Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.21 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP CHƯƠNG 2 GIẢI TÍCH 12 I/ HÀM SỐ LUỸ THỪA VÀ CĂN THỨC 0,75. . 4. 1 1 3 8 , ta được: Câu1: Tính: K = 16 A. 12 B. 16 C. 18 3 1 3 4 2 .2 5 .5 Câu2: Tính: K = A. 10. 10 3 :10 2 0, 25 . D. 24. 0. B. -10. , ta đợc C. 12. D. 15. 3. 3 1 2 : 4 2 3 2 9 3 0 1 3 2 5 .25 0, 7 . 2 , ta đợc Câu3: Tính: K = 33 8 5 A. 13 B. 3 C. 3. . Câu4: Tính: K = A. 90. 0, 04 . 1,5. 0,125 . B. 121 9 7. 2 7. 6 5. . 2 D. 3. 2 3. , ta đợc C. 120. D. 125. 4 5. Câu5: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 C. -1 Câu6: Cho a là một số dơng, biểu thức a. 2 3. D. 4 a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 7. 5. 6. 11. A. a 6. B. a 6. C. a 5. D. a 6. 4 3. 3 2 Câu7: Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5. 2. 5. 7. A. a 3. B. a 3. C. a 8. D. a 3. Câu8: Biểu thức. x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 7. 5. 2. 5. A. x 3. B. x 2 C. x 3 D. x 3 3 6 Câu9: Cho f(x) = x. x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 3 2 x x 13 6 x . Khi đó f 10 bằng: Câu10: Cho f(x) = 11 13 A. 1 B. 10 C. 10 D. 4 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng: B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 3 2 1 2 4 2 :2 Câu12: Tính: K = 4 .2 , ta đợc: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?. Câu11: Cho f(x) = A. 2,7. 1 6. 3. A. x + 1 = 0 B. x 4 5 0 Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng? Nguyễn Chí Trị. C.. 1. 1 5. 1. x x 1 6 0. 1 4. D. x 1 0. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. 3 2 3 2 A. 2 2 2 2 C. 3. . 6. 11 2 11 2 B. 4 2 4 2 D.. 4. 3. . 4. Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. 1 C. 3 . 1,4. 1 3. 2. . 2 2 3 3 D. . 3 2 3 1,7 A. 4 4 B. 3 3 Câu16: Cho a > b. Kết luận nào sau đây là đúng? A. a < b B. a > b C. a + b = 0 1 12 2 x y Câu17: Cho K = A. x B. 2x. 2. e. D. a.b = 1. 1. y y 1 2 x x . biểu thức rút gọn của K là: C. x + 1 D. x - 1. 81a 4 b 2 , ta đợc: 9a 2 b B. -9a2b C.. Câu18: Rút gọn biểu thức: A. 9a2b. Câu19: Rút gọn biểu thức:. 4. x 8 x 1. D. Kết quả khác. 4. , ta đợc: x x 1 2. A. x4(x + 1). B.. Câu20: Rút gọn biểu thức: 4 6 A. x B. x 3. Câu21: Biểu thức K =. C. -. x 4 x 1. 2. D.. x x 1. 11 16. x x x x. : x , ta đợc: C. x D. 8. x. 23 2 2 3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:. 5. 1. 1. 1. 2 18 A. 3 . 2 12 2 8 2 6 3 3 B. C. D. 3 x 4 x 1 x 4 x 1 x x 1 Câu22: Rút gọn biểu thức K = ta đợc: A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 1 a a a a 1 Câu23: Nếu 2 thì giá trị của a là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 a Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 < a < 3 B. a > 3 C. a < 3 D. a ẻ R 1 3 3 Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 5 2 ta đợc:. . 3. A.. 25 3 10 3 4 3. . B.. 3. . 532. C.. . 3. 75 3 15 3 4. D.. 3. 53 4. 2 1. 1 a a Câu26: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta đợc: A. a B. 2a C. 3a D. 4a 2 3 1 : b 2 3 (b > 0), ta đợc: Câu27: Rút gọn biểu thức b A. b B. b2 C. b3 D. b4 2. 4 2 4 Câu28: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta đợc:. Nguyễn Chí Trị. 2. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> . A.. 4. 3. x. x. x. B. C. D. x 2 5 3 x 3 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1 3x 3 x có giá trị bằng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2. x x Câu29: Cho 9 9 5 A. 2. 1. Câu30: Cho biểu thức A = A. 1 B. 2. a 1 b 1 C. 3. . 1. . Nếu a = D. 4. 2 3. . 1. và b =. . 2. 3. . 