Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

Ho so to khoi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 25 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHẦN A: TÌNH HÌNH HỌC SINH 1. TÌNH HÌNH: • Đầu năm học T T. LỚP. Tổng số HS. Trong đó Nữ. Dân tộc TS. Lưu ban. Đội viên. Con TB LS. HS KT. HS KK. GV CHỦ NHIỆM. GHI CHÚ. Con TB LS. HS KT. HS KK. GV CHỦ NHIỆM. GHI CHÚ. Con TB LS. HS KT. HS GV CHỦ NHIỆM KK. Cộng. • Cuối học kỳ I T T. LỚP. Tổng số HS. Trong đó Nữ. Dân tộc TS. Lưu ban. Đội viên. Cộng. • Cuối học kỳ II T T. LỚP. Tổng số HS. Trong đó Nữ. Cộng. 2. THEO ĐỘ TUỔI:. Dân tộc TS. Lưu ban. Đội viên. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> • Đầu năm học TT. LỚP. Tổng số HS. GHI CHÚ. ĐỘ TUỔI 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. Cộng. • Cuối học kỳ I TT. LỚP. Tổng số HS. GHI CHÚ. ĐỘ TUỔI 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. Cộng. • Cuối học kỳ II. TT. LỚP. Tổng số HS. GHI CHÚ. ĐỘ TUỔI 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. > 14. Cộng. 3. THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH TT. LỚP. Tổng số. SĨ SỐ HÀNG THÁNG. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> HS. 9. 10. 11. 12. 1+2. 3. 4. Cộng * Phân tích: Số tăng giảm từng tháng; lý do tăng giảm, đối tượng:. 4. THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP. KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM. 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT TT. LỚP. TOÁN. TSHS. 10 - 9. 8-7. SL %. 6-5. Dưới 5. 10 - 9. 8-7. 6-5. Dưới 5. SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL. %. TỔNG. HỌC KỲ I. KẾT QUẢ GIÁO DỤC PHẪM CHẤT TT. LỚP. KIẾN THỨC KĨ NĂNG. NĂNG LỰC. TSHS Đạt. SL. C. đạt. %. SL. %. Đạt. SL. %. C. đạt. SL. %. HT. SL. GHI CHÚ. CHT. %. SL. %. TỔNG. KẾT QUẢ KIỂM TRA TT. LỚP. TSHS. TIẾNG VIỆT 10 - 9. 8-7. 6-5. TOÁN Dưới 5. 10 - 9. 8-7. 6-5. Dưới 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> SL %. SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL. %. TỔNG. TT. LỚP. TSHS. KHOA HỌC HT. CHT. LS - ĐL HT. CHT. TIẾNG ANH HT. CHT. TIN HỌC HT. CHT. THỂ DỤC HT. CHT. CỘNG. TT. LỚP. ĐẠO ĐỨC. TSHS. HT. CHT. ÂM NHẠC. MĨ THUẬT. HT. HT. CHT. CHT. THỦ CÔNG KĨ THUẬT HT CHT. TNXH HT. CHT. CỘNG. CUỐI NĂM TT. LỚP. TSHS PHẪM CHẤT. KẾT QUẢ GIÁO DỤC NĂNG LỰC. KIẾN THỨC KĨ NĂNG. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Đạt. SL. Đạt. C. đạt. %. SL. %. SL. C. đạt. %. SL. %. HT. SL. CHT. %. SL. %. TỔNG. KẾT QUẢ KIỂM TRA TT. LỚP. TIẾNG VIỆT. TSHS. 10 - 9 SL %. 8-7. 6-5. TOÁN. Dưới 5. 10 - 9. 8-7. 6-5. Dưới 5. SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL. %. TỔNG. TT. LỚP. TSHS. KHOA HỌC HT. CHT. LS - ĐL HT. CHT. TIẾNG ANH HT. CHT. TIN HỌC HT. CHT. THỂ DỤC HT. CHT. CỘNG [. ĐẠO ĐỨC TT. LỚP. ÂM NHẠC. MĨ THUẬT. THỦ CÔNG KĨ THUẬT. HT. HT. HT. TSHS HT. CHT. CHT. CHT. CHT. TNXH HT. CHT.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> CỘNG. KẾT QUẢ HOÁN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH – XẾP LOẠI GIÁO DỤC. HTCT TT. LỚP. TSHS. HS HTCT. TS. %. KHEN THƯỞNG HS CHƯA HTCT. TS. HỌC SINH XS. %. HỌC SINH TT. KT KHÁC. TS. TS. %. %. CỘNG. 5. THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA HỌC SINH HÒA NHẬP * HỌC KỲ I. LỚP. TSHS Khó khăn. TIẾNG VIỆT Chưa HT HT. TOÁN Chưa HT HT. CÁC MÔN HĐGD Chưa HT HT. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> CỘNG. * CUỐI NĂM. LỚP. TSHS Khó khăn. TIẾNG VIỆT Chưa HT HT. TOÁN Chưa HT HT. CÁC MÔN HĐGD Chưa HT HT. GHI CHÚ. CỘNG.  Phân tích, nhận xét, đánh giá chung:. 6. THEO DÕI CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC – RÈN LUYỆN KHÁC Ghi tổng quát theo từng tháng, từng kỳ các hoạt động GD, nội dung – kết quả của GV – HS ( HĐGD, HĐNGLL, các cuộc vận động, các hội thi). HỌC KỲ I THỜI GIAN – HOẠT ĐỘNG. NỘI DUNG.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> THỜI GIAN – HOẠT ĐỘNG. NỘI DUNG.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> THEO DÕI CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC – RÈN LUYỆN KHÁC Ghi tổng quát theo từng tháng, từng kỳ các hoạt động GD, nội dung – kết quả của GV – HS ( HĐGD, HĐNGLL, các cuộc vận động, các hội thi). HỌC KỲ II THỜI GIAN – HOẠT ĐỘNG. NỘI DUNG.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> THỜI GIAN – HOẠT ĐỘNG. NỘI DUNG.