Tải bản đầy đủ (.pdf) (121 trang)

Ngân hàng đề thi trắc nghiệm môn Điện tử số-kèm đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (734.79 KB, 121 trang )

Ngân hàng đi ên t ử số
NGÂN HÀNG CÂU H I MÔN ĐI N T S .Ỏ Ệ Ử Ố
CÂU H I CH NG 1. H Đ M (3t)Ỏ ƯƠ Ệ Ế
CÂU H I LO I 1.Ỏ Ạ
Câu 1. Đ i s th p phân 1024 thành s nh phân: ổ ố ậ ố ị
$. 100 0000 0000
#. 10 0000 0000
#. 100 0000 0001
#. 100 0000 1000
Câu 2. Đ i s nh phân sau sang d ng bát phân: 1111 0100 1110ổ ố ị ạ
$. 7516
#. 7514
#. 7515
#. 7517
Câu 3. Đ i s nh phân sau sang d ng th p l c phân: ổ ố ị ạ ậ ụ 1010 1111 0100 1110
$. AF4E
#. AE4F
#. BF4E
#. BE4F
Câu 4. Đ i s nh phân sau sang d ng bát phân và th p l c phân t ng ng:ổ ố ị ạ ậ ụ ươ ứ
1011 0101 0110
$. 5526 và B56
#. 5526 và C56
#. 5536 và B56
#. 5526 và D56
Câu 5. Đ i s bát phân sau sang d ng nh phân: 5731ổ ố ạ ị
$. 101 111 011 001
#. 110 111 011 001
#. 101 110 011 001
#. 101 111 011 010
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ



Ngân hàng điên tử số
Câu 6. Đ i s th p l c phân sau sang d ng nh phân: CB7Eổ ố ậ ụ ạ ị
$. 1100 1011 0111 1110
#. 1100 1011 0111 1111
#. 1101 1011 0111 1110
#. 1100 1111 0111 1110
Câu 7. Đ i s nh phân sau sang d ng bù 1 t ng ng: 1011 0101 0110ổ ố ị ạ ươ ứ
$. 0100 1010 1001
#. 0101 1010 1001
#. 1100 1010 1001
#. 0100 1011 1001
CÂU H I LO I 2.Ỏ Ạ
Câu 1. Th c hi n phép c ng hai s có d u sau theo ph ng pháp bù 1:ự ệ ộ ố ấ ươ
0001 1101
2
+ (- 0000 0111)
2
$. 0001 0110
#. 0010 0110
#. 0010 0111
#. 0001 1110
Câu 2. Th c hi n phép c ng hai s có d u sau theo ph ng pháp bù 2:ự ệ ộ ố ấ ươ
0000 1101
2
+ (– 1001 1001)
2
$. 0111 0100
#. 0111 0101
#. 0110 0100

#. 0111 0110
Câu 3. Th c hi n phép c ng hai s sau: 675ự ệ ộ ố
16
+ 773
16
$. DE8
16
#. DF8
16
#. CE8
16
#. DE7
16
Câu 4. Th c hi n phép tr hai s sau: 84ự ệ ừ ố
16
– 2A
16
$. 5A
16
#. 6A
16
#. 7A
16
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
#. 8A
16
Câu 5. Đ i s nh phân sau sang d ng bù 2 t ng ng: 1011 0101 0110ổ ố ị ạ ươ ứ
$. 0100 1010 1010

#. 0100 1010 1001
#. 1100 1010 1001
#. 0100 1011 1001
CÂU H I LO I 3.Ỏ Ạ
Câu 1. Th c hi n phép c ng hai s sau theo bù 1: (5)ự ệ ộ ố
10
+ (-9)
10

$. 1111 1011
#. 0000 0100
#. 1111 1010
#. 1000 0100
Câu 2. Th c hi n phép c ng hai s sau theo bù 2: (5)ự ệ ộ ố
10
+ (-9)
10

$. 1111 1100
#. 0000 0100
#. 1111 1010
#. 1000 0100
Câu 3. Th c hi n phép c ng hai s sau: 2ự ệ ộ ố
6
(,101)
2
+ 2
10
(,101101)
2


$. 2
10
(,1011111)
2
#. 2
10
(,1111111)
2
#. 2
10
(,1011011)
2
#. 2
10
(,1011101)
2
Câu 4. Th c hi n phép chia 2 s sau: 2ự ệ ố
7
(,001)
2
và 2
4
(,01)
2

$. 2
2
(,001)
2

#. 2
3
(,001)
2
#. 2
2
(,01)
2
#. 2
2
(,1)
2
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
CÂU H I CH NG 2. Đ I S BOOLE VÀ PỎ ƯƠ Ạ Ố
2
BI U DI N HÀM (6t)Ể Ễ
CÂU H I LO I 1.Ỏ Ạ
Câu 1. A ⊕ B =
$.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
#.

A B A B+
.
Câu 2.
A B ⊕
=
$.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
Câu 3. A ⊕ 1 =
$.
A
.
#. A.
#. 1.
#. 0.
Câu 4. A ⊕ 0 =
$. A.
#.
A
.
#. 1.

#. 0.
Câu 5. A ⊕ A =
$. 0.
#.
A
.
#. A.
#. 1.
Câu 6. A ⊕
A
=
$. 1.
#.
A
.
#. A.
#. 0.
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
Câu 7.
A B A B+
=
$.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
#.

A B A B+
.
#.
A B A B+
.
Câu 8.
A B A B+
=
$.
A B A B+
.
#.
A B AB+
.
#.
A B A B+
.
#.
A B A B+
.
Câu 9.
A B AB+
=
$. A.
#. B.
#. 0.
#. 1.
Câu 10. A + AB =
$. A.
#. B.

#. 0.
#. 1.
Câu 11.
A A B+
=
$. A + B.
#. A.
#. B.
#. AB.
Câu 12.
A
=
$. A
#. 1.
#. 0.
#.
A
.
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
Câu 13. Hai m ch đi n hình 2-1 t ng đ ng v i nhau vì chúng : ạ ệ ở ươ ươ ớ
Hình 2.1
$. đ u b ng Aề ằ
#. đ u b ng Bề ằ
#. đ u b ng ABề ằ
#. đ u b ng A+Bề ằ
Câu 14.
A B C+ +
=

$.
A.B.C

#.
A B C+ +
#. A.B.C
#. A + B+ C
Câu 15.
A.B.C
=
$.
A B C+ +

#.
A.B.C
#. A.B.C
#. A + B+ C
CÂU H I LO I 2.Ỏ Ạ
Câu 1. Cho m ch đi n nh hình 2-2. Bi u th c hàm ra làạ ệ ư ể ứ :

Hình 2-2
$. A ⊕ B
#.
A B ⊕
#.
A B⊕
#.
A B⊕
Câu 2. Cho m ch đi n nh hình 2-3. Bi u th c hàm ra làạ ệ ư ể ứ :


Hình 2-3
$.
A B ⊕
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

A
B
B
A
A
B
F
A
B
F
Ngân hàng điên tử số
#. A ⊕ B
#.
A B⊕
#.
A B⊕
Câu 3. Rút g n: (A + B)(A + C)ọ
$. A + BC
#. B + AC
#. C + AB
#. A + B
Câu 4. Rút g n: A (B ọ ⊕ C)
$.
A.B.C A.B.C+
#.

A.B.C A.B.C+
#.
A.B.C A.B.C+
#.
A.B.C A.B.C+
Câu 5. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Đúng.
#. Sai.
Câu 6. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Sai.
#. Đúng.
Câu 7. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Đúng.
#. Sai.
Câu 8. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Đúng.
#. Sai.
Câu 9. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Sai.
#. Đúng.
Câu 10. Đ ng th c sau đúng hay sai: ẳ ứ
A B A B⊕ = ⊕
$. Sai.
#. Đúng.
CÂU H I LO I 3.Ỏ Ạ

Câu 1. Rút g n: A (B ọ ⊕ C)
$. AB ⊕ AC
#. AB ⊕ A
#. AB ⊕ C
#. A ⊕ BC
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
Câu 2. Rút g n: ọ
A BC A BC ABC ABC+ + +
$. AB + AC + BC
#. B + AC + AB
#. C + AB + BC
#. A + BC+ AC
Câu 3. Rút g n : F (A, B, C) = ọ Σ (0, 2, 4, 6,7).
$.
AB C+
#.
AB C+
#.
AB C
+
#.
AB C+
Câu 4. Rút g n : F (A, B, C, D) = ọ Σ (0, 1, 8, 9, 10)
$.
BC ABD+
#.
BC D
+

#.
BC ABD+
#.
BC ABD+
Câu 5. Rút g n : ọ
AB AC BC+ +
$.
AB AC+
#.
AB C+
#.
AB C+
#.
AB AC+
CÂU H I LO I 4.Ỏ Ạ
Câu 1. Rút g n : ọ
AB BCD A C BC+ + +
$.
AB C
+
#.
AB C+
+ D
#.
AB C+
#.
AB C+
+ D
Câu 2. Rút g n : ọ
CD C D . A C D+ +