1. thì giá trị của A là:. II/ HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGA RÍT Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) x 1 D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = a (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung Câu 2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a 1 a 2 D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Câu 3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x < 0 B. 0 < ax < 1 khi x > 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a 1 a 2 D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R log 1 x a D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Câu 5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi x > 1 B. log a x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x < x thì log a x1 log a x 2 1. 2. D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi 0 < x < 1 B. log a x < 0 khi x > 1 C. Nếu x < x thì log a x1 log a x 2 1. 2. D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung Câu 7: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R Nguyễn Chí Trị. 3. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R Câu 8: Hàm số y = A. (0; +∞) Câu 9: Hàm số y = A. (-∞; -2). . ln x 2 5x 6. ln. . . có tập xác định là: B. (-∞; 0) C. (2; 3). x2 x 2 x. D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞). có tập xác định là:. B. (1; +∞) C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞) D. (-2; 2) ln 1 sin x Câu 10: Hàm số y = có tập xác định là: R \ k2 , k Z R \ k, k Z R \ k2 , k Z 2 3 A. B. C. 1 Câu 11: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là: A. (0; +∞)\ {e} B. (0; +∞) C. R D. (0; e) 2 log5 4x x Câu 12: Hàm số y = có tập xác định là: A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +∞) D. R 1 log 5 6 x có tập xác định là: Câu 13: Hàm số y = A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) D. R Câu 14: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x 2 e x x 2 0,5 A. y = B. y = 3 C. y = D. y = . D. R. . Câu 15: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? log e x log 3 x log x 2 A. y = B. y = C. y = D. y = log x Câu 16: Số nào dới đây nhỏ hơn 1? 2. 2 e 3 3 e A. B. C. Câu 17: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1? log 3 5 log e log 0, 7 3 A. B. C. 2 x x 2x 2 e có đạo hàm là: Câu 18: Hàm số y = A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex ex 2 Câu 19: Cho f(x) = x . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2 B. -e C. 4e D. 6e x x e e 2 Câu 20: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 1 2 3 4 A. e B. e C. e D. e 1 ln x x có đạo hàm là: Câu 22: Hàm số f(x) = x. . Nguyễn Chí Trị. 4. D. e. D. log e 9 D. Kết quả khác. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.. . ln x x2. Câu 23: Cho f(x) = A. 1. ln x B. x ln x 4 1. ln x 4 C. x. D. Kết quả khác. . Đạo hàm f’(1) bằng: C. 3 D. 4 ln sin 2x Câu 24: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ 8 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 f ' ln t anx Câu 25: Cho f(x) = . Đạo hàm 4 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 1 ln Câu 26: Cho y = 1 x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0 sin 2x Câu 27: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 cos2 x Câu 28: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 B. 2. x 1. Câu 29: Cho f(x) = 2 x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2 B. ln2 C. 2ln2 Câu 30: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính A. -1 B.1 C. 2. . ln x x 2 1. D. Kết quả khác f ' 0. j' 0. . Đáp số của bài toán là: D. -2. . Câu 31: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 x x . Câu 33: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. (1 + ln2) B. (1 + ln) C. ln cos x sin x ln cos x sin x có đạo hàm bằng: Câu 34: Hàm số y =. D. 2ln. 2 A. cos 2x. 2 B. sin 2x C. cos2x 2 log2 x 1 Câu 35: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: 1 A. ln 2 B. 1 + ln2 C. 2. . D. sin2x. . D. 4ln2. 