Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Phuong trinh logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.03 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 1) Phương trình 25 A. 3. log 3  3 x  2  3 29 B. 3. có nghiệm là 11 C. 3. D. 87. log 3  x  6  log 3  x  2   1 2. Câu 2) Số nghiệm của phương trình : A. 2 B.1. C. 3 log 3 x  1 2. D. 0. Câu 3) Tập nghiệm của phương trình :   3; 2   10; 2   4; 2  3 A. B. C. D. log 2 x.log 3  2 x  1 2.log 2 x Câu 4) Số nghiệm của phương trình : là A.1 B. 3 C. 0 D.2 1 2  1 5  log x 1  log x 2 2 Câu 5) Phương trình : có tổng các nghiệm là : 33 A. 64. B. 12. C. 5. D. 66. log 2  log 4 x  1 Câu 6) Phương trình : có nghiệm là : A. 2 B. 4 C. 16. D. 8. log 2  x  1  log 2  x  x  1  2 log 2 x 0 Câu 7) Cho phương trình . Phát biểu nào sau đây đúng: A. x 0 B. x  0 C. x   1 D. x   log 2 x  log 2  x  1 1 Câu 8) Phương trình: có tập nghiệm là: 3. 2.   1  5    2    A..   1  5    2  1 1;  2     B. C. D. log 4  log 2 x   log 2  log 4 x  2 Câu 9) Số nghiệm của phương trình: là: A. 0 B.3 C.2 D. 1 2 log 3 (4  x)  2log 1  4  x  15 3 Câu 10) Tập nghiệm phương trình: là: 107   971   ;  23  239; 5 3     3 ;3   5;  3 27   A. B. C.  243 D. . Câu 11) Phương trình: A. 0 Câu 12) Phương trình: x  1  2 4 A.. log  x 2  7 x  12  log  2 x  8 . B.1 log 2  x  1  2  2. C. 2. có bao nhiêu nghiệm: D. 4. không tương đương với mệnh đề nào sau đây:. x  1 6 B. C. x  1 6 hay x  1  6 Câu 13) Phương trình: 4 log 25 x  log x 5 3 có nghiệm là:. D. x 3( x  5 loại).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x 1; x . A. x 5; x  5. 1 2. 1 x  ; x 5 5 C.. 1 x  ;x  5 5 D.. B. 4 2 Câu 14) Tìm m để phương trình x  6 x  log 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm lớn hơn -1. 1 1 1  m 1  m 1 m  1 9 9 A. 2 B. 2 C. Đáp án khác D. 25 log 2 x  2  log 2 x  5  log 1 8 0 2 Câu 15) Số nghiệm dương của phương trình: là : A. 1 nghiệm B .3 nghiệm C. 2 nghiệm D. Vô nghiệm log 3  x 2  4 x   log 1  10 x  5  0. 3 Câu 16) Số nghiệm phương trình là: A. 3 B. Vô nghiệm C. 1 D. 2 4 2 x  4 x  log 3 a  3 0 Câu 17) Tìm a để phương trình có 4 nghiệm thực phân biệt: 1 1 a 3 a  3 A. 27 B 27 C. 1  a  3 D.. Câu 18) Phương trình x A. 9  2 3  x. 1 a  3. log 2  9  2 x  3  x. tương đương với phương trình nào dưới đây 2 x x B. x  3 x 0 C. x  3 x 0 D. 9  2  3 2 log 2 3 x  m log 3 x 1 0 Câu 19) Tìm m để phương trình : có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1 A. m  2 B. m 2 C. m 2 D. Không tồn tại m 2. x3 2 log 2 m   2 x 2  5 x  3 3 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để Câu 20) Cho phương trình phương trình trên có 1 nghiệm là:  34 2  34  34 A. 2 m 2 B. m 4 hoặc 0 m 2 ` C. m  4 hoặc 0  m  2 ` D. m 2 .. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. B. A. C. D. B. C. B. B. D. C. B. D. A. D. C. D. D. B. A. C.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×