Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de kiem tr toan 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.16 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Đề 1-10a1). A) Trắc nghiệm(2đ) Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? A. y = |x + 1| + |1 - x|. C. y = x6 + 3x2. B. y = |x + 1| - |x - 1|. x 2 D. y = x  1. Câu 2: Cho hàm số: y = -x2 + 2x + 1. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. y giảm trên khoảng (2; +∞ ) B. y tăng trên khoảng (0 ;+∞ ) C. y giảm trên khoảng (1; +∞ ) D. y tăng trên khoảng (-∞ ; -1) Câu 3: Cho hàm số: y = f(x) = |2x - 1|. Tìm x để f(x) = 3. A. x = -1 B. x = -1 hay x = 2 C. x = ± 3 D. Một kết quả khác y. 1) Tìm tập xác định của các hàm số sau: y = A. x 5 B. x  5 C. x  5. 2 5 x. D. x 5. B) Tự luận (8đ) Câu 1 (2đ) Xác định a, b để đồ thị hàm số y = ax + b đi qua 2 điểm A(1, 1) và B(2, 3) Câu 2 ( 2 đ).. Tìm tập xác định của các hàm số sau: y  5  2 x  3x  5 .. Câu 3(4đ). Cho Parabol (P) : y = ax2 + bx + c (4 đ ) a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị của (P) với a =1, b = 2, c = -3 b) Xác định a, b, c biết (P) qua A(-1; 5) và có đỉnh I(1; 1).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Đề 2-10a1). A) Trắc nghiệm(2đ) y. Câu 1:Tập xác định của hàm số A) .  ; 2. Câu 2) a. B). 1 x 2.  \  2. là: C) . 2;   D) . 2 Hàm số y x nghịch biến trên khoảng.  \  0.  ; 0  b .  2  x  3 f  x    x  1 Câu 3) Cho hàm số. A) -8 và 0. c . 0;   d . NÕu x  1 f  1 ;f 1 . Giá trị của     lần lượt là: C) 8 và 0 D) 0 và -8. NÕu x 1. B) 0 và 8. Câu 4)Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn? A. y = |x − 3|. x 1 1. B. y = x - |x|+1. C. y = 2 |x|+1. D. y = 2x + 1 +. B) Tự luận (8đ) Câu 1( 2 đ). Tìm tập xác định của các hàm số sau: y=√ 3 −2 x+ √ 4 x+ 5 . Câu 2( 2 đ). Viết phương trình parabol y=ax 2 + bx+2 biết rằng parabol đó đi qua hai điểm A (1 ;5) và B (−2 ; 8) . Câu 3(4đ) Cho Parabol (P) : y = ax2 + bx + c (4 đ ) a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị của (P) với a =-1, b = 2, c = -3 b) Xác định a, b, c biết (P) qua A(2; 2) và có đỉnh I(1; 1).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Đề1-10a2). A) Trắc nghiệm(2đ) Câu 1: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y = |x + 1| + |1 - x|. B. y = |x + 1| - |x - 1|. C. y = x6 + 3x2. x D. y = x  1 2. Câu 2: Cho hàm số: y = x2 - 2x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. y giảm trên khoảng ( -∞ ;0 ) B. y tăng trên khoảng (2 ;+∞ ) C. y giảm trên khoảng ( -∞ ;1 ) D. y tăng trên khoảng (-∞ ; -1) Câu 3: Cho hàm số: y = f(x) = |2x - 3|. Tìm x để f(x) = 3. A. x = 3 B. x = 3 hay x = 0 C. x = ± 3 D. Một kết quả khác. Câu 4 : Tìm tập xác định của các hàm số sau: y = A. x  1 B. x 5 C. x   1. y. 2 1 x. D. x   1. B) Tự luận (8đ) Câu 1 (2đ) Tìm tập xác định hàm số : y  1  2 x  4 x  3 Câu 2 (2đ) Xác định a, b để đồ thị hàm số y = ax + b đi qua 2 điểm A(1, 2) và B(-2, 3) Câu 3 (4đ) Cho Parabol (P) : y = ax2 + bx + c (4 đ ) a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị của (P) với a =-1, b = 2, c = -3 b) Xác định a, b, c biết (P) qua A(3; 5) và có đỉnh I(1; 1).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Đề2-10a2). A) Trắc nghiệm(2đ) y. Câu 1:Tập xác định của hàm số. 1 x 1. là:. A)   ;1 B)  \   1 C)  2 Câu 2) Hàm số y x nghịch biến trên khoảng a.  \  0.  ; 0  b . 2  x  3 f  x    x  1 Câu 3) Cho hàm số. A) -8 và 0. B) 0 và -6. D)  2;   0;   d . c  NÕu x  1. f  1 ;f 1 . Giá trị của     lần lượt là: C) 0 và -8 D) -8 và 2. NÕu x 1. Câu 4)Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số lẻ? A. y =. x 1 1. x2 1 y 2x B.. C. y = 2. |x|+1. D. y = 2x + 1 +. |x − 3|. B) Tự luận (8đ) Câu 1( 2 điểm).. Tìm tập xác định của các hàm số sau: y  3  x  2x 1 . Câu 2( 2 điểm).. Viết phương trình parabol y=ax 2 + bx+2 biết rằng parabol đó đi qua hai điểm A (1 ; 5) và B (−2 ; 8) . Câu 3( 4 điểm). 2 Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị (P). a)Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) với a=1, b=-2 và c=-3.. b) Xác định a, b, c biết (P) qua A(-1; 5) và có đỉnh I(1; 1).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×