Tải bản đầy đủ (.pdf) (98 trang)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (478.29 KB, 98 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1)
SẮP THEO THỨ TỰ HỆ ĐÀO TẠO, NGÀNH HỌC, SỐ BÁO DANH

TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23


24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Số báo danh

DQNA .05004
DQNA1.09526
SPKA .00666
SPKA .02045
SPKA .02160
SPKA .03998
SPKA .04447
SPKA .04655
SPKA .06521
SPKA .08187
SPKA .08591
SPKA .10987
SPKA .11660
SPKA .11863
SPKA .12898

SPKA .13035
SPKA .14223
SPKA .15502
SPKA .21373
SPKA .21389
SPKA .22563
SPKA .22683
SPKA .24138
SPKA1.01161
TTGA .00104
NTTA1.12651
SPKA .00391
SPKA .00798
SPKA .01099
SPKA .01203
SPKA .01355
SPKA .01534
SPKA .01999
SPKA .02449
SPKA .02552

Họ tên

Trương Thành Nhật
Lê Thái Dân
Nguyễn Văn Biên
Lã Trí Dũng
Đào Nam Dương
Đồn Ngọc Hiệp
Huỳnh Hữu Hịa

Huỳnh Trọng Huy
Nguyễn Thế Lịch
Nguyễn Thành Nguyên
Võ Hữu Nhơn
Nguyễn Văn Tâm
Nguyễn Thành
Nguyễn Khoa Thạch
Hoàng Văn Thương
Nguyễn Huỳnh Tiến
Đinh Văn Trúc
Lê Quang Vinh
Mai Văn Đến
Phạm Thiên Định
Lê Hữu Phụng
Nguyễn Đình Quyến
Từ Đức Khoa
Lê Minh Hiếu
Dương Minh Chí
Nguyễn Trọng Nghĩa
Cao Duy ảnh
Nhữ Xuân Bình
Lương Minh Chính
Võ Bá Cơng
Lý Văn Cường
Lương Thành Danh
Mai Trí Dũng
Nguyễn Tấn Đạt
Trần Ngọc Đạt

Ngày sinh


Tên ngành

11/07/94
07/06/94
06/04/94
26/05/95
25/07/95
02/12/95
16/11/93
20/11/94
02/07/94
12/11/95
09/05/95
10/09/93
21/08/93
23/03/95
16/07/92
08/01/93
10/09/94
25/08/94
16/08/92
20/11/92
01/01/95
09/12/95
14/07/92
22/06/95
12/10/95
20/06/95
17/03/93

01/02/94
04/07/95
06/01/94
15/04/93
26/11/93
14/04/95
21/10/95
29/01/95

Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ chế tạo máy
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Hệ
Điểm Điểm Điểm
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3






































2NT
1
2NT
2NT
1
2NT
2NT
2
1
2NT
2NT
2NT
2NT
2NT
3
1
2
1
2NT
2NT
2NT
2NT
1
1
2NT
2
2NT

2
1
1
1
2NT
1
2NT
1

03

03

01

4.00
3.00
2.75
2.50
3.25
1.00
2.50
3.50
3.50
4.25
2.50
3.50
3.50
5.50
4.25

0.25
4.00
1.75
3.25
1.50
4.50
5.25
4.00
1.00
2.50
4.75
4.00
3.00
3.50
3.50
1.25
4.75
2.75
2.50
1.50

4.25
4.25
2.50
3.50
3.00
3.50
4.50
5.50
6.00

5.50
4.25
3.50
3.50
5.00
4.25
2.75
4.00
4.25
4.50
2.75
4.25
4.00
4.50
5.00
4.75
4.50
3.25
3.25
5.50
4.25
2.50
4.75
2.25
3.50
5.00

5.00
3.50
5.25

3.75
3.50
5.25
3.50
4.25
4.25
5.50
4.00
4.50
4.00
4.50
4.50
4.75
5.75
5.00
3.50
3.50
3.50
5.50
3.75
3.25
5.00
4.50
4.50
4.00
5.75
2.75
4.25
5.50
4.50

4.50
3.00

13.50
11.00
10.50
10.00
10.00
10.00
10.50
13.50
14.00
15.50
11.00
11.50
11.00
15.00
13.00
8.00
14.00
11.00
11.50
8.00
12.50
15.00
12.50
9.50
12.50
14.00
12.00

10.50
15.00
10.50
8.00
15.00
9.50
10.50
9.50

Điểm ưu
tiên
(khu vực,
đối
tượng)
1.0
1.5
1.0
1.0
1.5
1.0
1.0
0.5
1.5
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.0
3.5

0.5
1.5
1.0
3.0
1.0
1.0
1.5
1.5
1.0
0.5
1.0
0.5
1.5
1.5
3.5
1.0
1.5
1.0
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

Ngày nhập học

137430A
137430A
137430A

137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137430A
137450B
137450A
137450B
137450B
137450A
137450A
137450A
137450B

137450B
137450A

13743013
13743024
13743001
13743003
13743004
13743007
13743008
13743009
13743011
13743012
13743014
13743017
13743019
13743018
13743020
13743021
13743022
13743023
13743005
13743006
13743015
13743016
13743010
13743025
13743002
13745051
13745001

13745002
13745003
13745004
13745005
13745006
13745007
13745008
13745009

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

73
74
75

SPKA .02974
SPKA .03730
SPKA .04762
SPKA .04913
SPKA .04925
SPKA .05140
SPKA .05530
SPKA .05594
SPKA .06008
SPKA .06871
SPKA .07625
SPKA .08114
SPKA .08154
SPKA .08760
SPKA .08902
SPKA .09134
SPKA .09150
SPKA .10013
SPKA .10329
SPKA .10830
SPKA .11210
SPKA .11285
SPKA .11436
SPKA .11692
SPKA .11996
SPKA .12300

SPKA .12529
SPKA .13317
SPKA .13344
SPKA .13924
SPKA .14031
SPKA .14298
SPKA .14886
SPKA .15371
SPKA .15518
SPKA .21662
SPKA .22744
SPKA .23019
SPKA .23234
SPKA .23562

Họ tên

Ngô Nguyễn Trường Giang
Bùi Ngọc Hiếu
Phạm Tuấn Huy
Huỳnh Văn Huyên
Phan Thanh Huynh
Nguyễn Việt Hùng
Võ Quý Khang
Nguyễn Duy Khánh
Nguyễn Xn Kim
Lê Tấn Lợi
Lại Hồi Nam
Nguyễn Khơi Ngun
Phạm Trần Thảo Nguyên

Trần Đức Ninh
Nguyễn Tấn Phát
Huỳnh Hữu Phó
Đặng Văn Phú
Huỳnh Công Quân
Bùi Thanh Sang
Trần Thanh Tài
Huỳnh Văn Tân
Lâm Minh Tấn
Phàn Minh Thái
Nguyễn Hữu Thành
Nguyễn Đình Thắng
Trần Ngọc Quốc Thịnh
Nguyễn Văn Thơng
Nguyễn Phúc Tính
Nguyễn Hữu Tình
Trần Cơng Trình
Bùi Tuấn Trung
Nguyễn Nhựt Trường
Phan Minh Tú
Hồng Quốc Việt
Dỗn Quang Vinh
Nguyễn Thanh Hồng
Nguyễn Duy Sáng
Hà Quang Thắng
Nguyễn Minh Tiến
Huỳnh Công Trực

Ngày sinh


Tên ngành

17/02/95
20/06/94
10/11/95
20/04/94
16/08/92
04/04/95
30/02/95
28/12/95
29/08/95
01/01/95
24/12/95
22/11/94
28/02/95
01/06/95
12/03/93
28/02/94
13/10/94
21/03/95
19/04/95
21/10/95
27/10/93
28/01/82
28/05/95
01/01/94
20/08/95
11/06/94
04/06/94
01/06/95

15/05/95
03/10/95
18/07/94
09/07/95
28/06/95
16/03/95
08/01/94
16/10/95
12/04/95
08/08/95
28/05/95
15/03/95

Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm

trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)

3
4.00 5.50 3.50 13.00
0.0

2
1.75 5.25 4.00 11.00
0.5
CĐ 2NT
5.50 6.75 4.00 16.50
1.0
CĐ 2NT
2.75 4.00 4.50 11.50
1.0

1
2.00 4.00 4.50 10.50
1.5


1
3.00 5.50 4.50 13.00
1.5

1
3.00 3.75 5.00 12.00
1.5

2
3.00 5.00 2.75 11.00
0.5

1
4.75 4.00 5.25 14.00
1.5
CĐ 2NT
1.75 4.50 4.00 10.50
1.0
CĐ 2NT
3.50 4.50 4.50 12.50
1.0

1
2.75 4.50 4.25 11.50
1.5

1
2.50 3.25 4.25 10.00
1.5


1
2.25 3.00 4.25 9.50
1.5
CĐ 2NT
4.50 3.50 5.00 13.00
1.0

1
1.50 4.50 3.75 10.00
1.5

1
3.00 4.00 5.00 12.00
1.5

1
3.00
3.25
5.75
12.00
1.5
)

2
3.00 4.50 4.00 11.50
0.5

1
1.00 4.25 4.50 10.00
1.5

CĐ 2NT
4.00 4.25 3.75 12.00
1.0

2
4.25 4.75 5.50 14.50
0.5

3
4.25 5.00 4.75 14.00
0.0
CĐ 2NT
5.00 5.50 5.50 16.00
1.0

1
5.50 6.25 7.50 19.50
1.5

1
4.00 4.50 3.50 12.00
1.5
CĐ 2NT
2.75 4.50 5.00 12.50
1.0
CĐ 2NT
3.25 3.50 3.75 10.50
1.0

1

2.50 4.75 3.75 11.00
1.5
CĐ 2NT
3.50 4.50 4.75 13.00
1.0
CĐ 2NT
3.75 5.50 5.25 14.50
1.0
CĐ 2NT
3.75 3.50 6.00 13.50
1.0

1
1.75 4.25 4.25 10.50
1.5

2
3.50 6.50 5.00 15.00
0.5

1
2.25 5.50 5.50 13.50
1.5

1
2.50 2.50 4.75 10.00
1.5

1
2.25 4.25 3.50 10.00

1.5
CĐ 2NT
2.25 3.75 4.50 10.50
1.0
CĐ 2NT
3.25 6.25 3.75 13.50
1.0

1
1.25 5.50 4.50 11.50
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

Ngày nhập học

137450A
137450A
137450B
137450A
137450A
137450A
137450B
137450A
137450A
137450B
137450B

137450B
137450A
137450A
137450A
137450A
137450A
137450A
137450B
137450B
137450B
137450B
137450A
137450B
137450B
137450B
137450B
137450B
137450B
137450B
137450A
137450A
137450B
137450A
137450A
137450B
137450A
137450A
137450B
137450B


13745010
13745011
13745014
13745015
13745016
13745013
13745017
13745018
13745019
13745020
13745021
13745022
13745023
13745024
13745025
13745026
13745027
13745028
13745029
13745031
13745032
13745033
13745034
13745035
13745037
13745038
13745039
13745042
13745041
13745043

13745044
13745046
13745047
13745048
13745049
13745012
13745030
13745036
13745040
13745045

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh


76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

106
107
108
109
110
111
112
113
114
115

SPKA1.00031
SPKA1.00745
SPKA1.04067
SPKA1.09056
DQNA1.09671
SPKA .00834
SPKA .00912
SPKA .00937
SPKA .01013
SPKA .01872
SPKA .02289
SPKA .02424
SPKA .02695
SPKA .02995
SPKA .03414
SPKA .04170
SPKA .04583
SPKA .04593
SPKA .05343

SPKA .05930
SPKA .06380
SPKA .06634
SPKA .07015
SPKA .07102
SPKA .07385
SPKA .08364
SPKA .08946
SPKA .08950
SPKA .09390
SPKA .09975
SPKA .10577
SPKA .10948
SPKA .11018
SPKA .12013
SPKA .12723
SPKA .13925
SPKA .14139
SPKA .14672
SPKA .14745
SPKA .15874

Họ tên

Trần Việt An
Dương Tấn Đạt
Lưu Tiếng Thức
Trần Văn Việt
Thái Văn Lợi
Y Khôl Byă

Trần Thanh Cẩn
Hồ Vĩnh Châu
Lê Văn Chiến
Nguyễn Thanh Duy
Phạm Ngọc Đạo
Vũ Đức Đạt
Đoàn Văn Đoài
Lữ Trường Giang
Lê Hữu Hải
Đinh Thanh Hồi
Nguyễn Phúc Hội
Phạm Thị Xn Hợi
Trần Trí Hưng
Trần Đức Khương
Trịnh Duy Linh
Phạm Châu Long
Hà Quang Lượng
Đinh Công Lý
Lê Đắc Sáng Minh
Cao Thành Nhân
Tằng Ngắn Phạt
Nguyễn Văn Phẩm
Trần Đình Phùng
Trịnh Quân
Nguyễn Hồng Sơn
Đặng Ngọc Thanh Tâm
Ngô Thanh Tâm
Trương Thành Chiến Thắng
Phan Hồng Thun
Trịnh Hào Trình

Nguyễn Văn Trung
Đặng Ngọc Tuấn
Nguyễn Mạnh Tun
Trần Triệu Vỹ

Ngày sinh

12/10/95
17/03/95
17/12/94
08/09/95
25/12/94
27/09/91
06/01/95
20/12/94
14/04/94
13/01/95
27/08/95
21/12/95
05/10/93
02/02/95
04/01/94
20/09/94
28/07/95
28/02/95
16/08/95
25/09/95
16/04/94
25/03/87
01/04/94

10/02/95
02/06/94
04/06/95
04/10/92
20/07/93
03/03/92
04/03/93
23/12/95
29/08/95
16/04/95
21/10/94
12/10/90
21/09/95
23/03/95
11/04/95
23/12/95
25/11/93

Tên ngành

Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử


Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)

3
2.25 4.50 5.50 12.50
0.0

2
2.75 4.00 4.50 11.50
0.5

3
4.00 5.25 6.00 15.50
0.0


1
2.75 2.75 5.00 10.50
1.5
CĐ 2NT
3.75 2.75 3.50 10.00
1.0

1
01 1.00 2.75 3.50 7.50
3.5

1
2.50 3.50 6.25 12.50
1.5

1
06 1.25 5.50 2.75 9.50
2.5

2
3.25 3.50 4.00 11.00
0.5
CĐ 2NT
4.50 5.50 5.25 15.50
1.0
CĐ 2NT
1.75 4.50 6.25 12.50
1.0


1
4.50 2.75 3.75 11.00
1.5

1
5.25 6.50 6.00 18.00
1.5

3
3.25 3.75 4.50 11.50
0.0

1
1.25 4.50 4.00 10.00
1.5

3
5.25 5.50 6.75 17.50
0.0

1
1.50 4.00 4.25 10.00
1.5

2NT
06
3.00
4.25
4.50
12.00

2.0
)

1
2.50 4.50 5.00 12.00
1.5

2
4.00 3.25 3.25 10.50
0.5

1
4.50 4.75 4.75 14.00
1.5

2
4.75 4.25 5.50 14.50
0.5

1
1.75 5.00 4.50 11.50
1.5

1
3.50 4.50 4.50 12.50
1.5
CĐ 2NT
1.75 5.25 5.00 12.00
1.0


1
1.75 3.50 6.00 11.50
1.5

1
01 0.25 3.50 4.00 8.00
3.5
CĐ 2NT
4.00 6.50 3.25 14.00
1.0

1
1.75 4.75 4.00 10.50
1.5

1
4.50 5.00 4.00 13.50
1.5

1
5.25 6.00 6.50 18.00
1.5

3
3.00 4.50 5.50 13.00
0.0
CĐ 2NT
3.25 5.00 5.75 14.00
1.0
CĐ 2NT

3.25 4.00 4.25 11.50
1.0

1
1.00 3.50 4.75 9.50
1.5

1
2.75 5.50 5.75 14.00
1.5
CĐ 2NT
3.50 3.00 5.00 11.50
1.0

1
1.75 3.50 5.00 10.50
1.5

1
3.50 4.25 5.00 13.00
1.5

1
1.75 4.00 3.50 9.50
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên


Ngày nhập học

137450B
137450A
137450B
137450A
137420B
137420A
137420A
137420B
137420B
137420B
137420B
137420B
137420B
137420A
137420B
137420A
137420A
137420A
137420A
137420B
137420B
137420A
137420B
137420A
137420A
137420A
137420A

137420A
137420A
137420B
137420A
137420A
137420A
137420B
137420B
137420B
137420A
137420A
137420A
137420A

13745050
13745054
13745052
13745053
13742043
13742001
13742002
13742003
13742004
13742005
13742006
13742007
13742008
13742009
13742010
13742011

13742012
13742013
13742014
13742017
13742018
13742019
13742020
13742021
13742022
13742023
13742024
13742025
13742026
13742027
13742028
13742029
13742030
13742032
13742034
13742035
13742036
13742037
13742038
13742039

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

Ghi
chú


TT

116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133

134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155

Số báo danh

SPKA .20316
SPKA .21860
SPKA .21863
SPKA .22908
SPKA1.00845

SPKA1.00906
SPKA1.01759
SPKA1.03176
SPKA1.03284
SPKA1.03301
SPKA1.04533
SPKA1.07016
GSAA .11489
SPKA .04415
SPKA .06214
SPKA .07995
SPKA .10007
SPKA .10035
SPKA .10214
SPKA .10311
SPKA .10441
SPKA .10929
SPKA .12774
SPKA .12932
SPKA .14624
SPKA1.01691
SPKA1.01979
SPKA1.02927
TTGA .00919
TTGA .01378
SPKA .00686
SPKA .01567
SPKA .01669
SPKA .02493
SPKA .03629

SPKA .04034
SPKA .04364
SPKA .04977
SPKA .06099
SPKA .06877

Họ tên

Danh Ngọc Thuyên
Nguyễn Duy Kha
Nguyễn Hoàng Khang
Lê Trường Thành
Tạ Minh Đức
Lê Quý Giáp
Nguyễn Anh Khoa
Nguyễn Nam Quân
Võ Tuấn Sang
Lê Văn Sang
Đậu Quốc Trực
Võ Phạm Anh Duy
Vũ Đức Thưởng
Nguyễn Hoàng Hải Hoàng
Nguyễn Khánh Lâm
Lê Thị ánh Ngọc
Nguyễn Văn Quân
Võ Duy Q
Ngơ Sỹ Q
Lâm Văn Sang
Nguyễn Văn Sáng
Đặng Thế Tài