2. Câu 36: Cho f(x) = lg x . Đạo hàm f’(10) bằng: 1 A. ln10 B. 5 ln10 C. 10. D. 2 + ln10. x2. Câu 37: Cho f(x) = e . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 Câu 38: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 x Câu 39: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm: Nguyễn Chí Trị. 5. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> A. x = e B. x = e2 C. x = 1 2 x ln x Câu 40: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: 1 A. x = e B. x = e C. x = e. D. x = 2 1 D. x = e. ax Câu 41: Hàm số y = e (a ạ 0) có đạo hàm cấp n là: n n n ax n ax ax A. y e B. y a e C. y n!e. Câu 42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: n! 1 n 1 n 1 ! n n n y 1 y n y n n x x x A. B. C. 2 -x Câu 43: Cho f(x) = x e . bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; +∞) B. [0; 2]. ax D. y n.e n. y n. D.. n! x n 1. C. (-2; 4]. D.. Câu 44: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x có nghĩa với "x B. log 1 = a và log a = 0 a. a. log a x n n log a x. C. logaxy = logax.logay D. (x > 0,n ạ 0) Câu 45: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x 1 1 log a a log a y log a y x log a x A. B.. loga x y loga x loga y C. log 4 4 8 bằng: Câu46: 1 3 5 A. 2 B. 8 C. 4 Câu 47:. log 1 3 a 7 a. 7 A. - 3. D. log b x log b a.log a x. (a > 0, a ạ 1) bằng: 2 5 B. 3 C. 3. D. 2. D. 4. 4. Câu 48:. log 1 32 8. bằng:. 5 4 A. 4 B. 5 log 0,5 0,125 Câu 49: bằng: A. 4 B. 3 a2 3 a2 5 a 4 log a 15 a 7 bằng: Câu 50: 12 51A. 3 B. 5. Câu 52: 49 A. 2. log7 2. 5 C. - 12. D. 3. C. 2. D. 5. 9 C. 5. D. 2. C. 4. D. 5. C. 1000. D. 1200. C. 4000. D. 3800. bằng: B. 3. 1 log2 10 2. Câu 53: 64 bằng: A. 200 B. 400 2 2 lg 7 Câu 54: 10 bằng: A. 4900 B. 4200 Nguyễn Chí Trị. 6. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1. log2 3 3log8 5. Câu 55: 4 2 bằng: A. 25 B. 45 C. 50 3 2 log a b Câu 57: a (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: 3 2 3 2 3 A. a b B. a b C. a b Câu 58: Nếu log x 243 5 thì x bằng: A. 2 Câu 59: Nếu 1 3 A. 2. B. 3 log x 2 2 4 3. C. 4. Câu 61: Nếu 2 A. 5. 2 D. ab. D. 5. thì x bằng:. 3 B. 2 3 log2 log4 16 log 1 2. Câu 60: A. 2. D. 75. C. 4. D. 5. bằng: B. 3 C. 4 D. 5 1 loga x log a 9 log a 5 log a 2 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 3 6 B. 5 C. 5 D. 3 1 log a x (log a 9 3 log a 4) 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 2. Câu 62: Nếu A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16 Câu 63: Nếu log2 x 5 log 2 a 4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:. 5 4 4 5 A. a b B. a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b log7 x 8 log 7 ab 2 2 log 7 a 3b Câu 64: Nếu (a, b > 0) thì x bằng: 4 6 2 14 6 12 8 14 A. a b B. a b C. a b D. a b Câu 65: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) 1 lg Câu 66: Cho lg5 = a. Tính 64 theo a? A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a 125 Câu 67: Cho lg2 = a. Tính lg 4 theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) log 5 a log 500 2 4 Câu 68: Cho . Khi đó tính theo a là:. 