Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.48 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT ……………………… Năm học 2016 - 2017. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 Thời gian: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:......................................................................................................................Số báo danh:.......................................... Câu 1: Cho điểm A(1;1;1) và đường thẳng (d): A.. 2; 3;1. Câu 2: Kết quả. ex A.. B.. I (e x . x 6 4t y 2 t z 1 2t . . Hình chiếu của A trên (d) có tọa độ là:. 2; 3; 1. C.. 2; 3;1. D.. 2;3;1. 1 )dx x 1 là:. 1 C ( x 1) 2 .. B.. e x ln(x 1) C. C.. e x ln x 1 C. D.. e x ln x 1 C. 1. Câu 3: Tính tích phân: A.. I x 1 xdx 0. 8 I 15. 2 I 15 B.. 6 I 15 D.. 4 I 15 C.. 2. Câu 4: Cho. I 2 x x 2 1dx 1. 2 và u x 1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:. 3. 2 3 I u2 3. 2. I udu. I udu. 0. 1. A.. B.. 3. I 0. C.. D.. C. -2. D. . 2 27 3. . Câu 5: Tính tích phân A. . I x sin xdx 0. B. 0. Câu 6: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ điểm M là giao điểm của đường thẳng. P : 2x y z M 1;0;0 A.. 2 0. x 1 y z 2 2 1 3 và mặt phẳng. ? B.. Câu 7: Nguyên hàm của hàm số: A.. d :. 5sin 5 x 2 C. M 2;1; 7 . C.. f x cos 5 x 2 . B.. M 4;3;5. D.. M 3;1; 5. D.. 5sin 5 x 2 C. là:. 1 sin 5 x 2 C 5. 1 sin 5 x 2 C 5 C.. 2 2 2 Câu 8: Trong không gian, cho mặt cầu (S) : (x + 2) + (y - 1) + (z + 3) = 9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S ).. A. I (- 2 ; 1 ; - 3) và R = 9.. B. I (2 ; - 1 ; 3) và R = 3.. C. I (- 2 ; 1 ; - 3) và R = 3.. D. I (2 ; 1 ; 3) và. R = 3.. x 2 y 1 z 3 1 2 là: Câu 9: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d: 3 . A. u ( 3;1; 2). . B. u ( 3;1; 2). . C. u (3;1; 2). Câu 10: Cho hình vẽ, biết d là đường thẳng và đường cong. . (c ). D. u (3;1; 2) có phương trình. 3. y x 3 x 2. Tính diện tích S của phần tô màu. A. S 8 .. B. S 7.. C. S 6.. D. S 5 . Trang 1/5 - Mã đề thi 132.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 ln x 2 I dx x Câu 11: Tìm . 2 2 A. I ln x 2 C . B. I 2 ln x 2 C . Câu 12: Cho hàm số. A.. C.. 2 C. I 2ln x 2 ln x C. 2 D. I ln x 2 ln x C. y f ( x) liên tục trên a, b (a b) và có một nguyên hàm F ( x) . Đẳng thức nào sau đây đúng ?. b. b. f ( x)dx F (a) F (b).. f ( x)dx F (b) . B.. a. F (a ).. a. b. b. f ( x)dx F (b) F (a).. f ( x)dx F (b) . D.. a. F (a ).. a. 1. Câu 13: Cho 1 2. A.. I x 5 1 x 2 dx 0. 2 2. t 1 t . 1 x 2 t thì I bằng :. . Nếu đặt 1. dt. 0. B.. 1. 0. 2. t 1 t dt 0. C.. t. 4. 2. t 1 t dt. t dt 2. D. 2. 0. 1. 3. Câu 14: Giải phương trình z 1 ?. 1 3 1 3 S ; 2 2 2 2 A. 1 3 1 3 S 1; ; 2 2 2 2 . B.. C.. Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm. S 1. 1 3 1 3 S 1; i; i 2 2 2 2 D. M 3; 1; 2 , N 4; 1; 1 , P 2;0; 2 MNP . Mặt phẳng. có phương trình là. A. 3x 2y z 8 0. B. 3x 3y z 8 0 C. 3x 3y z 8 0 D. 3x 3y z 8 0 2 Câu 16: Cho hình (H) giới hạn bởi (P) y x 4x 3 và trục Ox. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình (H) quanh trục Ox.. 16 A. 15. . Câu 17: Cho vectơ A.. . . 16 π B. 15 . . . B.. ab. . . Tìm tọa độ véctơ a b 3;7; 9 a b 3;7;9 C.. a 1; 2; 3 , b 2; 5; 6. a b 3; 7;9 . 15 D. 16. 15 π C. 16. D.. a b 3;7;9 . 2. 2. Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y 3 x 1 và y x 3. 8 A. 3. 8 B. 3. 16 3 D.. 16 C. 3. . Câu 19: Cho số phức z 5 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 2 .. B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 2 .. C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 2i .. D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 2 .. Câu 20: Cho điểm A(2;1;0) và đường thẳng M có tọa độ là:. x 1 2t d1 : y 1 t z t . . Đường thẳng. d 2 qua A, vuông góc với d1 và cắt d1 tại M. Khi đó. 7 1 2 ; ; A. 3 3 3 . 7 1 2 7 1 2 7 1 2 ; ; ; ; ; ; B. 3 3 3 C. 3 3 3 D. 3 3 3 A 6; 3; 2 , B 2; 1; 4 Câu 21: Trong không với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm . Phương trình mặt cầu ( S ) đường kính AB . 2. A.. 2. 2. ( S ) : x 2 y 2 z 3 72. 2. .. B.. 2. 2. ( S ) : x 2 y 2 z 3 6 2 Trang 2/5 - Mã đề thi 132.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. 2. 2. 2. ( S ) : x 2 y 2 z 3 18. D.. C.. I (1 2 x) 2 dx. Câu 22: Tìm. 1 I (1 2 x)2 C 6 A. .. 2. 2. ( S ) : x 2 y 2 z 3 3 2. .. .. 1 I (1 2 x)3 C 3 B. .. 1 I (1 2 x)3 C 6 C. .. 1 I (1 2 x)3 C 2 D. .. 2. (2 x 1)ln xdx 2ln a b, 1. Câu 23: Biết A.. 2.. B.. trong đó. a, b. 3.. là các số hữu tỉ. Tính giá trị của biểu thức C. 1,5.. D.. C. 2. D. 1. S a b.. 2,5.. 2017. s inxdx. Câu 24: Tính A. -1. 6. bằng: B. 0 1. Câu 25: Tính tích phân. I x 2 e x dx 0. A. I 1 2e. .. C. I 2e 1. D. I e 1. Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, vectơ n (3; 1; 2) là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây? A. (P3):. B. I 2e 1.. 3 x y 2 0.. Câu 27: Cho số phức A. 4. B. (P1):. 3x y 2 z 1 0.. 3x z 2 0.. z1 1 3i và z2 3 4i . Tính môđun số phức z1 z2 . B. 8 C. 17. 2. D. (P4):. x y 2 z 0.. 15. D.. 1. I (2 x 2 x m)dx. Câu 28: Cho. C. (P2):. và. 0. A. m 0.. J ( x 2 2mx)dx 0. . Tìm điều kiện tham số thực m để I J .. B. m 3.. C. m 1.. D. m 2.. C. -1. D. 0. 2. dx I 2 sin x 4. Câu 29: Tính tích phân: A. 1. B.. 3. a. Câu 30: Cho hàm số f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên . Khi đó A. 1. B. 2a. f x dx a 0 . a. bằng:. C. a. Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm. M 4; 3; 2 , N 2; 1; 4 . D. 0 . Phương trình mặt phẳng ( P ) đi qua hai điểm. M , N và vuông góc với mặt phẳng x 2 y z 3 0. A. ( P) : x 4 y 7 z 30 0 .. B. ( P) : x 4 y 7 z 30 0 .. C. ( P ) : x 4 y 7 z 30 0 .. D. ( P ) : x 4 y 7 z 30 0 .. Câu 32: Tìm các số thực x, y sao cho. x A.. 1 3 ; y 3 5. 2 x 1 (1 2 y )i 2 x (3 y 2)i. 1 3 x ; y 3 5 B.. 1 f ( x) 2 x 5x 6 . Câu 33: Tìm nguyên hàm của hàm số 1 x 1 f ( x)dx 7 ln x 6 C A. .. 1. C.. f ( x)dx 7 ln. x 1 C x 6. 1 3 x ;y 3 5 C.. x D.. 1. x6 C x 1 .. 1. x 1 C x6. B.. f ( x)dx 7 ln. D.. f ( x)dx 7 ln. 1 3 ;y 3 5. Trang 3/5 - Mã đề thi 132.