Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

ÔN TẬP BẤT ĐẲNG THỨC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.56 KB, 15 trang )

www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
ÔN BẤT ĐẲNG THỨC ĐẠI SỐ
Bài 1
Chøng tá r»ng víi
,0ab
th×:

2
( )( ) ( ) (1)ax by bx ay a b xy   

Gi¶i
2 2 2 2 2 2
22
2
(1) 2
( 2 ) 0
( ) 0
abx a xy b yx bay a xy abxy b xy
ab x y xy
ab x y
      
   
  

BÊt ®¼ng thøc lu«n ®óng v×
,0ab
.

Bài 2
Cho


0 abc  
Chøng minh r»ng:
a b c b c a
b c a a b c
    

Gi¶i
a b c b c a
b c a a b c
    
2 2 2 2 2 2
1
()a c b a c b b c c a a b
abc
     


2 2 2 2 2 2
1
( ) ( ) ( )a c b c b a a b c b c a
abc

     



2 2 2
2
1
( ) ( ) ( )

1
( )( )
1
( )( )( ) 0
c a b ab b a c b a
abc
b a ca cb ab c
abc
b a c b c a
abc

     

    
    


0 abc  
.
VËy
a b c b c a
b c a a b c
    


Bài 3
www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Víi
, , 0abc

chøng minh:
1 1 1
2( )
a b c
bc ca ab a b c
    

Gi¶i
1 1 1
2( )
a b c
bc ca ab a b c
    

2 2 2
2 2 2
2( ) ( 0)
2 2 2 0
a b c bc ac ba do abc
a b c bc ac ab
      
      

2
( ) 0a b c   
HiÓn nhiªn ®óng.
VËy
1 1 1
2( )
a b c

bc ca ab a b c
    
.

www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bài 4
Chøng minh r»ng mäi a,b,c,d th× :

2 2 2 2
1 (1)a b c d a b c d       

Gi¶i
 
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
(1) 1 ( ) 0
( ) ( ) ( ) 1 0
1 1 1 1
( ) ( ) ( ) ( ) 0
2 2 2 2
         
         
        
a b c d a b c d
a a b b c c d d
a b c d

VËy :

2 2 2 2
1a b c d a b c d       


Bài 5
Chøng minh r»ng nÕu:
2ab
th×
3 3 4 4
a b a b  
(1)
Gi¶i

4 4 3 3
33
(1) 0
( 1) ( 1) 0
a b a b
a a b b
    
    

33
33
2 2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) 0
( 1)( 1) ( 1)( 1) 2 0
( 1) ( 1) ( 1) ( 1) 2 0
a a b b a b a b
a a b b a b

a a a b b b a b
            
         
           

Suy ra ®iÒu ph¶i chøng minh.
V×:

2 2 2
2 2 2
( 1) 0 ( 1) ( 1) 0
( 1) 0 ( 1) ( 1)
2 2 0
a a a a
b b b b
a b a b
      
     
     


Bài 6
www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Chøng minh r»ng víi mäi sè thùc d-¬ng x,y,z ta cã:

2 2 2
2 2 2
(
33

( )( ) 9
xyz x y z x y z
x y z xy yz zx
    


   

Gi¶i

2 2 2 2
2 2 2
2 2 2 2
3
2
3
3( ) ( )
3(
3
3
x y z x y z
x y z x y z
x y z xyz
xy yz zx xyz
    
     
   
   

Do ®ã ta cã:


2 2 2 2 2 2
2 2 2
2 2 2 2
3
3
3
( ) (( 3 1) )
( )( )
( )(3
3 1 3 1 1 3 3
3 3 9
3
xyz x y z x y z xyz x y z
x y z xy yz zx
x y z xyz
xyz
xyz
       

   

  


DÊu “=” x¶y ra khi x=y=z

www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bài 7

Chøng minh r»ng:
2000 2000 2000
1994 1995 1996 (1)

Gi¶i

2000 2000 2000
1994 1996 1
(1) ( ) 1 ( ) (1 )
1995 1995 1995
    

Theo bÊt ®¼ng thøc Becnuli ta cã:

2000 2000
1 2000 1994
(1 ) 1 1 ( )
1995 1995 1995
   

V×:
2000
2000 1994
1 ( )
1995 1995



Bài 8
Cho

a b 2
Chøng minh r»ng:
44
a b 2

Gi¶i
¸p dông bÊt ®¼ng thøc Bunhiacopxki cho 4sè 1,1,a,b ta cã:

2 2 2 2 2
2 2 2
22
22
(1.a 1.b) (1 1 )(a b )
(a b) 2(a b )
4 2(a b )
2 a b
   
   
  
  

¸p dông bÊt ®¼ng thøc Bunhiacopxki cho 4sè 1,1,a
2
,b
2
ta cã:


   
    

  
  
2 2 2 2 4 4
2 2 4 4
44
44
(1.a 1.b ) (1 1 )(a b )
2 (a b ) 2(a b )
4 2(a b )
a b 2



Bài 9
www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Cho a,b,c>0 Chøng minh r»ng:
1 1 1 9
a b c a b c
  


Gi¶i
Ta cã:

1 1 1 a a b b c c
(a b c)( ) 1 1 1
a b c b c a c a b
a b c a b c
3 ( ) ( ) ( ) 9

b a a c c b
            
       

V× :
ab
2
ba



ca
2
ac
bc
2
cb



Nªn:
a b c a b c
3 ( ) ( ) ( ) 9
b a a c c b
      


www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bài 10

Cho 4 sè d-¬ng a,b,c,d chøng minh r»ng:

a b c d
2
b c c d a d a b
   
   

Gi¶i
¸p dông bÊt ®¼ng thøc phô:

2
11
(x,y>0)
xy (x y)



Ta cã:

22
2
a c a(d a) c(b c) a c ad bc
4
b c d a (b c)(d a) (a b c d)
     
  
      

T-¬ng tù:


22
2
b d b d ab cd
4
c d a b (a b c d)
  

    

Céng vÕ theo vÕ ta cã:

2 2 2 2
2
a b c d a b c d ad bc ab cd
4
b c c d a d a b (a b c d)
      
   
      

Ta chøng minh:

2 2 2 2
2
2 2 2 2 2
2 2 2 2
22
a b c d ad bc ab cd
42

(a b c d)
4a b c d ad bc ab cd 2(a b c d)
2a 2b 2c 2d 4ac 4bd 0
(a c) (b d) 0
      

  
           
      
    


www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bi 11
Cho 3 số d-ơng a,b,c chứng minh rằng:

3 3 3
3 3 3
a b c a b c
b c a b c a


Giải
Vận dụng bất đẳng thức Côsi, ta có:



33
33

33
33
a a a
1 3 (1)
b
bb
b b b
1 3 (2)
c
cc



33
33
c c c
1 3 (3)
a
aa

Cộng vế theo vế (1) (2) và (3) ta có:

3 3 3
3 3 3
a b c a b c a b c
2( ) 3 2( )
b c a b c a b c a
a b c
2( ) 3
b c a




Vậy:
3 3 3
3 3 3
a b c a b c
b c a b c a



Bi 12
www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Cho a,b,c >0 tho¶ m·n
1 1 1
2
1 a 1 b 1 c
  
  

Chøng minh r»ng:
1
abc
8


Gi¶i

Ta cã:

1 1 1 b c
11
1 a 1 b 1 c 1 b 1 c
     
    

¸p dông bÊt ®¼ng thøc C«si:


  

  
1 bc
2
1 a (1 b)(1 c)
1 ac
2
1 a (1 a)(1 c)



  
1 ab
2
1 c (1 a)(1 b)

Nh©n l¹i ta ®-îc:
1 8abc
(1 a)(1 b)(1 c) (1 a)(1 b)(1 c)


     


1
abc
8



www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bi 13
Giả sử a,b,c d, là 4 số d-ơng thoã mãn:

1 1 1 1
3
1 a 1 b 1 c 1 d



Chứng minh rằng:
1
abcd
81


Giải
Từ giả thiết ta có:






1 1 1 1
1 1 1 1 3 4
1 a 1 b 1 c 1 d
a b c d
1
1 a 1 a 1 a 1 a








a(1 b) b(1 a) c(1 d) d(1 c)
1
(1 a)(1 b) (1 c)(1 d)
a b 2ab c d 2cd
1 a b ab 1 c d cd

áp dụng bất đẳng thức Côsi ta có:

2 ab 2ab 2 cd 2cd 2 ab 2 cd
1
1 2 ab ab 1 2 cd cd 1 ab 1 cd






4
44
4
2
4
44
4
abcd abcd
1 2 2 4
1 ab cd abcd 1 ab cd abcd
4 abcd 4 abcd
1
1 2 abcd abcd
(1 abcd)
1 abcd 4 abcd
1 3 abcd
1
abcd
8















Bi 14
www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Cho
a,b,c,d R

a b 2cd

Chứng minh rằng ít nhất một trong hai bất đẳng thức sau đây là đúng

22
c a,d b

Giải
Giả sử hai bất đẳng thức trên đều sai, có nghĩa ta đ-ợc :


2
ca

2
db



2
c a 0

2
d b 0


22
22
22
c a d b 0
c d (a b) 0
c d 2cd 0




Vì a+b =2cd

2
(c d) 0
Mâu thuẫn
Nên sẽ có ít nhất một trong hai bất đẳng thức đã cho là đúng

www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bi 15
Cho 3 số d-ơng a,b,c nhỏ hơn 2. Chứng minh rằng có ít nhất một trong các bất
đẳng thức sau là sai:


a(2 a) 1
b(2 b) 1
c(2 c) 1




Giải
Giả sử các bất đẳng thức sau đều đúng, nhân ba đẳng thức lại ta đ-ợc

a(2 a)b(2 c)c(2 c) 1


22
0 a(2 a) 2a a 1 (a 1) 1

T-ơng tự ta có:

0 b(2 b) 1
0 c(2 c) 1



Suy ra:

abc(2 a)(2 b)(2 c) 1

Mâu thuẫn
Vậy có ít nhất một trong các bất đẳng thức đã cho là sai


Bi 16
Cho 6 số tự nhiên khác 0 nhỏ hơn 108. Chứng minh rằng có thể chọn đ-ợc 3 trong
6 số đó, chẳng hạn a,b,c sao cho a<bc, b<ca, c<ab
Giải
Giả sử 6 số tự nhiên khác 0 là
1 2 6
1 a a a 108

Rõ ràng
23
a 2; a 3
Với 3 số x,y,z thoã mãn
1 x y z

Ta luôn có x<yz và y<xz. Nếu trong các số a
1
, a
2
,, a
6
không có 3 số nào thoã
mãn a<b<c và c<ab thì có
4 2 3
a a a 6,


5 4 3
6 5 4
a a a 6.3 18
a a a 18.6 108




Trái với giả thiết a
6
<108. Vậy phải có 3 số a,b,c thoã mãn a<bc; b<ca; c<ab

www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bi 17
Cho các số thực a,b,c thoã mãn điều kiện:

a b c 0 (1)
ab+bc+ca>0 (2)
abc>0 (3)









Chứng minh rằng: a,b,c >0
Giải
Giả sử trong 3 số thực a,b,c đã cho có một số âm hay bằng 0, giả sử số đó là
a0
mà không làm mất đi tính tổng quát của bài toán. Ta có:


a 0 a 0
a0
abc 0
b>0 b<0
a 0 bc 0
c<0 c>0
















Xét khả năng
a 0; b>0; c<0 a+c<0

Ta có:

2
2 2 2
(1) : a b c 0 b>-(a+c) (a+c)b<-(a+c)

(a c)b ca (a c) ac (a ac c )
ab bc ca 0




Vì :
22
(a ac c 0 a,b,c R)

Điều này mâu thuẫn với giả thiết.
Vậy 3 sô a,b,c đều là số d-ơng.

Bi 18
Cho
a,b,c,d R
Với
2
a c 1 d

2
b d 1 c

Chứng minh rằng
a b 1

Giải
Với:
2
a c 1 d


2
b d 1 c
Ta có:

22
22
1 d 0 d 1
-1 d 1

-1 c 1
1 c 0 c 1














Do đó ta đặt:
d cos

c cos

với
, 0;
2






22
a c 1 d cos 1 cos cos sin


22
b d 1 c cos 1 cos cos sin


a b cos sin cos sin
sin( ) 1



Vậy:
a b 1


www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bi 19
Chứng minh rằng:


2
2
(1 x )sina 2x cosa
1 x,a R
1x




Giải
Đặt
sin
x tg
cos

Với
;
22




Thì

2
2
2
2
2

2
22
22
sin sin
(1 )sin a 2 cos a
(1 x )sin a 2x cos a
cos cos
sin
1x
(1 )
cos
(cos sin )sin a 2 sin cos cos a

cos sin
cos2 sin a sin 2 cosa










sin(a 2 ) 1


Bi 20
Chứng minh rằng nếu

x1
và n là số nguyên lớn hơn 1 thì ta có bất đẳng thức:

n n n
(1 x) (1 x) 2

Giải :
Vì:
x1
nên ta đặt
x cos t
với


n n n n
2 n 2 n
n 2 n 2 n n
t;
(1 x) (1 x) (1 cos t) (1 cos t)
tt
(2 cos ) (2 sin )
22
tt
2 (cos ) (sin ) 2 (1)
22









Do
2 2 2 n
2 2 2 n
2 n 2 n
t t t
0 cos 1 cos (cos )
2 2 2

t t t
0 sin t sin (sin )
2 2 2
tt
1 (cos ) (sin )
22










(1)
đúng
Vậy bất đẳng thức đã đ-ợc chứng minh.


www.nguoithay.org
WWW.NGUOITHAY.COM
Bài 21
Chøng minh r»ng:
 
)(a)a()a(a 122221111
2332


Gi¶i:
Tõ ®k |a|  1 nªn
§Æt a=cos víi [0,] 




 sina1;
2
cos2a1;
2
sin2a1
2

(1)
2
cos
2
sin2222
2

sin
2
cos22.
2
cos
2
sin21
33














2
cos
2
sin1
2
sin
2
cos

2
sin
2
cos
2
sin
2
cos
2
cos
2
sin
22


































1cos
2
sin
2
cos
2
sin
2
cos
2
cos
2
sin
22
























®óng  (®pcm)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×