Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học quy Đợt tháng 11 năm 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.37 KB, 24 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc


Chuyên ngành : Điện tử
1

1520203

Nguyễn Trọng Trí

Nam

08/03/1997

Long An

7.66

Khá

Việt Nam

Kinh

2

1520220

Bùi Ngọc Tú

Nữ

03/02/1997


Tiền Giang

8.27

Giỏi

Việt Nam

Kinh

Nam

02/08/1998

Ninh Thuận

6.78

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chun ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
3

1620209


Trương Minh Sĩ

Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
4

1520029

Tiền Đào Khánh Duy

Nam

06/02/1997

Bạc Liêu

6.79

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

5

1520184

Nguyễn Thanh Thiện

Nam


03/12/1997

TP. Hồ Chí Minh

6.67

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

5
0
1

Số sinh viên đạt loại khá :

1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

3

Số sinh viên đạt loại trung bình :


0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên


Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1

1415342

Nguyễn Thị Kiều Nương

Nữ

25/07/1996

Đồng Tháp

6.57

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

2

1615017

Nguyễn Cao Mỹ Anh

Nữ

03/01/1998

Tây Ninh

7.02

Khá

Việt Nam

Kinh

3

1615116

Cao Thị Như Hiếu


Nữ

16/10/1997

Bình Phước

6.84

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

4

1615240

Võ Bạch Ngọc

Nữ

24/05/1997

Tây Ninh

7.03

Khá


Việt Nam

Kinh

5

1615372

Mai Đức Tiến

Nam

15/04/1997

Đồng Nai

6.86

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

6

1615441

Lê Nguyễn Tường Vy


Nữ

07/07/1998

Bến Tre

6.95

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chun ngành : Sinh hóa
7

1315255

Đỗ Kim Ln

Nam

24/01/1995

Khánh Hịa

6.52


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

8

1415063

Thân Thị Mỹ Dung

Nữ

15/04/1996

Bình Định

7.07

Khá

Việt Nam

Kinh

9

1415382


Hồng Hải Qn

Nam

03/07/1996

TP. Hồ Chí Minh

6.61

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

10

1515121

Trần Huỳnh Trúc Linh

Nữ

22/03/1997

An Giang

7.18


Khá

Việt Nam

Kinh

11

1615085

Nguyễn An Giang

Nữ

09/06/1998

Quảng Trị

7.16

Khá

Việt Nam

Kinh

12

1615226


Trần Nguyễn Kim Ngân

Nữ

02/06/1998

Đồng Nai

7.64

Khá

Việt Nam

Kinh

13

1615402

Nguyễn Thị Thanh Tú

Nữ

20/12/1998

Quảng Nam

6.66


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

14

1615430

Triệu Thị Vành

Nữ

19/11/1997

Lâm Đồng

6.88

Trung bình khá

Việt Nam

Nùng

15

1615438


Lê Quang Vinh

Nam

03/04/1998

Long An

7.60

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020


2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
16

1515171

Nguyễn Huỳnh Minh Nhật


Nam

08/03/1997

Bình Thuận

6.71

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

17

1615140

Phan Thị Quỳnh Hương

Nữ

09/01/1998

Quảng Ngãi

6.82

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

18

1615287

Diệp Thị Vạn Phúc

Nữ

02/03/1998

Quảng Ngãi

6.47

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Vi sinh
19

1415466

Nguyễn Thị Thu Thủy


Nữ

05/08/1996

Sơng Bé

7.13

Khá

Việt Nam

Kinh

20

1615403

Đỗ Hồng Thiên Tuấn

Nam

15/02/1998

Đồng Nai

6.87

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

21

1615427

Lê Thị Vân

Nữ

08/03/1998

Thanh Hóa

6.99

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

21
0

0

Số sinh viên đạt loại khá :

8

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :
Số sinh viên đạt loại trung bình :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

13
0
TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020


1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chun ngành : CNSH Cơng nghiệp
1