1 3a 2 B. 2. A. 3a + 2 C. 2(5a + 4) Câu 69: Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a 1 a A. a 1 B. a 1 C. 2a + 3 5 a; log 5 b log 5 3 6 Câu 70: Cho log 2 . Khi đó tính theo a và b là:. D. 3(5 - 2a). D. 6(a - 1). D. 6 + 7a. D. 6a - 2. D. 2 - 3a. 1 ab 2 2 A. a b B. a b C. a + b D. a b Câu 71: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? ab 2 log2 log 2 a log 2 b 2 log2 a b log 2 a log 2 b 3 A. B.. Nguyễn Chí Trị. 7. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> a b 2 log 2 a log 2 b 3 C. log 3 8.log 4 81 Câu 72: bằng: A. 8 B. 9 C. 7 log2. Câu 73: Với giá trị nào của x thì biểu thức A. 0 < x < 2 B. x > 2. D. 4. log 2. ab log2 a log 2 b 6. D. 12 log 6 2x x 2 . có nghĩa? C. -1 < x < 1 D. x < 3 3 2 log5 x x 2x Câu 74: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A. (0; 1) B. (1; +∞) C. (-1; 0) È (2; +∞) D. (0; 2) È (4; +∞) log 6 3.log3 36 Câu75: bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 III/ PHƯƠNG TRÌNH MŨ 1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x (- 1;2). 13. 13. A. 1 m < 65. B. 9 < m < 45. C. 1 m < 45. x x 2). Giải phương trình 3 + 6 = 2x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1. B). 2. C). . 3). Giải phương trình. . 2 3. x. . 2. 3. . x. 4. D. 9 < m < 65. D). - 1.. . Ta có tập nghiệm bằng : 1. A). 1, - 1. B). - 4, 4. C). -2, 2. D). 2, 2 . x x 4). Giải phương trình 3 + 5 = 6x + 2. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. D). Phương trình vô nghiệm. 5). Giải phương trình 4x = 3x + 1 . A). x = 0. B). x = 0, x = 1. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1. D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm. 6). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x (1; 3). A). - 13 < m < - 9. B). 3 < m < 9. C). - 9 < m < 3. D). - 13 < m < 3. x. 32 2 3 2 2 7). Giải phương trình. x. 6 x. . Ta có tập nghiệm bằng : A). 2. B). . C). 1. D). -1. 8). Giải phương trình 12.9x - 35.6x + 18.4x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 2. B). - 1, - 2. C). - 1, 2. D). 1, 2. x 1 3 x 14.2 x 1 3 x 8 m có nghiệm. 9). Tìm m để phương trình 4 A). - 41 m 32. B). - 41 m - 32. C). m - 41. D). m .. x 10). Tìm m để phương trình 9. 1 - x2. 8.3x 1 7 B). - 12 m 9 .. A). - 12 m 2.. - x2. 4 m có nghiệm. 13. C). - 12 m 1.. D). - 12 m 9 .. x2 . 2x 3 . Ta có tập nghiệm bằng : 11). Giải phương trình 2 1 log 2 3 1 log 2 3 1 log 2 3 1 log 2 3 A). 1+ ,1. B). - 1+ ,-1. 1 log 2 3 1 log 2 3 1 log 2 3 1 log 2 3 C). 1+ ,1. D). - 1+ ,-1.. 12). Giải phương trinh A). 1, log 2 12 . Nguyễn Chí Trị. 2 x 2 18 2 x 6 . Ta có tập nghiệm bằng : B). 1, log 2 10 . C). 1, 4. 8. D). 1, log 2 14 . THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 13). Giải phương trình 3x + 33 - x = 12. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, - 2.. D). - 1, - 2.. x. x. 14). Giải phương trình 3 6 3 . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1, 1. B). 1. C). 0, - 1. D). 0, 1. x x x 15). Giải phương trình 2008 + 2006 = 2.2007 . A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có nhiều hơn 3 nghiệm. C). Phương trình có đúng 3 nghiệm. D). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. 16). Giải phương trình 125x + 50x = 23x + 1. Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1. B). 1. C). 2. D). 0. 17). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x 0; + ). A). m > 0 v m = 4. B). m 0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m 1 v m = - 4. x 18). Giải phương trình 2 A). 1, 2.. 19). Giải phương trình 2 A). 1, 2.. 2. x. 2 x 8 8 2 x x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : B). - 1, 2. C). 