghiÖm ph©n biÖt. d. t×m m ®Ó hÖ v« nghiÖm.
C©u 28. cho hÖ ph¬ng tr×nh:
=−
=+
ayx
yx 1
22
, x¸c ®Þnh a ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt.
C©u 29. cho hÖ ph¬ng tr×nh
=−+
=−+
0
0
22
aayx
xyx
a. gi¶i hÖ khi a = 1 b. t×m a ®Ó hÖ cã hai nghiÖm ph©n biÖt.
C©u 30. cho hÖ ph¬ng tr×nh
+−=
+−=
mxxy
myyx
2
2
a. gi¶i hÖ khi m = -1 b. t×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm c. t×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm duy nhÊt.
C©u 31. gi¶i hÖ ph¬ng tr×nh sau:
a.
=−−−
=+−+
38923
143
22
22
yxyx
yxyx
b.
=+++
=+++
4
11
4
11
22
22
yx
yx
yx
yx
c.
+=
+=
yxy
yxx
73
37
3
3
d.
=+
=+
yx
y
xy
x
31
2
31
2
e.
++=+
−=−
2
3
yxyx
yxyx
f.
+=
−=−
12
11
3
xy
y
y
x
x
g.
+
=
+
=
2
2
2
2
2
3
2
3
y
x
x
x
y
y
h.
=+
=+
1
1
yyxx
yx
i.
=−
=−
2)(
7
33
yxxy
yx
j.
−=−
−=−
232
232
22
22
xyy
yxx
k.
=+++
=++
28)(3
11
22
yxyx
xyyx
m.
+=++
=+
)2(4)1(
4
2
yxyyx
yx
n.
=++
=+
22
8
33
xyyx
yx
p.
=++
=++
321
321
xy
yx
q.
+=+
=+
4499
55
1
yxyx
yx
r.
=+
=+
1
1
66
44
yx
yx
s.
=+
=+
xy
yx
21
21
3
3
u.
=+
=+
2
2
3
2
3
2
y
xy
x
yx
bài tập bất phơng trình và hệ bất phơng tình
Câu 1. giải và biện luận các bất phơng trình sau:
a. mx 3 > x 2m. b. m
2
x + 4m 3 < x + m
2
. c. m
2
x + 1
3 + (3m 2)x.
Câu 2. cho bất phơng trình: (m + 1)x m + 2 > 0. tìm m để bất phơng trình:
a. nghiệm đúng với mọi x.
b. nghiệm đúng với mọi x
2.
c. nghiệm đúng với mọi x < 1.
d. nghiệm đúng với mọi x
[ ]
3;1
.
Câu 3. tìm m để bất phơng : mx +1
m + (3m-2)x vô nghiệm.
Câu 4. giải các bất phơng trình sau:
a. | 2x-1 | > 2. b. | 2-3x |
1 . c. | 2-x |
| 2x+3 | . d. | x + 1 | < | 3 4x |.
e. | 2x 3 |
x -2. f. | x-3| > x 1. g. | 2x-3 | + | 1-2x |
x + 2. h. | x-1 | - | 2x +1 | < 4.
Câu 5. giải bất phơng trình sau:
a.
45
)3)(12(
2
+
xx
xx
< 0. b.
1
11
2
++
+
xx
x
2. c.
1
2
+
x
x
2 d.
1
1
+
x
+
3
2
+
x
2
3
+
x
.
Câu 6. giải các bất phơng trình sau:
a.
x21
3. b.
x
1
>
12
x
. c.
2
x
x+1. d.
32
x
< 3x + 1.
e.
32
x
+
1
+
x
2
x
. f. (x
2
3x).
23
x
0. g.
15
x
-
1
x
>
42
x
.
Câu 7. giải hệ bất phơng trình sau:
a.
+<
+<+
12
2
36
2
5
3
3
x
x
xx
b.
>+
<
+
3
47
32
3
6
54
x
x
x
x
.
Câu 8. tìm giá trị của m để hệ bấtphơng trình sau có nghiệm: