Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.73 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span> 1 Câu Tập nghiệm của phương trình 25 1 A. 4 . x 1. 1252 x. là:. 1 B. 8 1 C. 2 . D.. 4. x Câu Tập nghiệm của phương trình 2. 2. 3 x 10. 1 là:. 5; 2 1; 2 B. 5; 2 C. 2;5 D. A.. 3 2 2 Câu Tập nghiệm phương trình. 2x. 3 2 2. là:. 1 A. 2 1 B. 2 . 1 1 D. C.. x x1 Câu Tập nghiệm của phương trình 3 .2 72 là:. A.. 2. 1 B. 2 3 C. 2 2. D. x 1 x 2 x 3 x x 1 x 2 Câu Tập nghiệm của phương trình 3 3 3 9.5 5 5 là:. 0 1 B. 1 C. 2 D. A.. 3 Câu Tập nghiệm của phương trình 2 4. A.. 2 2 x. 8 27 . x 2. là:.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> B.. 2. 3 C. 2 8 D. 3 . Câu Tập nghiệm của phương trình 3 A.. 8. B.. 2. x 5 2. 3 3 là:. 2 8 D. C.. 2 x 1 2 Câu Giá trị của m để phương trình 2 m m 0 có nghiệm là: A. 0 m 1 B. m 0 C. m 1 D. 0 m hoặc m 1. 3 Câu Tập nghiệm của phương trình 4 3 13 3 13 ; 2 2 A.. x 1. 1. 4 x 9 . 16 là: 3. 3 10 3 10 ; 2 2 B. 3 13;3 13. 3 D. C.. 10;3 . 10 . 6x 3x Câu Nghiệm của phương trình e 3.e 2 0 là:. 1 x 0; x ln 2 3 A. 1 x 1; x ln 2 3 B. C. x 1; x ln 2. D. x 0; x ln 2 x 1 x 1 Câu Tập nghiệm của phương trình 4 6.2 8 0 là:. 0;1 1; 2 B. 1; 2 C. 0; 2 D. A.. 2 x 3 x 2 Câu Tổng các nghiệm của phương trình 2 3.2 1 0 là:.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 3 B. 4 C. 5 D. 2 x. . 6 35. . 1 x. 1 x. 1 x. Câu Tích các nghiệm của phương trình A. 4 B. 1 C. 4 D. 5 1 x 1 x Câu Phương trình 3 3 10 có: A. Một nghiệm âm và một nghiệm dương B. Hai nghiệm âm C. Hai nghiệm dương D. Vô nghiệm. . 6. Câu Tập nghiệm của phương trình 9.4 5.4 4.9 0 là A. B. C. D.. 1 2. 1;3 1 9 1; 4. x x x Câu Tập nghiệm của phương trình 8.3 3.2 24 6 là:. A. B. C. D.. 1;3 1 1;3 1; 3 2 x 1. 8 x 1 0, 25.. Câu Tập nghiệm của phương trình A. B. C. D.. 2 1; 7 2 1; 7 2 1; 7 2 1; 7 . 2. 7x. là:. 35. . x. 12. là:.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu Cho phương trình A. B. C. D.. 32 x 1 4.3x 1 0 có 2 nghiệm x1 , x2 x1 x2 . . Chọn phát biểu đúng:. x1 2 x2 1 2 x1 x2 0 x1 x2 2 x1.x2 1 x 1. Câu Nghiệm của phương trình 3 .5. 2 x 2 x. 15 là:. A. x 2; x log 2 5 B. x 3; x log 2 5 C. x 4 D. x 1 x x x1 , x2 x1 x2 . Giá trị của A 2 x1 3 x2 là: Câu Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm. A. 3log3 2 B. 4 log 3 2 C. 2 D. 1 Câu Tọa độ giao điểm của hai đồ thị A. B. C. D.. y 2 x. và. y 3 x. là:. 1; 2 1; 2 1; 2 1; 2 . Câu Số nghiệm của phương trình A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 x. 2. 53 x 9.5 x 27 125 x 5 x 64. Câu Phương trình 2 2 x 6 x 9 có: A. Vô nghiệm B. Hai nghiệm âm C. Hai nghiệm dương C. Một nghiệm âm, một nghiệm dương. là:.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>