$.
CD
#.
CD
#.
CD
#.
CD
Câu 3. Rút g n : ọ
A BC . A B BC C A+ +
$.
AB AC BC+ +
#.
AB AC
+
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
#.
AC BC+
#.
AB BC
+
Câu 4. Rút g n : ọ
A C AB BC BCD E+ + +
$.
AB C
+
#.
AB C+

+ D
#.
AB C+
#.
AB C+
+ D
CÂU H I CH NG 3. C NG LOGIC TTL VÀ CMOS (7t)Ỏ ƯƠ Ổ
CÂU H I LO I 1.Ỏ Ạ
Câu 1. S đ ơ ồ nguyên lý c a c ng AND trong hình 3-1 là :ủ ổ
Hình 3-1
$. Hình (a)
#. Hình (b)
#. Hình (c)
#. Hình (d)
Câu 2. S đ nguyên lý c a c ng NAND trong hình 3-2 là :ơ ồ ủ ổ
Hình 3-2
$. Hình (b)
#. Hình (a)
#. Hình (c)
#. Hình (d)
Câu 3. S đ nguyên lý c a c ng OR trong hình 3-3 là :ơ ồ ủ ổ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
Hình 3-3
$. Hình (c)
#. Hình (a)
#. Hình (b)
#. Hình (d)
Câu 4. S đ nguyên lý c a c ng NOR trong hình 3-4 là :ơ ồ ủ ổ

Hình 3-4
$. Hình (d)
#. Hình (a)
#. Hình (b)
#. Hình (c)
Câu 5. B ng tr ng thái nào xác đ nh c ng AND?ả ạ ị ổ
A B Y A B Y A B Y A B Y
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1
1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1
0 1 0 0 1 0 0 1 1 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
(a) (b) (c) (d)
$. (b)
#. (a)
#. (c)
#. (d)
Câu 6. B ng tr ng thái nào xác đ nh c ng NAND?ả ạ ị ổ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
A B Y A B Y A B Y A B Y
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1
1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1
0 1 0 0 1 0 0 1 1 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
(a) (b) (c) (d)
$. (c)
#. (a)
#. (b)
#. (d)

Câu 7. B ng tr ng thái nào xác đ nh c ng OR?ả ạ ị ổ
A B Y A B Y A B Y A B Y
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1
1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1
0 1 0 0 1 0 0 1 1 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
(a) (b) (c) (d)
$. (d)
#. (a)
#. (b)
#. (c)
Câu 8. B ng tr ng thái nào xác đ nh c ng NOR?ả ạ ị ổ
A B Y A B Y A B Y A B Y
1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1
1 0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1
0 1 0 0 1 0 0 1 1 0 1 1
0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0
(a) (b) (c) (d)
$. (a)
#. (b)
#. (c)
#. (d)
Câu 9. Đ u ra c a c ng AND m c cao:ầ ủ ổ ở ứ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
$. Khi t t c l i vào m c cao.ấ ả ố ở ứ
#. M i lúc. ọ
#. Khi có b t kỳ l i vào nào m c th p.ấ ố ở ứ ấ
#. Khi có b t kỳ l i vào nào m c cao.ấ ố ở ứ

Câu 10. C ng NOT s d ng đ :ổ ử ụ ể
$. đ o tín hi u đ u vào c a nó.ả ệ ầ ủ
#. đ m tín hi u đ u vào c a nó.ệ ệ ầ ủ
#. khu ch đ i tín hi u đ u vào c a nó.ế ạ ệ ầ ủ
#. làm tr pha tín hi u đ u vào c a nó.ễ ệ ầ ủ
Câu 11. Đ u ra c a c ng NAND m c th p:ầ ủ ổ ở ứ ấ
$. Khi t t c l i vào m c cao.ấ ả ố ở ứ
#. M i lúc. ọ
#. Khi có b t kỳ l i vào nào m c th p.ấ ố ở ứ ấ
#. Khi có b t kỳ l i vào nào m c cao.ấ ố ở ứ
Câu 12. Đ u ra c a c ng OR m c cao:ầ ủ ổ ở ứ
$. Khi đ u vào b t kỳ m c cao.ầ ấ ở ứ
#. M i lúcọ
#. Khi đ u vào b t kỳ m c th p.ầ ấ ở ứ ấ
#. Khi t t c các đ u vào m c th p.ấ ả ầ ở ứ ấ
Câu 13. Đ u ra c a c ng NOR m c th p:ầ ủ ổ ở ứ ấ
$. Khi đ u vào b t kỳ m c cao.ầ ấ ở ứ
#. M i lúc.ọ
#. Khi đ u vào b t kỳ m c th p.ầ ấ ở ứ ấ
#. Khi t t c các đ u vào m c th p.ấ ả ầ ở ứ ấ
Câu 14. Các c ng h collectorổ ở
$. có th n i v i các đ u ra và đ u vào c a các c ng khác.ể ố ớ ầ ầ ủ ổ
#. không th n i v i các đ u vào c a c ng khác.ể ố ớ ầ ủ ổ
#. ph i n i v i các đ u ra c a các c ng collector khác.ả ố ớ ầ ủ ổ
#. s đ o ng c m c ra c a chúng n u n i v i đ t.ẽ ả ượ ứ ủ ế ố ớ ấ
Câu 15. C ng NOT h TTL:ổ ọ
$. dùng đ đ o m c logic.ể ả ứ
#. có th s d ng nh b khu ch đ i.ể ử ụ ư ộ ế ạ
#. đòi h i ít nh t 1 đ u vào m c cao.ỏ ấ ầ ở ứ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ


Ngân hàng điên tử số
#. đòi h i ít nh t 1 đ u vào m c th p.ỏ ấ ầ ở ứ ấ
CÂU H I LO I 2.Ỏ Ạ
Câu 1. Trên hình 3-5, tr ng thái t ng ng c a các đ u ra t A đ n D l n l tạ ươ ứ ủ ầ ừ ế ầ ượ
là:
$.Th p-Cao-Th p-Cao.ấ ấ
#. Th p-Cao-Th p-Th p.ấ ấ ấ
#. Cao-Th p-Th p-Th p.ấ ấ ấ
#. Cao-Cao-Th p-Th p.ấ ấ
Câu 2. Trong m ch trên hình 3-6, tr ng thái t ng ng c a các đ u ra t A đ nạ ạ ươ ứ ủ ầ ừ ế
D l n l t là:ầ ượ
$. Th p – Cao - Th p - Th p.ấ ấ ấ
#. Th p-Cao-Th p-Cao.ấ ấ
#. Cao-Th p-Th p-Th p.ấ ấ ấ
#. Cao-Cao-Th p-Th p.ấ ấ
Câu 3. M ch nh hình 3-7 s :ạ ư ẽ
$. T o m c đ u ra th pạ ứ ầ ấ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Hình 3-5
Đ U RA BẦ
Đ U RA BẦ
Đ U RAẦ
A
Đ U RA CẦ
Đ U RA DẦ
Đ U VÀO Ầ
M C CAOỨ
Đ U RA AẦ

Đ U RA CẦ
Đ U RA Ầ
B
Đ U RA Ầ
D
Đ U VÀO Ầ
M C CAOỨ
Hình 3-6
Ngân hàng điên tử số
#. T o m c đ u ra caoạ ứ ầ
#. Không ho t đ ng vì các đ u ra c a c ng NAND đ c n i v i nhau t i c ngạ ộ ầ ủ ổ ượ ố ớ ạ ổ
NOR
#. Không ho t đ ng vì các k t n i ngu n cung c p không đ c ch raạ ộ ế ố ồ ấ ượ ỉ
Hình 3-7
Câu 4. M ch nh hình 3-8 s :ạ ư ẽ
$. T o m c đ u ra cao.ạ ứ ầ
#. T o m c đ u ra th pạ ứ ầ ấ
#. Không ho t đ ng vì các đ u ra c a c ng NAND đ c n i v i nhau t i c ngạ ộ ầ ủ ổ ượ ố ớ ạ ổ
NOR
#. Không ho t đ ng vì các k t n i ngu n cung c p không đ c ch raạ ộ ế ố ồ ấ ượ ỉ
Hình 3-8
Câu 5. C ng XOR t o ra đ u ra v i m c logic cao:ổ ạ ầ ớ ứ
$. V i đi u ki n là tr ng thái l i vào khác nhauớ ề ệ ạ ố .
#. V i đi u ki n là tr ng thái l i vào ớ ề ệ ạ ố gi ng nhauố .
#. M i lúc.ọ
#. Không lúc nào c .ả
Câu 6. C ng XOR t o ra đ u ra v i m c logic th p:ổ ạ ầ ớ ứ ấ
$. V i đi u ki n là tr ng thái l i vào ớ ề ệ ạ ố gi ng nhau.ố
#. V i đi u ki n là tr ng thái l i vào khác nhau.ớ ề ệ ạ ố
#. M i lúc.ọ

