Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.74 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐÁP ÁN ĐỀ THI KSCL LẦN 4 NĂM HỌC 2016-2017. Môn thi: TOÁN - Lớp 11 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 4 điểm). 1 C 11 D. 2 B 12 B. 3 A 13 A. 4 D 14 D. 5 D 15 C. II. PHẦN TỰ LUẬN(6 điểm) Câu. 6 B 16 B. 7 C 17 A. 8 A 18 D. 9 C 19 C. Nội dung. 10 D 20 C Điểm. 2. lim 1.. .a,. x 2. x 6x 8 ( x 2)( x 4) x 4 1 lim lim 2 x 2 ( x 2)( x 2) x 2 x 2 x 4 2. lim .b,. x 1. Giả sử. 2. 1,0. x 3 2 x 1 1 1 lim lim 2 x 1 ( x 1)( x 1)( x 3 2) x 1 ( x 1)( x 3 2) x 1 8. M ( x0 ; y0 ) là tiếp điểm của tiếp tuyến. PTTT taị M là: y y0 f '( x0 )( x x0 ) x 2 f '( x0 ) 7 0 x0 2. 1,0. 0,5. Theo gt có. x0 2 PTTT là: y 7 x 13 x 2 PTTT là: y 7 x 19 ( loại ) + Với 0 + Với. Vậy có một tiếp tuyến của đồ thị song song với đường thẳng. S. y 7 x 19 là y 7 x 13. 0,5. a. SO BD, SO AC SO ( ABCD). 0,5. SO BD, BD AC BD ( SAC ) BD SA. 0,5. b. BD ( SAC ) BD SC , trong (SAC) kẻ. AC ' SC , C ' SC và AC ' SO I trong ( SBD) qua I kẻ đường thẳng song song với. C' D' I D. BD cắt SB, SD lần lượt tại B ', D ' thì B ' D ' SC SC ( AB ' C ' D ') . Thiết diện là tứ. C B'. giác AB ' C ' D ' .. O. A. 0,5. B. 3. a 10 SO. AC a 15 AC ' 2 SC 3 2a SC ' SA2 AC '2 3 SO . SC '.SC 4a B ' D ' SI 4 4a 2 B'D' SO BD SO 5 5 10 2 1 2a 30 S AB ' C ' D ' AC '.B ' D ' 2 15 Diện tích thiết diện là. 0,25. SI . 4.. Ta có. xn 2(n 1) xn 1 1 1 2(n 1) 2(n 1) xn 1 xn 1 xn xn 1 1 1 1 2(n 1) 2n xn 1 xn xn xn 1 1 1 2( n 1) xn 1 xn 2. 0,25 0.25. xn 1 . 0.25. ………………….. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 1 2 x1 x0 1 1 n( n 1) 2 1 2 3 .. n 2. n n 1 x x 2 n 0 Cộng vế với vế suy ra:. . 2 1 n2 2 n(n 1) 2 n 2 x n lim n x lim 1 n n xn n n 2 n 2 n 2 n 2 Vậy n . . . 0.25. 0.25. ---------- Hết ------------. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>