Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Toa do vecto trong khong gian 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.53 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MỞ ĐẦU 2.     a b a 1. Cho (1;2;3); (4;2;-1); tính [ ; b ] A. (-8; 13; -6) B. (8; 13; 6) C. (8; -13; -6)    2. Cho a (-2; -1; 3); b (1; 0; 2); tính [ a; b ] A. (2; 7; 1) B. (2; -7; 1) C. (-2; 7; 1)    3. Cho a (-1; 2; 1); b (-1; 3; 0); tính [ a; b ] A. (-3; -1; -1) B. (-3; -1; -1) C. (3; -1; 1)    4. Cho a (1; a ; 2); b (0; -1; 2); tìm a để [ a; b ] = (4; -2; -1) A. a = 1 B. a = 2 C. a = 3    5. Cho a (-1; a ; 3); b (2; b ; -1); tìm a ; b để [ a; b ] = (3; 5; 5). D. Đáp án khác D. Đáp án khác D. (-3; 1; 1) D. a = 4.  11  12 12  12     a a a a         7 7 5 5     b 12 b   11 b   11 b   1 7 7 5 5 A.  B.  C.  D.     6. Cho a (1; 2; a ); b (-1; 2; 1); tính [ a; b ] theo a A. (2 - 2 a ; 1 + a ; 4) B. (2 - 2 a ; 1 - a ; 4) C. (2 - 2 a ; 1 + a ; 0) D. (2 + 2 a ; 1 + a ; 4)     7. Cho a (1; 3; a ); b (2; 6; 1); c (3; 9; 0) tìm a để a; b; c đồng phẳng. A. a = 3 B. a = 0 C. a = 5 D. a = 6     8. Cho a ( a ; 2; 1); b (-2; 3; -1); c (2; -1; 2) tìm a để a; b; c đồng phẳng. A. a = 0 B. a = 4 C. a = 2 D. a = -2        9. Cho a (2; 3a ; 1); b (1; 0; 1); c (2; 3; 3) tìm a để a; b; c đồng phẳng. A. a = 3 B. a = -3 C. a = -1 D. a = 1      10. Cho a (1+ 2a ; 2; 1); b (1; 2; 0); c (4; 0; 1) tìm a để a; b; c đồng phẳng. A. a = 5 B. a = 2 C. a = -1 D. a = 1 11. Cho A( a ; -1; 1); B(2; 1; -1); C(-2; 1; 2); D(0; 2; 1). Tìm a để A;B;C;D đồng phẳng. A. a = -2 B. a = 0 C. a = -1 D. a = 1  12. Cho A(1; 1; 2a ); B(-1; 0; 0); C(1; 3; 6); D(-1; 1; 2). Tìm a để A;B;C;D đồng phẳng. A. a = 1 B. a = 2 C. a = -4 D. a = 4 13. Cho A(1; 0; 2); B(2; -1; 3); C(1; 2; 0). Tính diện tích ABC. A.. 2. 2 B. 2. C. 2 2. 26 B. 2. C. 26. D. 2 14. Cho A(2; 0; 3); B(1; -2; 1); C(1; 1; 2); D(0; 2; 1). Tính diện tích ABC 26 A. 4. 15. Cho A(a; 0; -2); B(1; 0; 3); C(1; 1; 1). Tìm a để diện tích ABC =. D. 2 26 30 2 ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. a = 1 B. a = 2 C. a = -1 D. a = 3 16. Cho A(1; 2; 3); B(-1; 2; 1); C(2; 3; 1). Tính khoảng cách từ A tới BC 2 110 A. 5. 110 110 B. 5 C. 10 17. Cho A(2; 1; 1); B(1; 0; 1); C(2; 3; 0). Tính khoảng cách từ B tới AC. D. Đáp án khác. 30 2 30 66 2 66 A. 5 B. 5 C. 11 D. 11 18. Cho A(1; 0; 2); B(1; 2; 1); C(3; 2; 0); D(1; 3; 2). Tính thể tích tứ diện ABCD. A. 1 B. 2 C. 3 D. 6 19. Cho A(0; 1; 2); B(-1; 2; 3); C(3; 2; 1); D(1; 0; 3). Tính thể tích tứ diện ABCD. A. 8. 4 C. 3. B. 4. 8 D. 3. 8 VABCD 3 20. Cho A(a; 0; 1); B(1; -2; 3); C(3; 2; 0); D(1; 2; 3). Tìm a để = A. a = 1 B. a = 2 C. a = 3 21. Cho A(1; 0; 2); B(2; -1; 3); C(1; 2; 0); D(1; 2; 3). Tính d ( D;( ABC )) 3 2 B. 2. A. 3 2. 