#. Không lúc nào c .ả
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

1
0
1
1
Ngân hàng điên tử số
Câu 7. Theo đi u ki n m ch trong hình 3-9 thì:ề ệ ở ạ
$. đèn LED t t.ắ
#. đèn LED sáng.
#. m i c ng phân chia dòng qua đèn LED.ỗ ổ
#. đèn báo đ c kích ho t.ượ ạ
Câu 8. M ch logic DDL có s đ nh hình v 3-10 làm ch c năng gì:ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. AND
#. NOR
#. OR
#. NAND
Câu 9. M ch logic DDL có s đ nh hình v 3-11 làm ch c năng gì:ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. OR
#. NOR
#. AND
#. NAND
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Hình 3-9
C A TR CỬ ƯỚ
C A SAUỬ
C A SỬ Ổ
ĐÈN BÁO (LED)

D2

B
f
D1


+5V
A
Hình

3-10
D2

B
f
D1


GND
A
Hình

3-11
Q3
f
D1
R1
4kΩ
Q1

A
+5V
Q2
R2
1,6kΩ
R3
1,6kΩ
Hình 3-13
Ngân hàng điên tử số
Câu 10. M ch logic RTL có s đ nh hình v 3-12 làm ch c năng gì:ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NOT
#. OR
#. AND
#. NAND
1 k
1 k
10 k
12 V
-12 V 0 V
5 V
D
5 V
0 V
0 V
5,7 V
Hình 3-12
Câu 11. M ch logic TTL có s đ nh hình v 3-13 làm ch c năng gì:ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NOT collector h ở
#. NOT
#. AND

#. NAND
Câu 12. M ch logic PMOS có s đ nh hình v 3-14 làm ch c năng gì:ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NOT
#. OR
#. AND
#. NAND
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

V
SS
S
G
D
Q2
A
V
DD
S
G
D
Q1
f
Hình 3-14
Ngân hàng đi ên t ử số
CÂU H I LO I 3.Ỏ Ạ
Câu 1. M ch logic RTL có s đ nh hình v 3-15 làm ch c năng gì :ạ ơ ồ ư ẽ ứ
1 k
10 k
12 V
-12 V 0 V

5 V
D
5 V
0 V
0 V
5,7 V
A
B
Z
5 k
5 k
Hình 3-15
$. NAND
#. NOR
#. OR
#. AND
Câu 2. M ch logic DTL có s đ nh hình v 3-16 làm ch c năng gì :ạ ơ ồ ư ẽ ứ
Hình 3-16
$. NAND
#. NOR
#. OR
#. AND
Câu 3. M ch logic PMOS có s đ nh hình v 3-17 làm ch c năng gì :ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NOR
#. NAND
#. OR
#. AND
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

D4


B
5k
Q
1
2k
f
+5V
D3

D1


+5V
D2

A
V
SS
S
G
D
Q5
A
B
V
DD
S
G
D

Q4
S
G
D
Q3
f
Hình 3-17
Ngân hàng điên tử số
Câu 4. M ch logic NMOS có s đ nh hình v 3-18 làm ch c năng gì :ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NAND
#. NOR
#. OR
#. AND
Câu 5. M ch logic CMOS có s đ nh hình v 3-19 làm ch c năng gì :ạ ơ ồ ư ẽ ứ
$. NAND
#. NOR
#. OR
#. AND
Câu 6. C ng collector h ổ ở sẽ ho t đ ng bình th ng nh các c ng logic bìnhạ ộ ườ ư ổ
th ng n uườ ế :
$. L i ra đ c n i lên ngu n thông qua m t tr gánhố ượ ố ồ ộ ở
#. L i ra đ c n i lên ngu n thông qua m t t gánhố ượ ố ồ ộ ụ
#. L i ra n i xu ng đ t thông qua m t trố ố ố ấ ộ ở
#. L i ra n i xu ng đ t thông qua m t tố ố ố ấ ộ ụ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

V
SS
V
DD

Q1
1
Q2
Q3
A
B
f
Hình 3-18
S
G
D
S
G
D
Q4
A
B
V
DD
Q2
Q3
Q1
f
D
G
S
Hình 3-19
Ngân hàng điên tử số
Câu 7. Có cho phép đ u vào c a m ch CMOS đ h không? Đ m ch ho t đ ngầ ủ ạ ể ở ể ạ ạ ộ
bình th ng thì đ u vào không dùng ph i có m c logic nào?ườ ầ ả ứ