Hồ Xuân Thùy
Hoàng Văn Thức
Lê Đức Tuấn
Liêu Thọ Khang
Trần Lệ Linh
Dương Quang Phú
Nguyễn Ngọc Sang
Nguyễn Thanh Việt
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Di Thị Hồng Diễm
Đinh Thị Mỹ Dung
Nguyễn Hoàng Đạt
Nguyễn Thị Hằng
Võ Thị Hiền
Ngơ Đình Vũ Hồng
Trương Thị Cẩm Huyền
Phạm Thị Lan
Võ Thị Lợi

Ngày sinh

15/08/95
10/12/94
01/01/94
16/08/95
17/12/95
20/01/94
12/11/95
15/10/95
20/08/95

06/11/95
25/11/94
01/02/95
29/07/95
30/07/94
02/02/95
26/08/95
05/07/93
12/10/95
30/01/94
10/01/95
19/02/93
27/12/94
26/06/95
25/02/91
10/04/94
12/03/95
01/12/95
27/05/94
19/12/93
29/01/94
14/01/95
17/10/94
10/10/95
28/04/95
27/01/95
09/11/95
10/09/95
04/02/95
27/10/95

11/03/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

1
01 1.25 2.75 3.50 7.50
3.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
CĐ 2NT
3.25 5.75 4.25 13.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

CĐ 2NT
4.00 3.25 2.50 10.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
CĐ 2NT
3.75 2.75 5.25 12.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

1
2.75 4.00 5.25 12.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

1
1.00 4.50 4.50 10.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

2
2.50 3.75 4.00 10.50
0.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
CĐ 2NT
1.75 3.75 5.00 10.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

2
4.50 5.50 3.75 14.00

0.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

1
5.25 4.75 4.75 15.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

1
4.25 3.50 4.00 12.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
CĐ 2NT
4.25 3.00 3.00 10.50
1.0
CĐ 2NT
4.00 5.25 4.25 13.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
5.00 5.00 3.50 13.50
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
1.75 3.75 4.50 10.00
1.5
CĐ 2NT

3.25 3.50 5.50 12.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
2.50 4.50 3.25 10.50
1.5

2NT
1.75
4.00
5.25
11.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
)
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
CĐ 2NT
2.00 4.75 3.50 10.50
1.0

1
1.50 4.50 4.50 10.50
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
4.75 4.75 3.50 13.00

1.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
2.25 3.75 4.75 11.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
CĐ 2NT
4.00 5.00 6.00 15.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
01 1.50 4.25 3.50 9.50
3.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

1
2.00 4.25 3.25 9.50
1.5

1
01 2.25 2.25 3.00 7.50
3.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

2
2.50 5.25 7.00 15.00
0.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

2
4.75 4.50 6.00 15.50
0.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
CĐ 2NT
4.25 5.50 3.50 13.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
CĐ 2NT
2.25 5.25 3.50 11.00
1.0
Công nghệ may
CĐ 2NT
3.25 3.75 5.25 12.50
1.0
Công nghệ may

1
01 1.00 3.50 4.25 9.00
3.5
Công nghệ may

1
2.50 3.50 3.50 9.50
1.5
Công nghệ may
CĐ 2NT
3.00 5.00 5.50 13.50

1.0
Công nghệ may

1
2.25 5.00 4.25 11.50
1.5
Công nghệ may

1
2.00 3.50 4.75 10.50
1.5
Công nghệ may

1
1.50 3.75 4.75 10.00
1.5
Công nghệ may
CĐ 2NT
3.75 4.50 5.00 13.50
1.0
Công nghệ may
CĐ 2NT
2.00 4.75 4.50 11.50
1.0
Công nghệ may

1
2.25 3.50 3.50 9.50
1.5


Tên lớp

Mã sinh
viên

Ngày nhập học

137420A
137420B
137420B
137420A
137420A
137420B
137420A
137420B
137420B
137420A
137420B
137420B
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A

137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137410A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A

13742033
13742015
13742016
13742031
13742048
13742041
13742042
13742044
13742046
13742045
13742047
13742040

13741013
13741001
13741002
13741003
13741004
13741005
13741006
13741007
13741009
13741010
13741011
13741012
13741014
13741016
13741017
13741018
13741008
13741015
13709001
13709002
13709003
13709004
13709005
13709006
13709007
13709008
13709009
13709010

14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013

Ghi
chú


TT

156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169

170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

Số báo danh

SPKA .07095

SPKA .07453
SPKA .07715
SPKA .07749
SPKA .07889
SPKA .08564
SPKA .08681
SPKA .09729
SPKA .13142
SPKA .24265
SPKA1.00937
SPKA1.01386
SPKA1.01646
SPKA1.01812
SPKA1.02513
SPKA1.02573
SPKA1.03441
SPKA1.04044
SPKA1.05030
SPKA1.08120
SPKA1.09092
SPKD1.00002
SPKD1.00005
SPKD1.00006
SPKD1.00010
SPKD1.00013
SPKD1.00015
SPKD1.00024
SPKD1.00025
SPKD1.00034
SPKD1.00038

SPKD1.00043
SPKD1.00044
SPKD1.00045
SPKD1.00048
SPKD1.00058
SPKD1.00063
SPKD1.00064
SPKD1.00077
SPKD1.00092

Họ tên

Lê Thị Minh Lý
Mai Thị Hoàng My
Đinh Thị Năm
Nguyễn Thị Hằng Nga
Hoàng Trọng Nghĩa
Nguyễn Thị Nhi
Huỳnh Thị Hồng Như
Nguyễn Thị Kim Phượng
Đặng Ngọc Tiến
Nguyễn Thị Thủy
Đậu Thị Thanh Hà
Vũ Thị Hồng
Trần Thị Kim Hường
Nguyễn Thị Ngọc Khuyên
Trần Đặng Thiên Ngọc
Nguyễn Thị Nguyệt
Hà Thị Hồng Tâm
Hoàng Thị Thương

Lê Thị Hoài ý
Lê Thị Mỹ Duyên
Lê Hà Xuyên
Hà Thị Diệu An
Nguyễn Thị Hồi An
Trần Lê Thúy An
Huỳnh Tơn Thúy An
Nguyễn Đình Hà An
Danh Ngọc Loan Anh
Nguyễn Thị Hồng Anh
Phạm Nhật Anh
Đoàn Tuấn Anh
Hà Tiến Thùy Anh
Vũ Thị Kim Anh
Trần Huỳnh Anh
Võ Thị Ngọc Anh
Ung Thị Ngọc ánh
Trần Gia Bảo
Phó Ngọc Bích
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Võ Nguyễn Minh Châu
Phạm Thị Ca Dao

Ngày sinh

22/04/95
22/11/95
20/12/94
09/01/94
05/04/95

08/06/92
11/10/94
29/10/95
28/06/95
07/05/95
24/12/95
18/08/95
15/06/95
24/04/95
02/09/95
02/02/95
30/01/94
08/12/95
17/10/94
06/05/95
30/03/95
24/06/95
24/12/95
01/12/95
18/08/95
14/10/95
25/05/95
15/04/95
18/12/95
19/05/95
20/07/94
13/10/94
15/12/93
08/03/93
13/01/95

16/08/95
15/01/95
23/08/95
23/12/95
25/10/95

Tên ngành

Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Sư phạm tiếng Anh

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng

tuyển
1
2
3
đối
tượng)
CĐ 2NT
4.00 2.75 4.50 11.50
1.0
CĐ 2NT
4.50 3.75 6.25 14.50
1.0

1
1.75 3.50 4.50 10.00
1.5

1
2.25 3.75 3.75 10.00
1.5

1
1.50 3.50 4.50 9.50
1.5
CĐ 2NT
1.25 4.50 4.50 10.50
1.0

1
3.25 5.75 4.50 13.50

1.5

2
4.00 4.75 5.75 14.50
0.5
CĐ 2NT
3.25 3.50 5.00 12.00
1.0
CĐ 2NT 06 3.00 4.00 6.75 14.00
2.0

2
3.00 5.50 3.50 12.00
0.5

1
4.50 4.50 4.75 14.00
1.5

1
3.25 2.50 3.75 9.50
1.5
CĐ 2NT
3.50 3.25 4.00 11.00
1.0

1
2.00 6.25 4.50 13.00
1.5


1
4.00 4.50 5.00 13.50
1.5

1
4.00 2.25 3.50 10.00
1.5

1
4.00
3.50
3.50
11.00
1.5
)

3
4.00 3.25 6.50 14.00
0.0
CĐ 2NT
5.25 4.25 8.00 17.50
1.0
CĐ 2NT
3.50 4.25 4.50 12.50
1.0
ĐH
2
6.25 16.50 6.00 29.00
0.5
ĐH

2
7.25 16.50 6.25 30.00
0.5
ĐH 2NT
7.25 15.00 5.50 28.00
1.0
ĐH
2
5.75 16.50 6.25 28.50
0.5
ĐH
2
6.75 18.00 5.25 30.00
0.5
ĐH
2
6.75 14.50 5.25 26.50
0.5
ĐH 2NT
6.50 14.00 5.25 26.00
1.0
ĐH
2
7.25 13.00 5.75 26.00
0.5
ĐH
3
6.50 16.50 5.00 28.00
0.0
ĐH 2NT

7.25 14.00 5.25 26.50
1.0
ĐH 2NT
7.25 14.00 5.50 27.00
1.0
ĐH
2
6.75 14.00 6.50 27.50
0.5
ĐH 2NT
7.50 13.00 6.50 27.00
1.0
ĐH
1
7.25 14.00 6.00 27.50
1.5
ĐH
2
03 6.25 13.00 4.50 24.00
2.5
ĐH 2NT
5.25 15.00 5.75 26.00
1.0
ĐH
1
6.25 15.50 4.50 26.50
1.5
ĐH
2
7.75 15.00 5.00 28.00

0.5
ĐH
2
7.50 14.00 6.75 28.50
0.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

Ngày nhập học

137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A
137090A

137090A
137090A
137090A
137090A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A

13709011
13709012
13709013
13709014
13709015
13709016

13709017
13709018
13709020
13709019
13709023
13709024
13709022
13709025
13709027
13709026
13709029
13709028
13709031
13709021
13709030
13950001
13950004
13950005
13950002
13950003
13950006
13950009
13950010
13950007
13950008
13950013
13950011
13950012
13950014
13950015

13950017
13950016
13950019
13950020

14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
14/09/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013

13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013

Ghi
chú

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1


TT

Số báo danh

196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211

212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235

SPKD1.00096
SPKD1.00102
SPKD1.00114
SPKD1.00123
SPKD1.00129

SPKD1.00130
SPKD1.00138
SPKD1.00146
SPKD1.00154
SPKD1.00180
SPKD1.00185
SPKD1.00208
SPKD1.00213
SPKD1.00214
SPKD1.00215
SPKD1.00222
SPKD1.00238
SPKD1.00253
SPKD1.00270
SPKD1.00277
SPKD1.00285
SPKD1.00345
SPKD1.00346
SPKD1.00353
SPKD1.00359
SPKD1.00360
SPKD1.00385
SPKD1.00404
SPKD1.00422
SPKD1.00432
SPKD1.00439
SPKD1.00440
SPKD1.00443
SPKD1.00449
SPKD1.00456

SPKD1.00480
SPKD1.00484
SPKD1.00500
SPKD1.00501
SPKD1.00507

Họ tên

Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Trần Thị Thanh Diệu
Trần Trung Duy
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Tạ Quốc Dũng
Nguyễn Minh Dương
Phạm Tiến Đạt
Phạm Nguyễn Khánh Đoan
Phan Đỗ Hương Giang
Lương Thị Thanh Hảo
Phạm Hồng Mỹ Hạnh
Nguyễn Kiều Thúy Hằng
Nguyễn Văn Hiếu
Nguyễn Như Minh Hiếu
Đoàn Lê Minh Hiển
Trịnh Thu Hiền
Vũ Thị Hoài
Đinh Vũ Thanh Huệ
Phan Thanh Huyền
Nguyễn Quốc Hùng
Nguyễn Thị Ly Hương
Nguyễn Hồng Linh

Phạm Ngọc ái Linh
Nguyễn Khánh Linh
Nguyễn Thị Nguyệt Linh
Nguyễn Ngọc Mỹ Linh
Đào Bùi Minh Lý
Lý Cao Minh
Huỳnh Thị Thúy Nga
Cao Hoàng Minh Nghi
Võ Thị Kim Ngoan
Lung Bảo Ngọc
Đỗ Trần Bích Ngọc
Vy Hà Minh Ngọc
Đỗ Bảo Ngọc
Trương Quang Nhật
Trần Lê Yến Nhi
Vũ Thị Cẩm Nhung
Huỳnh Thị Hồng Nhung
Lê Nguyễn Quỳnh Như

Ngày sinh

24/09/95
29/10/95
09/02/95
07/07/95
06/04/95
17/03/95
09/01/95
10/11/95
29/07/95

16/10/95
03/01/95
14/05/95
18/03/95
31/07/95
12/02/95
26/07/95
24/05/94
21/11/95
05/10/95
23/06/95
21/10/95
24/09/90
13/01/95
27/12/95
07/10/95
28/08/95
02/01/95
03/05/95
30/09/95
27/11/95
09/03/95
29/09/95
13/01/95
20/12/95
10/05/95
05/11/95
21/12/94
31/08/95
01/01/95

18/02/95

Tên ngành

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3

đối
tượng)
ĐH
2
6.50 13.00 6.50 26.00
0.5
ĐH
2
06 6.00 13.50 6.25 26.00
1.5
ĐH
2
6.75 14.00 5.25 26.00
0.5
ĐH 2NT
7.75 13.00 5.75 26.50
1.0
ĐH
2
7.25 14.50 5.00 27.00
0.5
ĐH
2
5.50 15.00 6.50 27.00
0.5
ĐH
2
9.50 16.00 4.00 29.50
0.5
ĐH

2
7.75 14.00 4.00 26.00
0.5
ĐH
3
5.25 16.00 6.00 27.50
0.0
ĐH
1
7.25 13.00 5.00 25.50
1.5
ĐH
2
8.50 14.00 4.75 27.50
0.5
ĐH 2NT
7.25 12.00 6.25 25.50
1.0
ĐH 2NT
8.50 14.00 5.50 28.00
1.0
ĐH
1
4.50 14.50 6.50 25.50
1.5
ĐH
2
7.00 15.00 4.50 26.50
0.5
ĐH

2
8.75 12.50 5.50 27.00
0.5
ĐH
1
6.25 13.00 6.25 25.50
1.5
ĐH
1
7.75
15.50
5.75
29.00
1.5
)
ĐH
2
8.00 13.50 5.75 27.50
0.5
ĐH
2
7.00 16.00 6.25 29.50
0.5
ĐH 2NT
6.00 13.50 6.25 26.00
1.0
ĐH 2NT
6.50 14.00 5.25 26.00
1.0
ĐH

3
7.25 16.50 5.75 29.50
0.0
ĐH
2
6.50 13.50 5.75 26.00
0.5
ĐH 2NT
7.00 17.00 4.75 29.00
1.0
ĐH
3
6.75 14.00 5.75 26.50
0.0
ĐH
2
06 8.25 12.00 5.25 25.50
1.5
ĐH
1
7.25 12.50 5.25 25.00
1.5
ĐH
2
6.25 14.00 5.75 26.00
0.5
ĐH
2
7.75 14.00 5.00 27.00
0.5

ĐH
1
7.25 13.00 5.50 26.00
1.5
ĐH
1
06 7.00 13.00 5.25 25.50
2.5
ĐH
3
7.25 15.00 5.25 27.50
0.0
ĐH
1
5.75 16.00 5.50 27.50
1.5
ĐH
3
6.50 15.00 5.25 27.00
0.0
ĐH
2
7.00 15.50 4.00 26.50
0.5
ĐH
2
6.50 15.00 4.75 26.50
0.5
ĐH
1

6.75 16.00 4.25 27.00
1.5
ĐH
1
6.75 15.50 5.75 28.00
1.5
ĐH
2
8.50 14.00 5.00 27.50
0.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

139502B
139502B
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501B
139501B
139502B
139502B
139502B
139501B
139501B

139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139502B
139502B
139502B
139502B
139502B
139502A
139502A
139501B
139501B
139501B
139501B
139502A
139502A
139502A
139502B
139502B
139502B
139502B
139502B

13950021
13950022
13950024

13950025
13950023
13950026
13950027
13950028
13950030
13950032
13950031
13950034
13950038
13950037
13950036
13950035
13950039
13950040
13950042
13950041
13950043
13950045
13950049
13950046
13950048
13950047
13950051
13950052
13950054
13950055
13950056
13950059
13950058

13950060
13950057
13950061
13950062
13950065
13950064
13950066

Ngày nhập học

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013

Ghi
chú
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


TT

Số báo danh

236
237
238
239
240
241
242
243
244
245

246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275


SPKD1.00521
SPKD1.00523
SPKD1.00535
SPKD1.00538
SPKD1.00540
SPKD1.00542
SPKD1.00569
SPKD1.00570
SPKD1.00571
SPKD1.00577
SPKD1.00584
SPKD1.00606
SPKD1.00617
SPKD1.00640
SPKD1.00641
SPKD1.00676
SPKD1.00686
SPKD1.00689
SPKD1.00704
SPKD1.00706
SPKD1.00719
SPKD1.00727
SPKD1.00738
SPKD1.00739
SPKD1.00745
SPKD1.00754
SPKD1.00764
SPKD1.00780
SPKD1.00782

SPKD1.00785
SPKD1.00793
SPKD1.00826
SPKD1.00847
SPKD1.00866
SPKD1.00887
SPKD1.00889
SPKD1.00895
SPKD1.00899
SPKD1.00903
SPKD1.00909

Họ tên

Phạm Thị Xuân Nữ
Trần Thị Kiều Ny
Trần Ngơ Thiên Phú
Nguyễn Hữu Phúc
Trần Quang Phúc
Phạm Hồng Phúc
Lê Hồi Phương
Phạm Hữu Phước
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Châu Thanh Quang
Nguyễn Hồng Quân
Nguyễn Thanh Sơn
Hoàng Thị Minh Tâm
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo
Nguyễn Thị Thu Thảo
Trần Hồng Thắm

Nguyễn Hoàng Thuận Thiên
Mai Anh Thiện
Dương Thị Huỳnh Thơ
Nguyễn Thị Nhật Thu
Nguyễn Thị Ngọc Thùy
Lê Thị Thủy
Trần Ngọc Anh Thư
Lê Nguyễn Anh Thư
Bùi Thị Thương
Trần Thụy Thủy Tiên
Dương Trọng Tín
Cao Thị Minh Trang
Nguyễn Ngọc Diễm Trang
Huỳnh Thị Phương Trang
Đặng Nữ Quế Trâm
Lê Hồng Tuấn
Lê Ngơ Cẩm Tú
Đồn Nguyễn Tường Vi
Nguyễn Trang Thanh Vy
Nguyễn Thụy Vy
Ngô Thị Nguyễn Vy
Nguyễn Ngọc Như Xuân
Lê Liễu Xuân
Nguyễn Thị Hải Yến

Ngày sinh

17/01/95
10/10/95
25/04/95

30/10/95
24/01/95
12/02/95
23/07/95
12/04/95
14/09/95
20/10/95
10/06/95
05/09/95
05/08/95
16/03/95
27/02/95
06/04/95
19/10/95
19/06/95
12/02/95
23/10/95
17/11/95
19/01/95
08/12/95
13/08/95
26/06/95
12/11/94
23/01/95
07/12/95
24/07/95
24/09/95
12/11/94
24/05/95
02/03/95

16/06/95
19/05/95
30/08/95
19/02/95
13/10/95
17/09/95
05/11/95

Tên ngành

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,

vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH 2NT
7.50 13.50 5.00 26.00
1.0
ĐH 2NT
5.75 14.50 5.25 25.50
1.0
ĐH
2
8.75 16.00 5.25 30.00
0.5
ĐH
1
7.25 15.50 2.00 25.00
1.5
ĐH
2
5.25 17.50 6.00 29.00
0.5
ĐH
2
7.25 13.00 5.50 26.00
0.5

ĐH
2
6.25 14.00 5.50 26.00
0.5
ĐH
1
8.75 16.00 2.00 27.00
1.5
ĐH
2
9.00 13.00 4.50 26.50
0.5
ĐH
1
7.00 14.00 5.00 26.00
1.5
ĐH 2NT
5.50 17.00 4.50 27.00
1.0
ĐH
1
5.50 14.50 6.25 26.50
1.5
ĐH
1
01 6.50 10.00 6.25 23.00
3.5
ĐH 2NT
8.00 15.00 5.25 28.50
1.0

ĐH 2NT
7.50 14.00 4.75 26.50
1.0
ĐH
1
7.00 12.50 5.50 25.00
1.5
ĐH
2
8.25 16.00 4.25 28.50
0.5
ĐH
3
8.00
16.00
6.00
30.00
0.0
)
ĐH 2NT
8.00 15.00 5.00 28.00
1.0
ĐH
2
06 7.25 14.00 5.50 27.00
1.5
ĐH 2NT
5.50 14.00 6.00 25.50
1.0
ĐH

2
6.00 16.00 5.25 27.50
0.5
ĐH
3
5.75 17.00 4.50 27.50
0.0
ĐH 2NT
6.75 14.00 5.00 26.00
1.0
ĐH
1
8.00 16.00 5.50 29.50
1.5
ĐH 2NT
6.00 16.00 5.00 27.00
1.0
ĐH 2NT
7.25 15.00 5.75 28.00
1.0
ĐH 2NT
8.50 15.50 6.00 30.00
1.0
ĐH
1
6.75 15.00 4.75 26.50
1.5
ĐH
1
6.75 13.00 5.50 25.50

1.5
ĐH
2
6.00 16.00 6.25 28.50
0.5
ĐH
1
6.00 16.00 5.00 27.00
1.5
ĐH
2
6.25 15.00 5.00 26.50
0.5
ĐH
3
7.25 13.50 5.75 26.50
0.0
ĐH
2
6.75 16.00 5.50 28.50
0.5
ĐH
3
7.50 15.00 5.00 27.50
0.0
ĐH
1
7.00 12.00 6.00 25.00
1.5
ĐH

3
7.75 14.00 5.25 27.00
0.0
ĐH
2
6.50 18.00 7.00 31.50
0.5
ĐH
1
6.00 15.00 6.75 28.00
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501B

139501B
139501B
139502B
139502B
139502B
139502B
139502B
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139501B
139501B
139501B
139501B
139501B
139502B
139502B
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A

13950068
13950069

13950070
13950071
13950073
13950072
13950075
13950074
13950076
13950077
13950078
13950079
13950080
13950081
13950082
13950083
13950085
13950086
13950087
13950089
13950090
13950091
13950093
13950092
13950094
13950095
13950096
13950097
13950099
13950098
13950100
13950102

13950101
13950105
13950111
13950110
13950108
13950113
13950112
13950115

Ngày nhập học

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


TT

Số báo danh

276
277
278
279
280
281
282
283
284

285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314

315

SPKD1.00913
SPKD1.00918
SPKD1.02009
SPKD1.02011
SPKD1.02102
SPKD1.02114
SPKD1.02122
SPKD1.02139
SPKD1.02149
SPKD1.02154
SPKD1.02160
SPKD1.02170
SPKD1.02184
SPKD1.02185
SPKD1.02192
SPKD1.02193
SPKD1.02195
SPKD1.02196
SPKV .00002
SPKV .00004
SPKV .00012
SPKV .00022
SPKV .00032
SPKV .00054
SPKV .00055
SPKV .00059
SPKV .00060
SPKV .00061

SPKV .00062
SPKV .00066
SPKV .00067
SPKV .00076
SPKV .00079
SPKV .00084
SPKV .00086
SPKV .00089
SPKV .00096
SPKV .00097
SPKV .00101
SPKV .00108

Họ tên

Trịnh Ngọc Yến
Lê Thị Hoàng Yến
Võ Thị Thanh Nhi
Nguyễn Thi
Nguyễn Lê Quỳnh Châu
Nguyễn Thị Hương Giang
Bùi Thuý Hằng
Huỳnh Phạm Minh Khương
Cù Thảo Ly
Nguyễn Thị Thuý Minh
Nguyễn Phan Quỳnh Như
Trần Hoàng Thị Thơm
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Thị Thúy Tuyên
Trương Thị Mỹ Vi

Nguyễn Thị Thùy Vi
Nguyễn Thùy Vy
Nguyễn Thị Kim Yến
Trần Thuỳ An
Nguyễn Châu Diễm Anh
Phan Thị Hồng Ân
Lê Quỳnh Duyên
Nguyễn Thị Hồng Hảo
Nguyễn Thị Thùy Hương
Đinh Cẩm Hương
Mai Thái Khang
Phan Vũ Khoa
Phạm Thị Mỷ Kim
Lưu Oanh Kiều
Hoàng Thùy Linh
Hồ Thị Thu Linh
Nguyễn Thị Ly
Hồ A Múi
Nguyễn Lê Hồng Ngân
Phan Sĩ Ngân
Võ Nguyễn Bích Ngọc
Lê Trần Yến Nhi
Nguyễn Lê Yến Nhi
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Nguyễn Thị Ni

Ngày sinh

12/01/95
28/12/95

13/11/95
09/06/95
04/09/95
18/11/94
10/04/95
10/02/95
07/10/95
12/05/95
08/06/95
15/02/95
14/04/95
26/08/95
31/08/95
10/01/95
01/05/95
02/01/95
11/11/95
15/08/95
05/02/95
12/07/95
06/02/95
01/01/95
10/02/95
29/09/95
19/09/95
20/07/95
01/06/95
02/04/93
20/03/95
05/03/95

15/07/95
14/07/95
19/05/95
28/04/95
27/05/95
20/09/95
05/11/95
08/01/94

Tên ngành

Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm tiếng Anh
Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn

(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
2
7.50 14.00 5.00 26.50
0.5
ĐH
1
7.75 15.00 5.50 28.50
1.5
ĐH
1
6.00 16.00 5.50 27.50
1.5
ĐH
1
6.25 16.00 4.75 27.00
1.5
ĐH 2NT
6.25 14.00 5.00 25.50
1.0
ĐH
1

6.25 14.00 5.50 26.00
1.5
ĐH
1
6.75 12.50 6.25 25.50
1.5
ĐH 2NT
6.25 16.00 6.25 28.50
1.0
ĐH 2NT
8.00 13.00 5.75 27.00
1.0
ĐH
1
6.75 16.00 5.00 28.00
1.5
ĐH
2
7.25 13.50 5.75 26.50
0.5
ĐH 2NT
5.75 16.00 7.50 29.50
1.0
ĐH 2NT
7.25 14.00 4.00 25.50
1.0
ĐH
1
6.50 14.00 7.25 28.00
1.5

ĐH 2NT
7.50 13.00 5.25 26.00
1.0
ĐH
1
6.25 14.00 5.25 25.50
1.5
ĐH 2NT
7.25 12.00 6.00 25.50
1.0
ĐH
2NT
6.25
15.00
6.75
28.00
1.0
)
ĐH
2
4.50 3.50 12.00 20.00
0.5
ĐH
1
2.50 3.25 14.00 20.00
1.5
ĐH 2NT
2.50 4.50 14.00 21.00
1.0
ĐH 2NT

2.25 3.50 14.00 20.00
1.0
ĐH
1
3.75 3.75 12.00 19.50
1.5
ĐH 2NT
1.50 2.50 18.00 22.00
1.0
ĐH
3
06 6.00 6.75 17.00 30.00
1.0
ĐH
3
8.00 7.25 14.00 29.50
0.0
ĐH
2
1.00 2.50 17.00 20.50
0.5
ĐH 2NT
4.25 5.75 15.00 25.00
1.0
ĐH
2
4.25 4.25 13.50 22.00
0.5
ĐH
2

4.00 3.00 18.00 25.00
0.5
ĐH
1
1.50 4.75 13.50 20.00
1.5
ĐH 2NT
4.75 4.25 13.00 22.00
1.0
ĐH
2
4.25 5.50 14.00 24.00
0.5
ĐH
2
4.25 3.75 12.00 20.00
0.5
ĐH
1
4.00 6.50 14.00 24.50
1.5
ĐH
1
2.25 5.75 13.00 21.00
1.5
ĐH
1
5.00 5.00 14.50 24.50
1.5
ĐH

1
2.75 5.25 13.00 21.00
1.5
ĐH
2
4.50 6.25 14.00 25.00
0.5
ĐH 2NT
4.75 3.00 13.50 21.50
1.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139502A
139501A
139501A
139501A
139501A
139501A
139502B
139502B
139502B

139502B
139502B
139502B
139502B
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230A
131230A

13950117
13950114
13950063

13950084
13950018
13950029
13950033
13950044
13950050
13950053
13950067
13950088
13950103
13950104
13950107
13950106
13950109
13950116
13123001
13123002
13123003
13123004
13123005
13123007
13123006
13123008
13123009
13123011
13123010
13123012
13123013
13123014
13123015

13123016
13123017
13123018
13123019
13123020
13123021
13123022

Ngày nhập học

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013

Ghi
chú
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2


TT

Số báo danh

316
317
318
319
320
321
322
323
324
325

326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355


SPKV .00114
SPKV .00118
SPKV .00119
SPKV .00124
SPKV .00127
SPKV .00128
SPKV .00133
SPKV .00148
SPKV .00150
SPKV .00152
SPKV .00155
SPKV .00158
SPKV .00159
SPKV .00160
SPKV .00163
SPKV .00175
SPKV .00182
SPKV .00185
SPKV .00187
SPKV .00188
SPKV .00192
SPKV .00209
SPKV .00212
SPKV .00213
SPKV .00214
SPKV .00215
SPKA .00380
SPKA .00625
SPKA .00777

SPKA .00992
SPKA .01001
SPKA .03103
SPKA .03169
SPKA .03244
SPKA .03604
SPKA .04031
SPKA .04044
SPKA .04113
SPKA .04550
SPKA .04810

Họ tên

Vũ Thị Phương
Nguyễn Thị Kim Phượng
Lê Thị Ngọc Quới
Liêm Tú Quỳnh
Hồ Tấn Tài
Đặng Thị Thanh Tâm
Lê Trung Tấn
Trần Thị Thuận
Đặng Như Thủy
Nguyễn Anh Thư
Phan Trương Hoài Trúc Thương
Trần Nguyễn Hoài Thương
Đoàn Mai Thy
Nguyễn Ngọc Trang Thy
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Vương Thị Thuỳ Trang

Trần Thị Ngọc Trâm
Đỗ Trang Nam Trân
Trần Ngọc Trân
Nguyễn Thị Quế Trinh
Phạm Thủy Triều
Huỳnh Thanh Vũ
Nguyễn Thị Lâm Xuân
Trần Thị Kim Xuân
Huỳnh Thị Kim Xuyến
Nguyễn Thị Phương Yên
Phan Thị Ngọc ánh
Nguyễn Phan Tuyết Băng
Trịnh Thị Thái Bình
Nguyễn Mai Chi
Bùi Thị Kim Chi
Ngơ Thị Thanh Hà
Nguyễn Thu Hà
Hồ Thị Hải
Phạm Thị Thu Hằng
Lê Thị Thu Hiền
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Quỳnh Hoa
Vũ Như Hồng
Nguyễn Đức Huy

Ngày sinh

29/06/95
13/12/95
02/06/95

18/02/95
27/06/95
26/01/95
16/05/95
27/05/95
14/03/95
13/04/95
20/08/95
27/05/95
26/09/95
24/11/95
29/07/95
06/12/95
25/03/95
16/06/95
22/08/95
20/03/95
26/07/95
17/11/95
23/08/95
30/01/94
28/09/95
18/02/95
26/02/95
17/12/95
27/09/93
25/02/95
16/10/95
27/08/95
19/11/94

27/02/95
10/02/95
18/06/95
10/12/95
05/02/95
12/10/95
06/03/95

Tên ngành

Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Thiết kế thời trang
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế tốn
Kế tốn

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
mơn mơn mơn
(khu vực,

vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
1
4.25 5.00 10.00 19.50
1.5
ĐH
1
1.75 3.25 14.50 19.50
1.5
ĐH 2NT
4.50 5.50 12.00 22.00
1.0
ĐH
1
6.00 7.25 6.00 19.50
1.5
ĐH
2
5.00 4.75 13.50 23.50
0.5
ĐH
1
3.00 4.50 12.00 19.50

1.5
ĐH
1
3.75 2.75 13.00 19.50
1.5
ĐH 2NT
3.00 2.50 14.00 19.50
1.0
ĐH
1
5.50 4.75 11.00 21.50
1.5
ĐH
2
7.00 6.50 10.00 23.50
0.5
ĐH
2
4.25 3.50 12.00 20.00
0.5
ĐH
1
3.75 3.25 15.00 22.00
1.5
ĐH
3
5.00 5.50 10.00 20.50
0.0
ĐH
2

2.75 3.75 15.00 21.50
0.5
ĐH 2NT
5.00 3.50 12.00 20.50
1.0
ĐH
2
5.50 5.50 10.00 21.00
0.5
ĐH 2NT
4.25 3.75 12.00 20.00
1.0
ĐH
3
6.00
3.00
14.00
23.00
0.0
)
ĐH
1
01 3.00 3.75 14.00 21.00
3.5
ĐH
1
3.75 4.75 12.00 20.50
1.5
ĐH
2

7.50 3.25 16.00 27.00
0.5
ĐH
1
3.00 3.25 14.00 20.50
1.5
ĐH
2
6.25 3.75 12.00 22.00
0.5
ĐH
1
1.50 5.50 12.00 19.00
1.5
ĐH
2
4.75 4.00 14.00 23.00
0.5
ĐH 2NT
5.00 4.50 15.50 25.00
1.0
ĐH
1
5.50 6.00 7.25 19.00
1.5
ĐH
1
5.75 5.50 7.00 18.50
1.5
ĐH

2
5.50 7.00 6.25 19.00
0.5
ĐH
3
5.50 6.50 6.00 18.00
0.0
ĐH 2NT
6.00 6.75 6.75 19.50
1.0
ĐH
2
6.25 7.50 6.00 20.00
0.5
ĐH 2NT
6.25 6.00 7.00 19.50
1.0
ĐH
1
4.75 5.25 7.00 17.00
1.5
ĐH 2NT
5.00 6.50 7.50 19.00
1.0
ĐH 2NT
5.00 6.00 7.75 19.00
1.0
ĐH
2
4.75 6.50 7.50 19.00

0.5
ĐH
2
5.00 6.50 6.25 18.00
0.5
ĐH
2
6.50 5.75 6.50 19.00
0.5
ĐH
2
5.75 6.50 7.00 19.50
0.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A

131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230A
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131230B
131251B
131251A
131251B
131252A
131252A
131251A
131251B
131251A
131251B
131251B
131251B
131251B
131251A
131251B


13123023
13123024
13123025
13123026
13123027
13123028
13123029
13123030
13123031
13123032
13123033
13123034
13123035
13123036
13123037
13123038
13123039
13123040
13123041
13123043
13123042
13123044
13123045
13123046
13123047
13123048
13125003
13125004
13125005
13125009

13125008
13125016
13125017
13125019
13125021
13125022
13125023
13125024
13125027
13125029

Ngày nhập học

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2


TT

Số báo danh

356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376

377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395

SPKA .05352
SPKA .05382
SPKA .06007
SPKA .06114
SPKA .06408
SPKA .06465
SPKA .06479
SPKA .06480
SPKA .06484
SPKA .06539

SPKA .06703
SPKA .07111
SPKA .07119
SPKA .07813
SPKA .08021
SPKA .08050
SPKA .08248
SPKA .08253
SPKA .09368
SPKA .10245
SPKA .10267
SPKA .11349
SPKA .11405
SPKA .11764
SPKA .12586
SPKA .12593
SPKA .12852
SPKA .13653
SPKA .13665
SPKA .15243
SPKA .15947
SPKA .15965
SPKA .15970
SPKA .20230
SPKA .21041
SPKA .21735
SPKA .21788
SPKA .21955
SPKA .22015
SPKA .22040


Họ tên

Lưu Thị Hương
Vũ Hoàng Thu Hương
Lê Thị Thanh Kim
Lâm Mỹ Lành
Nguyễn Thị Linh
Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Thị Trúc Linh
Phạm Thị Thùy Linh
Nguyễn Thị Linh
Dương Thị Kiều Loan
Ngô Thanh Long
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Thị Kim Ngân
Phạm Thuý Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc
Phạm Thanh Nhàn
Cao Thị Thanh Nhàn
Nguyễn Hồng Phúc
Đào Lê Nhật Quỳnh
Nguyễn Lê Như Quỳnh
Trần Thị Ngọc Thanh
Phan Thanh Thanh
Nguyễn Thị Thu Thảo
Trịnh Thị Thu
Nguyễn Thị Hoài Thu
Nguyễn Hoàng Minh Thư

Phan Thị Mỹ Trâm
Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm
Đỗ Thùy Vân
Hoàng Thị Bảo Yến
Phạm Lâm Thị Kim Yến
Phạm Thị Ngọc Yến
Nguyễn Xuân Phương
Hồ Thị Ngọc ánh
Dương Thanh Huệ
Dương Thanh Huyền
Lê Văn Kiệt
Nguyễn Thị Lắm
Lê Thị Trúc Linh

