Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.07 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP VỀ NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN 1. Nguyên hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là: 1 1 3 cos3 x C sin x C A. cos2x + C D. tg3x + C B. 3 C. 3 2. Nguyên hàm của hàm số: y = sin2x.cos3x là: 1 3 1 1 1 sin x sin5 x C sin3 x sin 5 x C 5 5 A. 3 B. 3 C. sin3x sin5x + C D.Đáp án khác. 2 3. Nguyên hàm của hàm số: y = cos x.sinx là: 1 1 3 cos3 x C sin x C 3 A. 3 B. cos x C C. 3 D.Đáp án khác. 4. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: 11 1 1 sin 6 x sin 4 x sin 6 x sin 4 x 4 4 D. 2 6 A. F(x) = cos6x B. F(x) = sin6x C. 2 6 5. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là: 1 cos 6 x cos 2 x 1 cos 6 x cos 2 x 2 B. 2 8 2 A. 2 8 C. cos8x + cos2x D. Đáp án khác. 6. Tính:. P . x2 1 dx x. 2 A. P x x 1 x C. B.. 1 x2 1 C x. P x 2 1 ln C.. y 7. Một nguyên hàm của hàm số:. . . P x 2 1 ln x x 2 1 C. D. Đáp án khác. x. 3. 2 x 2 là:. 1 2 x 2 x2 A. F ( x) x 2 x B. C. 3 1 y 4 x2 8. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số: . 2. A.. . F ( x) ln x . 4 x2. 1 2 x 4 3. . . 2 x2. . . B.. 2 C. F ( x) 2 4 x. D.. . F ( x) ln x 4 x 2. . 1 2 x 4 3. . 2 x2. . . 2 D. F ( x ) x 2 4 x. 2 9. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x) x sin 1 x là: 2 2 2 A. F ( x) 1 x cos 1 x sin 1 x. 2 2 2 B. F ( x) 1 x cos 1 x sin 1 x. 2 2 2 C. F ( x) 1 x cos 1 x sin 1 x. 2 2 2 C. F ( x) 1 x cos 1 x sin 1 x. 2 10. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x) x 1 x là: 2 3 x2 1 1 F ( x) 1 x2 F ( x) 1 x2 F ( x) 2 3 2 A. B. C.. . . . . . 1 x2. . 2. D.. F ( x) . 1 3. . 1 x2. 6. 11. Tính: 3 ln A. 2. I tgxdx 0. B.. ln. 3 2. C.. ln. 2 3 3. D. Đáp án khác.. . 2.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. 12. Tính. I tg 2 xdx 0. A. I = 2. B. ln2 2 3. I. x. 13. Tính:. 2. C.. 4. I 1 . D.. I. 3. dx x2 3. A. I = . B.. I. 3. C.. I. 6. D. Đáp án khác. 1. dx I 2 0 x 4x 3. 14. Tính: A.. I ln. 3 2. 1 3 I ln 3 2 B.. C.. I . 1 3 ln 2 2. 1 3 I ln 2 2 D.. 1. dx I 2 0 x 5x 6. 15. Tính: A. I = 1. B.. I ln. 3 4. C. I = ln2. D. I = ln2. C. J =2. D. J = 1. C. J = ln5. D. Đáp án khác.. C. K = 2. D. Đáp án khác.. 1. xdx J 3 0 ( x 1). 16. Tính: 1 J 8 A.. B.. J. 1 4. 2. (2 x 4)dx J 2 0 x 4x 3. 17. Tính: A. J = ln2. B. J = ln3 2. 18. Tính: A. K = 1. ( x 1) K 2 dx 0 x 4x 3 B. K = 2 3. x K 2 dx x 1 2 19. Tính A. K = ln2. B. K = 2ln2. C.. K ln. 8 3. 1 8 K ln 2 3 D.. 3. dx K 2 2 x 2x 1 20. Tính A. K = 1 B. K = 2. C. K = 1/3. D. K = ½. 2. I 1 2sin xdx. 21. Tính: 2 I 2 A.. 0. I. 2. B. I 2 2 2. C.. B. I = e. C. I = e 1. D. Đáp án khác.. e. 22. Tính: A. I = 1. I ln xdx 1. D. I = 1 e.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. 6x K x dx x 9 4 1 23. Tính: 1 1 1 12 K ln K ln 3 13 3 25 2 ln 2 ln 2 2 A. B.. 1. K C.. 2 ln. 3 2. ln13. 1. K. 2 ln. D.. ln. 3 2. 25 13. 1. K x 2 e2 x dx. 24. Tính: e2 1 K 4 A.. 0. e2 1 K 4 B.. e2 K 4 C.. D.. B. L 2 1. C. L 2 1. D. L 2 1. 5 2 K 2 ln 2 2 C.. 5 K 2 D.. K. 1 4. 1. L x 1 x 2 dx. 0 25. Tính: A. L 2 1. 1. K x ln 1 x 2 dx. 26. Tính: 5 K 2 A.. . . 0. 2 ln. 2 2. 5 2 K 2 ln 2 2 B.. 2 ln. 2 2. 2. 27. Tính: A.. K (2 x 1) ln xdx 1. 1 2. K 3ln 2 . B.. K. 1 2. K 3ln 2 . C. K = 3ln2. D.. B. L = . C. L = 2. D. K = 0. 1 e. K . 1 2. . 28. Tính: A. L = . L x sin xdx 0. e. ln x K 2 dx 1 x 29. Tính: 1 K 2 e A. 3. B.. K. C.. 1 e. D.. K 1 . 2 e. 2. 3x 3x 2 L dx 2 2 x ( x 1) 2 30. Tính: 3 L ln 3 2 A. B. L = ln3. 3 L ln 3 ln 2 2 C.. D. L = ln2. . 31. Tính:. L e x cos xdx 0. . . A. L e 1. B. L e 1. 1 L (e 1) 2 C.. D.. C. E 2 4 ln15 ln 2. 3 E 2 4 ln ln 2 5 D.. L . 1 (e 1) 2. 5. 2x 1 E dx 2 x 3 2 x 1 1 1 32. Tính: 5 5 E 2 4 ln ln 4 E 2 4 ln ln 4 3 3 A. B. 3. 33. Tính:. K 0. 1 x2 1. dx.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. K ln. . 3 2. . B. E = 4. C. E = 4. D.. K ln. e. 34. Tính: 1 J 3 A.. ln 2 x J dx x 1 B.. J. 1 4. C.. J. 3 2. D.. J. 1 2. . 3 2. .
<span class='text_page_counter'>(5)</span>