$. Không đ c- Đ m ch ho t đ ng bình th ng thì đ u vào không dùng ph iượ ể ạ ạ ộ ườ ầ ả
n i v i m c logic 1 ho c 0 tuỳ tính ch t t ng m ch.ố ớ ứ ặ ấ ừ ạ
#. Đ c- Có th coi là m c 1ượ ể ứ
#. Đ c- Ph i coi là m c 0ượ ả ứ
#. Không đ c- Đ m ch ho t đ ng bình th ng thì đ u vào không dùng ph iượ ể ạ ạ ộ ườ ầ ả
n i v i m c logic 0ố ớ ứ
CÂU H I LO I 4.Ỏ Ạ
Câu 1. Ch c năng c a diode Dứ ủ
3
trong s đ 3-20 là gì?ơ ồ
$. D ch m c đi n áp làm cho Qị ứ ệ
3
và Q
4
không bao gi cùng đóng ho c cùng m .ờ ặ ở
#. Cách ly transistor Q
3
và Q
4
#. Ch ng nhi u l i raố ễ ố
#. Cách ly Q
4
kh i m ch ngoài n i vào đ u ra fỏ ạ ố ầ
Câu 2. M ch đi n đ c bi u di n trong s đ 3-21 ho t đ ng nh th nào n uạ ệ ượ ể ễ ơ ồ ạ ộ ư ế ế
nh l i vào E m c th p ư ố ở ứ ấ ?
Hình 3-21
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Hình 3-20
Ngân hàng điên tử số

$. M ch tr thành c ng NAND hai l i vàoạ ở ổ ố
#. M ch tr thành c ng NOR hai l i vàoạ ở ổ ố
#. M ch tr thành c ng AND hai l i vàoạ ở ổ ố
#. Tr ng thái l i ra không theo logic c b n nàoạ ố ơ ả
Câu 3. M ch đi n đ c bi u di n trong s đ 3-22 ho t đ ng nh th nào n uạ ệ ượ ể ễ ơ ồ ạ ộ ư ế ế
nh l i vào E m c logic cao ư ố ở ứ ?
Hình 3-22
$. Tr ng thái l i ra không theoạ ố m c logic c b n nào ứ ơ ả
#. M ch tr thành c ng NOR hai l i vàoạ ở ổ ố
#. M ch tr thành c ng AND hai l i vàoạ ở ổ ố
#. M ch tr thành c ng NAND hai l i vàoạ ở ổ ố
Câu 4. Tác d ng c a tr ng thái tr kháng l i ra cao trong c ng ba tr ng thái làụ ủ ạ ở ố ổ ạ :
$. Cách ly các l i ra c a các c ng logic khi chúng cùng đ c n i ố ủ ổ ượ ố t i m t l iớ ộ ố
vào
#. Đ a ra m c logic th 3 là trung bình c a hai m c cao và th p ư ứ ứ ủ ứ ấ
#. Đ a ra m c logic th p nh ng có giá tr tr kháng caoư ứ ấ ư ị ở
#. Đ a ra m c logic cao nh ng có giá tr tr kháng caoư ứ ư ị ở
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
CÂU H I CH NG 4. M CH LOGIC T H PỎ ƯƠ Ạ Ổ Ợ
CÂU H I LO I 1.Ỏ Ạ
Câu 1. M ch logic t h p là m ch:ạ ổ ợ ạ
$. Có tín hi u đ u ra ch ph thu c vào tín hi u đ u vào c a m ch t i th iệ ở ầ ỉ ụ ộ ệ ở ầ ủ ạ ạ ờ
đi m đang xét. ể
#. Không nh ng tín hi u đ u ra ph thu c vào tín hi u đ u vào mà còn phữ ệ ở ầ ụ ộ ệ ở ầ ụ
thu c vào tr ng thái trong c a m ch t i th i đi m đang xét.ộ ạ ủ ạ ạ ờ ể
#. C hai ph ng án trên đ u đúng. ả ươ ề
#. Không có ph ng án nào đúng.ươ
Câu 2. Có m y lo i Hazard?ấ ạ

$. 4.
#. 5.
#. 3.
#. 2.
Câu 3. Lo i Hazard nào trong m ch logic t h p là lo i nguy hi m nh t?ạ ạ ổ ợ ạ ể ấ
$. Hazard logic.
#. Hazard tĩnh.
#. Hazard đ ng.ộ
#. Hazard hàm s .ố
Câu 4. B mã hoá u tiên là b mã hoá cho phép mã hoá khi:ộ ư ộ
$. Có hai tín hi u tr lên đ ng th i tác đ ng vào.ệ ở ồ ờ ộ
#. Ch có m t tín hi u tác đ ng vào.ỉ ộ ệ ộ
#. Ch hai tín hi u tác đ ng vào.ỉ ệ ộ
#. C 3 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
Câu 5. Khi b mã hoá u tiên ti n hành mã hoá thì các tr ng thái có đ u tiênộ ư ế ạ ộ ư
th p h n đ c x lý th nào?ấ ơ ượ ử ế
$. Không quan tâm xem nó tr ng thái nào.ở ạ
#. Nó luôn m c logic th p.ở ứ ấ
#. Nó luôn m c logic cao.ở ứ
#. C 3 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
Câu 6. B gi i mã BCD 8-4-2-1 sang th p phân làm nhi m v bi n đ i:ộ ả ậ ệ ụ ế ổ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
$. đ u vào BCD 8-4-2-1 thành đ u ra th p phân t ng ng.ầ ầ ậ ươ ứ
#. đ u vào nh phân thành đ u ra th p l c phân (h hexa).ầ ị ầ ậ ụ ệ
#. đ u vào th p phân thành mã BCD 8-4-2-1.ầ ậ
#. Không có ph ng án nào đúng.ươ
Câu 7. D ng c hi n th 7-đo n An t chung có :ụ ụ ể ị ạ ố
$. b y An t c a b y thanh LED đ c đ u chung v i nhau.ả ố ủ ả ượ ấ ớ

