Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.15 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ ba ngày 7 tháng 9 năm 2021 Toán. Tiết 2: Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số. 1. Tính chất cơ bản của phân số: Ví dụ 1:. 5 6. . 5x3 6x3. . 15 18. * Nếu nhân cả tử số và mẫu số của một phân số với một số tự nhiên khác 0 thì được một phân số bằng phân số đã cho. Ví dụ 2:. 15 15 : 3 5 18 18 : 3 6. * Nếu chia cả tử số và mẫu số của một phân số với một số tự nhiên khác 0 thì được một phân số bằng phân số đã cho..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. Vận dụng tính chất cơ bản của phân số: a. Rút gọn phân số: * Ví dụ:. Hoặc:. 90 120 90 120. =. =. 90 : 10 120 : 10 90 : 30 120 : 30. =. =. 9 12. 3 4. =. ,….. 9:3 12 : 3. =. 3 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. Vận dụng tính chất cơ bản của phân số: b. Quy đồng mẫu số các phân số: Ví dụ 1: Quy đồng mẫu số của 2. 2 Ta có: 5 và Vậy: 2 5. 4 7. . . . 2 x7 5 x7 4 x5 7 x5. 14 35. 5. 14 35. 20 35 và. 4 7. . 20 35. và. 4 7.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. Vận dụng tính chất cơ bản của phân số: b. Quy đồng mẫu số các phân số: Ví dụ 2: Quy đồng mẫu số của 3 và 9. 5. 10. Nhận xét:10 : 5 = 2, chọn 10 làm mẫu số chung ta có:. 3 Ta có: 5. . 3x2 5x2. . 6 ; giữ nguyên 9 10 10.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3. Luyện tập: 36 15 18 Bài 1: Rút gọn các phân số ; ; 25 64 27 Bài giải 15 15:5 3. 25. 18 27. 36 64. =. 25:5 =. =. 18:9 27:9 36:4 64:4. =. 5. =. 2 3. =. 9 16.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 2: Quy đồng mẫu số các phân số 2 và 5 ; a) 3 8. a). b). c). =. 5 6. =. 3x8 1x3. 1 4. =. =. =. 4x3 5x4 6x4. và 7 ; 12. c). Ta có. 2x8. 2 3. b). 1 4. =. 16 24. và. 5 8. 3 12. và. 7 12. và. 3 8. 20 24. 5x3 =. 5 và 3 6 8. 15 24. =. 8x3 giữ nguyên. 3x3 =. 8x3. =. 9 24. ..
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 3: Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số dưới đây:. 2 5. 4 7. ;. ;. 12 21. =. 40 100. 12 30. ;. Ta co 12 30. và. 20 35. =. =. 2 5. 4 7. =. 12 21. ;. 20 35. ;. 40 100.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>