Ngày sinh

06/09/94
24/12/95
26/09/95
02/08/95
20/05/95
18/01/95
20/03/95
10/05/95
14/02/95
06/01/95
01/09/94
20/08/95
30/12/95
29/05/95

31/07/95
15/08/95
10/11/95
23/01/95
08/07/95
12/09/95
26/10/95
05/02/95
06/04/94
15/05/95
08/04/95
24/01/95
03/09/95
14/10/95
14/11/95
15/05/95
08/10/95
06/04/95
20/03/95
25/10/95
22/01/95
07/11/95
07/11/95
15/10/95
10/03/95
08/02/95

Tên ngành

Kế toán

Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán

Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH 2NT
4.75 7.75 6.50 19.00
1.0

ĐH 2NT
5.25 6.75 7.50 19.50
1.0
ĐH
2
4.50 5.25 7.50 17.50
0.5
ĐH 2NT
6.25 6.50 7.00 20.00
1.0
ĐH
1
6.25 5.50 4.75 16.50
1.5
ĐH
1
01 7.00 4.00 5.50 16.50
3.5
ĐH
1
5.75 7.50 6.50 20.00
1.5
ĐH
1
6.50 7.25 8.50 22.50
1.5
ĐH
1
5.00 7.25 7.50 20.00
1.5

ĐH
1
7.75 7.25 7.50 22.50
1.5
ĐH
1
5.75 5.75 5.75 17.50
1.5
ĐH
1
5.25 5.75 6.75 18.00
1.5
ĐH 2NT
7.50 7.00 6.50 21.00
1.0
ĐH
2
5.25 8.50 6.50 20.50
0.5
ĐH
1
5.00 6.50 6.00 17.50
1.5
ĐH
1
5.50 5.75 7.50 19.00
1.5
ĐH
1
6.75 5.50 6.25 18.50

1.5
ĐH
1
06
5.00
5.00
5.50
15.50
2.5
)
ĐH 2NT
5.00 4.50 7.25 17.00
1.0
ĐH
2
5.00 6.50 5.75 17.50
0.5
ĐH
1
5.25 5.25 7.50 18.00
1.5
ĐH
2
4.75 7.25 7.50 19.50
0.5
ĐH
2
6.25 5.50 6.25 18.00
0.5
ĐH

1
6.00 6.50 6.00 18.50
1.5
ĐH
1
5.25 5.50 6.25 17.00
1.5
ĐH
1
5.75 4.75 7.50 18.00
1.5
ĐH
2
5.50 6.00 7.25 19.00
0.5
ĐH 2NT
6.50 5.00 7.25 19.00
1.0
ĐH
1
5.75 6.00 8.00 20.00
1.5
ĐH
1
6.25 7.75 7.50 21.50
1.5
ĐH
3
5.50 7.25 7.25 20.00
0.0

ĐH
2
5.50 7.75 7.50 21.00
0.5
ĐH
2
5.75 6.00 7.50 19.50
0.5
ĐH
2
5.25 6.50 6.50 18.50
0.5
ĐH
1
5.25 6.25 5.50 17.00
1.5
ĐH 2NT
4.00 6.25 7.75 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.50 6.50 7.00 19.00
1.0
ĐH 2NT
7.00 5.25 5.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
6.50 6.00 6.50 19.00
1.0
ĐH 2NT
6.00 5.50 7.00 18.50

1.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131251A
131251A
131251B
131251A
131251B
131251A
131251A
131251A
131251A
131251B
131251B
131251A
131251B
131251B
131251B
131251B
131251B
131251B
131251B
131251A
131251A
131252A
131251A

131251B
131251A
131251A
131251B
131251B
131251B
131251A
131251A
131251A
131251A
131251B
131251B
131251A
131252A
131251B
131251A
131251B

13125033
13125034
13125036
13125037
13125041
13125044
13125043
13125046
13125040
13125047
13125049
13125050

13125051
13125055
13125062
13125060
13125066
13125065
13125073
13125080
13125081
13125087
13125086
13125091
13125096
13125095
13125098
13125105
13125104
13125112
13125116
13125118
13125119
13125076
13125002
13125028
13125030
13125035
13125038
13125039

Ngày nhập học


13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh


396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424

425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435

SPKA .22274
SPKA .22277
SPKA .22283
SPKA .22408
SPKA .22422
SPKA .22432
SPKA .22435
SPKA .22618
SPKA .22900
SPKA .22983
SPKA .23726
SPKA .23865
SPKA .24231
SPKA1.00112
SPKA1.00292
SPKA1.00304
SPKA1.00484
SPKA1.00594

SPKA1.00676
SPKA1.01011
SPKA1.01359
SPKA1.01377
SPKA1.01510
SPKA1.01957
SPKA1.02037
SPKA1.02304
SPKA1.02372
SPKA1.02514
SPKA1.02520
SPKA1.02553
SPKA1.02559
SPKA1.02675
SPKA1.02771
SPKA1.03038
SPKA1.03245
SPKA1.03259
SPKA1.03277
SPKA1.03538
SPKA1.03645
SPKA1.03665

Họ tên

Lê Thị Thanh Ngà
Võ Thị Thanh Ngân
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
Trần Thị Hà Nhi
Nguyễn Kiều Thị Nhơn

Huỳnh Thị Mỹ Nhung
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Đoàn Thị Minh Phượng
Trần Thị Kim Thành
Dương Thị Phượng Thấm
Đặng Thị Yến Vi
Lê Thị Kiều Yến
Nguyễn Thị Tâm
Lê Phan Trâm Anh
Phan Bỉnh Cẩm
Phạm Hạnh Châu
Vương Nguyễn Thùy Dung
Bùi Thị Ngọc Duyên
Võ Thị Thùy Dương
Phạm Ngọc Hạnh
Phạm Minh Hòa
Đỗ Thị ánh Hồng
Lê Thị Thanh Huyền
Phạm Thị Mỹ Linh
Đoàn Thị Loan
Nguyễn Huyền My
Đậu Thị Hằng Nga
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Đào Trần Bảo Ngọc
Lê Thị Thảo Nguyên
Lê Thị Thảo Nguyên
Nguyễn Thị Xuân Nhi
Nguyễn Quỳnh Như
Trương Thị Liên Phương
Nguyễn Thị Ngọc Quý

Vũ Thị Thúy Quỳnh
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Bùi Thị Thanh
Nguyễn Thị Phương Thảo
Đỗ Thị Thu Thảo

Ngày sinh

29/09/95
20/04/95
28/02/95
29/07/95
01/04/95
18/09/95
02/01/95
30/03/95
29/10/95
18/09/95
16/01/95
10/10/95
08/08/95
31/10/95
13/09/95
30/05/95
20/09/95
19/04/95
01/07/95
07/04/95
22/04/95
02/02/95

25/04/95
11/11/95
29/06/95
24/05/95
10/12/93
08/10/95
17/07/95
03/04/95
11/12/95
04/08/95
04/01/95
29/11/95
17/10/95
02/06/95
09/10/95
14/02/95
22/10/95
08/11/95

Tên ngành

Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán

Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán

Kế toán

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH 2NT
5.00 5.25 6.50 17.00
1.0
ĐH 2NT
5.50 5.75 6.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.00 5.75 6.00 17.00
1.0
ĐH 2NT
7.00 6.25 6.25 19.50

1.0
ĐH 2NT
6.75 5.50 5.75 18.00
1.0
ĐH 2NT
6.25 5.75 5.00 17.00
1.0
ĐH
1
6.50 6.25 6.75 19.50
1.5
ĐH 2NT
5.75 6.50 6.00 18.50
1.0
ĐH 2NT
5.75 4.75 6.50 17.00
1.0
ĐH 2NT
5.50 5.50 6.75 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.00 6.75 6.00 18.00
1.0
ĐH 2NT
7.50 5.25 6.00 19.00
1.0
ĐH 2NT
6.25 5.50 7.25 19.00
1.0
ĐH

2
6.25 5.50 8.00 20.00
0.5
ĐH
3
6.50 6.75 5.50 19.00
0.0
ĐH
3
5.75 5.25 7.00 18.00
0.0
ĐH
2
6.50 4.50 8.50 19.50
0.5
ĐH
2NT
6.50
6.25
7.25
20.00
1.0
)
ĐH
1
5.50 6.00 7.75 19.50
1.5
ĐH
1
5.75 6.25 6.25 18.50

1.5
ĐH
2
5.50 5.25 7.50 18.50
0.5
ĐH
1
5.00 6.50 7.25 19.00
1.5
ĐH
2
6.25 3.75 7.25 17.50
0.5
ĐH
2
6.50 4.75 6.00 17.50
0.5
ĐH
1
6.25 5.00 6.00 17.50
1.5
ĐH
1
7.25 4.75 6.75 19.00
1.5
ĐH
3
6.50 6.75 6.00 19.50
0.0
ĐH

1
7.00 3.00 6.50 16.50
1.5
ĐH 2NT
5.25 3.50 9.00 18.00
1.0
ĐH
3
6.25 6.75 7.75 21.00
0.0
ĐH 2NT
4.75 5.50 6.50 17.00
1.0
ĐH
2
6.00 6.50 7.00 19.50
0.5
ĐH
2
6.50 4.00 7.00 17.50
0.5
ĐH
3
6.00 5.50 6.50 18.00
0.0
ĐH
1
5.75 6.50 7.00 19.50
1.5
ĐH

2
4.75 5.50 7.00 17.50
0.5
ĐH
3
6.50 5.00 6.50 18.00
0.0
ĐH
1
5.25 6.50 5.50 17.50
1.5
ĐH
1
5.25 5.25 7.00 17.50
1.5
ĐH
1
5.75 6.50 6.25 18.50
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131252A
131252A
131252A
131251B
131251A

131251A
131251A
131251A
131251A
131251A
131251B
131251A
131251B
131252A
131252A
131252A
131252B
131252A
131252A
131252A
131252B
131252B
131252B
131252B
131252B
131252B
131252A
131252A
131252A
131252A
131252A
131252A
131252B
131252B
131252B

131252B
131252B
131252A
131252A
131252A

13125054
13125057
13125056
13125068
13125069
13125070
13125071
13125078
13125088
13125092
13125113
13125117
13125084
13125001
13125006
13125007
13125011
13125012
13125015
13125020
13125025
13125026
13125031
13125045

13125048
13125052
13125053
13125061
13125058
13125063
13125064
13125067
13125072
13125077
13125079
13125083
13125082
13125085
13125090
13125089

Ngày nhập học

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;

13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;
13 giờ 30 ;


29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446

447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475


SPKA1.03745
SPKA1.03866
SPKA1.04011
SPKA1.04040
SPKA1.04138
SPKA1.04214
SPKA1.04258
SPKA1.04353
SPKA1.04534
SPKA1.04654
SPKA1.04689
SPKA1.04758
SPKA1.04951
SPKA1.04994
SPKA1.07084
SPKA1.08106
SPKA1.08119
SPKA1.08132
SPKA1.08204
SPKA1.08323
SPKA1.08407
SPKA1.08512
SPKA1.08656
SPKA1.08851
SPKA1.08928
SPKA .00628
SPKA .01026
SPKA .01096
SPKA .01146
SPKA .01211

SPKA .01566
SPKA .01596
SPKA .01599
SPKA .01617
SPKA .01742
SPKA .01828
SPKA .01870
SPKA .02070
SPKA .02161
SPKA .02502

Họ tên

Nguyễn Thị Bảo Thi
Lê Hoàng Mai Thơ
Thái Anh Thư
Nguyễn Thị Thương
Lê Thành Tiến
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Trương Thị Thu Trang
Lê Châu Băng Trinh
Lê Gia Trung Trực
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Nguyễn Thị Cẩm Tú
Phan Thị Thuý Uyên
Đặng Tiểu Vương
Trần Thị Mỹ Yên
Lê Mỹ Phương
Cao Thị Lê Dung
Nguyễn Thị Kiều Duyên

Cao Thị Thùy Duyên
Trần Thị Hoàng Hạc
Nguyễn Trịnh Thịnh Hưng
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Lý Như Ngọc
Đinh Thị Thu Phương
Nguyễn Thị Vy Thủy
Võ Thị Tú Trâm
Đậu Khắc Bắc
Hoàng Đình Chiến
Cao Tấn Chính
Lê Hồng Chương
Nguyễn Thành Cơng
Trương Thị Diễm
Lương Xuân Diệu
Võ Hồng Diệu
Kiều Nữ Ngọc Dinh
Lê Trần Nhật Duy
Hà Hải Duy
Bùi Vũ Thanh Duy
Hà Văn Dũng
Lê Anh Dương
Huỳnh Nguyên Đạt

Ngày sinh

01/01/95
27/07/95
09/12/95
10/05/95

06/01/95
28/10/95
14/05/95
26/08/95
12/02/95
14/03/95
14/04/89
31/01/95
22/10/95
23/12/95
03/06/95
01/01/95
14/08/95
22/04/95
29/08/95
04/10/95
16/06/95
02/03/95
10/06/95
07/03/95
18/12/95
05/11/95
15/04/95
12/11/95
09/12/95
11/11/95
14/01/95
18/09/95
04/03/95
13/08/95

19/08/95
10/10/95
26/09/95
13/06/95
30/08/95
17/08/95

Tên ngành

Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế tốn
Kế tốn
Kế tốn
Kế tốn

Kế tốn
Kế tốn
Kế tốn
Kế tốn
Cơng nghệ thơng tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng

tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
1
6.00 5.50 6.50 18.00
1.5
ĐH
2
6.25 5.50 7.00 19.00
0.5
ĐH
3
5.75 5.25 7.50 18.50
0.0
ĐH
1
6.00 6.25 6.00 18.50
1.5
ĐH
2
5.25 6.00 6.75 18.00
0.5
ĐH
2
5.25 5.50 6.50 17.50

0.5
ĐH
1
5.75 6.75 6.25 19.00
1.5
ĐH
2
6.00 3.00 8.25 17.50
0.5
ĐH
1
6.50 5.00 8.00 19.50
1.5
ĐH 2NT
5.50 5.50 6.50 17.50
1.0
ĐH 2NT
6.00 5.75 6.00 18.00
1.0
ĐH
1
6.00 5.50 7.25 19.00
1.5
ĐH
1
6.50 3.00 7.00 16.50
1.5
ĐH
1
6.75 6.25 4.50 17.50

1.5
ĐH
2
6.25 5.50 7.00 19.00
0.5
ĐH
1
6.75 4.75 7.00 18.50
1.5
ĐH 2NT
5.00 4.75 7.50 17.50
1.0
ĐH
1
5.25
3.50
7.50
16.50
1.5
)
ĐH 2NT
6.00 4.50 7.00 17.50
1.0
ĐH 2NT
6.00 6.25 4.50 17.00
1.0
ĐH 2NT
5.50 7.00 6.75 19.50
1.0
ĐH

2
6.00 5.25 7.50 19.00
0.5
ĐH
1
5.75 3.75 8.00 17.50
1.5
ĐH 2NT
6.50 5.25 5.50 17.50
1.0
ĐH 2NT
5.75 6.50 8.50 21.00
1.0
ĐH 2NT
6.50 6.25 6.00 19.00
1.0
ĐH
3
6.75 6.75 7.50 21.00
0.0
ĐH
1
6.00 6.75 7.50 20.50
1.5
ĐH
3
5.75 6.25 7.50 19.50
0.0
ĐH 2NT
8.00 7.25 6.50 22.00

1.0
ĐH
1
6.50 5.50 6.75 19.00
1.5
ĐH
1
5.50 6.50 5.75 18.00
1.5
ĐH 2NT
4.75 7.00 6.75 18.50
1.0
ĐH 2NT 01 4.75 5.25 5.75 16.00
3.0
ĐH
1
5.25 6.75 6.50 18.50
1.5
ĐH
1
5.00 7.25 6.00 18.50
1.5
ĐH
2
6.00 5.75 6.50 18.50
0.5
ĐH
2
4.50 6.50 7.25 18.50
0.5

ĐH
1
5.50 6.00 7.00 18.50
1.5
ĐH
1
4.25 5.75 8.00 18.00
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

Ngày nhập học

131252A
131252A
131252B
131252A
131252B
131252A
131252B
131252B
131252A
131252B
131252B
131252B
131252B
131252B

131252A
131252A
131252B
131252B
131252B
131252B
131252A
131252B
131252B
131252B
131252B
131101B
131102C
131102B
131102A
131101C
131101A
131101A
131101A
131102C
131101A
131102C
131102C
131101A
131102C
131102A

13125093
13125094
13125099

13125100
13125101
13125102
13125103
13125107
13125108
13125110
13125109
13125111
13125114
13125115
13125075
13125010
13125014
13125013
13125018
13125032
13125042
13125059
13125074
13125097
13125106
13110003
13110007
13110008
13110010
13110011
13110014
13110015
13110016

13110017
13110024
13110023
13110022
13110019
13110026
13110031

13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013

13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
13 giờ 30 ; 29/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013
7 giờ 30 ; 28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

476
477
478

479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508

509
510
511
512
513
514
515

SPKA .02517
SPKA .02707
SPKA .03149
SPKA .03192
SPKA .03206
SPKA .03291
SPKA .03342
SPKA .03395
SPKA .03410
SPKA .03436
SPKA .03456
SPKA .03528
SPKA .03594
SPKA .03778
SPKA .03804
SPKA .03938
SPKA .03975
SPKA .03999
SPKA .04021
SPKA .04114
SPKA .04191
SPKA .04329

SPKA .04347
SPKA .04361
SPKA .04433
SPKA .04571
SPKA .04573
SPKA .04760
SPKA .04864
SPKA .04929
SPKA .05312
SPKA .05388
SPKA .05434
SPKA .05527
SPKA .05548
SPKA .05807
SPKA .05990
SPKA .06223
SPKA .06268
SPKA .06557

Họ tên

Bùi Nguyễn Chí Đạt
Nguyễn Huy Đồn
Tsằn Thị Thu Hà
Lê Phương Hào
Lê Nhựt Hào
Nguyễn Minh Hải
Bùi Văn Hải
Nguyễn Phan Mỹ Hảo
Lê Thị Kim Hảo