#. b y Kat t c a b y thanh LED đ c đ u chung v i nhau.ả ố ủ ả ượ ấ ớ
#. m t An t c a m t thanh LED đ n bên trong.ộ ố ủ ộ ơ
#. m t Kat t c a m t thanh LED đ n bên trong.ộ ố ủ ộ ơ
Câu 8. D ng c hi n th 7-đo n Kat t chung có :ụ ụ ể ị ạ ố
$. b y Kat t c a b y thanh LED đ c đ u chung v i nhau.ả ố ủ ả ượ ấ ớ
#. b y An t c a b y thanh LED đ c đ u chung v i nhau.ả ố ủ ả ượ ấ ớ
#. m t An t c a m t thanh LED đ n bên trong.ộ ố ủ ộ ơ
#. m t Kat t c a m t thanh LED đ n bên trong.ộ ố ủ ộ ơ
Câu 9. B h p kênh có kh năng:ộ ợ ả
$. n i m t l i vào trong m t nhóm các l i vào v i m t l i ra.ố ộ ố ộ ố ớ ộ ố
#. n i m t l i vào m ch v i m t l i ra trong m t nhóm các l i ra.ố ộ ố ạ ớ ộ ố ộ ố
#. n i đ ng th i m t l i vào m ch v i m t ho c nhi u l i ra .ố ồ ờ ộ ố ạ ớ ộ ặ ề ố
#. n i đ ng th i m t ho c nhi u l i vào v i m t l i ra.ố ồ ờ ộ ặ ề ố ớ ộ ố
Câu 10. B phân kênh có kh năng:ộ ả
$. n i m t l i ra m ch v i m t trong m t nhóm các l i vào.ố ộ ố ạ ớ ộ ộ ố
#. n i đ ng th i m t l i ra m ch v i m t ho c nhi u l i vào.ố ồ ờ ộ ố ạ ớ ộ ặ ề ố
#. n i m t l i ra trong m t nhóm các l i ra v i m t l i vào.ố ộ ố ộ ố ớ ộ ố
#. n i đ ng th i m t ho c nhi u l i vào v i m t l i ra.ố ồ ờ ộ ặ ề ố ớ ộ ố
Câu 11. N u b t o bit ch n/ l phát ra ch th parity ch n thì m u d li u g m:ế ộ ạ ẵ ẻ ỉ ị ẵ ẫ ữ ệ ồ
$. m t s ch n các bit ‘1’.ộ ố ẵ
#. m t s ch n các bit ‘0’.ộ ố ẵ
#. m t s l các bit ‘1’.ộ ố ẻ
#. m t s l các bit ‘0’.ộ ố ẻ
Câu 12. N u b t o bit ch n l phát ra ch th parity l thì m u d li u g m:ế ộ ạ ẵ ẻ ỉ ị ẻ ẫ ữ ệ ồ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
$. m t s l các bit ‘1’.ộ ố ẻ
#. m t s ch n các bit ‘1’.ộ ố ẵ
#. m t s ch n các bit ‘0’.ộ ố ẵ

#. m t s l các bit ‘0’.ộ ố ẻ
Câu 13. M t ALU có ch a:ộ ứ
$. M t kh i s h c và m t kh i logic. ộ ố ố ọ ộ ố
#. M t kh i s h c.ộ ố ố ọ
#. M t kh i logic.ộ ố
#. M t kh i so sánh.ộ ố
Câu 14. S nh ố ị phân A = 1000 và B = 0111, sau khi so sánh hai s nh phân thu đ c k tố ị ượ ế
qu là :ả
$. A > B.
#. A = B.
#. A < B.
#. B > A.
Câu 15. S nh phân A = 1101 và B = 1110, sau khi so sánh hai s nh phân thuố ị ố ị
đ c k t qu là :ượ ế ả
$. A < B.
#. A > B.
#. A = B.
#. B < A.
Câu 16. D a trên b so sánh trên hình 4-1, các l i ra :ự ộ ố
$. có giá tr 0, 1 và 0.ị
#. s không th hi n ch c năng n u không có các đèn LED.ẽ ể ệ ứ ế
#. có giá tr 1, 1 và 1.ị
#. có giá tr 0, 0 và 0.ị

