Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.83 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO. KIỂM TRA LẦN 1. GV. Đinh Văn Trường. Môn: Toán 11 Mã đề thi 100 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.. Đề gồm có 9 trang. √ Câu 01. Giải phương trình: cot x = 3. π A. x = + k2π . 6 π π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6. π + kπ . 6 π 5π D. x = + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 B. x =. Câu 02. Tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng (0; 2π) của phương trình: sin 3x cot x = 0 bằng A. 5π. B. 8π. C. 7π. Câu 03. Giải phương trình: sin x − 1 = 0. A. x = k2π. π C. x = − + k2π. 2 Câu 04. Giải phương trình: sin 2x + sin x − cos x = 1. π π A. x = + k2π hoặc x = + k2π hoặc x = π + k2π. 4 2 π π C. x = + kπ hoặc x = + kπ hoặc x = k2π. 4 2 π Câu 05. Giải phương trình: tan x + tan(x + ) = 1. 4 A. x = kπ hoặc x = arctan 3 + kπ. C. x = k2π.. B. x = π + k2π. D. x =. π + k2π. 2. π + kπ hoặc x = 4 π D. x = + kπ hoặc x = 4 B. x =. π + k2π hoặc x = π + k2π. 2 π + kπ hoặc x = π + k2π. 2. π + kπ. 2 D. x = kπ. B. x =. Câu 06. Giải phương trình: 2 sin2 x − 5 sin x cos x − cos2 x = −2. π 1 A. x = + k2π hoặc x = arctan + kπ. B. x = 4 4 π 1 C. x = + kπ hoặc x = arctan + kπ. D. x = 4 4 Câu 07. Giải phương trình cot 3x + cot 2x = 0. k2π A. x = . 5 k2π C. x = hoặc x = k2π . 5. D. 6π.. π 1 + k2π hoặc x = arctan + k2π. 4 4 π 1 + k2π hoặc x = arctan + k2π. 4 4. kπ . 5 D. x = kπ. B. x =. Câu 08. Tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng (0; 3π) của phương trình 2 sin x(1 + cos 2x) + sin 2x = 1 + 2 cos x bằng 15π 14π 101π 10π . B. . C. . D. . A. 3 4 3 12 Câu 09. Giải phương trình: 3 cos x + cos 2x − cos 3x + 1 = 2 sin x sin 2x. π A. x = + kπ hoặc x = π + k2π. B. x = π + k2π. 2 π π C. x = + k2π hoặc x = π + k2π. D. x = + k2π. 2 2 π Câu 10. Giải phương trình cos(3x + ) = 1 − 2 sin2 2x. 6 π π π k2π A. x = + kπ. B. x = + k2π hoặc x = − + . 6 6 42 7 π π 5π k2π C. x = + k2π . D. x = + k2π hoặc x = + . 6 6 42 7 Câu 11. Giải phương trình: cos x = 1. π A. x = + kπ. 2 C. x = k2π.. B. x = kπ. D. x =. π + k2π . 2. Câu 12. Giải phương trình: cos x = 0. A. x = kπ. C. x =. π + k2π . 2. π + k2π. 2 π D. x = + kπ . 2 B. x = −. Trang 1/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> √ Câu 13. Giải phương trình: 2 sin x + 2 = 0. π A. x = − + kπ. 4 π 5π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 4 4. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 4 4 π D. x = − + k2π. 4 B. x =. Câu 14. Giải phương trình: 2 sin x + 6 cos x = 7. π + kπ. 4 π D. x = + kπ. 3 B. x =. A. Vô nghiệm. C. x =. π + kπ. 6. Câu 15. Giải phương trình: cot x = 0. π A. x = + kπ . 2 π C. x = − + k2π . 2. π + k2π . 2 D. x = kπ . B. x =. x x π Câu 16. Tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn [−2π; 2π] của phương trình sin2 ( − ) tan2 x = cos2 bằng 2 4 2 A. 2π. B. −π. C. 0. D. π. Câu 17. Giải phương trình sin x + cos 5x = 0. π kπ π kπ A. x = + hoặc x = − + . 8 2 12 3 π kπ π kπ hoặc x = + . C. x = + 8 2 12 3 √ Câu 18. Giải phương trình: 3 − 2 sin x = 0. π A. x = + kπ. 3 π π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 6 6. π kπ π kπ + hoặc x = + . 8 2 12 3 π kπ π kπ D. x = − + hoặc x = − + . 8 2 12 3 B. x = −. π 2π + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π π D. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 B. x =. Câu 19. Giải phương trình: |sin x − cos x| + 4 sin 2x = 1. kπ A. x = kπ. B. x = . 2 √ Câu 20. Giải phương trình: 2 cos x + 3 = 0. π π A. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 6 6 5π 5π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 Câu 21. Giải phương trình: 2 sin x + 1 = 0. π 5π + k2π. A. x = − + k2π hoặc x = 6 6 π 7π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 √ Câu 22. Giải phương trình: 3 cot x + 1 = 0. π π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π C. x = − + k2π . 3 Câu 23. Giải phương trình: 1 + sin3 x + cos3 x = π + k2π hoặc x = k2π. 2 π C. x = + k2π hoặc x = k2π. 2 π Câu 24. Giải phương trình sin( − x) = cos x. 4 3π A. x = + kπ . 8 π C. x = − + kπ. 8 A. x = −. C. x = k2π.. D. x =. kπ . 3. 5π + kπ. 6 5π 11π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 B. x =. π 5π + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 B. x =. π + kπ . 3 π 4π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 B. x = −. 3 sin 2x. 2 π + k2π hoặc x = π + k2π. 2 π D. x = − + k2π hoặc x = π + k2π. 2 B. x =. B. Vô nghiệm. D. x = −. π + k2π. 8 Trang 2/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 25. Giải phương trình: cos x + 1 = 0. π A. x = − + k2π. 2 C. x = k2π.. π + k2π. 2 D. x = π + k2π. B. x =. Câu 26. Tìm m để phương trình: sin2 x + (2m − 2) sin x cos x − (m + 1) cos2 x = m có nghiệm. S A. m ∈ (−∞; −2) (1; +∞). B. m ∈ (−2; 1). C. m ∈ (1; +∞). D. m ∈ [−2; 1]. √ √ Câu 27. Giải phương trình: sin3 x − 3 cos3 x = sin x cos2 x − 3 sin2 x cos x. π π kπ π π kπ A. x = − + kπ hoặc x = + . B. x = + k2π hoặc x = + . 3 4 2 3 4 2 π π π π D. x = + kπ hoặc x = + kπ. C. x = + kπ hoặc x = + k2π. 4 3 4 3 Câu 28. Giải phương trình: tan x + 1 = 0. π 5π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π C. x = − + kπ . 4 √ Câu 29. Giải phương trình: cot x = − 3. π π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π 7π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 Câu 30. Giải phương trình: 3 cos2 x + 5 cos x − 8 = 0. π A. x = + k2π. 2 C. x = k2π. Câu 31. Giải phương trình: 2 sin x − 1 = 0. π 2π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π 5π C. x = + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π Câu 32. Giải phương trình cos(x + ) = − cos 2x. 4 3π A. x = − + kπ. 4 3π + k2π . C. x = − 4 Câu 33. Giải phương trình: tan x + cot x − 2 = 0. π A. x = + kπ. 4 π C. x = + k2π. 4 π Câu 34. Giải phương trình sin(x + ) = sin(x). 4 3π A. x = + kπ. 4 π C. x = − + kπ. 8 Câu 35. Giải phương trình sin(3x) = sin(x). kπ A. x = . 2 C. x = kπ.. π π + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π D. x = − + k2π . 4 B. x = −. π + kπ . 6 π D. x = − + k2π . 6 B. x = −. B. x = kπ. D. x = −. π + k2π 2. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 6 6 π D. x = + kπ. 6 B. x =. 3π π k2π + k2π hoặc x = − + . 4 12 3 3π 5π k2π D. x = − + k2π hoặc x = − + . 4 12 3 B. x = −. π π + k2π hoặc x = − + k2π . 4 4 π 3π D. x = + k2π hoặc x = + k2π . 4 4 B. x =. 3π + kπ. 8 D. Vô nghiệm. B. x =. π + kπ. 4 π kπ D. x = kπ hoặc x = + . 4 2 B. x = kπ hoặc x =. Trang 3/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> √ Câu 36. Giải phương trình: 3 cot x − 1 = 0. π A. x = + kπ . 3 π π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 Câu 37. Giải phương trình: sin x sin 3x + sin 4x sin 8x = 0. kπ . A. x = 5 kπ C. x = . 