1518026

Đồn Kim Chi


Nữ

25/07/1997

Khánh Hịa

6.58

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1518031

Trần Thị Ngọc Diệu

Nữ

05/07/1997

Long An

6.53

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

3

1618135

Lý Thu Ngân

Nữ

23/12/1998

Sóc Trăng

7.35

Khá

Việt Nam

Khơ-me

4

1618164

Nguyễn Thị Đơng Nhi


Nữ

26/03/1998

Đồng Tháp

7.01

Khá

Việt Nam

Kinh

5

1618185

Bùi Trịnh Duy Phương

Nam

23/08/1998

Cà Mau

7.44

Khá


Việt Nam

Kinh

6

1618284

Phạm Lan Vy

Nữ

15/09/1998

Bến Tre

8.22

Giỏi

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
7

1618098

Lê Thanh Lâm


Nam

25/02/1998

Ninh Thuận

7.32

Khá

Việt Nam

Kinh

8

1618233

Phan Ngọc Anh Thư

Nữ

10/01/1998

Tiền Giang

7.26

Khá


Việt Nam

Kinh

Nữ

06/10/1998

Đăk Lăk

7.07

Khá

Việt Nam

Nùng

Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
9

1618143

Nhan Thị Bích Ngọc

Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
10

1318486


Nguyễn Hồng Phi Yến

Nữ

05/08/1995

Lâm Đồng

6.09

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

11

1618176

Trần Tấn Phát

Nam

25/03/1998

Bến Tre

7.22


Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : CNSH Y Dược
12

1518025

Đinh Hoàng Bảo Chi

Nữ

31/07/1997

Đăk Lăk

6.53

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

13


1518151

Lê Anh Hồng Nhi

Nữ

08/12/1997

Lâm Đồng

7.71

Khá

Việt Nam

Kinh

14

1618109

Trần Đình Quang Lộc

Nam

22/12/1998

Thừa Thiên Huế


7.63

Khá

Việt Nam

Kinh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái


Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : CNSH Y Dược
15

1618221

Đặng Đức Thịnh

Nam

05/10/1995

Bình Thuận

7.02

Khá


Việt Nam

Chăm

16

1618245

Phạm Kiều Hồng Thụy

Nữ

19/08/1998

Khánh Hịa

7.52

Khá

Việt Nam

Kinh

17

1618269

Nguyễn Lê Hồng Uyên


Nữ

22/02/1998

Quảng Ngãi

8.03

Giỏi

Việt Nam

Kinh

18

1618302

Cao Thị Quế Hương

Nữ

04/10/1998

Đồng Nai

8.50

Giỏi


Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

18
0
3

Số sinh viên đạt loại khá :

11

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

4

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC



ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN


Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1

1419314

Vũ Đức Thưởng

Nam

01/04/1996

Nam Định

6.42

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1519005


Nguyễn Tuấn Anh

Nam

03/03/1997

Bắc Giang

6.84

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

3

1519132

Huỳnh Thanh Nhàn

Nam

04/05/1997

Kiên Giang

6.68


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

4

1619145

Nguyễn Thị Hồi My

Nữ

21/10/1998

Quảng Ngãi

6.98

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

5

1619178


Tiêu Tuyết Nhung

Nữ

01/02/1998

Bến Tre

6.52

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

6

1619179

Mai Thị Mỹ Nhung

Nữ

02/12/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.04


Khá

Việt Nam

Kinh

7

1619229

Hà Ngọc Thanh

Nữ

24/02/1998

Bến Tre

7.40

Khá

Việt Nam

Kinh

8

1619238


Nguyễn Thanh Thảo

Nữ

02/07/1996

TP. Hồ Chí Minh

7.01

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
9

1419323

Nguyễn Trung Tính

Nam

20/06/1996

Long An

6.52


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

10

1419374

Nguyễn Thị Hùng Viễn

Nữ

26/04/1996

Quảng Ngãi

6.59

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

11

1519024


Lê Anh Duy

Nam

20/08/1997

Đồng Nai

6.14

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

12

1519078

Tơn Thất Minh Khang

Nam

03/12/1997

Nha Trang

8.33


Giỏi

Việt Nam

Kinh

13

1519086

Đinh Duy Khoa

Nam

25/12/1997

TP. Hồ Chí Minh

6.02

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

14

1519202


Nguyễn Thuỳ Trang

Nữ

13/04/1996

TP. Hồ Chí Minh

6.37

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

15

1619002

Nguyễn Thúy An

Nữ

27/06/1998

Tiền Giang

7.60


Khá

Việt Nam

Kinh

16

1619076

Trần Minh Hồng

Nam

26/08/1998

Tiền Giang

6.67

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch


Dân tộc

Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
17

1619258

Nguyễn Thị Thu Thủy

Nữ

23/08/1998

Đồng Nai

7.15

Khá

Việt Nam

Kinh

18

1619300

Thái Hồng Như Ý

Nữ


23/06/1997

Bình Dương

6.76

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

19

1619301

Nguyễn Vũ Gia Yên

Nữ

19/04/1998

Đồng Nai

7.22

Khá

Việt Nam


Kinh

Nữ

09/06/1998

Quảng Nam

7.12

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
20

1619102

Nguyễn Thị Minh Huyền

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

20
0
1


Số sinh viên đạt loại khá :

