Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

toan 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.34 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span> 1;1. câu 1/ nghiệm của hệ phương trình là : a/ (1;1) ; b/ (2;-2); c/ (1;2) ; d/ kqua khac Câu 2/ Tập nghiệm của bất phương trình là :  2xx3yy 12 00 a/ ; b/ ; c/ ; d/ 2x + 1 >1 x- 1 Câu. 3/ Tập nghiệm của hệ bất phương trình là :. x<- 2 x > 1x < 1x <- 2a/. ;. b/. ;. c/ ;. d/. - 2< x < 1câu 4/ Tập nghiệm của hệ bất phương trình là : 1 £3 x- 1. x < 11 < x £ 2 x < 1a/ ;. ; c/ ; d/ Câu 5/ Cặp số (1;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? a/ x+y-3 > 0; b/ -x – y < 0 ; c/ x + 3y + 1 < 0 ; d/ -x – 3y – 1 < 0 Câu 6/ Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình -2x + 3y > 3 ? a/ (4;-4) ; b/ (-2;1) ; c/ (-1;-2) ; d/ (5;4) x> 2Câu 7/ Cặp số nào không là nghiệm của bất phương trình 5x -2y +2 0 a/ (0;1) ; b/ (1;3) ; c/ (-1;1) ; d/ (-1 ;0) x+. b/. ÐÏ#ࡱ#á################;###þÿ. Câu 8/. #####################################þÿÿÿ########ÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿÿ. Điểm I thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây/ a/ x+ 3y + 2 0 ; b/ x + y + 2 0 ; c/ -2x + 5y + 2 0 ; d/ 2x + y - 8 0  x  3 y  2 0  2 x  y  1 0 Câu. 9/ Trong các điểm sau , điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất. phương trình : a/ (0;1) ; b/ (-1;1) ; 2x + 1 >1 x- 1 Câu. c/ (1;3) ;. d/ (-1;0). 10: Giải bất phương trình . hoặc . B. .. x < - 2 x > 1 x < 1 x < - 2 - 2 < x < 1A.. 1 £ 3 x- 1 Câu 11: Giải bất phương x < 1 1 < x £ 2 x < 1 x > 2 x < 1 x = 2 A. . x+. (. ). x x2 - 16 > 0. trình . B. .. C. .. C. hoặc .. Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là. D. .. D.. hoặc ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> T = ( - 4;4) T = ( - 4;0) T = ( - 4;0) È ( 4; +¥ ) T = ( 4; +¥ 2. - 4x + 8x - 4 < 0 Câu. ) A. .. B. .. C.. .. 13: Tập nghiệm của bất phương trình là. T = ¡ \ { 1} T = ÆT = {1} T = ¡ A. 2x + 1 > x + 1. .B. .. C. .. D. .. Câu 14 Giải bất phương trình .. 2 2 2 - <x <0 x <x>0 3 3 3 x > 0A.. x <-. x2 - 2x >0 x- 1 Câu. .. B. .. hoặc . D. .. 15: Tập nghiệm của bất phương trình là. T = ( 1;2) T = ( - ¥ ;0) È ( 2; +¥ ) T = ( 0;1) È ( 2; +¥ ) T = ( 0;1) f ( x) =. C.. 2x + 3 4x - 2x - 12 Câu 2. f ( x) > 0, " x Î ( 2; +¥. A. .. B. .. C.. . D. .. 16: Cho biểu thức . Mệnh đề nào dưới đây là sai?. ) f ( x) ¹. 3 0, " x Î ¡ f ( x) < 0, " x < - 2 f ( x) < 0, " x < 2 A.. . B. . C. . D. .. Câu 17: Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm? - x2 + 4x - 4 ³ 0 x2 - 3x > 0 - 3x2 + 6x - 19 < 0 x2 + 5x + 9 < 0 A. 2. mx -. . B. . C. . D. . 2mx + m + 2 = 0Câu 18: Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.. m Î ( 2; +¥ ) m Î ( - ¥ ;- 1) È ( 2;+¥ ) m Î ( - 1;2) m Î ( - ¥ ;- 1). m 2x - ( m + 3) x + 2m > 0 " x Î ¡ Câu 1 < m < 9 m < 9 m < 1 m > 9 m > 1A. . 2. B.. . C. . D. .. 19: Tìm để , . B. . C. hoặc .D. .. 2 m - 2x + ( m + 4) x + m + 4 < 0 " x Î ¡ Câu - 12 < m < - 4 m > - 4 m < - 4 m < - 12 A. .. x  3y  0  x  2 y   3  x  y 2 . A. .. 20: Tìm để , . B. .. C. .. D. .. Câu 21Cho hệ bất phương trình . Cặp nghiệm của hệ bất phương. trình là: A.. ( 2;  3). B .. 2. x  2(m  1) x  9m  5 0 Câu. A. 2. m  ( ;1). x  4 x  m  5  0 Câu A. m  9. B.. (2;  3). C.. ( 2; 2). D. (2;1). . 22:Phương trình vô nghiệm khi m  (1;6). C .. m  (  ;1)  (6; ). 23:Bất phương trình có nghiệm khi C m7 B m  8 . .. D. m  (6; ). . m  [7; ). D. D. ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> (m  1) x. 2. .  2(m  1) x  m  3 0 x   Câu 24:Bất phương trình nghiệm đúng với mọi. khi A.. m  (2; ). B .. m  (1; ). C .. m  ( 2; 7). y x 2  3x  2 Câu 25: Tam thức nhận giá trị dương khi và chỉ khi a/ x < 1 hoặc x >2 b/ x < -1 hoặc x > -2. c/ x < -2 hoặc x > 1 d/ 1 < x < 2 . Câu 26 Nhị thức f(x)= 2x – 3 dương trong : 3  3 3  3   2 ;    2 ;     ; 2    ; 2  a/ ; f  x. b/ ;. c/ ;. Câu 27/ Nhị thức = x-1 nhận giá trị âm khi b/ ; c/ ; d/. x  1 x   1 x  1 x   1 a/ ;. d/. D.. m  [1; ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×