Nguyễn Hồ Hạnh
Trần Thị Ngọc Hạnh
Lê Cao Hậu
Lê Trung Hậu
Trần Chí Hiếu
Phan Trung Hiếu
Trần Đại Hiệp
Nguyễn Công Hiệp
Vũ Thế Hiệp
Lục Mông Lâm Quốc Hiệu
Đặng Thị Hoa
Lý Đồn Duy Hồn
Phạm Minh Hồng
Đồn Đình Huy Hồng
Liên Thanh Hồng
Huỳnh Thanh Hịa
Nguyễn Minh Hồng
Nguyễn Thị Kim Hồng
Lê Như Huy
Đinh Quang Huy
Nguyễn Tiến Huynh
Đoàn Tấn Hưng
Phan Nguyễn Cẩm Hương
Phạm Ngọc Hữu
Nguyễn Chí Khang
Nguyễn Duy Khanh
Trần Thành Khoa
Nguyễn Anh Kiệt
Nguyễn Phúc Lân
Dương Hồi Lễ

Thái Bình Long

Ngày sinh

24/09/94
11/12/95
03/10/95
17/12/95
04/07/95
10/11/94
16/12/95
/ /95
12/11/95
15/10/95
16/09/95
20/10/95
15/05/95
12/06/95
09/11/95
14/01/95
12/01/95
04/11/94
21/07/94
15/08/91
22/04/95
04/09/95
03/10/95
27/03/95
12/07/95
29/09/93

28/12/95
12/11/95
17/07/94
09/12/94
10/09/95
18/11/95
30/08/95
01/05/95
09/04/95
03/01/94
12/12/95
18/08/95
17/11/95
01/04/95

Tên ngành

Cơng nghệ thơng tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Điểm ưu
Hệ

Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
2
5.75 6.00 7.00 19.00
0.5
ĐH
2
06 8.50 6.50 7.50 22.50
1.5
ĐH
1
01 6.25 5.50 5.00 17.00
3.5
ĐH
1
5.50 4.75 7.00 17.50

1.5
ĐH
1
5.00 6.50 5.75 17.50
1.5
ĐH
1
5.00 6.50 6.75 18.50
1.5
ĐH
2
6.00 6.00 6.50 18.50
0.5
ĐH
1
6.25 5.00 7.50 19.00
1.5
ĐH
1
6.25 5.50 6.00 18.00
1.5
ĐH
1
5.50 5.25 6.50 17.50
1.5
ĐH 2NT
6.75 5.00 7.50 19.50
1.0
ĐH 2NT
6.25 5.50 7.75 19.50

1.0
ĐH
2
7.00 6.75 6.00 20.00
0.5
ĐH
1
6.50 6.50 6.75 20.00
1.5
ĐH
1
5.25 6.50 7.50 19.50
1.5
ĐH
3
5.50 6.50 8.25 20.50
0.0
ĐH
1
6.25 6.50 6.75 19.50
1.5
ĐH
1
6.25
6.00
6.75
19.00
1.5
)
ĐH

1
01 5.25 5.00 5.50 16.00
3.5
ĐH
1
01 5.00 5.25 5.50 16.00
3.5
ĐH
1
5.50 5.25 6.50 17.50
1.5
ĐH
1
4.25 5.50 7.75 17.50
1.5
ĐH
1
6.75 6.75 3.75 17.50
1.5
ĐH
1
5.25 5.50 7.50 18.50
1.5
ĐH
1
6.50 5.25 6.50 18.50
1.5
ĐH
2
6.25 7.50 6.00 20.00

0.5
ĐH
1
7.50 5.75 6.25 19.50
1.5
ĐH 2NT
6.25 6.75 6.25 19.50
1.0
ĐH
1
6.00 6.00 5.25 17.50
1.5
ĐH
1
5.75 6.00 6.50 18.50
1.5
ĐH
2
6.75 4.75 8.25 20.00
0.5
ĐH
1
6.50 4.50 8.75 20.00
1.5
ĐH 2NT
7.75 7.50 8.50 24.00
1.0
ĐH
1
5.00 6.50 6.50 18.00

1.5
ĐH
3
6.75 6.50 8.25 21.50
0.0
ĐH 2NT
4.25 6.25 7.25 18.00
1.0
ĐH
2
6.50 6.75 6.75 20.00
0.5
ĐH
2
4.50 6.75 7.25 18.50
0.5
ĐH 2NT
5.50 5.75 6.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.00 5.25 7.50 18.00
1.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131102B
131102C

131102A
131101C
131101C
131101B
131101B
131102B
131102B
131101B
131101B
131101C
131101C
131101B
131101C
131101C
131102A
131102A
131102A
131101C
131101C
131102B
131102B
131102B
131102A
131101B
131101B
131102C
131102C
131101B
131101A
131101B

131103A
131102C
131102C
131101B
131102A
131102B
131102C
131101C

13110029
13110034
13110037
13110043
13110042
13110039
13110038
13110045
13110044
13110040
13110041
13110048
13110049
13110057
13110056
13110054
13110053
13110055
13110058
13110059
13110061

13110065
13110063
13110064
13110060
13110066
13110067
13110070
13110068
13110073
13110074
13110075
13110076
13110077
13110079
13110082
13110085
13110088
13110089
13110095

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

516
517
518
519
520
521
522
523

524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553

554
555

SPKA .06604
SPKA .06609
SPKA .06789
SPKA .06879
SPKA .07302
SPKA .07466
SPKA .07620
SPKA .07782
SPKA .07851
SPKA .07877
SPKA .08003
SPKA .08073
SPKA .08308
SPKA .08339
SPKA .08492
SPKA .08502
SPKA .08655
SPKA .09091
SPKA .09109
SPKA .09204
SPKA .09210
SPKA .09214
SPKA .10042
SPKA .10050
SPKA .10185
SPKA .10205
SPKA .10434

SPKA .10437
SPKA .10578
SPKA .10782
SPKA .10923
SPKA .10925
SPKA .10934
SPKA .11029
SPKA .11218
SPKA .11221
SPKA .11238
SPKA .11455
SPKA .11578
SPKA .11621

Họ tên

Kim Quang Long
Hoàng Văn Long
Tống Huỳnh Hữu Lộc
Nguyễn Đức Lợi
Nguyễn Phương Minh
Trần Ngọc Diễm My
Mai Hữu Nam
Nguyễn Hồng Ngân
Nguyễn Trọng Nghĩa
Phạm Hiếu Nghĩa
Tạ Văn Ngọc
Cao Yến Ngọc
Nguyễn Hữu Nhân
Võ Trọng Nhân

Huỳnh Quyên Nhật
Trần Văn Nhật
Phạm Hữu Như
Hoàng Văn Phong
Đoàn Văn Thanh Phong
Trần Văn Phú
Lê Nguyễn Hoàng Phú
Văn Phú Phú
Dương Anh Q
Nguyễn Anh Q
Phạm Thanh Q
Võ Thanh Q
Hồng Ngọc Sáng
Lê Quang Sáng
Bế Hồng Sơn
Bùi Thế Tài
Hoàng Tuấn Tài
Lê Đức Tài
Phan Thanh Tàu
Nguyễn Minh Tâm
Trần Nhật Tân
Trần Thanh Tân
Trần Minh Tây
Trương Quang Thái
Nguyễn Xuân Thành
Trần Trung Thành

Ngày sinh

27/01/95

04/03/95
03/05/95
19/05/95
08/03/95
10/10/95
09/09/95
15/02/95
12/04/95
08/01/95
20/03/95
29/09/95
29/12/95
06/03/95
24/10/95
16/09/95
21/07/95
11/08/95
25/05/95
10/10/95
13/01/95
07/03/95
02/02/95
29/11/94
12/04/95
20/09/94
18/12/95
19/12/95
20/12/95
11/12/95
24/07/94

23/08/94
20/03/95
07/11/95
03/03/95
29/11/95
14/05/95
01/11/95
21/05/95
26/12/95

Tên ngành

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng

môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
1
5.50 6.50 6.50 18.50
1.5
ĐH
1
6.50 5.50 6.25 18.50
1.5
ĐH
2
5.00 6.00 9.25 20.50
0.5
ĐH
1
5.00 6.50 6.50 18.00
1.5
ĐH
1
6.00 6.50 5.75 18.50
1.5

ĐH
1
4.75 6.25 6.50 17.50
1.5
ĐH
1
6.00 5.75 5.50 17.50
1.5
ĐH 2NT
6.25 7.50 7.00 21.00
1.0
ĐH
2
6.00 6.50 6.25 19.00
0.5
ĐH
3
5.75 6.75 6.25 19.00
0.0
ĐH
3
5.50 6.50 7.25 19.50
0.0
ĐH
1
4.50 6.50 6.50 17.50
1.5
ĐH
1
4.00 5.50 8.00 17.50

1.5
ĐH
2
6.00 7.25 5.25 18.50
0.5
ĐH 2NT
5.00 6.50 6.50 18.00
1.0
ĐH
1
6.25 5.50 6.50 18.50
1.5
ĐH
2
5.50 5.00 7.75 18.50
0.5
ĐH
1
01
6.75
5.25
4.00
16.00
3.5
)
ĐH 2NT
3.00 7.00 7.75 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.25 5.50 7.00 18.00

1.0
ĐH
1
4.75 6.00 7.00 18.00
1.5
ĐH
1
5.50 5.25 8.00 19.00
1.5
ĐH
1
5.50 6.50 5.75 18.00
1.5
ĐH 2NT
5.50 6.50 6.50 18.50
1.0
ĐH
1
6.00 6.75 5.50 18.50
1.5
ĐH
3
5.25 5.75 7.75 19.00
0.0
ĐH
1
5.50 6.50 5.50 17.50
1.5
ĐH
1

06 4.75 6.25 6.00 17.00
2.5
ĐH
1
01 4.75 4.50 6.50 16.00
3.5
ĐH
3
6.00 6.75 6.50 19.50
0.0
ĐH
3
6.50 6.25 7.25 20.00
0.0
ĐH
3
6.25 7.50 6.75 20.50
0.0
ĐH
1
6.50 6.25 7.75 20.50
1.5
ĐH 2NT
6.75 5.25 6.50 18.50
1.0
ĐH
1
4.50 7.00 6.75 18.50
1.5
ĐH

1
7.00 5.75 6.50 19.50
1.5
ĐH 2NT
7.00 6.50 7.25 21.00
1.0
ĐH
2
5.75 5.50 7.00 18.50
0.5
ĐH
1
5.00 6.25 6.50 18.00
1.5
ĐH 2NT
6.25 6.00 6.25 18.50
1.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131101C
131101C
131102A
131102B
131101C
131101B
131102C

131102B
131101C
131102C
131102A
131102A
131102C
131101A
131102C
131102A
131102A
131101C
131101C
131102B
131102B
131102B
131101B
131101B
131101C
131101C
131101B
131101B
131101C
131101B
131101A
131101A
131101A
131101B
131102B
131102B
131102B

131102C
131102A
131102C

13110094
13110093
13110096
13110097
13110100
13110102
13110104
13110105
13110107
13110108
13110111
13110110
13110114
13110115
13110116
13110119
13110121
13110123
13110122
13110125
13110124
13110126
13110130
13110131
13110133
13110134

13110136
13110137
13110138
13110139
13110140
13110142
13110143
13110144
13110145
13110146
13110147
13110150
13110151
13110153

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568

569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595

SPKA .11698
SPKA .11790

SPKA .11897
SPKA .12534
SPKA .12716
SPKA .12865
SPKA .12919
SPKA .12949
SPKA .13120
SPKA .13292
SPKA .13326
SPKA .13418
SPKA .13610
SPKA .13619
SPKA .13627
SPKA .13680
SPKA .14001
SPKA .14037
SPKA .14092
SPKA .14826
SPKA .15067
SPKA .15106
SPKA .15215
SPKA .15353
SPKA .15464
SPKA .15535
SPKA .15550
SPKA .15652
SPKA .15841
SPKA .20073
SPKA .20177
SPKA .21005

SPKA .21118
SPKA .21393
SPKA .21451
SPKA .21565
SPKA .21669
SPKA .21767
SPKA .21780
SPKA .21781

Họ tên

Thái Thành Thành
Lê Thị Ngọc Thảo
Nguyễn Kế Thân
Trần Văn Thơng
Nguyễn Trung Thuật
Hồng Khải Thư
Võ Văn Thưởng
Vũ Ngọc Thức
Trần Như Tiến
Nguyễn Đức Tín
Lê Đức Tính
Võ Thanh Tồn
Hồ Thị Huyền Trang
Phan Thị Anh Trang
Hồ Viết Trà
Nguyễn Vũ Huyền Trâm
Hồ Đặng Hữu Trọng
Huỳnh Minh Trung
Nguyễn Đức Trung

Trần Quốc Tuyền
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Anh Tường
Nguyễn Mai Hoài Vân
Nguyễn Đức Dương Việt
Nguyễn Hữu Vinh
Phạm Ngọc Hoàng Vinh
Nguyễn Hoàng Vĩ
Huỳnh Giang Trường Vũ
Nguyễn Phương Vy
Lê Minh Đức
Lê Duy Nam
Nguyễn Thanh An
Phan Thị Ngọc Cẩm
Nguyễn Cơng Định
Nguyễn Văn Hà
Đồn Thị Kim Hằng
Đinh Vũ Hồng
Ngơ Bách Huy
Lê Quang Huy
Lê Ngọc Huy

Ngày sinh

15/03/95
07/03/95
09/09/92
24/09/93
15/08/94
22/02/95

24/08/94
22/08/95
20/11/95
25/09/95
12/12/94
06/12/95
08/03/95
06/09/95
22/03/95
31/03/94
26/10/95
02/07/95
13/02/95
04/09/95
10/08/91
29/11/95
01/11/95
24/10/95
22/04/95
23/01/94
29/11/95
25/02/95
00/00/95
01/07/95
24/08/95
20/01/95
21/01/95
31/01/95
17/01/95
20/10/95

24/04/95
20/02/95
21/09/95
15/09/94

Tên ngành

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển

1
2
3
đối
tượng)
ĐH 2NT
6.50 5.50 7.00 19.00
1.0
ĐH
1
5.50 5.75 6.00 17.50
1.5
ĐH 2NT
5.25 6.25 6.50 18.00
1.0
ĐH
1
5.00 6.00 6.25 17.50
1.5
ĐH 2NT
6.75 5.50 6.50 19.00
1.0
ĐH
1
6.50 5.75 6.25 18.50
1.5
ĐH 2NT 06 6.25 6.00 7.25 19.50
2.0
ĐH
1

6.75 5.25 5.50 17.50
1.5
ĐH 2NT
6.00 6.00 6.50 18.50
1.0
ĐH
1
6.00 5.75 7.25 19.00
1.5
ĐH 2NT
6.00 6.00 7.00 19.00
1.0
ĐH 2NT
5.75 6.00 6.50 18.50
1.0
ĐH
1
5.50 4.50 7.25 17.50
1.5
ĐH
1
01 5.25 4.25 7.00 16.50
3.5
ĐH 2NT
6.00 5.00 6.75 18.00
1.0
ĐH
1
6.00 7.00 7.00 20.00
1.5

ĐH
1
7.00 7.25 7.75 22.00
1.5
ĐH
3
7.00 5.25 8.00 20.50
0.0
ĐH 2NT
6.00 7.00 7.25 20.50
1.0
ĐH
1
6.75 6.75 7.00 20.50
1.5
ĐH
1
3.75 6.75 7.50 18.00
1.5
ĐH
1
6.00 6.25 5.50 18.00
1.5
ĐH 2NT
6.50 6.75 7.25 20.50
1.0
ĐH 2NT
5.75 7.50 8.25 21.50
1.0
ĐH

1
5.00 6.50 6.00 17.50
1.5
ĐH
1
6.75 6.75 6.25 20.00
1.5
ĐH
1
6.50 7.50 6.50 20.50
1.5
ĐH
2
5.75 6.50 7.00 19.50
0.5
ĐH 2NT
6.25 7.00 7.75 21.00
1.0
ĐH
1
5.75 5.50 6.75 18.00
1.5
ĐH
1
4.75 6.50 6.50 18.00
1.5
ĐH
1
7.00 6.50 6.00 19.50
1.5

ĐH 2NT
5.75 7.25 7.50 20.50
1.0
ĐH
1
6.25 6.25 7.50 20.00
1.5
ĐH
1
5.25 7.50 6.25 19.00
1.5
ĐH
2
6.75 6.50 7.00 20.50
0.5
ĐH 2NT
4.50 6.00 7.25 18.00
1.0
ĐH
2
6.25 5.50 6.50 18.50
0.5
ĐH
1
7.00 5.00 7.50 19.50
1.5
ĐH
1
5.75 6.75 5.50 18.00
1.5


Tên lớp

Mã sinh
viên

131102C
131102A
131102A
131102C
131102B
131102A
131102B
131102B
131102A
131101A
131102A
131102C
131101A
131101A
131101A
131102A
131101C
131102A
131101C
131101A
131101B
131102A
131101A
131101A

131102B
131103A
131103A
131101C
131101C
131101A
131102B
131101A
131101B
131101C
131102C
131102C
131102B
131102C
131102C
131103A

13110152
13110155
13110157
13110162
13110164
13110165
13110167
13110166
13110168
13110169
13110170
13110171
13110173

13110175
13110172
13110176
13110180
13110181
13110182
13110189
13110187
13110190
13110192
13110194
13110196
13110197
13110193
13110198
13110199
13110035
13110103
13110001
13110005
13110033
13110036
13110046
13110062
13110072
13110071
13110069

Ngày nhập học


7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh


596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625

626
627
628
629
630
631
632
633
634
635

SPKA .21921
SPKA .21950
SPKA .22026
SPKA .22237
SPKA .22297
SPKA .22608
SPKA .22690
SPKA .22892
SPKA .23057
SPKA .23082
SPKA .23095
SPKA .23097
SPKA .23446
SPKA .23464
SPKA .23544
SPKA .23593
SPKA .23711
SPKA .23737
SPKA .24027

SPKA1.00167
SPKA1.00318
SPKA1.00404
SPKA1.00410
SPKA1.00489
SPKA1.00541
SPKA1.00629
SPKA1.00639
SPKA1.00729
SPKA1.00793
SPKA1.01045
SPKA1.01082
SPKA1.01099
SPKA1.01188
SPKA1.01682
SPKA1.01707
SPKA1.01804
SPKA1.01866
SPKA1.01898
SPKA1.01998
SPKA1.02179

Họ tên

Trần Đăng Khoa
Nguyễn Trung Kiên
Trần Thị Mỹ Lệ
Nguyễn Thị Kiều My
Phạm Quốc Nghĩa
Hồ Bùi Phước