7

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :
Số sinh viên đạt loại trung bình :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

12
0
TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2


Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1

1413200

Hồ Văn Nhật Tuấn (Nợ học phí:

Nam


22/11/1996

Bình Thuận

6.28

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Nam

23/02/1998

Quảng Ngãi

7.15

Khá

Việt Nam

Kinh

Nam

14/10/1995


Bình Dương

6.64

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2/19-20)
2

1613064

Nguyễn Hữu Hịa

Chun ngành : Vật lý Điện tử
3

1313016

Nguyễn Minh Cường (Nợ học

phí: 2/16-17, 2/17-18, 3/17-18)
4

1413162


Nguyễn Thị Thu Thủy

Nữ

02/10/1995

Tây Ninh

6.86

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

5

1613059

Nguyễn Tự Thân Hiển

Nam

19/04/1998

Quảng Ngãi

8.12


Giỏi

Việt Nam

Kinh

6

1613089

Nguyễn Đức Duy Khoa

Nam

22/07/1998

Bến Tre

8.53

Giỏi

Việt Nam

Kinh

7

1613248


Huỳnh Nhật Phương Vy

Nữ

12/08/1998

TP. Hồ Chí Minh

6.91

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Nam

01/07/1998

Kiên Giang

7.76

Khá

Việt Nam

Kinh


Chun ngành : Vật lý Lý thuyết
8

1613231

Lê Đức Truyền

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên


Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
9

1513216

Nguyễn Thị Ánh Tuyên

Nữ

04/05/1997

Lâm Đồng

6.68

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

10

1613122

Phạm Bảo Nguyên

Nam

29/11/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.37

Khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

10
0

2

Số sinh viên đạt loại khá :

3

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

5

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2

Kèm theo quyết định số chuaraqd, ngày .
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1

1314373


Phạm Minh Tấn

Nam

30/10/1995

Long An

6.47

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1514033

Nguyễn Thái Duy

Nam

19/05/1997

Ninh Thuận

6.40


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

3

1514132

Phạm Xuân Mai

Nữ

15/10/1997

Bình Định

7.15

Khá

Việt Nam

Kinh

4

1514154


Trần Thị Ngoan

Nữ

11/10/1997

Thái Bình

7.68

Khá

Việt Nam

Kinh

5

1514166

Nguyễn Thị Lệ Ngun

Nữ

28/05/1997

TP. Hồ Chí Minh

6.81


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chun ngành : Hóa lý
6

1314537

Trương Hồng Yến

Nữ

20/12/1995

Thanh Hóa

7.04

Khá

Việt Nam

Kinh

7


1414301

Nguyễn Thị Như Quỳnh

Nữ

12/07/1996

TP. Hồ Chí Minh

6.48

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

8

1414391

Võ Thành Trung

Nam

09/07/1996

An Giang


7.50

Khá

Việt Nam

Kinh

9

1514325

Nguyễn Đinh Tuấn Vũ

Nam

18/01/1995

Ninh Thuận

6.57

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Nữ


13/11/1996

Bà Rịa - Vũng Tàu

6.31

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Hóa Polyme
10

1414171

Trần Thị Quỳnh Liên

Chuyên ngành : Hóa phân tích
11

1414071

Lê Thị Anh Đào

Nữ

19/01/1996


An Giang

7.37

Khá

Việt Nam

Kinh

12

1514205

Trần Minh Quang

Nam

24/08/1997

Bình Định

6.90

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh


13

1614172

Đỗ Yến Nhi

Nữ

24/08/1998

Bình Định

7.65

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Hóa vơ cơ và ứng dụng


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Giỏi

Việt Nam


Kinh

Chun ngành : Hóa vơ cơ và ứng dụng
14

1514320

Bùi Quốc Việt

Tổng số sinh viên :

Nam

Số sinh viên đạt loại giỏi:

14
0
1

Số sinh viên đạt loại khá :

6

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

7

Số sinh viên đạt loại trung bình :


0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

09/12/1997

Bến Tre

8.36

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.

STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Địa chất biển
1

1616076

Dương Hồng Ngun

Nữ

13/03/1998


Bạc Liêu

6.96

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1616082

Bùi Quỳnh Như

Nữ

26/02/1998

Long An

7.46

Khá

Việt Nam

Kinh


3

1616131

Ngơ Ngun Tồn (Nợ học phí:

Nam

07/10/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.28

Khá

Việt Nam

Kinh

2/18-19, 1/19-20, 2/19-20)
Chun ngành : Địa chất Dầu khí
4

1616027

Đặng Thị Mỹ Duyên

Nữ


04/03/1998

TP. Cần Thơ

7.50

Khá

Việt Nam

Kinh

5

1616106

Phạm Ngọc Như Quỳnh

Nữ

26/09/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.71

Khá

Việt Nam


Kinh

Chuyên ngành : Địa chất Khống sản
6

1616003

Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nữ

11/01/1998

Thái Bình

7.73

Khá

Việt Nam

Kinh

7

1616103

Nguyễn Đại Quốc


Nam

21/01/1998

Bình Định

7.06

Khá

Việt Nam

Kinh

8

1616123

Đặng Văn Thuận

Nam

13/04/1996

Đăk Lăk

6.99

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Ngọc học


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh


Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Ngọc học
9

1416255

Nam

Võ Hồng Ân (Nợ học phí:

14/04/1995

Tiền Giang


6.25

2/19-20)
Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

9
0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

6

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

3

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC



ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Hải dương học (D440228) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc


Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Khí tượng học
1

1521083

Phạm Thị Thu Trâm

Tổng số sinh viên :

Nữ

Số sinh viên đạt loại giỏi:

1
0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :


0

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

26/04/1995

Kiên Giang

7.63

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020


1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1

1517177

Mai Trần Minh Trí


Nam

23/06/1997

Tiền Giang

6.92

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1617011

Trình Ngọc Biện

Nam

28/08/1998

Bình Định

7.83

Khá


Việt Nam

Kinh

3

1617181

Hồ Thị Thanh Trầm

Nữ

19/06/1998

Bà Rịa - Vũng Tàu

7.69

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
4

1517183


Trần Nguyễn Thanh Trúc

Nữ

01/11/1997

Bến Tre

7.60

Khá

Việt Nam

Kinh

5

1517189

Ninh Nguyễn Kim Tuyến

Nữ

28/11/1997

Bạc Liêu

7.41


Khá

Việt Nam

Kinh

6

1617047

Võ Thị Hương

Nữ

30/04/1998

Gia Lai

7.03

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
7

1517062


Nguyễn Việt Khải

Nam

02/04/1997

Tiền Giang

6.71

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

8

1617080

Nguyễn Văn Minh

Nam

06/07/1998

Thừa Thiên Huế

6.99


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

9

1617144

Nguyễn Đỗ Thắng

Nam

16/09/1998

Bình Định

6.39

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

10

1617155


Nguyễn Trần Bá Thiên

Nam

03/08/1998

TP. Hồ Chí Minh

6.56

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

11

1617231

Kiều Nữ Phương Un

Nữ

12/02/1997

Ninh Thuận

6.54


Trung bình khá

Việt Nam

Chăm

Chun ngành : Tin học Mơi trường
12

1617061

Phạm Hồng Lâm

Nam

22/11/1998

Long An

7.48

Khá

Việt Nam

Kinh

13


1617142

Phạm Thị Hương Thầm

Nữ

28/05/1998

Tiền Giang

7.37

Khá

Việt Nam

Kinh

14

1617229

Lê Nhật Long

Nam

05/02/1998

Bình Dương


7.30

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên


Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Mơi trường
15

1417365

Thái Thanh Tú

Nam

26/01/1996

Bến Tre

6.50


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

16

1517070

Nguyễn Thị Lành

Nữ

02/02/1996

Hà Tĩnh

6.66

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

17

1617075


Lê Minh Hiền Lương

Nam

07/12/1998

Tây Ninh

7.35

Khá

Việt Nam

Kinh

18

1617169

Đồn Như Thủy

Nữ

09/07/1998

Long An

6.95


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

18
0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

9

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

9

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng


TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

1/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL


Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1

1611320

Nguyễn Nhật Trường

Nam

17/05/1998

Phú Yên

7.95

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Sư phạm toán
2


1311016

Trần Hồng Ân

Nam

01/05/1995

TP. Hồ Chí Minh

6.87

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

3

1511161

Hồ Thị Mỹ Ly

Nữ

12/05/1997

Đăk Lăk


7.50

Khá

Việt Nam

Kinh

4

1511186

Nguyễn Thị Thanh Ngân

Nữ

20/07/1997

Long An

7.49

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Tốn tài chính

5

1411355

Bùi Cơng Tự

Nam

13/10/1994

Đồng Nai

8.42

Giỏi

Việt Nam

Kinh

6

1511032

Phạm Nguyễn Khánh Chi

Nữ

17/10/1997


TP. Hồ Chí Minh

6.41

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

7

1611173

Ngơ Minh Nhân

Nam

02/09/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.65

Khá

Việt Nam

Kinh


8

1611210

Nguyễn Quang Phước

Nam

26/01/1998

Đăk Lăk

7.19

Khá

Việt Nam

Kinh

9

1611236

Phạm Huỳnh Tâm

Nam

01/09/1998


TP. Hồ Chí Minh

8.08

Giỏi

Việt Nam

Kinh

10

1611277

Trần Thị Thuỳ

Nữ

13/03/1998

Nam Định

8.11

Giỏi

Việt Nam

Kinh


11

1611303

Kiều Thị Thùy Trang

Nữ

02/07/1998

Đăk Lăk

7.81

Khá

Việt Nam

Kinh

Nam

14/09/1998

Tây Ninh

8.13

Giỏi


Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
12

1611209

Nguyễn Ngọc Phước

Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
13

1411156

Đỗ Phan Long

Nam

25/08/1996

TP. Hồ Chí Minh

7.76

Khá

Việt Nam


Kinh

14

1611282

Bùi Vi Thùy

Nữ

03/11/1997

Đăk Lăk

8.03

Giỏi

Việt Nam

Kinh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020

2/2

Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Trung bình khá

Việt Nam


Kinh

Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
15

1611323

Lê Nguyễn Cẫm Tú

Tổng số sinh viên :

Nữ

Số sinh viên đạt loại giỏi:

15
0
5

Số sinh viên đạt loại khá :

7

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

3

Số sinh viên đạt loại trung bình :


0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

02/03/1998

TP. Hồ Chí Minh

6.62

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV


Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1

1612221

Nguyễn Y Hợp

Nam

26/02/1998

Quảng Nam


8.02

Giỏi

Việt Nam

Kinh

2

1612479

Nguyễn Minh Nhựt

Nam

02/08/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.46

Khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:


2
0
1

Số sinh viên đạt loại khá :

1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

0

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chun ngành : Khơng có chun ngành
1

1512068


Lê Viết Duy

Nam

04/04/1997

TP. Hồ Chí Minh

7.49

Khá

Việt Nam

Kinh

2

1512143

Nguyễn Thị Ngọc Hải

Nữ

12/09/1997

Quảng Nam

7.94


Khá

Việt Nam

Kinh

3

1512166

Trương Thị Hiền

Nữ

13/04/1997

Bình Phước

7.29

Khá

Việt Nam

Nùng

4

1612018


Trần Quốc Anh

Nam

09/07/1998

TP. Hồ Chí Minh

8.17

Giỏi

Việt Nam

Kinh

5

1612037

Đinh Thái Bảo

Nam

05/08/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.81


Khá

Việt Nam

Kinh

6

1612107

Hồ Ngọc Đỉnh

Nam

24/07/1998

Khánh Hịa

7.78

Khá

Việt Nam

Kinh

7

1612175


Lâm Tề Hào

Nam

30/11/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.56

Khá

Việt Nam

Hoa

8

1612310

Nguyễn Đăng Khởi

Nam

25/01/1998

Lâm Đồng

8.14


Giỏi

Việt Nam

Kinh

9

1612352

Nguyễn Hà Hoàng Long

Nam

16/11/1998

Gia Lai

7.28

Khá

Việt Nam

Kinh

10

1612541


Lê Tường Qui

Nam

02/10/1998

Phú Yên

8.20

Giỏi

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

10
0
3

Số sinh viên đạt loại khá :

