Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (192.04 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>3243243243243243242343243242342343243243243242fdsfsdfdsfdsfsdfsdfsdfdsfdsfsdfdsf dsfsdfsdfsd ĐỀ THI THỬ THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG- QUẢNG NAM MÔN TOÁN ( thời gian: 90 phút ) y x.cos 2xdx. Câu 1: Cho hàm số y ' A. 6 12. . Chọn phát biểu đúng 3 y ' C. 6 12. y ' B. 6 6. Câu 2: Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số B. y 2. A. x 2. y. 2 y ' D. 6 12. 2 2x x 1 .. C. y 1. D. x 1. Câu 3: Tính diện tích hình phẳng được đánh dấu trên hình bên. A.. S. 26 3. B.. Câu 4: Cho đồ thị. S. 28 3. C.. S 2 3 . 2 3. D.. S 3 2 . C : y x 3 3x 2 x 1 . Tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M có hoành. độ x 0 cắt đồ thị (C) tại điểm N (khác M). Tìm tọa độ điểm N. A.. N 3; 4 . B.. N 1; 4 . C.. N 2; 1. D.. N 1; 0 . x 1 x Câu 5: Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 4 3.2 5 0 . Tính S.. A. S log 2 12 Câu 6: Cho hàm số x f ’(x). . Hãy cho biết hàm số A. 0. 1 3. C. S log 2 20. B. S 20 y f x . D. S 12. liên tục trên với bảng xét dấu đạo hàm như sau:. 3 0 y f x . B. 2. . 1 0. +. 2 0. . +. có bao nhiêu điểm cực trị C. 3. D. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 7: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số A. m 2. y x 1 3 x 2. B. m 2 2. . Tìm m.. C. m 4. D. m 2. Câu 8: Một hình trụ có 2 đáy là 2 hình tròn tâm O và O’ và có bán kính r 5 . Khoảng cách. giữa 2 đáy là OO ' 8 . Gọi. là mặt phẳng qua trung điểm của đoạn OO’ và tạo với. đường thẳng OO’ một góc 450. Tính diện tích S của thiết diện tạo bởi mặt phẳng. . và hình. trụ. A. S 24 2. B. S 48 2. C. S 36 2. D. S 36. Câu 9: Cho hình chóp S.ABC. Gọi M là trung điểm của SA và N là điểm trên SC sao cho SN 2NC . Tính tỷ số k giữa thể tích khối chóp ABMN và thể tích khối chóp S.ABC. 2 A. 3. 1 B. 3. 1 C. 4. 2 D. 5. Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm. I 3; 2; 2 . tiếp. xúc với Oz. 2 2 2 A. x y z 6x 4y 4z 2 0. 2 2 2 B. x y z 6x 4y 4z 3 0. 2 2 2 C. x y z 6x 4y 4z 1 0. 2 2 2 D. x y z 6x 4y 4z 4 0. Câu 11: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào?. 3 A. y x 3x 1. 3 B. y x 3x 1. 3 2 C. y x 3x 1. 2 Câu 12: Cho hàm số y x 2x . Khẳng định nào sau đây đúng. A. Hàm số đồng biến trên khoảng. 2;1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng. 1; 2 . 3 D. y x 3x 1.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> C. Hàm số đồng biến trên khoảng. 1; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng. ; 1. x Câu 13: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường y e , y 0, x 0, x 1 . Tính thể. tích V của vật thể tròn xoay được sinh ra khi ta quay hình (H) quanh trục Ox. V e 1. B. V e 1. C.. Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số. f x cot 2 x. A.. V e 1. D. V e. A.. f x dx cotx C. B.. f x dx cot x x C. C.. f x dx cot x x C. D.. f x dx cot x x C. Câu 15: Gọi r;h;l lần lượt là bán kính đáy , chiều cao và đường sinh của khối nón. Sxq ;Stp ; V. lần lượt là diện tích xung quanh , diện tích toàn phần hình nón và thể tích khối nón. Chọn phát biểu sai. 1 V rh 3 A.. 2 2 2 B. l h r. C.. Stp r l r . D.. Sxq rl. cách tâm O của khối cầu một Câu 16: Cho khối cầu (O) bán kính R 3 , mặt phẳng khoảng bằng 1, cắt khối cầu theo một hình tròn. Gọi S là diện tích của hình tròn này. Tính S. A. 8. B. 2 2. C. 4 2. D. 4. x 2 3x y x 1 . Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là Câu 17: Cho hàm số A.. 1;1. B.. 3; 0 . C.. Câu 18: Trong không gian toạ độ Oxyz cho. 2;10 . A 1; 2; 0 , B 3; 0;0 . D.. 3;9 . . Viết phương trình trung. : x y z 0 trực của của đoạn AB biết nằm trong mặt phẳng. A.. x 1 t y 1 2t z 0 . B.. x 1 t y 1 2t z t . Câu 19: Số các giá trị m để đồ thị hàm số A. 1. B. 3. y. C.. x 1 t : y 1 2t z t . D.. x 1 t : y 1 2t z t . x 1 mx 1 không có tiệm cận đứng là C. 2. D. 0.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> y log 2 x. Câu 20: Cho hàm. . Chọn mệnh đề sai. A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định. B.. y' . 1 x 0 x ln 2. C. Hàm số xác định với mọi x 0 D. Phương trình. log 2 x m. (m là tham số) có hai nghiệm phân biệt.. a. Câu 21: Tìm a để. ex dx ln 2 ex 1 0. A. a ln 3. B. a 2 ln 2. C. a 0. D. a 2. 2. Câu 22: Cho hàm số A. I 1. y f x . liên tục trên . Biết. B. I 2. C.. 4. 2 f x xdx 2 0. I. Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho. , hãy tính. 1 2. I f x dx 0. D. I 4. A 1; 0; 0 , B 0; 2; 0 , C 0; 0; 2 . . Tính. khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (ABC). A. d 2. B.. d. 1 3. d C.. 1 6. Câu 24: Trong không gian toạ độ Oxyz, cho đường thẳng. P : 4x 2y z 2017 0 . Gọi. d D. x 3 2t : y 1 t z 1 4t . 2 6. và mặt phẳng. là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng (P). Số đo. góc gần nhất với giá trị nào dưới đây. 0 A. 48 11'. 0 B. 48 10 '. 0 C. 48 40 '. 0 D. 48 48'. Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Cạnh SA vuông góc với mặt đáy (ABC) và SA a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC. A.. V. 3a 3 4. a3 V 12 B.. C.. V. a3 4. D.. V. a3 6. Câu 26: Biết log 3 5 a và log 3 2 b . Tính M log 6 30 theo a và b. 1 a b M 1 b A.. 1 a b M 1 a B.. 1 ab M a b C.. 1 b M 1 a D..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 27: Từ một miếng tôn cạnh bằng 8dm, người ta cắt ra một hình quạt tâm O bán kính OA 8dm ( xem hình ). Để cuộn lại thành một chiếc phễu hình nón (khi đó OA trùng với OB ). Chiều cao chiếc phễu đó có số đo gần đúng ( làm tròn đến 3 chữ số thập phân) là: A. 7, 748 dm. B. 7, 747 dm. C. 7, 745 dm. D. 7, 746 dm. Câu 28: Bất phương trình log 3 x log 5 x 1 có nghiệm là log3 15 B. x 5. A. x 15. log15 3 C. x 5. Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho. log 5 15 D. x 3. M 1; 2;3 ; N 2; 3;1 ; P 3;1; 2 . . Tìm tọa. độ điểm Q sao cho MNPQ là hình bình hành. A.. Q 4; 4; 0 . B.. Q 2;6; 4 . C.. Q 4; 4; 0 . D.. Q 2; 6; 4 . Đáp án 1-A 11-D 21-A 31-D 41-A. 2-B 12-B 22-D 32-B 42-D. 3-C 13-A 23-D 33-B 43-C. 4-A 14-B 24-D 34-C 44-C. 5-C 15-A 25-C 35-C 45-C. 6-D 16-A 26-A 36-A 46-A. 7-B 17-D 27-D 37-A 47-B. LỜI GIẢI CHI TIẾT. 8-B 18-B 28-C 38-C 48-A. 9-B 19-C 29-C 39-C 49-D. 10-D 20-A 30-D 40-B 50-D.