2, - 2.. x2 x. 2 5 . Ta có tập nghiệm bằng : B). 1, - 1. C). 0, - 1, 1, - 2. | x| | x|1 3 m có đúng 2 nghiệm. 20). Tìm m để phương trình 4 2 A). m 2. B). m - 2. C). m > - 2.. 21). Giải phương trình A). - 2, 2.. 7 4 3. x. . 3. 2 . . 3. x. x 2 22). Giải phương trình. x2 x 5. x 2 . B). -1, 5.. 23). Giải phương trình 2 A). 1, 1 - log 2 5 .. x2 1. D). - 1, 2. D). m > 2.. 2 0. . Ta có tập nghiệm bằng : C). 0. D). 1, 2. B). 1, 0.. A). - 1, - 5, 3.. D). - 2, 4.. 2 x x2. x 10. . Ta có tập nghiệm bằng : C). - 1, 3. D). - 1, - 3, 5.. 5 x 1 . Ta có tập nghiệm bằng :. B). - 1, 1 + log 2 5 . C). - 1, 1 - log 2 5 . D). 1, - 1 + log 2 5 . 2 x x+1 24). Giải phương trình x .2 + 4x + 8 = 4.x + x.2 + 2 . Ta có tập nghiệm bằng. A). - 1, 1. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, 1, 2. 25). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 2. x. 5. m. 7. 3. A). m = 2 . B). m = 4. C). D). m = 2. x 3-x 26). Giải phương trình 8 - x.2 + 2 - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. 27). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. 8. A). - 1 < m < 9. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. x x 28). Giải phương trình 4 - 6.2 + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 2, 4. B). 1, 2. C). - 1, 2. x x+1 x 29). Giải phương trình 6 + 8 = 2 + 4.3 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, log 3 4 . B). 2, log 3 2 . C). 2, log 2 3 . 30). Giải phương trình 4 A). -1, 1,0.. x2 x. 1 x2. 2 2 B). - 1, 0. x2. ( x 1)2. 1 . Ta có tập nghiệm bằng : C). 1, 2.. D). 1, 2. D). 0, 1. D). 2 < m < 3.. x2. 32). Tìm m để phương trình 9 4.3 8 m có nghiệm x - 2;1 . A). 4 m 6245. B). m 5. C). m 4. x+1 33). Giải phương trình 3 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : Nguyễn Chí Trị. D). 1, 4.. x 2 2. 6 m có đúng 3 nghiệm. 31). Tìm m để phương trình 4 2 A). m = 3. B). m = 2. C). m > 3. x2. D). m < 9.. 9. D). 5 m 6245. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> A). 1, 2.. B). 1, - 1. 2. x 3 x. C). 1.. x 3 1. D). 2.. x 4. 5.2 2 0 . Ta có tập nghiệm bằng : 34). Giải phương trình 2 A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1. x x 35). Giải phương trình 4 + (x - 8).2 + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3. x x 36). Giải phương trình (x + 4).9 - (x + 5).3 + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1. x x 4 3 37). Giải phương trình 3 4 . Ta có tập nghiệm bằng : log 3 log 3 4 log 2 log 3 2 log 4 log 4 3 log 4 log 3 4 A). 4 . B). 3 . C). 3 . D). 3 . x x x+1 38). Giải phương trình 8 - 7.4 + 7.2 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2. 2 2 x 6 x 4 . Ta có tập nghiệm bằng : 39). Giải phương trình 2 A). 4; - 2. B). - 4; 2. C). - 5; 3. D). 5; - 3. 54 9 x x 3 m 3 40). Tìm m để phương trình có nghiệm. A). m 30. B). m 27. C). m 18. D). m 9. 41). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm. A). m > - 13. B). m 3. C). m = - 13v m 3. D). m = - 13 v m > 3. x-1 42). Giải phương trình 3 = 4. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1 - log 4 3 . B). 1 - log3 4 . C). 1 + log 4 3 . D). 1 + log 3 4 .. 43). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm. A). - 1 m 0. B). m 1. C). m 0. 44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x 1; 2.. D). m - 1. 23. A). m 8. B). 8 m 18. C). 8 < m < 18. 45). Giải phương trình 2x + 3 + 3x - 1 = 2x -1 + 3x . Ta có tập nghiệm bằng : 51 4 45 log log log 2 8 2 45 2 4 3 3 A). . B). 3 . C). . x2. D). m = 4 v 8 < m < 18.. D). . x. 3 5 3 5 47). Giải phương trình. x. 7.2 x. D). 