Nguyễn Duy Quý
Trần Đức Thái
Trần Quốc Thiện
Phan Quang Thịnh
Trần Anh Thịnh
Trần Thị Kim Thoa
Nguyễn Cao Trí
Nguyễn Đình Trí
Bùi Nguyễn Tín Trường
Nguyễn Ngọc Tuấn
Phạm Viết Văn
Phan Quốc Việt
Nguyễn Thị Khánh Chung
Hoàng Thiên Ân
Dương ái Châu
Nguyễn Văn Cường
Ngơ Mạnh Cường
Hà Thị Thùy Dung
Nguyễn Trần Bảo Duy
Hồng Văn Dũng
Trần An Dũng
Dương Tiến Đạt
Đặng Mai Đình
Trần Phan Trung Hậu
Lê Ngọc Mỹ Hằng
Hoàng Hiến
Bùi Tấn Hiển
Vũ Hoàng Khang
Đỗ Quốc Khánh
Tô Quang Khôi

Đàm Thị Ngọc Lan
Lê Thanh Lâm
Võ Ngọc Mai Linh
Nguyễn Công Lý

Ngày sinh

07/11/95
09/02/95
14/02/95
28/01/95
13/07/95
03/08/95
08/08/95
28/01/95
20/09/95
01/12/95
25/10/95
08/04/95
08/02/95
10/03/95
03/06/95
04/07/95
28/03/95
05/10/92
06/10/95
22/08/95
27/09/95
29/09/95
26/05/95

21/07/95
11/03/95
07/07/95
10/05/95
13/07/95
20/11/95
16/05/95
25/12/95
05/09/95
08/09/95
29/12/94
03/09/95
20/09/95
05/02/95
25/12/95
10/08/95
15/07/95

Tên ngành

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin


Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
1
5.50 6.50 7.00 19.00
1.5
ĐH 2NT
5.75 6.75 5.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.00 7.50 6.00 18.50
1.0
ĐH
1

5.25 7.50 7.50 20.50
1.5
ĐH
1
6.00 6.00 7.25 19.50
1.5
ĐH 2NT
7.50 6.75 6.50 21.00
1.0
ĐH 2NT
5.75 5.50 6.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
5.75 6.25 6.75 19.00
1.0
ĐH 2NT
5.75 6.50 6.50 19.00
1.0
ĐH
1
4.75 6.50 7.50 19.00
1.5
ĐH 2NT
6.50 7.00 5.75 19.50
1.0
ĐH 2NT
6.00 6.25 9.25 21.50
1.0
ĐH 2NT
5.25 6.50 6.75 18.50

1.0
ĐH
1
6.50 5.50 6.50 18.50
1.5
ĐH 2NT
5.00 5.50 8.00 18.50
1.0
ĐH 2NT
5.75 8.00 7.75 21.50
1.0
ĐH 2NT
5.75 5.50 6.75 18.00
1.0
ĐH
2NT
6.00
5.75
7.25
19.00
1.0
)
ĐH
1
6.00 6.00 6.50 18.50
1.5
ĐH
3
6.25 6.00 7.00 19.50
0.0

ĐH
1
6.50 6.25 5.25 18.00
1.5
ĐH
1
6.50 6.50 6.50 19.50
1.5
ĐH 2NT
6.00 5.75 7.50 19.50
1.0
ĐH
2
5.25 6.50 6.50 18.50
0.5
ĐH
3
6.50 6.50 7.00 20.00
0.0
ĐH
1
4.75 4.75 8.00 17.50
1.5
ĐH
2
7.50 6.50 7.75 22.00
0.5
ĐH
3
6.50 7.50 6.00 20.00

0.0
ĐH
1
5.50 5.75 6.50 18.00
1.5
ĐH
1
6.75 7.25 7.75 22.00
1.5
ĐH
1
5.00 6.50 6.00 17.50
1.5
ĐH
1
5.75 5.50 7.50 19.00
1.5
ĐH
1
6.50 5.50 6.00 18.00
1.5
ĐH
2
4.50 6.75 7.50 19.00
0.5
ĐH
2
7.00 6.00 8.25 21.50
0.5
ĐH

3
6.25 6.25 7.00 19.50
0.0
ĐH
1
01 5.25 5.50 5.50 16.50
3.5
ĐH 2NT
6.75 6.25 4.75 18.00
1.0
ĐH
2
7.25 6.50 6.00 20.00
0.5
ĐH
2
6.25 6.00 6.50 19.00
0.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131102A
131102A
131101B
131101B
131102C
131101B

131101A
131101B
131101C
131101A
131101A
131101A
131102A
131101A
131102B
131101B
131102B
131102B
131101A
131103B
131103B
131103A
131103A
131103B
131103B
131103A
131103A
131103A
131103A
131103A
131103B
131103B
131103A
131103B
131103B
131103A

131103B
131103B
131103A
131103B

13110081
13110084
13110090
13110101
13110109
13110127
13110132
13110149
13110158
13110159
13110160
13110161
13110177
13110178
13110183
13110186
13110191
13110195
13110009
13110002
13110006
13110013
13110012
13110018
13110025

13110020
13110021
13110030
13110032
13110050
13110047
13110052
13110051
13110078
13110080
13110083
13110086
13110087
13110092
13110098

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647

648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675

SPKA1.02248

SPKA1.02435
SPKA1.02568
SPKA1.02595
SPKA1.02657
SPKA1.02659
SPKA1.02763
SPKA1.03132
SPKA1.03180
SPKA1.03280
SPKA1.03417
SPKA1.03555
SPKA1.03631
SPKA1.03725
SPKA1.04231
SPKA1.04363
SPKA1.04527
SPKA1.04681
SPKA1.04708
SPKA1.05007
SPKA1.07009
SPKA1.08139
SPKA1.08142
SPKA1.08405
SPKA1.08819
SPKA .00242
SPKA .00268
SPKA .00295
SPKA .00510
SPKA .00557
SPKA .00580

SPKA .00663
SPKA .01055
SPKA .01073
SPKA .01283
SPKA .01314
SPKA .01365
SPKA .01724
SPKA .01731
SPKA .01733

Họ tên

Lê Đặng Nhựt Minh
Tạ Huỳnh Xuân Nghi
Vũ Trần Đình Nguyên
Nguyễn Văn Nhàn
Nguyễn Minh Nhật
Phạm Hoàng Minh Nhật
Nguyễn Thị Quỳnh Như
Nguyễn Đăng Quang
Phạm Minh Quân
Nguyễn Văn Rin
Huỳnh Nhật Tài
Huỳnh Quang Thái
Bế Thị Thu Thảo
Lê Quốc Thắng
Nguyễn Thanh Thu Trang
Nguyễn Lê Phương Trinh
Đặng Đức Trường
Lưu Cẩm Tú

Phạm Thanh Tùng
Nguyễn Thị Kim Yến
Thạch Thanh Bình
Trương Thị Thùy Dương
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
Đặng Thị Mai Linh
Trần Hoàng Thị Thơm
Đỗ Tấn Hồng Anh
Đinh Tuấn Anh
Huỳnh Kỳ Anh
Hà Ngọc Bảo
Nguyễn Nhật Bảo
Trần Quốc Bảo
Lê Tường Bi
Phan Viễn Chinh
Nguyễn Quốc Chí
Lê An Cường
Huỳnh Bá Mạnh Cường
Nguyễn Vũ Cường
Nguyễn Đặng Ngọc Duy
Lê Thanh Duy
Nguyễn Hoàng Duy

Ngày sinh

07/10/95
13/11/95
13/07/94
08/10/95
08/03/95

13/03/95
11/02/95
18/05/95
01/08/94
17/06/95
12/02/95
04/03/95
03/06/95
16/08/95
17/02/94
04/11/95
29/05/95
14/06/95
06/01/95
10/10/95
01/09/95
07/09/95
06/06/95
18/04/95
15/02/95
21/08/94
10/10/95
13/09/95
30/11/94
12/10/95
07/02/95
10/09/95
24/04/95
05/02/95
21/03/95

09/01/95
17/12/92
04/03/95
18/09/94
23/08/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ thông tin
ĐH
3
5.00 6.25 7.50 19.00
0.0
Công nghệ thông tin

ĐH
3
6.00 4.50 9.00 19.50
0.0
Công nghệ thông tin
ĐH
3
7.00 5.50 7.00 19.50
0.0
Công nghệ thông tin
ĐH
1
7.25 6.00 6.50 20.00
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
2
6.25 5.75 7.00 19.00
0.5
Công nghệ thông tin
ĐH
1
4.75 7.00 6.50 18.50
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
2
6.25 3.50 8.75 18.50
0.5
Công nghệ thông tin

ĐH
2
6.25 6.50 6.00 19.00
0.5
Công nghệ thông tin
ĐH
2
5.00 7.00 8.00 20.00
0.5
Công nghệ thông tin
ĐH
1
6.50 3.75 7.50 18.00
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
2
7.25 6.75 7.00 21.00
0.5
Công nghệ thông tin
ĐH
3
6.75 5.75 6.25 19.00
0.0
Công nghệ thông tin
ĐH
1
01 4.25 3.50 8.25 16.00
3.5
Công nghệ thông tin

ĐH
3
6.00 6.50 8.00 20.50
0.0
Công nghệ thông tin
ĐH
1
7.00 4.50 6.00 17.50
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH 2NT
4.25 7.00 8.00 19.50
1.0
Công nghệ thông tin
ĐH
1
6.75 6.00 6.50 19.50
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
2NT
7.50
4.75
7.25
19.50
1.0
)
Công nghệ thông tin
ĐH
1

6.75 7.00 6.00 20.00
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
1
6.25 3.50 7.50 17.50
1.5
Công nghệ thông tin
ĐH
1
01 5.75 6.75 5.50 18.00
3.5
Công nghệ thông tin
ĐH 2NT
7.25 2.50 8.00 18.00
1.0
Công nghệ thông tin
ĐH 2NT
5.75 4.75 7.25 18.00
1.0
Công nghệ thông tin
ĐH 2NT
5.00 7.00 6.50 18.50
1.0
Công nghệ thông tin
ĐH 2NT
5.75 4.50 8.00 18.50
1.0
ĐH
2

6.50 7.25 5.00 19.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.00 5.25 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.25 5.75 6.50 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 5.50 7.00 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.50 4.50 7.50 17.50
0.5
ĐH 2NT
6.00 7.25 6.75 20.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2

6.75 5.75 7.75 20.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.00 5.75 7.00 19.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 6.25 6.75 19.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
5.25 7.25 6.75 19.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
5.75 5.25 7.00 18.00
0.0
ĐH
3
6.75 5.75 6.50 19.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
6.75 8.25 8.00 23.00

0.0
ĐH
1
5.00 5.00 7.50 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 6.50 8.25 20.50
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131103B
131103A
131103A
131103A
131103B
131103B
131103B
131103B
131103A
131103B
131103A
131103A
131103A

131103B
131103A
131103B
131103A
131103B
131103B
131103B
131103B
131103B
131103B
131103A
131103A
131491B
131491B
131491B
131491C
131492B
131491C
131492C
131492B
131492B
131491C
131491C
131491A
131491B
131491A
131491A

13110099
13110106

13110112
13110113
13110117
13110118
13110120
13110128
13110129
13110135
13110141
13110148
13110154
13110156
13110174
13110179
13110184
13110185
13110188
13110200
13110004
13110028
13110027
13110091
13110163
13149004
13149003
13149005
13149006
13149007
13149008
13149009

13149011
13149010
13149014
13149012
13149015
13149023
13149022
13149024

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694

695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715

SPKA .01979
SPKA .02077
SPKA .02331
SPKA .02356
SPKA .02471
SPKA .02535
SPKA .02714
SPKA .02834

SPKA .03030
SPKA .03041
SPKA .03235
SPKA .03399
SPKA .03478
SPKA .03711
SPKA .03823
SPKA .03917
SPKA .04032
SPKA .04200
SPKA .04673
SPKA .04820
SPKA .05010
SPKA .05107
SPKA .05171
SPKA .05441
SPKA .05451
SPKA .05539
SPKA .05541
SPKA .05859
SPKA .06000
SPKA .06060
SPKA .06188
SPKA .06236
SPKA .06248
SPKA .06411
SPKA .06442
SPKA .06519
SPKA .06533
SPKA .06564

SPKA .06606
SPKA .06671

Họ tên

Trần Anh Dũng
Phạm Văn Dũng
Phạm Cơng Đạt
Hịa Quang Đạt
Nguyễn Tấn Đạt
Nguyễn Minh Đạt
Nguyễn Thành Đơ
Đỗ Hồng Đức
Hồ Văn Giang
Phan Bá Giáp
Trần Hải
Lê Công Hảo
Trương Văn Hân
Tô Văn Hiếu
Nguyễn Xn Hiếu
Phan Văn Hiển
Võ Tấn Hiền
Trương Văn Hồn
Bùi Đình Huy
Lê Văn Huy
Phan Minh Hùng
Hồ Ngọc Hùng
Lê Thanh Hùng
Nguyễn Văn ích
Trần Trọng Kha

Nguyễn Điệp Khang
Lai Trần Khang
Nguyễn Viết Khoa
Hồ Anh Kiệt
Nguyễn Hửu Kỳ
Trần Diệp Hoàng Lâm
Trần Lê Trung Lập
Trần Văn Lăng
Phan Duy Linh
Trần Quang Linh
Huỳnh Thanh Lịch
Ngô Thị Hồng Loan
Nguyễn Phi Long
Nguyễn Bảo Long
Lê Đức Long

Ngày sinh

05/10/95
01/01/95
11/08/95
25/11/95
03/01/95
20/06/95
02/01/95
12/10/95
01/02/94
27/01/95
21/10/94
01/06/94

30/01/94
02/11/95
25/07/95
02/12/95
15/06/94
30/09/95
30/09/95
23/05/95
22/02/95
28/10/95
11/02/94
22/06/95
10/01/94
26/01/95
17/09/95
02/12/95
08/06/95
02/05/95
20/01/95
07/01/94
15/03/94
13/02/95
29/07/93
02/03/87
12/04/95
07/10/95
21/05/95
01/06/95

Điểm ưu

Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
ĐH
1
7.50 5.50 8.00 21.00
1.5
ĐH
1
5.50 6.00 5.25 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1

6.75 6.75 6.25 20.00
1.5
ĐH
3
4.50 7.00 7.50 19.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
9.00 7.25 8.50 25.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.75 6.00 4.50 16.50
1.5
ĐH
1
4.50 5.50 6.50 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
6.50 5.50 7.25 19.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2

4.25 7.50 6.75 18.50
0.5
ĐH
1
5.00 7.00 6.50 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 7.50 6.50 20.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.75 6.50 5.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 6.25 7.75 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.00 7.00 7.75 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 7.00 6.00 19.50
1.0

ĐH
2
5.25 6.00 6.25 17.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 6.75 6.00 19.50
0.5
ĐH
2NT
4.75
5.25
7.00
17.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
7.25 7.25 7.00 21.50
0.0
ĐH
2
7.25 7.25 5.25 20.00
0.5
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng

ĐH
3
5.75 7.50 6.75 20.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.25 5.75 6.25 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
3.75 6.00 8.25 18.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.50 6.25 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.75 5.75 5.75 18.50
1.5
ĐH
1
5.50 4.75 7.00 17.50
1.5
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng

ĐH
1
5.25 5.50 5.75 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.75 6.75 7.50 21.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
ĐH
2
6.50 6.25 7.00 20.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 4.75 8.00 19.00
1.5
ĐH
1
5.50 5.75 7.25 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.50 4.50 7.25 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH

1
6.50 5.50 4.50 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.75 7.00 20.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 6.25 5.75 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.00 6.50 6.25 19.00
0.5
ĐH
2
4.50 6.50 7.00 18.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.75 7.00 6.50 19.50
0.5
ĐH
1

8.00 6.50 4.50 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 6.50 6.75 20.00
0.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131492C
131491A
131491B
131491B
131492B
131492B
131493A
131491B
131491A
131491A
131491C
131492C
131493A
131491B
131492A
131492A

131491C
131492C
131492C
131492B
131492C
131491B
131491B
131493A
131493A
131492C
131492C
131491A
131492A
131491C
131491A
131492B
131492B
131492B
131491A
131492A
131492A
131491C
131492A
131492B

13149021
13149020
13149029
13149026
13149028

13149027
13149032
13149034
13149036
13149037
13149038
13149041
13149042
13149049
13149048
13149045
13149044
13149053
13149059
13149061
13149058
13149056
13149057
13149063
13149064
13149067
13149066
13149070
13149071
13149073
13149075
13149076
13149074
13149078
13149079

13149077
13149082
13149086
13149085
13149084

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013


Ghi
chú


TT

Số báo danh

716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737

738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755

SPKA .07176
SPKA .07235
SPKA .07542
SPKA .07797
SPKA .08065
SPKA .08200
SPKA .08290
SPKA .08291
SPKA .08311
SPKA .08454
SPKA .08473

SPKA .08508
SPKA .08852
SPKA .08899
SPKA .09006
SPKA .09026
SPKA .09196
SPKA .09292
SPKA .09304
SPKA .09371
SPKA .09378
SPKA .09389
SPKA .09680
SPKA .10023
SPKA .10352
SPKA .10613
SPKA .10699
SPKA .10709
SPKA .10715
SPKA .10770
SPKA .10838
SPKA .10895
SPKA .10900
SPKA .10946
SPKA .11000
SPKA .11055
SPKA .11063
SPKA .11217
SPKA .11352
SPKA .11483


Họ tên

Lê Đình Mạnh
Lê Thị Mến
Nguyễn Hồi Nam
Hồng Cơng Ngân
Trần Văn Ngọc
Đặng Phán Ngun
Huỳnh Chinh Nhân
Đặng Hồi Nhân
Hồ Sỹ Quý Nhân
Đỗ Minh Nhật
Ngô Trương Duy Nhật
Trương Văn Nhật
Phạm Vinh Phát
Hồ Vĩnh Phát
Nguyễn Thế Phiệt
Đoàn Văn Phong
Nguyễn Anh Phú
Võ Huỳnh Duy Phúc
Nguyễn Huỳnh Hoài Phúc
Nguyễn Minh Phúc
Nguyễn Hoàng Phúc
Trịnh Thiên Phùng
Lê Bá Phước
Ngơ Thanh Q
Nguyễn Minh Sang
Nguyễn Ngọc Sơn
Nguyễn Thanh Sương
Võ Ngọc Sự

Võ Văn Sỹ
Nguyễn Văn Ngọc Tài
Phạm Ngọc Tài
Nguyễn Ngọc Tài
Mã Đức Tài
Nguyễn Chí Tâm
Tống Thanh Tâm
Trần Minh Tâm
Huỳnh Văn Tâm
Phan Văn Nhật Tân
Nguyễn Văn Thanh
Võ Hoàng Thái