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Do đó không tồn tại giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Câu 34: Đáp án C Gọi H là trung điểm cạnh CD của khối chóp tứ giác đều S.ABCD..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> OH CD 0 Khi đó CD SO suy ra SHO 60 1 Sxq 4.SSCD 4. SH.CD 2SH.CD 4a 2 2 Ta có: 2. SH.CD 2a . Mặt khác Khi đó. OH SH.cos 600 . SH BC SH 2. BC.CD 2a 2 SABCD. Câu 35: Đáp án C Dựa vào đáp án ta thấy Đồ thị hai hàm số Đồ thị hai hàm số. y log 3 x; y y 3x ; y . 1 3x cùng có tiệm cận đứng là đường thẳng x 0. 1 3x cùng có tiệm cận ngang là: y 0. Có 3 đồ thị hàm số có tiệm cận nên C sai. Câu 36: Đáp án A Ta. có:. x 1 3 2 x 1 2 x dx x 1 x 2 dx 2 ln x 1 3ln x 2 C Câu 37: Đáp án A Cho a 3, b 2 , ta có :. P log 3 2, M log 6 2, N log 2 2. Khi đó dễ nhận thấy P M N Câu 38: Đáp án C Hình bát diện đều có 9 mặt phẳng đối xứng.. 3. a 2 a b 5 b 3.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 39: Đáp án C 1 y ' x 3 mx 2 x 3 Ta có:. 3 ' x 2 2mx 1 . Hàm số đạt cực trị tại x 1 khi pt y ' 0 có 2. 1 2m 1 0 m 1 y ' x 1 nghiệm x 1 và đó không phải nghiệm kép. Khi đó không tồn tại m thỏa mãn yêu cầu đề bài. Câu 40: Đáp án B 1 3 3 Chú ý hàm số y x xác định khi x 0 và hàm số y x xác định khi x . 1 3 x x 3 x 0 1 1 x 3 ' 3 2 x 0 3 x 1 3 x ' x 0 3 2 3 x Ta có: do đó có 2 đẳng thức đúng.. . Câu 41: Đáp án A n m 2 1; 2 m || Ox n .i 0 m 2 1 0 m 1 Ta có: . Để thì O Ox O m 1 : 2y z 0 Chú ý: Với mặt phẳng này chứa Ox vì khi đó Câu 42: Đáp án D Cách 1: Thử từng đáp án yêu cầu.. d M a; b; c ; Ox b 2 c 2. ta thấy. M 1; 3;3. là điểm thỏa mãn.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Cách 2:. S : x 1. của I trên Ox là. 2. 2. 2. y 2 z 2 2. x 1 H 1;0;0 IH : y 2t z 2t . có tâm. I 1; 2; 2 . suy ra hình chiếu vuông góc. M1 1; 3;3 IH S M 2 1; 1;1 suy ra M 1; 3;3 . Cho. là điểm thỏa mãn. Câu 43: Đáp án C a 0 a 0 PT 5a a 5 log 2 5a log 2 a 5 . a 0 5 5 a 4 a 4. Câu 44: Đáp án C Câu 45: Đáp án C y x x ln y ln x x ln y x ln x Ta có:. y' x ln x ' y' y ln x 1 y. y ' x x ln x 1 y ' 3 27 ln 3 1 27 ln 3e . Câu 46: Đáp án A Ta có: k. P x x. 3 4. 11 4. 1 k. x x x .x x x x . 24. k. 3. 2. 1. 11 4k. 1 2. 11 4k 23 11 4k 23 8k 24 x k 3 x 8k 24 . Câu 47: Đáp án B Dựa vào đáp án ta thấy +) Hàm số y 2x 1 có tập xác định D , y ' 2 0 hàm số y 2x 1 đồng biến trên tập xác định. 4 3 4 +) Hàm số y x 1 có tập xác định D , y ' 4x 0 x 0 hàm số y x 1. không đồng biến trên tập xác định.. +) Hàm số. y. 1 x 1 x 1 D \ 2 , y ' 0 2 y x 2 x 2 có tập xác định x 2 hàm số. đồng biến trên tập xác định. 2. 3 2 D , y ' 3x 2 6x 3 3 x 1 0 +) Hàm số y x 3x 3x 1 có tập xác định => 3 2 Hàm số y x 3x 3x 1 đồng biến trên tập xác định..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 48: Đáp án A. Phương trình mặt phẳng qua M và vuông góc với Khi đó. P : x y z 0. là:. x t y 2 t d z 1 t . N d P N 1;1; 0 . Câu 49: Đáp án D 2 2 2 Ta có: x y 2 0 x; y 2 x 2 y. 2. . . P 2 y 2y 1 y 0; 2 Suy ra ta có : Do đó:. Pmin P. 2 2. P ' y . y 2 y2. . 2 0 y 0; 2 . . 2 1 3,83. Câu 50: Đáp án D u d .n 2 5. 1 3 0 A 1; 1; 0 d nên Ta có: , mặt khác điểm nhưng không thuộc d || . ..
<span class='text_page_counter'>(11)</span>