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> PHẦN B: 1. TÌNH HÌNH T T. HỌ TÊN GV. TÌNH HÌNH GIÁO VIÊN. Nữ. Dạy lớp. Năm sinh. Năm vào ngành. ĐH. HỆ ĐÀO TẠO CĐ 12 Chưa 9+3 SP + 2 ĐT. Tình trạng GĐ.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2. HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN TỔ CHỨC THỰC HIỆN CÁC CHUYÊN ĐỀ TT. Thời gian. Nội dung chuyên đề - hoạt động. Tổ chức thực hiện. KẾ HOẠCH DỰ GIỜ VÀ TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG THAO GIẢNG Năm học: 2016 - 2017 TT. Họ và tên giáo viên. Dạy lớp. Ngày dạy. Môn. Bài. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> THEO DÕI GIÁO VIÊN DẠY THAY Năm học: 2016 – 2017. TT. Ngày tháng. Giáo viên nghỉ. Giáo viên dạy thay. Lí do. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> ĐĂNG KÍ LÀM ĐỒ DÙNG DẠY HỌC Năm học: 2016 – 2017 TT. Họ và tên GV. Lớp. Tên đồ dùng. Thời gian hoàn thành. Đánh giá.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> KẾ HOẠCH KIỂM TRA NỘI BỘ Năm học: 2016 – 2017 Tháng. Nội dung kiểm tra. Đối tượng kiểm tra. Thành phần kiểm tra. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Tháng. Nội dung kiểm tra. Đối tượng kiểm tra. Thành phần kiểm tra. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Tháng. Nội dung kiểm tra. Đối tượng kiểm tra. Thành phần kiểm tra. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Tháng. Nội dung kiểm tra. Đối tượng kiểm tra. Thành phần kiểm tra. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 3. THEO DÕI KẾT QUẢ KIỂM TRA, THANH TRA, THI ĐUA: * HỌC KỲ I: TT. Họ tên giáo viên. Dạy lớp. Nhận xét đánh giá các mặt. Xếp loại.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> * CUỐI NĂM: TT. Họ tên giáo viên. Dạy lớp. Nhận xét đánh giá các mặt. Xếp loại. Danh hiệu TĐ. 4. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN NGHỀ NGHIỆP. TT. HỌ TÊN GIÁO VIÊN. Dạy lớp. ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN NNGV LV1. LV2. LV3. XẾP LOẠI CHUNG. XẾP LOẠI CỦA HT. NHẬN XÉT.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> PHẦN C:. TỔNG KẾT CÔNG TÁC KHỐI. I. KẾT QUẢ GIÁO DỤC CẢ NĂM 1. SỐ LƯỢNG Đầu năm. Cuối học kỳ I. Cuối năm. Ghi chú. Tổng số học sinh Số học sinh DTTS Số chuyển đi Số bỏ học Tỉ lệ DTTS: …………..% 2. VỀ HẠNH KIỂM Số học sinh thực hiện đầy đủ nhiệm vụ: ………………………Tỉ lệ…………….% Số học sinh thực hiện chưa dầy đủ nhiệm vụ: ……………… Tỉ lệ……………. % 3. VỀ HỌC LỰC.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Số học sinh HTCT lớp học : ………………………. Tỉ lệ…………….% Số học sinh chưa HTCH lớp học: ……………….… Tỉ lệ…………….% Số học sinh hoàn thành tốt : …………………………...…. Tỉ lệ…………….% Số học sinh được khen có thành tích từng lĩnh vực: ……… Tỉ lệ …….% Số học sinh hoàn thành chương trình Tiểu học : ……….. Tỉ lệ : ………….. % 4. Kết quả các hội thi khác mà các lớp đã đạt được: .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. 5. Kế hoạch tổ chức rèn luyện thêm trong hè cho học sinh: .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. II. KẾT QUẢ THI ĐUA – XẾP LOẠI CỦA GIÁO VIÊN 1.. Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh. : ………………. Tỉ lệ: ………………%. 2.. Giáo viên dạy giỏi cấp huyện : ………………. Tỉ lệ: ………………%. 3.. Kết quả đánh giá GV theo chuẩn nghề nghiệp: - Giáo viên đạt loại xuất sắc. : ………………... Tỉ lệ: ………………%. - Giáo viên đạt loại khá. : ………………... Tỉ lệ: ………………%. - Giáo viên đạt loại trung bình : ………………... Tỉ lệ: ………………%. - Giáo viên đạt loại kém. : ……………….. Tỉ lệ: ………………%. 4. Chiến sĩ thi đua cấp tỉnh : ………………... Tỉ lệ: ………………%. Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở: : ………………... Tỉ lệ: ………………%. 5. Kết quả thi đua, các hội thi khác mà Giáo viên đã đạt được: .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. ...................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(24)</span> .................................................................................................................................................. III. NHỮNG KẾT QUẢ - ĐÁNH GIÁ VỀ HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................... KẾT QUẢ KIỂM TRA CỦA HIỆU TRƯỞNG Thời gian kiểm tra. Nhận xét, đánh giá. Chữ kí của CB kiểm tra. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(25)</span>

<span class='text_page_counter'>(26)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×