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 34: Tìm điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn A.. 1; 4 . Câu 35: Biết:I= A. 4. B.. 1; 4 . 3 2i z 5 14i ? 1;4 C.. D.. 1; 4 . . 2 0. cosx. f (s inx)dx=8. .Tính:. K 2 sinx. f (cosx) dx 0. B. 8. ?. C. 16. D. 8. Câu 36: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y x quay quanh trục Ox . Thể tích khối tròn xoay tạo thành là.. V A.. 30 .. V B.. Câu 37: Kết quả của 4. (4 x. 3. 6.. V. 5 6. V. C.. D.. 7 6 .. 2. 3x 1)dx. 3. là:. 4. A. x x x C. 3. 4. B. 12 x 6 x x C. 3. 2. C. x x C. D. 12 x 6 x C. I 1;3; 2 Câu 38: Trong không với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm và mặt phẳng ( P ) : x 2 y 3 z 4 0 . Phương trình mặt cầu ( S ) tâm I tiếp xúc với mặt phẳng ( P ) . 2. A.. 2. 2. C.. 2. ( S ) : x 1 y 3 z 2 2. 14 2 .. 7 2. z a a 1 i. B.. 2. ( S ) : x 1 y 3 z 2 . Câu 39: Tìm số thực a, biết rằng số phức. 2 a 3 a 2 3 B. . a 1 a 1 A. . D. có. 2. 2. 2. 2. 2. 2. ( S ) : x 1 y 3 z 2 ( S ) : x 1 y 3 z 2 . z 1. 7 2. 14 2 .. ?. 1 a 2 a 1 2 C. . a 0 a 1 D. . Câu 40: Các số 1 i 3 và 1 i 3 là nghiệm của phương trình nào? 2 A. x 2 x 4 0. 2 B. x 2 x 4 0. Câu 41: Nguyên hàm của hàm số:. f x . 2 C. x 2 x 4 0. 2 D. x 2 x 4 0. 1 3x 1 là:. 1 ln 3 x 1 C D. 3 Câu 42: Biết rằng M là điểm biểu diễn của số phức 1 i và N là điểm biểu diễn của số phức 3 2i . Khi đó, trọng tâm G của tam. 1 ln 3x 1 C A. 2. ln 3x 1 C B.. 1 ln 3 x 1 C C. 3. giác OMN biểu diễn số phức nào sau đây?. 4 1 i A. 3 3. 5 i B. 3. 1 2 i 2 D.. C. 4 i. 2. cos x I dx sin x 1 0 Câu 43: Tính tích phân . 1 I ln 2 2 A. I ln 2. B. I ln 2 1. C. D. I ln 2 1. 2 i z 3. Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn A. Là đường tròn tâm I (2; 1) bán kính R 9. B. Là đường tròn tâm I (2; 1) bán kính R 3. I ( 2;1) bán kính R 3. I ( 2;1) bán kính R 9. C. Là đường tròn tâm D. Là đường tròn tâm. x 1 2t d1 : y 2 3t z 5 4t . Câu 45: Trong không gian Oxyz, xét vị trí tương đối của hai đường thẳng A. Cắt nhau B. Chéo nhau C. Song song. x 2 3m d 2 : y 6 2m z 7 2m . và D. Trùng nhau. ?. Trang 4/5 - Mã đề thi 132.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A 2;1;0 B 4;1; 2 C 0;7;3 Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho , và . Tìm giá trị của 17 14 118 14 2 770 A. B. 355 C. 117. cos AB; BC. . ?. 14 117 D. 355 x 2 t x 2 2t d1 : y 1 t d 2 : y 3 z 2t z t Câu 47: Trong không gian Oxyz, tìm mặt phẳng cách đều các đường thẳng và ? A. x 5 y 2 z 12 0 Câu 48: Cho hai số phức A. 2. B. x 5 y 2 z 12 0. C. x 5 y 2 z 12 0. D. x 5 y 2 z 12 0. z1 , z2 thỏa z1 z 2 1 , z1 z2 3 . Khi đó z1 z2 bằng: B. 4. C. 5. D. 1. C. -2. D. 1. e. dx I 1 x Câu 49: Tính tích phân: A. 2. e. B. 0. Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x y 3 z 2 0 . Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ( P) ? n1 1;1;3 n2 1; 1;3 n3 1; 1; 3 n4 1; 1;3 A.. .. B.. .. C. ----------- HẾT ----------. .. D.. .. Trang 5/5 - Mã đề thi 132.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>