2 < m < 6.. 1. A). 2, - 2. B). 4, 2 . C). 2, 2 . x x 48). Tìm m để phương trình 9 - 4.3 + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m - 2. B). m 2. C). - 2 < m < 2. |x 1| 2 x 2 27 49). Giải phương trình 9 . Ta có tập nghiệm bằng :. D). 1; - 1. D). - 2 < m 2.. 1. 50). Giải phương trình 4 A). 1, - 1, 2 .. .. . Ta có tập nghiệm bằng :. 1. 1. B). 2, 2 . x2. 3. x2. 46). Tìm m để phương trình 9 4.3 6 m có đúng 2 nghiệm. A). 2 < m 3. B). m 3 v m = 2. C). m > 3 v m = 2.. A). 2.. 8 log 2 51 . ( x 2 7).2. x2. C). 1.. D). 3, 4 .. 12 4 x 2 0 . Ta có tập nghiệm bằng :. B). 0 , - 1, 2.. C). 1, 2.. D). 1, - 2.. IV/ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT 1). Giải phương trình log3 x log x 9 3 . Ta có nghiệm . Nguyễn Chí Trị. 10. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1. 1. A). x = 3 v x = 9. 2). Giải phương trình. B). x = 3 v x = 3 . log 2 2 x 1 .log 4 2 x1 2 1. . . . . C). x = 1 v x = 2.. D). x = 3 v x = 9.. . Ta có nghiệm. 5. log 2 4 A). x = log 2 3 v x = log 2 5 . B). x = 1 v x = - 2. C). x = log 2 3 v x = . D). x = 1 v x = 2. log4 x log 4 5 x 2 . 3). Phương trình 3 A). Có 1 nghiệm duy nhất. B). Vô nghiệm. C). Có 2 nghiệm phân biệt. D). Có nhiều hơn 2 nghiệm. 2 log 2 x 3.log 2 x 2 0 4). Giải phương trình . Ta có nghiệm. 1. 1. B). x = 1 v x = 2. C). x = 2 v x = 2. log 3 x 9 x log x 3x 1 3 5). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 2 v x = 4.. D). x = 2 v x = 4.. 1. B). x = 1 v x = 27 . C). x = 1 v x = 27. x x 1 x.log5 3 log 5 3 2 log 5 3 4 6). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = log 3 4 . B). x = 4. C). x = 0 v x = log 3 4 . log x 3x 2 3 7). Giải phương trình . Ta có . A). x = 1 v x = - 2. B). x = - 2. C). x = 1. 2 x x2 log x2 4x 3 2 2 2 x 3x 5 8). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = - 1 v x = - 3. B). x = 1 v x = - 3. C). x = 1 v x = 3. log3 x log3 2 x 6 . Ta có nghiệm. 9). Giải phương trình 4 A). x = 9. B). x = 27. C). x = 3. 2 log 3 x x 5 log 3 2 x 5 10). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 7 v x = - 4. B). x = 2 v x = 5. C). x = - 2 v x = 5. 2 log3 x ( x 12) log 3 x 11 x 0 11). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 0 v x = - 3.. . . . 3.. D). x = 1 v x = 4. D). PT vô nghiệm.. D). x = - 1 v x = 3. D). x = 1 v x = 3. D). x = - 3 v x = 5.. 1. A). x = 9 v x = 3 .. B). x = 3 v x = log32 x. 12). Giải phương trình 3. x. log3 x. 3.. 3.. C). x = 3 v x =. D). x = 3 v x = 9.. 6 . Ta có nghiệm.. 1. 1. C). x = 3 v x = 3 .. B). x = 3 v x = 1. log x 2 log 2 mx 2. 13). Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất. A). m > 2. B). 1 < m < 2. C). m > 0. log 2 x 4 log 2 2 x 4 14). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 5. C). x = 0. 2 2 15). Tìm m để phương trình log 2 x log 2 x 3 m có nghiệm x 1; 8.. . A). 2 m 6. 16). Giải phương trình. 3. . 1. A). x = 9 v x = 3 .. D). x = 0 v x =. D). x = 3 v x = 9. D). m > 1.. . B). 2 m 3.. D). x = 8.. C). 3 m 6. 2. 2 2. log x 3.log 2 x 2 log 2 x 2. D). 6 m 9.. . Ta có nghiệm. 2. A). x = 2. Nguyễn Chí Trị. C). x = 2 v x = 2 3 .. B). x = 2 v x = 4. 11. D). x = 2 v x = 8. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 17). Giải phương trình log 2 x.log 3 x x.log3 x 3 log 2 x 3log3 x x . Ta có nghiệm. A). x = 3 v x = 2. B). x = 2 v x = 4. C). x = 9 v x = 4. 3.log 3 x 2 2.log 2 x 1 18). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 7. C). x = 0. log3 4 log3 2 2 log3 x x .2 7.x 19). Giải phương trình x . Ta có nghiệm. 