Ngày sinh

20/07/95
26/05/95
04/05/95
08/01/90
02/02/95
22/10/94
22/06/94
13/01/95
06/05/95
27/10/95
24/07/94
21/06/95
09/06/95
17/12/95
02/03/95

14/07/95
18/11/95
05/08/95
19/12/95
07/03/95
02/03/95
20/10/95
07/03/95
12/08/95
14/07/94
14/03/95
20/04/93
01/10/94
10/08/95
20/10/95
20/12/94
10/02/95
25/04/95
16/02/95
30/04/95
20/11/95
17/09/94
21/07/95
18/10/94
02/09/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên

Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.25 6.00 8.50 21.00
1.5
ĐH
1
3.50 6.50 7.00 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.00 7.25 7.25 21.50
1.0
ĐH
2

5.50 7.50 7.75 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.00 5.75 6.00 18.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.25 6.00 6.50 18.00
1.5
ĐH
3
4.50 6.50 7.75 19.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
5.50 6.25 7.25 19.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.25 6.50 6.25 17.00
1.5
ĐH
2

8.00 6.75 7.75 22.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 5.75 5.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.25 5.25 5.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 5.50 7.25 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.75 4.75 7.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.50 7.00 19.50
1.5
ĐH
3

7.50 6.25 7.25 21.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.50 7.50 9.00 24.00
1.5
ĐH
2NT
5.25
6.00
5.50
17.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 7.00 6.25 20.00
1.0
ĐH
2
5.00 6.50 6.75 18.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.50 6.75 5.75 17.00

1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.50 6.00 7.25 21.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 4.50 6.75 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.50 6.50 6.75 18.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.00 7.75 7.00 20.00
0.5
ĐH
1
7.00 6.75 8.50 22.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.50 6.75 4.25 18.50

0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.25 7.50 20.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 5.00 6.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
4.50 6.50 7.50 18.50
1.0
ĐH
1
5.00 5.50 6.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.75 5.75 7.50 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.25 6.75 5.50 18.50
1.5

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
6.25 6.50 7.25 20.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.50 6.50 5.25 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 5.50 7.75 20.00
1.5
ĐH
2
5.00 6.50 6.75 18.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 5.50 7.00 18.50
1.0
ĐH 2NT 06 5.00 5.75 7.50 18.50
2.0
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1

6.00 7.00 6.50 19.50
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131491A
131491A
131491A
131492C
131492A
131491A
131493A
131493A
131493A
131493A
131493A
131492B
131492B
131492A
131491A
131491A
131492B
131492C
131492C
131491C
131491C
131491C

131492C
131491C
131492C
131491C
131493A
131493A
131493A
131491C
131492B
131492C
131492C
131491B
131491B
131491C
131492A
131492C
131493A
131493A

13149089
13149090
13149092
13149094
13149098
13149099
13149103
13149101
13149102
13149105
13149106

13149108
13149112
13149111
13149113
13149114
13149117
13149122
13149119
13149120
13149118
13149123
13149124
13149127
13149132
13149135
13149137
13149136
13149138
13149141
13149143
13149140
13149139
13149145
13149146
13149147
13149144
13149148
13149152
13149149


Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT


Số báo danh

756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783

784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795

SPKA .11552
SPKA .11763
SPKA .11802
SPKA .12081
SPKA .12207
SPKA .12219
SPKA .12389
SPKA .12408
SPKA .12499
SPKA .12515
SPKA .12640
SPKA .12670
SPKA .12731
SPKA .12929
SPKA .13040
SPKA .13077
SPKA .13079

SPKA .13320
SPKA .13426
SPKA .13478
SPKA .13642
SPKA .14036
SPKA .14083
SPKA .14329
SPKA .14564
SPKA .14693
SPKA .14741
SPKA .14743
SPKA .14747
SPKA .14827
SPKA .14894
SPKA .15087
SPKA .15245
SPKA .15268
SPKA .15350
SPKA .15357
SPKA .15364
SPKA .15393
SPKA .15636
SPKA .15801

Họ tên

Huỳnh Đức Thành
Võ Quang Thảo
Hoàng Thị Thu Thảo
Võ Trường Thi

Lương Bảo Thiện
Nguyễn Thanh Thiện
Trần Gia Thịnh
Nguyễn Minh Thịnh
Phạm Trần Thơng
Nguyễn Hồng Thơng
Phạm Mỹ Thuận
Lê Văn Thuận
Nguyễn Thuyền
Nguyễn Võ Thánh Thức
Nguyễn Văn Tiến
Phạm Lương Ngọc Tiến
Nguyễn Đồng Tiến
Võ Hữu Tính
Võ Duy Tồn
Trần Văn Tồn
Triệu Đình Trạng
Cao Lê Minh Trung
Nguyễn Viết Trung
Nguyễn Xuân Trường
Huỳnh Hoàng Anh Tuấn
Đàm Quốc Tuấn
Lê Duy Tuệ
Hà Xuân Tuyên
Hà Thúc Tuyên
Phan Quang Tuyền
Võ Minh Tú
Đinh Xuân Tùng
Nguyễn Thị Vân
Đặng Tấn Quỳnh Văn

Trần Quốc Việt
Trần Thái Việt
Nguyễn Quốc Việt
Nguyễn Quốc Việt
Trần Tuấn Vũ
Trần Quốc Vương

Ngày sinh

24/01/95
14/10/95
17/05/95
28/07/95
08/01/95
26/07/95
01/07/95
27/02/95
04/04/95
27/06/95
20/04/95
09/09/95
06/11/95
28/03/95
24/09/95
15/09/95
01/06/94
09/06/95
26/07/95
28/03/93
12/09/95

17/09/94
06/10/95
21/03/95
01/12/95
25/01/95
04/08/95
02/01/95
12/06/95
03/12/95
27/02/95
07/10/94
15/06/95
02/12/95
10/02/95
23/03/95
16/02/95
25/10/95
16/10/93
14/12/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,

vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
7.75 7.50 6.75 22.00
0.0
ĐH
1
6.50 6.50 6.75 20.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.25 6.50 6.75 20.50
1.0
ĐH
1
5.25 7.00 5.25 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1

5.00 5.50 6.00 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 8.00 7.75 22.50
1.5
ĐH
1
8.00 7.50 7.25 23.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.75 7.75 6.50 21.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.00 6.00 7.75 21.00
1.0
ĐH
1
6.00 6.50 6.25 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 6.75 8.50 22.00
1.5

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.25 6.75 6.75 21.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 5.25 5.50 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.50 6.75 5.75 20.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
5.50 6.25 6.50 18.50
0.0
ĐH
1
7.25 7.00 7.50 22.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 6.50 4.75 17.00
1.5
ĐH

1
4.75
5.25
6.75
17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 7.50 6.50 20.50
1.5
ĐH
1
5.00 7.25 5.75 18.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.25 6.50 9.00 21.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
6.25 7.25 7.75 21.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH

1
5.00 6.75 6.50 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.75 6.50 8.00 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.25 6.50 6.50 19.50
0.5
ĐH 2NT
5.25 6.25 6.50 18.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.25 7.75 7.00 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.75 6.75 5.25 20.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.00 6.50 6.50 20.00
1.0

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 5.25 7.25 18.50
1.0
ĐH
2
6.00 6.00 7.25 19.50
0.5
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
8.00 7.25 4.25 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.75 6.75 7.00 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.00 6.75 7.50 20.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.00 5.50 6.50 18.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 6.25 8.25 20.50

1.0
ĐH
1
5.25 6.50 6.50 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 7.25 8.25 22.00
1.0
ĐH 2NT
7.00 5.75 8.25 21.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.00 6.25 6.50 18.00
1.5

Tên lớp

Mã sinh
viên

131491C
131492B
131492A
131491B
131493A

131493A
131492A
131492B
131492A
131492C
131491B
131491B
131492B
131492C
131492A
131492A
131492A
131492B
131492C
131492A
131492A
131492A
131492A
131492B
131491B
131492A
131491B
131491B
131491B
131491A
131492B
131492A
131491C
131491C
131491B

131491B
131492A
131492B
131492A
131492B

13149153
13149156
13149155
13149157
13149158
13149159
13149161
13149160
13149164
13149163
13149167
13149166
13149168
13149169
13149171
13149173
13149170
13149176
13149182
13149181
13149183
13149191
13149192
13149196

13149199
13149198
13149202
13149206
13149205
13149207
13149197
13149203
13149211
13149210
13149214
13149215
13149212
13149213
13149217
13149218

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;


29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806

807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835


SPKA .16000
SPKA .20005
SPKA .20075
SPKA .20105
SPKA .20199
SPKA .20325
SPKA .20328
SPKA .20372
SPKA .21209
SPKA .21216
SPKA .21226
SPKA .21241
SPKA .21377
SPKA .21401
SPKA .21424
SPKA .21503
SPKA .21505
SPKA .21631
SPKA .21651
SPKA .21668
SPKA .21693
SPKA .21893
SPKA .21908
SPKA .21960
SPKA .22053
SPKA .22068
SPKA .22128
SPKA .22166
SPKA .22226
SPKA .22332

SPKA .22393
SPKA .22451
SPKA .22539
SPKA .22595
SPKA .22642
SPKA .22656
SPKA .22659
SPKA .22669
SPKA .22721
SPKA .23099

Họ tên

Nguyễn Hoàng Trọng Nghĩa
Phạm Thành An
Quách Hào Đức
Lê Gia Huy
Lê Hoàng Nhẩn
Lê Văn Toàn
Cao Văn Toàn
Nguyễn Trần Nguyên Vũ
Lê Tiến Danh
Đào Tấn Danh
Nguyễn Phạm Dân
Đào Hoàng Diệu
Cao Văn Đệm
Nguyễn Nhật Định
Bùi Ngọc Đức
Châu Văn Hảo
Đồng Bùi Minh Hảo

Lê Ngun Hiền
Lê Cơng Hồi
Đặng Huy Hồng
Vương Thái Hịa
Huỳnh Tấn Khả
Bùi Đức Khoa
Huỳnh Tuấn Kiệt
Võ Duy Linh
Đoàn Bá Lĩnh
Lê Thành Lợi
Trương Quang Lục
Dương Văn Minh
Lê Văn Ngun
Ngơ Văn Nhật
Nguyễn Hồng Ninh
Trần Đình Phúc
Nguyễn Tấn Phương
Lê Trọng Quảng
Nguyễn Quang Quốc
Trần Minh Quốc
Nguyễn Tấn Quốc
Võ Anh Sang
Nguyễn Thị Linh Thoa

Ngày sinh

14/07/95
07/02/95
14/02/95
26/12/95

25/08/95
10/08/95
25/09/94
28/07/95
27/11/95
10/06/95
06/04/95
18/08/95
20/03/95
07/08/95
20/04/95
29/03/95
14/01/95
13/03/95
03/10/95
29/05/95
10/04/95
01/05/95
21/02/95
26/10/95
16/10/95
04/02/95
02/12/95
20/04/95
12/05/95
10/02/95
30/03/95
02/05/95
20/04/95
10/03/94

08/03/95
10/08/95
10/04/95
21/02/95
02/11/95
18/02/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.25 5.50 7.00 20.00
1.5

ĐH
1
5.75 6.25 7.50 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 6.25 6.25 18.50
1.5
ĐH
1
5.50 6.25 6.50 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.00 6.50 8.25 22.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.75 7.25 8.50 21.50
1.5
ĐH
1
6.00 7.00 5.50 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng

ĐH
1
9.50 5.75 9.25 24.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.25 7.25 7.25 22.00
0.5
ĐH 2NT
6.00 8.00 8.25 22.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.25 6.50 6.25 19.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.25 6.50 7.00 19.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.75 6.25 7.25 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
8.25 6.75 8.00 23.00
1.0

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.00 5.75 8.50 19.50
0.5
ĐH
1
6.25 7.00 7.50 21.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.50 6.50 8.50 22.50
0.5
ĐH
1
6.25
6.50
6.75
19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.50 7.00 7.75 20.50
1.0
ĐH 2NT
6.00 5.25 9.25 20.50

1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 6.50 8.75 21.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
8.00 7.25 8.75 24.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.00 5.75 6.00 17.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.25 6.75 6.25 19.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 6.75 7.25 20.00
1.0
ĐH 2NT
5.50 6.50 5.50 17.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
8.75 5.75 9.50 24.00

1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 6.00 9.00 21.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.50 5.50 6.25 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 5.50 6.50 18.00
1.0
ĐH 2NT
7.25 7.00 7.75 22.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.25 5.75 6.50 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.75 5.50 8.00 19.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT

5.50 6.50 6.75 19.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
4.25 5.75 6.50 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.50 6.25 6.50 20.50
1.0
ĐH 2NT
6.75 6.75 7.00 20.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.00 6.00 6.50 17.50
1.0
ĐH 2NT
5.50 6.25 6.00 18.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
4.50 6.50 6.00 17.00
1.0

Tên lớp


Mã sinh
viên

131491A
131491A
131491A
131492C
131492B
131491A
131491A
131491A
131492C
131492C
131492C
131492C
131491C
131491C
131493A
131493A
131493A
131492C
131492B
131492B
131491C
131492A
131492A
131492A
131491C
131491C
131493A

131493A
131491B
131491A
131492A
131491B
131492C
131491B
131491C
131491C
131491C
131491C
131491A
131491A

13149096
13149001
13149035
13149060
13149104
13149179
13149177
13149216
13149017
13149016
13149018
13149019
13149030
13149031
13149033
13149039

13149040
13149043
13149051
13149054
13149050
13149065
13149069
13149072
13149080
13149081
13149087
13149088
13149091
13149100
13149107
13149110
13149121
13149125
13149126
13149128
13149130
13149129
13149133
13149162

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

836
837
838

839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868

869
870
871
872
873
874
875

SPKA .23223
SPKA .23247
SPKA .23326
SPKA .23328
SPKA .23408
SPKA .23475
SPKA .23617
SPKA .23666
SPKA .23677
SPKA .24137
SPKA .24173
SPKA1.00075
SPKA1.00409
SPKA1.00682
SPKA1.01171
SPKA1.01206
SPKA1.02064
SPKA1.02447
SPKA1.02482
SPKA1.02896
SPKA1.02909
SPKA1.03337

SPKA1.03513
SPKA1.03548
SPKA1.03592
SPKA1.03916
SPKA1.04140
SPKA1.04306
SPKA1.04319
SPKA1.04393
SPKA1.04423
SPKA1.04440
SPKA1.04459
SPKA1.04507
SPKA1.04610
SPKA1.07030
SPKA1.07091
SPKA1.07095
SPKA1.08274
SPKA1.08335

Họ tên

Trần Nhật Tiến
Lê Thanh Tin
Lê Đức Tồn
Nguyễn Phi Tồn
Trần Hữu Triển
Võ Sĩ Trình
Phan Huỳnh Hửu Tuyến
Võ Hồng Tùng
Trương Đình Tường

Nguyễn Văn Khánh
Nguyễn Tất Nam
Bùi Nguyễn Quế Anh
Huỳnh Thế Cường
Võ Thị Thùy Dương
Huỳnh Minh Hiếu
Nguyễn Duy Hiệp
Đỗ Hoàng Long
Đoàn Đại Nghĩa
Lê Đặng Bảo Ngọc
Lâm Hoàng Phong
Hoàng Đức Phong
Nguyễn Hoàng Sơn
Nguyễn Hoàng Thanh
Nguyễn Quốc Thanh
Phan Tiến Thành
Hồ Hoàng Thanh Thuận
Phạm Hoàng Tiến
Huỳnh Thị Tuyết Trâm
Trịnh Nguyễn Bảo Trân
Trần Hoằng Trí
Bùi Quang Trình
Trần Minh Trung
Phan Quang Trung
Nguyễn Thạch Trúc
Nguyễn Thành Tuấn
Huỳnh Nguyễn Thúy Hồng
Huỳnh Thanh Sang
Nguyễn Văn Tấn Tài
Lương Công Hoan

Phạm Trọng Hữu

Ngày sinh

01/02/95
01/01/95
05/06/95
30/11/95
26/10/95
27/04/95
06/03/95
20/03/95
22/11/95
27/05/95
26/02/95
01/01/95
09/07/95
29/01/95
04/12/94
26/12/95
13/10/95
17/05/95
31/10/95
16/08/95
18/06/95
12/12/95
23/07/95
24/07/94
02/06/95
29/08/95

08/08/94
01/06/95
29/06/95
18/08/95
20/07/95
07/10/95
01/01/95
03/11/95
06/09/95
25/10/95
31/08/95
08/07/95
10/06/95
18/03/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn mơn mơn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2

3
đối
tượng)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.25 7.00 6.50 20.00
1.0
ĐH
1
5.50 6.25 5.00 17.00
1.5
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 4.50 7.50 18.50
1.0
ĐH 2NT
6.25 6.50 6.00 19.00
1.0
Công nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.50 7.50 9.25 24.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.00 5.75 5.75 16.50
1.5

ĐH 2NT
5.25 5.25 7.50 18.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.25 7.50 8.00 23.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
4.75 6.25 6.50 17.50
1.0
ĐH
1
6.50 6.50 6.50 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.75 6.25 6.50 19.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.00 7.50 7.25 22.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3

5.25 5.75 7.50 18.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.25 4.50 6.00 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
5.00 6.50 7.25 19.00
1.0
ĐH
2
7.00 5.75 5.75 18.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.75 5.50 5.00 17.50
1.5
ĐH
2
5.25
5.75
7.75
19.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ኀт

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.00 5.50 6.25 19.00
1.5
ĐH
1
8.00 8.00 5.50 21.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
7.25 5.75 7.75 21.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.50 6.25 7.50 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.25 6.00 5.00 17.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
8.00 7.00 6.00 21.00
1.5

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
5.25 6.00 6.50 18.00
0.0
ĐH
3
6.00 7.50 7.25 21.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
3
7.00 5.75 5.50 18.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 7.00 6.00 19.50
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
5.75 4.75 6.50 17.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
6.50 5.50 6.00 18.00
0.5

ĐH
1
6.25 4.50 5.50 16.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
7.00 7.00 6.00 20.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.50 6.00 6.50 18.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 6.00 5.00 17.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
7.00 7.50 7.50 22.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
2
5.25 7.00 7.00 19.50
0.5
ĐH
1

01 6.50 5.00 5.00 16.50
3.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
6.50 6.75 7.00 20.50
1.0
ĐH 2NT
6.25 6.75 7.25 20.50
1.0
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
4.50 6.75 5.75 17.00
1.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131492B
131492C
131493A
131493A
131492B
131491A
131491B
131491B
131491B

