Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (266.59 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 1: Bài tập về các tập hợp số Bài 1:. Bài 2:. Bài 3:. Điền dấu , , thích hợp vào chỗ chấm:. -2 ... Q 1 3 ... Z 5 2 ... I. 1 ... R N ... R 19 ... N. Điền vào chỗ trống (...) trong các phát biểu sau: a) Nếu a là số thực thì a là số ... Hoặc số ... b) Nếu b là số vô tỉ thì b viết được dưới dạng ... Trong các câu sau đây, câu nào đúng, câu nào sai: a) Nếu a là số nguyên thì a cũng là số thực b) Chỉ có số O không là số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ âm c) Nếu a là số tự nhiên thì a không phải là số vô tỉ.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 1: Bài tập về các tập hợp số Bài 1:. Điền dấu , , thích hợp vào chỗ chấm:. -2 Q 1 3 Z 5. 2 I Bài 2:. 1 R N R 19 N. Điền vào chỗ trống (...) trong các phát biểu sau: a) Nếu a là số thực thì a là số hữu tỉ hoặc số vô tỉ. b) Nếu b là số vô tỉ thì b viết được dưới dạng số thập phân vô hạn không tuần hoàn Bài 3: Trong các câu sau đây, câu nào đúng, câu nào sai: a) Nếu a là số nguyên thì a cũng là số thực Đúng b) Chỉ có số 0 không là số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ âm Sai c) Nếu a là số tự nhiên thì a không phải là số vô tỉ Đúng.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 2: So sánh các số thực Bài 1:. Điền dấu (=, >, <) thích hợp vào ô trống:. a) - 3,02. -3. c) - 0,4854. - 0,49826. b) - 7,58. - 7,513. d). -1,892. -1,0765. 1 Bài 2: Sắp xếp các số thực: -3,2 ; 1 ; 2 ; 7,4 ; 0; - 1,5 a) Theo thứ tự từ nhỏ đến lớn b) Theo thứ tự từ nhỏ đến lớn của các giá trị tuyệt đối của chúng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 2: So sánh các số thực Bài 1:. Điền dấu (=, >, <) thích hợp vào ô trống:. < <. a) - 3,02 b) - 7,58. -3. c) - 0,4854. - 7,513. d). Bài 2: Sắp xếp các số thực: -3,2 ; 1 ; a.. <. -3,2. b) /0/. <. -1,5. . 1 2. 1 < 0 2 1<. -1,0765. > >. 1 ; 7,4 ; 0; - 1,5 2. <. 7,4. < /1/ </1,5/ < /-3,2/<. <. /7,4/. - 0,49826 -1,892.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 3: Tìm số chưa biết Bài 3: Tìm x, biết:. a) 3,2.x + (-1,2).x + 2,7 = - 4,9 b) (- 5,6).x +2,9.x – 3,86 = - 9,8 c) 3.( 10 . x ) = 111 d) 3.(10 + x ) = 111.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 3: Tìm số chưa biết Giải a) 3,2.x + (-1,2).x + 2,7 = - 4,9 b) (- 5,6).x +2,9.x – 3,86 = - 9,8 3,2 + (-1,2).x = - 4,9 -2,7 (- 5,6 + 2,9). x = -9,8 + 3,86 2x. = - 7,6. x. = - 7,6 : 2. x. = - 3,8. c) 3.( 10 . x ) = 111 30 x = 111 x. = 111 : 30. x. = 3,7. - 2,7x x. = - 5,94 = - 5,94 : (- 2,7). x = 2,2 d) 3.(10 + x ) = 111 30 10 + 3x x 3x x. 111: 3 = 37 ==111 = 111 30==27 81 37 --11. x x = 27 81 : 3 = 27.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 4: Tính giá trị của biểu thức Bài 4: Tính giá trị của các biểu thức:. 8 16 5 A 5,13 : 5 1 .1,25 1 9 63 28. 1 62 4 1 B 3 .1,9 19,5 : 4 . 3 75 25 3.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tiết 19: §12 SỐ THỰC (Tiếp) C. Hoạt động luyện tập * Dạng 4: Tính giá trị của biểu thức Giải 8 16 5 A 5,13 : 5 1 .1,25 1 9 63 28 513 145 17 125 79 : . 100 28 9 100 63 . 1 62 4 1 B 3 .1,9 19,5 : 4 . 3 3 75 25 4 10 19 195 13 62 . : . 3 10 10 3 75 25 . 513 145 85 79 : 100 28 36 63 513 57 : 100 14 63 50. 19 195 3 2 . . 10 13 3 3 19 9 2 . 2 3 3 65 2 . 6 3 65 9. .
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Các tập hợp số đã học * Tập hợp số tự nhiên : N * Tập hợp số nguyên : Z * Tập hợp số hữu tỉ : Q * Tập hợp số vô tỉ : I * Tập hợp số thực : R Chú ý :. R=I Q. N. z. Q. R.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> - Xem lại các bài tập đã giải . - Ôn lại các kiến thức đã học. - Làm lại các bài tập đã sửa. - Tiết sau là tiết “ôn tập chương I” các em về nhà trả lời các câu hỏi 1 đến 10 sgk..
<span class='text_page_counter'>(11)</span>