1. D). x = 3 v x = 4. D). x = 25.. 1. A). x = 9 . 20). Giải phương trình A). x = 4.. C). x = 3 .. B). x = 9. log 2 x log 2 x 3 2. D). x = 3.. . Ta có nghiệm. B). x = 1 v x = 4. C). x = - 1 v x = 4. log 2 4 x log 2 x 5 2 2 21). Giải phương trình . Ta có nghiệm.. D). x = 1 v x = 2.. 1. A). x = 2 v x = 8.. B). x = 1 v x = - 3. log 2 4 x m x 1. 22). Tìm m để phương trình A). 0 < m < 1. 23). Giải phương trình A). x = 3. 24). Giải phương trình A). x = 3 v x = 37.. B). 0 < m < 2.. C). x = 2 v x = 8 . có đúng 2 nghiệm phân biệt. C). - 1 < m < 0.. log 3 log 27 x log 27 log 3 x . A). x = 5. D). x = 8 v x = 2 . D). - 2 < m < 0.. 1 3. . Ta có nghiệm. C). x = 9.. B). x = 27. log 3 x 2 4 log 3 x. . Ta có nghiệm. B). x = 9. C). x = 9 v x = 37. log 2 3x 1 log3 x 4 25). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 9. B). x = 3. C). x = 1. log 3 log 5 x log5 log 3 x 26). Giải phương trình . Ta có nghiệm. log5 log3 5 3 3. 1. B). x = 53. C). x = 1. log 2 x log 2 9 2 x 27). Giải phương trình x 5 . Ta có nghiệm. A). x = 8. B). x = 4. C). x = 2. 28). Giải phương trình log 2 x.log 3 x 3 3.log 3 x log 2 x . Ta có nghiệm. .. D). x = 81. D). x = 3. D). x = 27.. D). x = 35. D). x = 1.. 1. B). x = 8 v x = 3 . C). x = 3 v x = 8. D). x = 1 v x = 3. 2 29). Tìm m để phương trình log3 x (m 2).log 3 x 3m 1 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27. A). x = 2 v x = 27. 28. 4. A). m = 3 . 30). Giải phương trình A). x = 3.. B). m = 3 . log 2 x 2 3 x 2 log 2 ( x 1). C). m = 25.. . Ta có nghiệm. B). x = 4. C). x = 1 v x = 3. x x x2 log3 2 2 log 3 2 1 log 3 2 6 31). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 2. B). x = 0 v x = 2. C). x = 1 v x = 4. 2 2 log 2 2 x log 2 x x 1 32). Giải phương trình . Ta có nghiệm.. . . . . . 2. D). x = 4. 1. .. 33). Giải phương trình Nguyễn Chí Trị. D). x = 1.. . 1. A). x = 1 v x =. D). m = 1.. B). x = 1. 2 2.log 4 x log 2 x.log 2. C). x = 1 v x = 2.. . D). x = 1 v x = 2. . Ta có .. x 7 1 12. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> A). x = 16. 34). Giải phương trình A). x =. 6 11 2. .. 35). Giải phương trình A). x = 1 v x = 2.. B). PT vô nghiệm. log 2 2 x log 4 8 x log 8 x 3. C). x = 1.. D). x = 1 v x = 16.. . Ta có nghiệm.. B). x = 23. log 3 3x 2 1 x. C). x =. 2 11 2. 3 11. D). x = 2 .. .. . Ta có nghiệm. B). x = 2. C). x = - 1 v x = 3. log 5 x log 3 x 4 36). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 9. C). x = 5.. . 37). Giải phương trình 3 33 2. log 2. 8. x. 2. 2. . . . log 2 8 x 2 8. . .. 11 2. 1. 41). Giải phương trình A). x = 4 v x = 8.. C). x = 1 v x = 2 .. B). x = 1 v x = 2.. .. D). x = 2. 1 57 4. D). x = 25.. log 2 x.log 4 x.log8 x . 3. . Ta có nghiệm. B). x = 4. C). x = 8. 2 log 2 x log 2 x.log 2 x 1 2 3.log 2 x 2.log 2 x 1. x 2.log 2 x 4. log. 2. D). x = 2 v x = 4.. x 1. D). x = 16. . Ta có nghiệm. D). x = - 1 v x = 2 v x = 4. D). PT vô nghiệm. D). x = 1.. D). x = 16.. . Ta có nghiệm. 5. A). x = 4 v x = 32. 46). Giải phương trình A). x = 4 v x = 16.. B). x = 4 v x = 16. log 2 x 1 12 log 2 x 5. C). x = 2 v x = 2 2 .. . Ta có nghiệm. B). x = 4 v x = 8. C). x = 8 v x = 256. 2 47). Giải phương trình x.log 2 x 2( x 1).log 2 x 4 0 . Ta có nghiệm. A). x = 2 v x = 4. B). x = 4 v x =16. C). x = 2 v x = 8. 2 log 4 x 2 log 2 (3 x) 1 48). Giải phương trình . Ta có. A). PT vô nghiệm. B). x = 4. C). x = 1 v x = 4. 49). Giải phương trình A). x = 1.. log. x 2. 3. . x 1 . D). x = 2 v x = 2. . 5 2. .. D). x = 3 v x = 8. D). x = 4 v x = 8. D). x = 1.. 