Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.07 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Mã đề 116 SỞ GD-ĐT HÀ NỘI Trường: THPT Quốc oai. Đề kiểm tra chương I Đại số 10. Thời gian: 45 phút.. Họ và tên thí sinh: Lớp:. Thí sinh trả lời vào bảng sau: 1. 2. 3. C©u 1 :. 4. 6. 7. 8. Ṕ Q́. sai. 1 0. B.. 1 1. 1 2. 1 3. 1 4. 1 5. Ṕ Q́. đúng. C.. B. 4. Cho A =. B.. C.. (−∞ ; 3 ). D.. 1 9. 2 0. 2 1. ¿ R=( 5 ;+ ∞ ). Ṕ. Q sai. D.. 2 5. Q́. P sai. ( −∞ ;−1 ¿. (−∞ ;−1 ). B.. A ∪ B=R. C.. A ∩B=∅. ¿ A =(−∞; 5 ). D.. B. 8. C. 5. D. 6. Trong các tập hợp sau tập nào là tập rỗng ?. { x ∈ R∨x 2 +5 x−6=0 }. B.. { x ∈ Z∨x 2 + x−1=0 }. C.. { x ∈ Q∨3 x 2−5 x+2=0 }. D.. { x ∈ R∨x 2 +5 x−1=0 }. C©u 8 :. 2 4. D. 5. A.. A.. 2 3. Cho A ={ 1,2,3}, số tập con của A là :. A. 3. C©u 7 :. 2 2. Cho A = ( −∞ ; 5¿ , B = [5 ; +∞ ¿ , trong các kết quả sau kết quả nào là sai ?. A.. C©u 6 :. 1 8. { x ∈ R∨|x −1|≤ 2 } , B = ( 0 ;+ ∞ ) . Tập hợp C R ( A ∪ B ) là tập nào trong các tập sau :. (−∞ ;0 ) ∪ ( 3; +∞ ). C©u 5 :. 1 7. C. 8. A.. C©u 4 :. 1 6. Cho A = { 1,2,3,4,6,8}, B là tập các ước nguyên dương của 18. Số phần tử của A ∪ B là:. A. 6 C©u 3 :. 9. Cho P Q là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai ?. A. C©u 2 :. 5. Cho A = ( 3 m;+ ∞ ) , B = (−∞ ; 3 m+2 ) , C = −1<m<1. B.. m≥ 1. { x ∈ R∨|x −1|≤ 2 } . Tâp ( A ∩B ) ∩C=∅ khi : C.. m≤−1. D.. m≤−1; m ≥1. Mệnh đề đảo của mệnh đề : « Nếu a2 +b 2 chia hết cho 3 thì a và b đều chia hết cho 3 » là :. A. Nếu a và b cùng chia hết cho 3 thì a2 +b 2 đều chia hết cho 3 B. Nếu b chia hết cho 3 thì a2 +b 2 đều chia hết cho 3 C. Nếu a chia hết cho 3 thì a2 +b 2 đều chia hết cho 3 D. Nếu a2 +b 2 chia hết cho 3 thì a chia hết cho 3 C©u 9 :. Phủ định của mệnh đề : « π. là số vô tỷ » là :. A.. π. không phải là số vô tỷ. B.. π. là số nguyên. C.. π. là số thực. D.. π. là số dương Mã đề 116. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> C©u 10 :. Cho X là tập hợp các hình thang, Y là tập hợp các hình bình hành, Z là tập hợp các hình chữ nhật. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây :. A. X Y Z C©u 11 :. B. Z Y X. B. {0,1,2,3,4}. B. 7. A. C©u 15 :. D. {1,2,3,4,5}. C. 5. D. Vô số. Cho P là mệnh đề đúng, Q là mệnh đề sai. Khẳng định nào sau đây là đúng ?. A. P => Q sai C©u 14 :. C. {1,2,3,4}. x ∈ Z∨|x −1|≤ 3 } số phần tử của A là :. Cho A = {. A. 6 C©u 13 :. D. Y Z X. Cho A ={ n ∈ N :n<5 }, tập A là tập hợp nào trong các tập sau ?. A. {0,1,2,3,4,5} C©u 12 :. C. Z X Y. Cho A = m←. B.. Q́ => đúng. Ṕ. C. P Q đúng. D. P => Q đúng. { x ∈ R∨|x −1|≤ 2 } , B = ( 3 m;+ ∞ ) . Tập A ∩B=∅ khi:. 1 3. B.. m>1. C.. m≥−. 1 3. m≥ 1. D.. Cho A = [ -2 ;1). Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau :. A. A = (R\ ( 1; +∞ ) ¿∩ ¿. B. A = (−∞ ; 1 ) ∩ (−2;+ ∞ ). C. A = [ −2 ; 0 ¿∪ ¿. D. A = [ −2 ;−1 ¿ ∪¿ ∪ ( 0 ; 1 ). C©u 16 :. Phát biểu nào sau đây không phải là mệnh đề ?. A. Bức tranh đẹp quá C©u 17 :. B. 13 là hợp số. C. 92 là số lẻ. D. 7 là số nguyên tố. Cho tam giác ABC. Xét mệnh đề : « ABC là tam giác đều », hãy chọn trong các mệnh đề Q sau đây để P => Q là mệnh đề đúng.. A. Q: “ Tam giác ABC có 3 đường cao bằng nhau”. B. Q: “ Tam giác ABC có 3 góc không bằng nhau”. C. Q: “ Tam giác ABC là tam giác vuông”. D. Q: “ Tam giác ABC có 3 cạnh không bằng nhau”. C©u 18 :. Khi cho học sinh của một lớp học đăng ký môn thể thao mà bản thân yêu thích thì thu được kết quả : 24 học sinh đăng ký môn bóng đá, 20 học sinh đăng ký môn cầu lông, 7 học sinh đăng ký cả 2 môn bóng đá và cầu lông, 8 học sinh đăng ký một môn khác. Hỏi sĩ số lớp này là bao nhiêu ?. A. 52 C©u 19 :. B. 51. Phủ định của mệnh đề : 2. C. 45. D. 59. 2 ∀ x ∈ R , x −3=0 là : 2. A.. ∃ x ∈ R , x −3 ≠ 0. B.. ∀ x ∈ R , x −3 ≠ 0. C.. ∃ x ∈ R , x 2−3=0. D.. ∃ x ∈ R , x 2−3> 0. C©u 20 :. Cho A = { x ∈ R∨2 x+3> 0 } , B = { x ∈ R∨x−3< 0 } . Kết quả nào sau đây là sai ?. Mã đề 116. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. C©u 21 :. A. C©u 22 :. A ∪ B=R. Cho hai phương trình cùng có nghiệm là : m≤. 1 4. B.. ¿ A =¿. x 2+2 x−3 m=0. B.. C. và. (. A ∩B=. −3 ;3 2. ). ¿ D.. (. B= −∞;−. 3 2. ). x 2+ x +m=0 . Các giá trị của m để cả 2 phương trình. −1 1 <m< 3 4. C.. m≥−. 1 4. D.. −1 1 ≤m ≤ 3 4. Cho A ¿ { x ∈ R∨x ≥ 3 } . Trong các tập hợp sau tập nào bằng tập A ?. A. Tập các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 3 B. Tập các nghiệm của bất phương trình 2 x −6 ≥0 C. Tập các nghiệm của phương trình 2 x 2 +5 x−7=0 D. Tập các nghiệm của bất phương trình |x−1|≥ 2 C©u 23 :. Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào là đúng ?. A.. ¿ A ¿ ¿. B.. ¿ ( A ∪ B ) ( A ∩ B ¿ ¿=B. C.. ¿ A ¿ ¿. D.. ¿ ( A ∪ B ) ( A ∩ B ¿ ¿=A. C©u 24 : A. C©u 25 :. Cho A = ( −∞ ;−1 ¿ , B = ( 2 m+1 ;+ ∞) . m≥−1. B.. m>−1. A ∩B ≠ ∅ khi:. C.. m≤−1. D.. m←1. Trong các tập hợp sau tập nào khác A ?. A. A ∩ A. B. A ∪ ∅. C. A ∩∅. D. A ∪ A. Mã đề 116. 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) M«n : Menh de- tap hop Mã đề : 116 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. ) { { { { { { ) ) { { { ) { { ) ) { ) { { { { { {. | | | | ) ) | | | ) ) ) | | | | | | | | | ) | | |. } ) } ) } } } } } } } } } } ) } } ) } } } } ) } ). ~ ~ ) ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ) ~ ~ ) ~. Mã đề 116. 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>