Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

On tap CI DS9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (686.63 KB, 23 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A/ LÝ THUYẾT 1/ Định nghĩa căn bậc hai số học :  x 0 a x   2 a  x  Bài tập trắc nghiệm : Các câu sau đúng hay sai ? a)Căn bậc hai số học của 36 là 6. Đ. S. b)Số 8 là căn bậc hai số học của 64. Đ. S. c) 144 12. Đ. S.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. 2. Hằng đẳng thức A  A và điều kiện để căn thức có nghĩa.  A (A 0) A  A    A (A  0) 2. Tính :.  2  3. 2. 1  3 . . 2. Giải.  2  3. 2. . 1  3 . 2. 2. 3  1. 2  1. 3 3 1. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài tập :. A. có ? 0 nào có nghĩa nghĩa khi khi A. Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa? a). 2x  6. b). 2 x 5. Giải. a) 2x  6 có nghĩa khi 2x – 6  0  x  3 2 b) có nghĩa khi x – 5 > 0  x > 5 x 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Các công thức biến đổi căn thức bậc hai Điền vào chỗ trống thích hợp để được công thức đúng :. 1). A. B A.B ..................(A, B 0). 2). A A ..................(A 0, B  0) B B. 3). A. B A .B ..................(B 0) 2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Các công thức biến đổi căn thức bậc hai Điền vào chỗ trống thích hợp để được công thức đúng : 2. A .B 4) A B ..................(A, B 0) 2.  A .B A B ..................(A  0, B 0) 5). A A.B ..................(A.B 0, B 0) B B.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Các công thức biến đổi căn thức bậc hai Điền vào chỗ trống thích hợp để được công thức đúng :. A B A 6) ....................(B  0) B B C A B C 2 7) ....................(A 0;A B ) 2 A B A B C A  B C 8) ....................(A, B 0;A B) A B A B. . .

<span class='text_page_counter'>(8)</span> B/ BÀI TẬP VẬN DỤNG DẠNG 1. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN Rút gọn các biểu thức sau :. a). . 8  3 2  10 2. . b) 0, 2 (  10) .3  2. 2. . 3. 5 5. . 2. a b b b c)  (a, b 0;a b) a b b 1.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> DẠNG 1. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHÚA CĂN. a). . 8  3 2  10.  16  3.  2.  4 . 6. . 2 . . 2. 5.  4.5 . 5.  2 5. 5. 2. 5. 2. b) 0, 2 (  10) .3  2. . 3. 5. 0, 2.10 3. 2 3 .  2 3.  2( 5 .  2 3. 2 5  2 3. 2 5. 5 3). . 2.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> DẠNG 1. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHÚA CĂN. a a b b b b b b c)c)   a a  b b b b1  1.  .   b( b  1) a  b b  1  a  b  a    b   a  b   a  b  . . aGợi  ýb : 2. a b 2. a  b2  b A  B   A  B  A  B  a (a, b 02;a b)  b  b  b  b  b b 1 2.  . (a 0, b 0). . .

<span class='text_page_counter'>(11)</span> B/ BÀI TẬP VẬN DỤNG DẠNG 2. TÌM x Tìm x, biết :. a).  2x  1. 2. 3. b) 9x  18  4x  8 . x  2 12. Gợi ý :. 9x  18  9(x  2) 3 x  2 4x  8  4(x  2) 2 x  2.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> DẠNG 2. TÌM x. a).  2x  1. 2. 3  2x  1 3  2x  1 3   2x  1  3  x 2   x  1. Vậy x = 2 , x = –1.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> DẠNG 2. TÌM x. b) 9x  18  4x  8  . x  2 12. 9(x  2)  4(x  2) . x  2 12.  3 x2 2 x2 . x  2 12. . 4 x  2 12. . x  2 3 3 0  2  x  2 3 x 7.   Vậy x = 7.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> B/ BÀI TẬP VẬN DỤNG DẠNG 3. Chứng minh đẳng thức Chứng minh các đẳng thức sau:.  14  7 15  5  1 a)   :  2   1 2  1  3 7 5    a  a  a a  b)  1  1 1  a (a 0;a 1)       a  1 a  1    c). x x y y x. xy  y. :. 1 x  y(x, y 0;x y) x y.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> DẠNG 3. Chứng minh đẳng thức.  14 14  77 15 55 15 11 2 2 a)   ::     1  22  77  55 1  3 1  3   Gợi ý : 7( 2  1) 5( 3  1)  1 VT   :    ( 2  1)   ( 3  1) 7 5   14  7 7. 2  7 7( 2  1). . 1   2 7  5  .1  7 2 5  . . . 7 5 ..  (7  5). 7. 5. . . 1. 2. 7( 2  1)  ( 2  1).  2 VP  7 Vậy đẳng thức trên được chứng minh.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> DẠNG 3. Chứng minh đẳng thức.     aa  a a  a      a a  a b)  1 1  11  11 aa(a(a 0;a  1)1)    b) 0;a    a  1 a  1  a  1  a  1  a ( a  1)   VT  Gợi ý:  1    1  a 2 1   .   . . a ( a  1)   a1 . . a  a a a 1 a  a  1  a 1 a   a (a 0) a 1 a 1 a 1. . 2. 1 .  a. . 2. 1  a VP (a 0;a 1) Vậy đẳng thức trên được chứng minh.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> DẠNG 3. Chứng minh đẳng thức x xx   yy yy 11 x x x y(x, y y0;x y)y) c)c) x  xy  y :: x  y   y(x, 0;x x  xy  y x  y 3.  y   VT . Gợi ý : x. 3. 1 : x A3 xy  By3  xA By. x  y   x  xy  y   1  x y  y  x    y   x  y:   x    x  xy  y x y  x  y   x   x  y   x  y  3. x. . A 2  A.B  B 2. 2.  x   y. 3. 2. 2. (x, y 0). . x  y VP (x, y 0;x y). Vậy đẳng thức trên được chứng minh. . y  .   xy  y  xy . 2.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> B/ BÀI TẬP VẬN DỤNG DẠNG 4. Bài toán tổng hợp Cho biểu thức :.  P. a b. . a. 2.  4 ab b. a b b a  ab. a) Rút gọn P (a > 0, b > 0 và a  b) b Tìm b để P = –6 Gợi ý : •Khai triển hằng đẳng thức (A + B)2 = A2 + 2AB + B2 •Đặt nhân tử chung với biểu thức a b  b a.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> DẠNG 4. Bài toán tổng hợp.  a) A . a b. . 2. a. a  . 2. a  . 2. b.  2 ab  a  2 ab  a. . a b b a  ab.  b. 2.  4 ab. b.  b. . ab. . a b. . ab. 2. . b. . a b. . 2.  . a. b. a. b. . a. b . .  4 ab. .  . . a b. . . a  b  2 b (a  0; b  0; a b).

<span class='text_page_counter'>(20)</span> DẠNG 4. Bài toán tổng hợp. a). P  2 b. b). P  6.   2 b  6  b 3  b 9 (víi b  0) VËy P  6 khi b 9.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> C/ CỦNG CỐ.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> D/ HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ -Xem lại các BT đã giải. -Làm các BT trong SGK như :70 ; 72 ; 73 ; 76 . -Làm các BT trong SBT như : 86 ; 105 ; 106 . -Chuẩn bị tốt cho kiểm tra 1 tiết chương 1..

<span class='text_page_counter'>(23)</span> CÁM ƠN QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ LỚP 9/1 HÔM NAY.

<span class='text_page_counter'>(24)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×