1 2. . Ta có nghiệm. B). x = 2. C). x = 3. log 2 log 3 | x 1 | 1 1 50). Giải phương trình . Ta có nghiệm. Nguyễn Chí Trị. .. 4. B). x = 4 v x = 2. C). x = 1 v x = 2 v x = 4. log 3 x 4 log 3 8 x 42). Giải phương trình . Ta có. A). x = 12. B). x = 2. C). x = 6. log 2 x log2 3 x 18 . Ta có nghiệm. 43). Giải phương trình 3 A). x = 4. B). x = 8. C). x = 2. x log3 2 7 2 44). Giải phương trình . Ta có nghiệm. log 15 log 2 2 13 . A). x = . B). x = C). x = 4. 45). Giải phương trình. 11 2. 1. A). x = 2 v x = 2 . 40). Giải phương trình A). x = 2.. D). x = 25.. . Ta có nghiệm.. B). x = 4 v x = 2 . C). x = 4 v x = 2 log 5 x log 9 x 4 38). Giải phương trình . Ta có nghiệm. A). x = 1. B). x = 125. C). x = 5. log 2 x log 6 6.x 2 13.x 2 . Ta có nghiệm. 39). Giải phương trình 6.9 A). x = 2. D). x = 1.. 13. D). x = 4.. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> A). x = 10 v x = - 9.. B). x = 9 v x = - 7.. C). x = 8.. D). x = 0 v x = 2.. V/ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT - HÊ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARÍT 1. 4. 1 x 1 1 2 là: Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 5 1; 4 0; 1 2; D. ;0 A. B. C. x2 2x. Câu2: Bất phương trình: 2 A. 2;5 B. 2; 1. 2 x. 3. 2 có tập nghiệm là: C. 1; 3 D. Kết quả khác x. 3 3 4 có tập nghiệm là: Câu3: Bất phương trình: 4 A. 1; 2 B. ; 2 C. (0; 1) D. x x 1 Câu4: Bất phương trình: 4 2 3 có tập nghiệm là: log2 3; 5 ;log2 3 A. 1; 3 B. 2; 4 C. D. x x Câu5: Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là:. A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác Câu6: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 Câu7: Bất phương trình: log 4 x 7 log 2 x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (-∞; 1). Câu8: Bất phương trình: log 2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 1; ;3 A. (0; +∞) B. 5 C. 2 D. 3;1 Câu9: Bất phương trình: log 4 x 7 log 2 x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (-∞; 1) Câu10: Bất phương trình: log 2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 1; ;3 A. (0; +∞) B. 5 C. 2 D. 3;1. 1. 4. 1 x 1 1 2 2 là: Câu11: Tập nghiệm của bất phương trình: 5 1; 4 0; 1 2; D. ;0 A. B. C. 2 x. x. 3 3 4 có tập nghiệm là: Câu12: Bất phương trình: 4 A. 1; 2 B. ; 2 C. (0; 1) D. x x Câu 13: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:. Nguyễn Chí Trị. 14. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 x x 1 Câu 14: Bất phương trình: 4 2 3 có tập nghiệm là: log2 3; 5 ;log2 3 A. 1; 3 B. 2; 4 C. D. 3lg x 2 lg y 5 Câu 15: Nghiệm của hệ phương trình là: 4 lg x 3lg y 18 100; 1000 1000; 100 50; 40 A. B. C. x y 6 Câu 16: Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là:. 12; 6 8; 2 B. C. 2 x.4 y 64 log x log 2 y 2 Câu 17: Hệ phương trình: 2 có nghiệm là: A. 1; 2 B. ; 2 C. (0; 1) D. A.. 20; 14 . D.Kết quả khác. D. Kết quả khác. x y 7 Câu 18: Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? 4; 3 6; 1 5; 2 A. B. C. D. Kết quả khác. Câu 19: Hệ phương trình: A.. 3; 2 . B.. x 2 y2 20 log 2 x log 2 y 3. 4; 2 . với x ≥ y có nghiệm là: 3 2; 2 C. D. Kết quả khác. . . 3lg x 2 lg y 5 C©u 20: Hệ phương trình: 4 lg x 3lg y 18 có nghiệm là: 100; 1000 1000; 100 50; 40 A. B. C.. D. Kết quả khác. 2 x 2 y 6 xy 2 8 Câu 21: Hệ phương trình: với x ≥ y có mấy nghiệm? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 3y 1 2 x 5 x 4 6.3y 2 0 Câu 22: Hệ phương trình: có nghiệm là: 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 A. B. C. D.. Nguyễn Chí Trị. 15. THPT Lê Trung Đình.
<span class='text_page_counter'>(16)</span>