3 3 C. 3. 22. Cho A(0; 1; 2); B(2; -3; 0); C(1; 2; 1); D(3; 1; 4). Tính 18 362 A. 181. 17 362 B. 183. 1 9 3 H( ; ; ) A. 7 7 7. 1 9 3 H( ; ; ) B. 7 7 7. D. a = 4. D. Đáp án khác. d  A;  BCD  . 21 362 C. 181. D. Đáp án khác 23. Cho A(3; 1; 1); B(1; -3; -1); C(-1; -1; 1). Tìm tọa độ trực tâm H của ABC C.. H(. 1 9 3 ; ; ) 7 7 7. D. Đáp án khác. 24. Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp I của tam giác ABC ở câu 23.. 1 2 4 I( ; ; ) A. 3 3 3. 2 1 3 I( ; ; ) B. 5 5 5. C. I (0;  2; 0). D. Đáp án khác 25. Cho A(1; 3; -1); B(2; 0; 2); C(1; 3; 0); D(1; 2; 3). Tìm tọa độ trực tâm H của ABC. 1 2 5 H( ; ; ) A. 7 7 7. 1 4 5 ; ; ) 7 7 7. C. H (2;0;5). D. Đáp án khác 26. Cho A(1; 0; 2); B(1; -2; 1); C(-1; 2; 3). Bán kính đường tròn nội tiếp ABC gần với giá trị nào nhất ? A. 0,5 B. 1 C.1,5 D. 2 27. Cho hình hộp ABCDA’B’C’D’ có A(1; 0; 0); B(2; -2; 1); D(0; 1; 0) và A’(1; 2; 1). Tìm tọa độ đỉnh C,D’ của hình hộp. A. D’(0;3;1); C(1;-1;1) B. D’(0; -1; -1); C(1; -1; 1) C. D’(0; 3; 1); C(-1; 3; -1) D. D’(0; -1; -1); C(-1; 3; -1) 28. Tính tọa độ đỉnh B’; C’ ở câu 27 A. B’(2; -4; 0) ); C’(1;1;2) B. B’(2; 0; 2); C’(1; 1; 2) C. B’(2; 0; 2); C’(1; -3; 0) D. Đáp án khác 29. Tính. VABCDA ' B 'C ' D '. ở câu 27.. B.. H(.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 1 B. 2 C. 3 30. Tính khoảng cách 2 đáy ABCD và A’B’C’D’ ở câu 27. D. Đáp án khác. 3 A. 3 B. 2 C. 2 3 31. Góc giữa AC và C’D ở câu 27 gần với giá trị nào nhất ?. D. Đáp án khác.     A. 50 B. 51 C. 52 D. 53 32. Cho lăng trụ ABCA’B’C’ có A(1; 2; 3); B(1; 2; -3); C(-1; -2; 3) và A’(3; 2; 1). Tìm tọa độ B’,C’ A. B’(-1; 2; -1) ); C’(3; 2; 1) B. B’(3; 2; -5); C’(-3; -2; 5) C. B’(3; 2; -5); C’(1; -2; 1) D. Đáp án khác. V 33. Tính ABCA ' B 'C ' ở câu 32. A. 48 B. 24 C. 12 D. Đáp án khác 35. Cho A(2; 1; 1); B(6; -2; -2); C(4; 3; 2); D(-6; 8; 7). Nhận định nào sau đây là đúng: A. A,B,C đồng phẳng B. Tam giác ABC cân C. Tam giác ABC vuông D. Cả 3 ý trên sai 36. Cho A(1; 2; 3); B(1; 2; -3); C(-1; -2; 3); D(3; 2; 1). Tính A. 6 B. 8 C. 24 37. Tính d(D;(ABC)) ở câu 36 A. 2 5. 5 B. 5. VABCD. 1 C. 5. D. 12. D. Đáp án khác. a 4 V 38. Cho A(1; 0; 2 ); B(0; 1; 2); C(-1; 2; 3); D(3; 2; 1). Tìm a để ABCD = 3 A. a = 3 B. a = 6 C. a = 4 D. Đáp án khác 3 2 39. Cho A(1; a; 3); B(1; 0; 2); C(2; -1; 3); D(1; 2; 0). Tìm a để d(A;(BCD)) = 2 A. a = 1 B. a = 2 C. a = 4 D. Đáp án khác. 40. Cho A(2; 1; 3); B(3; 3; 2); C(1; 2; 4); D  Oz. Biết A. D(0; 0; 9). 17 B. D(0; 0; 3 ). VDABC = 2. Tìm tọa độ D. C. D(0; 0; 7). D. D(0; 0; -9).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×