Hình 4-1.
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

Ngân hàng điên tử số
Câu 17. A = 1001, B = 1010. B so sánh s quy t đ nh A < B :ộ ẽ ế ị
$. D a trên c p BIT 1.ự ặ

#. D a trên c p LSB (c p BIT 0).ự ặ ặ
#. B i vì c hai c p MSB b ng nhau.ở ả ặ ằ
#. B i vì c hai c p MSB không b ng nhau.ở ả ặ ằ
Câu 18. A = 1001, B = 1000. B so sánh s quy t đ nh A > B :ộ ẽ ế ị
$. D a trên c p LSB (c p BIT 0).ự ặ ặ
#. D a trên c p BIT 1.ự ặ
#. B i vì c hai c p MSB b ng nhau.ở ả ặ ằ
#. B i vì c hai c p MSB không b ng nhau.ở ả ặ ằ
Câu 19. Cho LED 7 đo n A chung, mu n hi n th s 3 thì nh ng thanh nào sáng?ạ ố ể ị ố ữ
$. Thanh a, b, c, d và g.
#. Thanh a, b, c , d và e.
#. Thanh a, b, c và e.
#. Thanh a, b, c, d và f.
Câu 20. Cho LED 7 đo n A chung, mu n hi n th s 2 thì nh ng thanh nào sáng?ạ ố ể ị ố ư
$. Tât c các thanh đ u sáng tr thanh c và f.ả ề ừ
#. Thanh a, b, c và e.
#. Thanh a, b, d và e.
#. Thanh a, b, c và f.
Câu 21. Cho LED 7 đo n A chung, mu n thanh nào sáng thì Kat t c a thanh đó cóạ ố ố ủ
m c logic gì?ứ
$. M c logic 0.ứ
#. M c logic 1.ứ
#. M c 0 và m c 1.ứ ứ
#. Không m c nào c .ở ứ ả
Câu 22. Cho LED 7 đo n K chung, mu n thanh nào sáng thì An t c a thanh đó cóạ ố ố ủ
m c logic gì?ứ
$. M c logic 1.ứ
#. M c logic 0.ứ
#. M c 0 và m c 1.ứ ứ
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ


Ngân hàng điên tử số
#. Không m c nào c .ở ứ ả
Câu 23. M ch gi i mã 7 đo n có m y đ u vào và m y đ u ra?ạ ả ạ ấ ầ ấ ầ
$. 4 vào và 7 ra.
#. 3 vào và 7 ra.
#. 2 vào và 7 ra.
#. 4 vào và 5 ra.
Câu 24. M ch h p kênh 15 đ ng d li u c n bao nhiêu đ ng đ a ch ?ạ ợ ườ ữ ệ ầ ườ ị ỉ
$. 4 đ ng.ườ
#. 3 đ ng.ườ
#. 5 đ ngườ .
#. 6 đ ng.ườ
CÂU H I LO I 2.Ỏ Ạ
Câu 1. B ng tr ng thái nào là b ng c a b MUX hai l i vào đ a ch ?ả ạ ả ủ ộ ố ị ỉ
A B Y A B Y
0
Y
1
Y
2
Y
3
A B Y
0
Y
1
Y
2
Y

3
0 0 D
0
0 0 D
0
0 0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 D
1
0 1 0 D
1
0 0 0 1 0 1 0 0
1 0 D
2
1 0 0 0 D
2
0 1 0 0 0 1 0
1 1 D
3
1 1 0 0 0 D
3
1 1 0 0 0 1
(a) (b) (c)
$. (a)
#. (b)
#. (c)
#. (b) và (c)
Câu 2. B ng tr ng thái nào là b ng c a b DEMUX hai l i vào đ a ch ?ả ạ ả ủ ộ ố ị ỉ
A B Y A B Y
0
Y

1
Y
2
Y
3
A B Y
0
Y
1
Y
2
Y
3
0 0 D
0
0 0 D
0
0 0 0 0 0 1 0 0 0
0 1 D
1
0 1 0 D
1
0 0 0 1 0 1 0 0
1 0 D
2
1 0 0 0 D
2
0 1 0 0 0 1 0
1 1 D
3

1 1 0 0 0 D
3
1 1 0 0 0 1
(a) (b) (c)
H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNGỌ Ệ Ệ Ư Ễ

×