Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

BANG DIEM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (616.59 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường Tiểu học Lộc Châu 2. Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *****. Lớp 4A2. BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 LỚP 4A2 Năm học : 2016 – 2017 STT. Họ tên HS. 9 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Lưu Hoàng Baỏ AN Nguyễn Ngọc ANH Vũ Quốc ANH Nguyễn Ngọc ÁNH Nguyễn Duy BẢO Bùi Hoàng Gia BẢO Tăng Gia BẢO Nguyễn Công CHÍNH Bùi Thành ĐẠT Nguyễn Vũ ĐỨC Nguyễn Thị Hồng HẠNH Bùi Hoàng Gia HUY Nguyễn Hoàng Gia KHÁNH Nguyễn Hoàng LÂM Nguyễn Thị Cẩm LY Trần Minh NHẬT Nguyễn Duy PHÁT Phan Minh QUÂN Cấn Trường SƠN Đinh Tấn TÀI Phan Nguyễn Ngọc THANH Đào Tiến THÀNH Nguyễn Thị Phương THẢO Nguyễn Văn TIẾN Nguyễn Ngọc TRANG Mai Xuân TRƯỜNG Đào Tiến TUẤN Đỗ Minh VƯƠNG. Nữ. . . . . . Đọc. Viết. 8.5 9 8.5 9.5 9.5 8 9.5 9 9 8.5 8 8.5 10 9.5 10 7.75 9 9.5 9 9 8.5 9.5 8.5 7 9 8.75 10 6. 6.75 6.75 7.25 7.75 8 8.75 9 7 7.25 7 7.25 8.75 9 8.25 10 7 8 8 8 9 7 8.75 9.25 5 5.5 8.5 8.75 5. T.việt. 8 8 8 9 9 8 9 8 8 8 8 9 10 9 10 7 9 9 9 9 8 9 9 6 7 9 9 6. Toán. 9 7 5 9 7 10 9 9 9 10 9 9 10 10 10 9 5 10 8 10 9 9 9 9 8 8 10 6. K.học. LS-ĐL. 6 9 9 10 10 10 9 9 10 8 10 10 10 9 10 9 9 10 9 9 8 10 10 8 9 10 10 8. 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 8 10 10 10 10. A.văn. 6 7 6 5 6 8 9 8 5 5 6 6 9 9 9 5 6 8 7 9 5 9 6 5 5 5 9 5. Lộc Châu, Ngày 12 tháng 5 năm 2017 GVCN. Võ Thị Phương Yến. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường Tiểu học Lộc Châu 2. Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *****. Lớp 4A3. BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 LỚP 4A3 Năm học : 2016 – 2017 STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. Họ tên HS Đoàn Vũ Việt Anh Nguyễn Hồng Anh Trần Ngọc Bảo Châu Đỗ Thành Công Nguyễn Mạnh Dũng Phan Đức Hải Phí Nguyễn Mỹ Hạnh Trần Thị Ngọc Hiền Nguyễn Huy Hoàng Lê Trần Bảo Hưng Lưu Nhật Khang Lê Chấn Kiệt Nguyễn Tuấn Kiệt Trần Anh Khoa Nguyễn Duy Lâm Vũ Nhật Long Đỗ Ngọc Trúc Mai ĐoànNgọc Dáng My Vũ Bích Ngọc Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn Nguyễn Thị Kim Phụng Nguyễn Quốc Sơn Quách Hoàng Diệu Thảo Nguyễn Đức Thiện Trần Trí Thiện Trương Thị Phương Thùy Vũ Trần Thanh Tiến Trần Hoài Quý Trang Nguyễn Ngọc Thảo Vy. Nữ. . . . . . . . . . . . . . Đọc. Viết. T.việt. 10 10 10 8.25 8.5 8.5 8.75 10 10 5 8 9 10 9 9 9.5 8.5 9 10. 7.5 9.5 10 7.5 8.5 8 8 8.5 8 5 7.25 8.5 8 8 7.75 8.5 7.75 9 9. 9 10 10 8 9 8 8 9 9 5 8 9 9 9 8 9 8 9 9. 8.5 10 9 8.5 8.25 9 8.5 10 9. 8.5 9.5 9 8.5 6 9 5 8.5 9. 9 10 9 9 7 9 7 9 9. K.học. LS-ĐL. 9 10 10 8 10 9 10 10 9 5 8 8 10 9 9 9 8 9 10. 10 10 10 9 10 10 10 10 10 7 9 9 9 8 9 9 10 10 10. 10 10 10 10 9 10 10 10 10 5 10 10 10 9 10 10 10 9 10. 7 9 9 7 8 7 7 8 9 5 9 9 8 5 7 9 9 6 9. 7 9 9 8 8 8 10 10 8. 9 10 10 10 8 10 9 10 9. 10 10 10 10 10 10 10 10 10. 5 6 7 7 6 8 6 7 8. Toán. A.văn. Lộc Châu, Ngày 12 tháng 5 năm 2017 GVCN. NGÔ THỊ XUÂN. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trường Tiểu học Lộc Châu 2. Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *****. Lớp 4A3. BẢNG ĐIỂM KSCLĐN LỚP 4A3 Năm học : 2016 – 2017 STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. Họ tên HS Đoàn Vũ Việt Anh Nguyễn Hồng Anh Trần Ngọc Bảo Châu Đỗ Thành Công Nguyễn Mạnh Dũng Phan Đức Hải Phí Nguyễn Mỹ Hạnh Trần Thị Ngọc Hiền Nguyễn Huy Hoàng Lê Trần Bảo Hưng Lưu Nhật Khang Lê Chấn Kiệt Nguyễn Tuấn Kiệt Trần Anh Khoa Nguyễn Duy Lâm Vũ Nhật Long Đỗ Ngọc Trúc Mai Đoàm Ngọc Dáng My Vũ Bích Ngọc Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn Nguyễn Thị Kim Phụng Nguyễn Quốc Sơn Quách Hoàng Diệu Thảo Nguyễn Đức Thiện Trần Trí Thiện Trương Thị Phương Thùy Vũ Trần Thanh Tiến Trần Hoài Quý Trang Nguyễn Ngọc Thảo Vy. Nữ. x x. x x. x x x x x x. x x x. Đọc. 3 4 5 3.5 3.5 4 3.5 4 4 1 4.5 3 4 4 2 3 3 4 3 5 3.5 4 3.5 4.5 4.5 4 4 5 3. Viết 4 4 4.5 5 2 2.5 3.5 4 4 1 4 3 3 2.5 2 3 3 3.5 4 3.5 3.5 2.5 4 3 3 2.5 2 4.5 4. Tiếng việt. 7 8 10 7 6 7 7 8 8 2 8 6 7 7 4 6 6 8 7 9 7 7 8 8 8 7 6 10 7. Toán 6 6 9 5 6 6 5 5 5 1 5 8 5 5 3 5 3 5 6 5 4 5 4 5 3 7 6 5 4. Ghi chú. Lộc Châu, Ngày 6 tháng 9 năm 2016 GVCN 4A3. Ngô Thị Xuân.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trường Tiểu học Lộc Châu 2. Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *****. KHỐI 4. DANH DÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG CUỐI NĂM STT. Họ tên HS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. Hoàng Thị Thúy Anh Ngô Gia Bảo Hồ Thị Trúc Diễm Cao Ngọc Khánh Linh Đồng Ngọc Long Trần Đức Long Phan Thùy Quý Tú Hoàng Minh Vũ Tăng Gia Bảo Nguyễn Hoàng Gia Khánh Nguyễn Hoàng Lâm Nguyễn Thị Cẩm Ly Đinh Tấn Tài Đào Tiến Thành Đào Tiến Tuấn Nguyễn Hồng Anh Trần Ngọc Bảo Châu Vũ Nhật Long Vũ Bích Ngọc. KHỐI 4 Năm học : 2016 – 2017 Lớp Nữ Danh hiệu 4A1 4A1 4A1 4A1 4A1 4A1 4A1 4A1 4A2 4A2 4A2 4A2 4A2 4A2 4A2 4A3 4A3 4A3 4A3. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện.  . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. . Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học tập và rèn luyện. Lộc Châu, Ngày 17 tháng 5 năm 2017 Người lập Võ Thị Phương Yến. Trường Tiểu học Lộc Châu 2. Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> KHỐI 4. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *****. DANH DÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG ĐỘT XUẤT KHỐI 4 Năm học : 2016 – 2017 STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ tên HS Võ Thị Hồng Nhung Trương Lê Minh Thư Đặng Thành Công Phan Minh Quân Bùi Hoàng Gia Bảo Nguyễn Mạnh Dũng Trần Thị Ngọc Hiền Nguyễn Tuấn Kiệt Đỗ Ngọc Trúc Mai. Lớp. 4A1 4A1 4A1 4A2 4A2 4A3 4A3 4A3 4A3 . . . . Nữ. Danh hiệu. Ghi chú. Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Tiếng việt Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Tiếng việt Có thành tích trong học tập môn Toán Có thành tích trong học tập môn Anh văn. Tổng số : 09 em Lộc Châu, Ngày 17 tháng 5 năm 2017 Người lập Võ Thị Phương Yến.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×