131493A
131491A
131493B
131493B
131493B
131491A
131493A
131493B
131493B
131491A
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493A
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493B
131493A
131493B
131493B

131493B

13149174
13149175
13149178
13149180
13149187
13149189
13149208
13149204
13149209
13149068
13149093
13149002
13149013
13149025
13149047
13149046
13149083
13149095
13149097
13149116
13149115
13149134
13149150
13149151
13149154
13149165
13149172
13149184

13149185
13149186
13149188
13149194
13149193
13149190
13149200
13149055
13149131
13149142
13149052
13149062

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890

891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915

SPKA1.08602
SPKA1.08985
SPKA1.08997
SPKA .00049

SPKA .00197
SPKA .00732
SPKA .00759
SPKA .00879
SPKA .01134
SPKA .01162
SPKA .01325
SPKA .01415
SPKA .01428
SPKA .01504
SPKA .01834
SPKA .02179
SPKA .02258
SPKA .02285
SPKA .02391
SPKA .02503
SPKA .02598
SPKA .02738
SPKA .02759
SPKA .02889
SPKA .03072
SPKA .03364
SPKA .03390
SPKA .03497
SPKA .03733
SPKA .03755
SPKA .03777
SPKA .04006
SPKA .04109
SPKA .04195

SPKA .04274
SPKA .04315
SPKA .04320
SPKA .04346
SPKA .04486
SPKA .04695

Họ tên

Hồng Hoàng Nhựt
Nguyễn Kế Trường
Trần Ngọc Tuấn
Huỳnh Phước An
Nguyễn Việt Anh
Phạm Cơng Bình
Nguyễn Thanh Bình
Dương Văn Cảnh
Hồng Hữu Chng
Đồn Cơng Chương
Đào Hồng Cường
Phan Việt Cường
Trần Thế Cường
Nguyễn Thành Danh
Nguyễn Đăng Duy
Lê Đại Dương
Nguyễn Văn Đại
Phan Văn Đại
Nguyễn Thanh Đạt
Phan Thành Đạt
Huỳnh Hải Đăng

Ngô Văn Đông
Phạm Văn Đồng
Nguyễn Minh Đức
Trần Bá Giảng
Ngơ Hồng Hải
Trần Thiện Hảo
Nguyễn Văn Hậu
Đỗ Hiếu
Hịang Văn Hiếu
Huỳnh Ngọc Dương Chí Hiếu
Nguyễn Hồng Hiệp
Hồng Văn Hính
Lê Tiến Hồn
Đỗ Văn Hồng
Hà Quốc Hồng
Đỗ Hồng
Huỳnh Thanh Hồng
Trình Minh Hịa
Nguyễn Đức Huy

Ngày sinh

26/01/95
27/10/95
10/09/95
10/10/95
27/06/95
17/06/95
09/10/95
24/09/95

22/07/95
06/10/94
16/10/95
21/11/95
05/02/95
05/02/95
18/08/95
03/10/95
10/10/95
29/09/95
08/10/93
21/08/95
09/10/95
10/05/95
20/09/95
16/01/95
27/09/95
05/11/95
16/09/95
16/01/95
20/04/95
01/02/95
24/12/95
30/04/95
22/05/95
16/07/95
03/06/95
17/09/95
16/03/94
22/05/95

19/10/95
01/06/95

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
Tên ngành
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH
1
6.00 5.50 6.00 17.50
1.5
ĐH
1
5.50 6.25 6.50 18.50
1.5

Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây dựng
ĐH 2NT
4.00 6.50 7.75 18.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
5.50 6.75 6.50 19.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
7.00 6.50 7.50 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
6.00 6.50 6.75 19.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
7.75 7.25 8.50 23.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
5.50 6.50 6.25 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2

6.00 7.25 7.50 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.75 5.75 7.75 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
7.50 8.00 9.25 25.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
5.00 7.00 8.00 20.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.00 5.50 7.00 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
6.50 7.00 8.00 21.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
5.25 7.25 7.00 19.50
1.0

Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
8.50 6.00 8.25 23.00
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
7.25 6.50 5.75 19.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
4.75
6.00
7.50
18.50
1.5
⫀т
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
7.50 7.50 8.50 23.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
6.75 5.75 8.00 20.50
1.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
7.25 5.75 6.50 19.50

0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.25 6.00 8.00 20.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
5.00 6.50 7.00 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.50 7.00 6.00 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
6.50 8.00 6.50 21.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
5.50 5.00 8.00 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
7.25 7.50 8.00 23.00

0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
3
8.00 6.00 6.50 20.50
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.00 6.25 6.25 18.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.00 6.25 6.50 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.50 6.00 9.00 21.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
5.00 6.50 7.50 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
01 5.75 5.75 6.00 17.50

3.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
3
6.00 6.75 8.00 21.00
0.0
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
5.25 6.50 7.25 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
2
7.00 7.25 9.75 24.00
0.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.50 6.50 6.25 19.50
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
1
6.75 5.50 6.50 19.00
1.5
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH 2NT
5.75 6.25 8.25 20.50
1.0

Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐH
3
6.50 6.50 7.50 20.50
0.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131493B
131493B
131493B
131442B
131442B
131441C
131442B
131441B
131442A
131441C
131441C
131442A
131442A
131441B
131442B
131442B
131442A
131442B
131442C

131442A
131441B
131441A
131441A
131441B
131441A
131442A
131442A
131442C
131441B
131441B
131441B
131442A
131441C
131442A
131441C
131442A
131442A
131442A
131442B
131442B

13149109
13149195
13149201
13144001
13144002
13144006
13144005
13144008

13144010
13144011
13144012
13144013
13144014
13144015
13144019
13144020
13144021
13144022
13144024
13144025
13144026
13144028
13144029
13144030
13144031
13144033
13144034
13144035
13144037
13144038
13144039
13144036
13144040
13144042
13144045
13144046
13144044
13144047

13144041
13144051

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

29/08/2013
29/08/2013
29/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú



TT

Số báo danh

916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940

941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955

SPKA .04845
SPKA .05032
SPKA .05040
SPKA .05193
SPKA .05294
SPKA .05297
SPKA .05322
SPKA .05338
SPKA .05354
SPKA .05652
SPKA .05660
SPKA .06159
SPKA .06170
SPKA .06245

SPKA .06469
SPKA .06608
SPKA .06610
SPKA .06783
SPKA .06882
SPKA .06996
SPKA .07052
SPKA .07221
SPKA .07346
SPKA .07642
SPKA .07719
SPKA .07829
SPKA .07918
SPKA .07938
SPKA .07939
SPKA .08287
SPKA .08358
SPKA .08373
SPKA .08813
SPKA .09086
SPKA .09173
SPKA .09268
SPKA .09279
SPKA .09301
SPKA .09388
SPKA .09398

Họ tên

Nguyễn Đức Huy

Huỳnh Minh Hùng
Đoàn Hùng
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Hoàng Thanh Hưng
Nguyễn Phúc Hưng
Hồ Thiện Hưng
Lưu Văn Hưng
Chu Thanh Hương
Nguyễn Duy Khánh
Đặng Quang Khánh
Ngơ Sỹ Lâm
Đồn Văn Lâm
Nguyễn Đức Lập
Phạm Thanh Linh
Nguyễn Hữu Đình Long
Nguyễn Kim Long
Phan Huỳnh Khoa Lộc
Trần Văn Lợi
Nguyễn Thanh Lương
Lê Hữu Lực
Trần Minh Mẫn
Phan Vũ Minh
Nguyễn Văn Nam
Võ Văn Năm
Đoàn Danh Nghiệp
Nguyễn Đại Nghĩa
Nguyễn Văn Nghĩa
Phan Thành Trung Nghĩa
Võ Bá Nhân
Võ Thành Nhân

Trần Phúc Nhân
Đặng Minh Pha
Nguyễn Thanh Phong
Nguyễn Tấn Phú
Phan Thanh Phúc
Dương Hoàng Phúc
Nguyễn Hồng Phúc
Phan Phước Phùng
Phạm Quang Phục

Ngày sinh

01/07/95
02/06/95
26/03/95
24/01/95
06/10/94
12/09/95
30/08/95
24/03/94
06/03/95
09/02/95
12/02/95
16/02/95
23/09/94
02/07/95
05/10/95
20/10/95
02/01/95
11/05/95

17/06/95
26/05/95
19/01/95
07/02/95
01/01/95
05/05/95
20/04/95
11/07/95
24/03/95
28/12/95
12/08/95
05/09/94
20/01/95
25/09/95
12/12/94
19/05/95
06/05/95
21/03/95
26/02/95
15/01/95
05/06/95
08/02/95

Tên ngành

Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn
(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH
2
6.75 6.75 7.25 21.00
0.5
ĐH 2NT
6.25 5.75 7.00 19.00
1.0

ĐH 2NT
6.75 6.25 7.00 20.00
1.0
ĐH 2NT
6.25 6.50 6.50 19.50
1.0
ĐH
2
5.25 7.50 6.50 19.50
0.5
ĐH 2NT
5.75 6.50 7.50 20.00
1.0
ĐH
1
6.00 6.50 6.00 18.50
1.5
ĐH
1
03 6.00 6.50 6.25 19.00
3.5
ĐH
1
6.00 6.50 7.75 20.50
1.5
ĐH 2NT
6.00 6.50 7.25 20.00
1.0
ĐH 2NT
6.00 5.50 7.25 19.00

1.0
ĐH
2
6.00 6.50 9.25 22.00
0.5
ĐH
1
5.50 7.00 6.75 19.50
1.5
ĐH 2NT
4.75 6.50 7.50 19.00
1.0
ĐH 2NT
6.00 6.50 8.00 20.50
1.0
ĐH
1
5.75 5.50 7.00 18.50
1.5
ĐH
2
6.50 6.25 7.50 20.50
0.5
ĐH
2
6.00
7.25
8.00
21.50
0.5

)
ĐH
1
6.50 6.50 6.50 19.50
1.5
ĐH
1
6.75 7.25 7.50 21.50
1.5
ĐH
2
6.00 6.00 7.75 20.00
0.5
ĐH
2
6.25 6.00 7.50 20.00
0.5
ĐH 2NT
7.50 7.50 7.00 22.00
1.0
ĐH 2NT
7.75 7.00 7.50 22.50
1.0
ĐH 2NT
6.75 6.50 7.50 21.00
1.0
ĐH
1
6.25 6.50 6.50 19.50
1.5

ĐH
2
6.00 5.00 8.50 19.50
0.5
ĐH
2
8.00 5.50 9.75 23.50
0.5
ĐH 2NT
5.75 5.50 7.75 19.00
1.0
ĐH 2NT
6.75 3.25 9.25 19.50
1.0
ĐH 2NT
5.50 7.50 7.50 20.50
1.0
ĐH
2
5.50 7.00 6.75 19.50
0.5
ĐH 2NT
5.75 5.75 8.00 19.50
1.0
ĐH 2NT
5.50 7.50 6.75 20.00
1.0
ĐH
1
5.50 7.75 6.25 19.50

1.5
ĐH
2
6.25 5.75 8.50 20.50
0.5
ĐH
1
6.00 6.50 6.50 19.00
1.5
ĐH
1
5.00 7.50 7.50 20.00
1.5
ĐH
2
6.25 7.25 6.25 20.00
0.5
ĐH
3
6.00 7.25 6.75 20.00
0.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131442C
131442B
131442B

131441C
131441A
131441A
131441A
131441A
131441B
131442A
131442A
131441A
131441A
131442A
131441A
131441C
131441C
131442A
131442B
131442C
131442C
131441A
131441B
131441C
131441A
131441C
131442B
131442C
131442C
131442B
131441A
131441A
131441A

131441C
131442A
131441A
131441A
131442B
131441B
131441B

13144052
13144049
13144048
13144050
13144056
13144057
13144053
13144055
13144058
13144061
13144060
13144065
13144064
13144066
13144067
13144068
13144069
13144070
13144072
13144074
13144073
13144075

13144076
13144077
13144078
13144082
13144079
13144080
13144081
13144085
13144086
13144084
13144087
13144088
13144090
13144094
13144092
13144093
13144096
13144095

Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú


TT

Số báo danh

956
957
958
959
960
961
962
963
964

965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994

995

SPKA .09430
SPKA .09469
SPKA .09578
SPKA .09656
SPKA .09700
SPKA .09871
SPKA .10049
SPKA .10079
SPKA .10153
SPKA .10418
SPKA .10605
SPKA .10630
SPKA .10914
SPKA .11169
SPKA .11334
SPKA .11351
SPKA .11433
SPKA .11612
SPKA .11622
SPKA .11651
SPKA .11717
SPKA .11820
SPKA .12309
SPKA .12336
SPKA .12348
SPKA .12702
SPKA .13136
SPKA .13175

SPKA .13210
SPKA .13321
SPKA .13323
SPKA .13465
SPKA .13829
SPKA .13911
SPKA .14004
SPKA .14048
SPKA .14126
SPKA .14215
SPKA .14299
SPKA .14417

Họ tên

Võ Minh Phụng
Nguyễn Thanh Phương
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Vinh Phước
Nguyễn Minh Phước
Nguyễn Thành Quang
Lương Hồng Q
Đồn Phú Quốc
Hồng Trần Mạnh Quyền
Nguyễn Thành Sanh
Huỳnh Hoàng Sơn
Trương Hoài Sơn
Trương Minh Tài
Nguyễn Đức Tân
Trần Hoàng Thanh

Nguyễn Trọng Thanh
Trương Thế Thái
Nguyễn Phước Thành
Nguyễn Đức Thành
Nguyễn Trung Thành
Trương Công Thảnh
Phan Thanh Thảo
Phạm Ngọc Thịnh
Nguyễn Văn Thịnh
Nguyễn Lê Cường Thịnh
Phan Trung Thuận
Nguyễn Trung Tiến
Nguyễn Văn Tiến
Huỳnh Trần Tiệp
Ngơ Đức Tính
Trần Hữu Tính
Lê Thanh Thiên Tồn
Dương Minh Trí
Hồ Minh Trí
Cao Hồng Trọng
Nguyễn Đức Trung
Võ Thành Trung
Trương Tấn Truyền
Phạm Văn Trường
Nguyễn Anh Tuấn

Ngày sinh

06/02/95
20/05/95

04/10/95
07/01/95
24/06/95
19/09/95
30/09/95
25/01/95
16/08/95
01/02/95
27/09/93
06/07/95
10/10/95
04/01/95
30/07/95
17/06/94
20/05/95
28/03/95
24/10/95
18/05/95
10/05/95
31/01/95
31/01/95
29/05/95
07/12/95
15/01/95
11/05/93
22/02/95
15/05/95
10/09/94
02/10/95
03/11/95

21/01/95
16/05/95
16/03/95
27/08/95
19/06/95
17/07/95
15/08/95
25/08/95

Tên ngành

Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí
Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí

Điểm ưu
Hệ
Điểm Điểm Điểm
tiên
Khu Đối
Điểm
trúng
môn môn môn

(khu vực,
vực tượng
tổng
tuyển
1
2
3
đối
tượng)
ĐH 2NT
6.25 6.50 6.00 19.00
1.0
ĐH
2
7.25 6.75 7.75 22.00
0.5
ĐH
1
5.00 6.50 7.25 19.00
1.5
ĐH
3
8.00 7.75 7.50 23.50
0.0
ĐH 2NT
6.00 5.75 7.75 19.50
1.0
ĐH
1
5.00 6.75 6.50 18.50

1.5
ĐH 2NT
4.75 7.50 8.25 20.50
1.0
ĐH
1
6.50 7.25 6.50 20.50
1.5
ĐH
2
5.75 6.75 8.50 21.00
0.5
ĐH 2NT
5.25 7.00 7.50 20.00
1.0
ĐH 2NT
7.25 7.50 6.50 21.50
1.0
ĐH
2
7.50 6.25 5.50 19.50
0.5
ĐH
2
6.75 6.50 8.50 22.00
0.5
ĐH
1
6.00 6.50 7.00 19.50
1.5

ĐH
2
6.50 6.75 6.50 20.00
0.5
ĐH
2
5.25 7.50 6.50 19.50
0.5
ĐH 2NT
5.25 7.50 6.00 19.00
1.0
ĐH 2NT
7.25 5.75 6.50 19.50
1.0
ĐH
1
5.50 7.50 6.50 19.50
1.5
ĐH
1
7.50 5.50 7.00 20.00
1.5
ĐH 2NT
7.00 6.75 6.00 20.00
1.0
ĐH
1
6.00 6.50 6.00 18.50
1.5
ĐH

1
5.00 6.50 7.50 19.00
1.5
ĐH 2NT
6.50 7.25 9.00 23.00
1.0
ĐH
2
6.00 6.75 7.25 20.00
0.5
ĐH 2NT
6.50 7.25 9.25 23.00
1.0
ĐH
1
5.50 5.50 7.50 18.50
1.5
ĐH
2
7.25 7.00 7.75 22.00
0.5
ĐH 2NT
6.75 6.50 8.00 21.50
1.0
ĐH
1
7.25 7.25 6.00 20.50
1.5
ĐH 2NT
8.00 7.50 8.50 24.00

1.0
ĐH
2
6.50 6.75 7.25 20.50
0.5
ĐH
1
6.00 6.50 6.25 19.00
1.5
ĐH 2NT
7.00 5.75 8.50 21.50
1.0
ĐH 2NT
6.25 6.00 6.50 19.00
1.0
ĐH
3
7.00 6.50 7.00 20.50
0.0
ĐH 2NT
5.25 6.75 7.50 19.50
1.0
ĐH
1
6.00 6.25 6.50 19.00
1.5
ĐH 2NT
6.75 6.25 8.00 21.00
1.0
ĐH

3
6.25 7.50 7.75 21.50
0.0

Tên lớp

Mã sinh
viên

131441B
131441B
131441C
131442B
131442B
131441B
131441B
131442C
131442A
131441A
131441B
131441B
131441A
131442A
131442C
131442C
131441A
131442B
131442B
131442B
131442B

131441C
131442C
131442C
131441C
131442A
131442C
131442C
131441C
131442A
131442A
131442B
131441A
131442B
131441C
131441C
131441C
131442C
131441B
131441A

13144097
13144100
13144101
13144099
13144098
13144102
13144104
13144105
13144107
13144108

13144109
13144110
13144111
13144113
13144116
13144115
13144114
13144119
13144117
13144120
13144121
13144122
13144126
13144125
13144124
13144128
13144129
13144130
13144131
13144132
13144133
13144134
13144135
13144136
13144140
13144141
13144142
13144143
13144144
13144147


Ngày nhập học

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;
7 giờ 30 ;

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013
28/08/2013

Ghi
chú



×