Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.3 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Maõ soá :. ÑIEÅM :. ĐỀ. ……………………. KIỂM TRA (Thử ) ĐẠI SỐ 12 Lũy thừa – Hàm lũy thừa – Logarit. Phaàn caâu hoûi traéc nghieäm : Câu 1 : Chọn câu đúng A. 30 + ( - 3)0 = 0 B. (3) - 1 + 3 1 = 0 0. 0. 1 1 2 2016 2017 C. −1 4 4 = D. − 5 5 1 Caâu 2 Giaù trò cuûa A = laø 3 −2 1 1 A.9 B. – 9 C. D. − 9 9 1 1 2 Caâu 3 Giaù trò cuûa B = laø 16 −1 1 A. 4 B. – 4 C. D.. 4 4. ( ). ( ). . . (). 4. 4x 2 1 Caâu 4 Hµm sè y = có tập xác định là: A. R B. (0; +)) 1 1 1 1 ; 2; 2 2 2 C. R\ D. Caâu 5. 3 2 5. 4 x Hµm sè y =. có tập xác định là: B. (-: 2] [2; +) D. R\{-1; 1}. A. (-2; 2) C. R Caâu 6 Hµm sè y =. 3. x. 4x 3. 2. A. y’ = 3 x 1 3. 2. 2. 1. . 2. có đạo hàm là: 4x B. y’ =. . . . 2. . . 2. 3 3 x2 1 4x 3 x 2 1. 2 a ¿2 Caâu 9 Cho X = với a < 0 ta có : ¿ √¿ A. X = 2a B. X = - 2a C. X < 0 D. X = 4a 2 −4b¿ Caâu 10 Cho B = với b > 0 , ta có : ¿ √¿ A. B = 4b B. B = - 4b C. B = 16b D. B = 16b2 2 x 2 Caâu 11 Cho hµm sè y = , x khác -2 HÖ thøc gi÷a y vµ y” kh«ng phô thuéc vµo x lµ: A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 Caâu 12 Choïn caâu sai x −1 y = A. với x và y đều khác 0 y x −1 B. ( −b ) =b với b khác 0 1 −1 C. ( ab ) = với avàb khác 0 ab −1 −1 D. ( −ab ) = với avàb khác 0 ab Caâu 13 Choïn caâu sai A. 2√k a≥ 0 với a ≥ 0 và k nguyên dương 2k 2k B. √ a =|a| với k nguyên dương 4 2 C. √ a = √a với a ≥ 0 D. √ ab= √ a √ b với mọi a, b. C. y’ = 2x x 1 D. y’ = 2 Caâu 7 Cho a< 0 vaø a = b .Tìm caâu sai A. a4 = b2 B. b > 0 C. a = − √ b D. a = √ b x 2 3 Caâu 8 Cho f(x) = x 1 . §¹o hµm f’(0) b»ng: 1 3 3 A. 1 B. 4 C. 2 D. 4. Caõu 14 Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại ®iÓm M0 cã ph¬ng tr×nh lµ: x 1 x 1 2 A. y = 2 B. y = 2 x 1 2 C. y = x 1 D. y = 2. Caâu15 Cho a > 0 vµ a 1, x vµ y lµ hai sè d¬ng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x 1 1 loga a loga y log a y x log a x A. B. C.. loga x y log a x log a y. D. log 2 x log 2 a. log a x.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 16 Cho x > 0 khi đó M = A. M = C. M =. x. 1 4. √ x3 √ x. B. M =. laø. x4. 5. 7. D. M = x 4 x4 Caõu 17 Cho log 2 5 a . Khi đó log 4 500 theo a là: 1 3a 2 A. 3a + 2 B. 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Caõu18 Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x cã nghÜa víi x B. loga1 = a vµ logaa = 0 C. logaxy = logax.logay n D. log a x n log a x (x > 0,n 0) a2 3 a2 5 a 4 log a 15 a 7 b»ng: Caâu 19 12 9 A. 3 B. 5 C. 5 D. 2 a Caâu 20 a (a > 0, a 1, b > 0) b»ng: 3 2 3 2 3 2 A. a b B. a b C. a b D. ab 1 log a x log a 9 log a 5 log a 2 2 Caâu 21 NÕu (a > 0, a 1) th× x b»ng: 2 3 6 A. 5 B. 5 C. 5 D. 3 Caâu 22 NÕu log2 x 5 log 2 a 4 log 2 b (a, b > 0) th× x b»ng: 5 4 4 5 A. a b B. a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b Caâu 23 Cho a < 0 vaø b > 0. Tìm caâu sai 3 4 A. √ a3 b3 = ab B. √ a4 b 4=ab C. √ a2 b2=− ab D. √ −ab2 =b √− a Caâu 24 Cho x < -1 ta coù 1 x+1 =¿ A. (x+ 1) 2 x−1 x −1 1 x+1 =¿ B. (x+ 1) 2 x −1 x −1 1 1 =¿ 1 D. (x+ 1) 2 =¿ C. (x+ 1) 2 x −1 x −1 1. 3 2log b. √. √ √. √. √. √. Câu25: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tÝnh theo a vµ b lµ:. 1 ab A. a b B. a b 2 2 C. a + b D. a b Câu26: Cho log 2 6 a . Khi đó log 18 theo a là: 3. 2a 1 a A. a 1 B. a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a log 3 8.log 4 81 C©u27: b»ng: A. 8 B. 9 C. 7 D. 12 C©u28: Víi gi¸ trÞ nµo cña x th× biÓu thøc log6 2x x 2 cã nghÜa? A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x3 x 2 2x cã nghÜa lµ: A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +) C©u30: Cho hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? 2 log 2 a b log 2 a log 2 b A. a b 2 log 2 log 2 a log 2 b 3 B. a b log2 2 log 2 a log 2 b 3 C. a b log 2 log 2 a log 2 b 6 D. 4. . . . . x x C©u31: Cho 9 9 23 . 5 3 x 3 x x x Khi ®o biÓu thøc K = 1 3 3 cã gi¸ trÞ b»ng: 5 1 3 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2. 1 12 x y2 C©u32: Cho K = BiÓu thøc rót gän cña K lµ: A. x B. 2x. 2. 1. y y 1 2 x x . C. x + 1. Câu33: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 . 1 2. D. x - 1 lÊy ®iÓm. M0 có hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại ®iÓm M0 cã hÖ sè gãc b»ng: A. + 2 B. 2 C. 2 - 1 D. 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> MA TRẬN ĐỀ ( 10 câu trắc nghiệm ) Kiến thức Lũy thừa. Nhận biết. Thông hiểu. 1. 1 1.0. Hàm số lũy thừa. 1. Vận dụng suy luận. 1 1.0. 1. Tổng cộng 3. 1.0. 3. 1 1.0. Logarít. Vận dụng Đơn giản. 2 1.0. 1 1.0. 2 1. 1.0. 1 1.0. Toán tổng hợp. 4 1.0. 1. 4 1. 1.0 Tổng cộng. 3. 3 3,0. KIỂM TRA 15 phút ĐẠI SỐ LỚP 12 TRẮC NGHIỆM (lũy thừa – logarit). 2 3.0. 2 2.0. 1 10. 2.0. 10,0.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>