7

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :


0

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số chuaraqd, ngày .
STT

Mã SV

Họ và tên


Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chun ngành : Khơng có chun ngành
1

1312157

Cao Xuân Hà

Nam

24/02/1995

Đồng Nai

6.40


Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1412529

Bạch Thiên Quốc Minh Thơng

Nam

05/02/1996

Quảng Ngãi

6.63

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

3

1512121


Đồn Quang Đức

Nam

01/02/1997

TP. Hồ Chí Minh

7.45

Khá

Việt Nam

Kinh

4

1512413

Trực Gia Phú

Nam

31/12/1997

TP. Hồ Chí Minh

6.55


Trung bình khá

Việt Nam

Hoa

5

1612474

Lê Quỳnh Như

Nữ

06/11/1998

Phú Yên

7.49

Khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

5

0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

2

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

3

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chun ngành : Khơng có chun ngành
1

1412515

Bùi Quang Thiều


Nam

15/01/1995

Hà Tĩnh

6.50

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

2

1512560

Nguyễn Thụy Vy Thư

Nữ

06/10/1997

Ninh Thuận

6.46

Trung bình khá


Việt Nam

Kinh

Nam

03/04/1997

Long An

7.06

Khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thơng
3

1512305

Ngơ Minh Ln

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

3

0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

1

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

2

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Cơng nghệ kỹ thuật hố học (D510401) Mã ct: CLC Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số chuaraqd, ngày .
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN

Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : Công nghệ hóa hữu cơ và hóa dược
1

1690002

Nguyễn Hồng Ngọc Ân


Nữ

22/09/1997

TP. Hồ Chí Minh

7.27

Khá

Việt Nam

Kinh

2

1690031

Dương Quang Minh Nhật

Nam

05/10/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.47

Khá


Việt Nam

Kinh

3

1690045

Hồng Trần Minh Thư

Nữ

09/06/1997

TP. Hồ Chí Minh

7.74

Khá

Việt Nam

Kinh

4

1690063

Lê Hồng Phương Trâm


Nữ

16/03/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.52

Khá

Việt Nam

Kinh

5

1690064

Trần Nguyễn Tố Uyên

Nữ

27/05/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.85

Khá


Việt Nam

Kinh

6

1690084

Lưu Lý Cát Phương

Nữ

16/03/1998

TP. Hồ Chí Minh

7.51

Khá

Việt Nam

Hoa

Chuyên ngành : Cơng nghệ polyme
7

1690069


Nguyễn Lê Bảo Hân

Nữ

17/12/1997

Bình Định

8.52

Giỏi

Việt Nam

Kinh

8

1690101

Trần Lê Nhật Vinh

Nam

07/07/1998

TP. Hồ Chí Minh

8.02


Giỏi

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

8
0
2

Số sinh viên đạt loại khá :

6

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

0

Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng


TRẦN LINH THƯỚC


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 11 năm 2020
Kèm theo quyết định số 1542/QĐ-KHTN, ngày 20/11/2020.
STT

Mã SV

Họ và tên

Phái

Ngày sinh

Nơi sinh

ĐTB_TL

Hạng TN


Quốc tịch

Dân tộc

Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1

1522135

Đặng Thị Yến Vy

Nữ

04/06/1997

Bình Thuận

6.61

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

Chuyên ngành : CNMT khơng khí và chất thải rắn
2

1422369


Tạ Hồng Luật

Nam

20/02/1996

Bình Định

6.35

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

3

1622102

Hương Tồn Phú

Nam

29/01/1998

Vĩnh Long

7.10


Khá

Việt Nam

Hoa

4

1622122

Trần Thị Thanh

Nữ

28/09/1998

Nghệ An

6.95

Trung bình khá

Việt Nam

Kinh

5

1622163


Võ Thị Minh Un

Nữ

03/09/1997

TP. Hồ Chí Minh

7.10

Khá

Việt Nam

Kinh

Tổng số sinh viên :
Số sinh viên đạt loại giỏi:

5
0
0

Số sinh viên đạt loại khá :

2

Số sinh viên đạt loại trung bình khá :

3


Số sinh viên đạt loại trung bình :

0

Số sinh viên đạt loại xuất sắc :

Ngày 04 tháng 12 năm 2020
Hiệu Trưởng

TRẦN LINH THƯỚC



×