2 √ Câu 38. Giải phương trình: sin 3x − 3 cos 3x = 2 sin 2x. π 4π k2π A. x = + k2π hoặc x = + . 3 15 5 π k2π π + . C. x = + k2π hoặc x = 3 15 5. π 2π + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π D. x = + k2π . 3 B. x =. kπ kπ hoặc x = . 5 7 D. x = k2π. B. x =. π 4π + kπ hoặc x = + k2π. 3 15 π D. x = + k2π. 3 B. x =. Câu 39. Tìm m để phương trình (2m − 2) sin 2x + (m + 2) cos 2x = 3m có nghiệm. S A. m ∈ (−∞; −2) (2; +∞). B. ∀m ∈ R. C. m ∈ [−2; 1]. D. Không tồn tại m. Câu 40. Giải phương trình: cos 2x + 9 cos x + 5 = 0. 2π π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 Câu 41. Giải phương trình: 2 cos x − 1 = 0. 2π 5π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 √ Câu 42. Giải phương trình: sin x + 3 cos x = 1. π π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 2 6 π π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 2 6 √ Câu 43. Giải phương trình: 2 sin x + 3 = 0. π 4π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π C. x = + kπ. 3 π Câu 44. Giải phương trình cos(x − ) = cos x. 3 π π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 9 2π C. x = + kπ. 3. 2π + kπ . 3 2π 2π D. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 B. x =. 2π 2π + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 2π D. x = − + kπ. 3 B. x = −. π π + kπ hoặc x = − + kπ. 2 6 π π D. x = + kπ hoặc x = + k2π. 2 6 B. x =. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 π 2π D. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 B. x =. π + k2π. 3 π π k2π D. x = − + k2π hoặc x = + . 3 9 3 B. x = −. Câu 45. Phương trình 2 sin2 2x + sin 7x − 1 = sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (π; 2π)? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 46. Giải phương trình: 2 cos x + 1 = 0. 2π 5π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 2π 2π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 √ Câu 47. Giải phương trình: tan x + 3 = 0. π 4π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π C. x = − + kπ . 3. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 2π D. x = − + kπ. 3 B. x =. π + k2π . 3 π π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 B. x = −. Trang 4/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 48. Giải phương trình: 2 sin2 x + 5 cos x + 1 = 0. 2π π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 2π 2π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 2π D. x = + kπ . 3. Câu 49. Giải phương trình: cot x − 1 = 0. π A. x = + k2π . 4 π π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 4 4. π + kπ . 4 π 3π D. x = + k2π hoặc x = + k2π. 4 4. B. x =. B. x =. Câu 50. Giải phương trình: 2 sin2 x + sin x cos x + 3 cos2 x − 2 = 0. π A. x = + kπ. B. 4 π π C. x = + k2π hoặc x = + kπ. D. 4 2 π Câu 51. Giải phương trình tan(2x + ) = cot 2x. 6 kπ π + . B. A. x = 12 4 π kπ C. x = + . D. 12 2 √ Câu 52. Giải phương trình: 2 cos x = 3. 5π A. x = + kπ. B. 6 π π C. x = + k2π hoặc x = − + k2π. D. 6 6 √ Câu 53. Giải phương trình sin 8x − cos 6x = 3(sin 6x + cos 8x) . π kπ π + . B. A. x = + kπ hoặc x = 4 12 7 π π kπ C. x = + k2π hoặc x = + . D. 4 12 7 Câu 54. Giải phương trình: cot x = −1. π 5π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 Câu 55. Giải phương trình cos 6x cos 2x = 1. π kπ A. x = + k2π. B. x = . 2 2 1 Câu 56. Giải phương trình: sin2 x + sin 2x − 2 cos2 x = . 2 π A. x = + k2π hoặc x = arctan(−5) + k2π. 4 π C. x = + k2π hoặc x = arctan(−5) + k2π. 4. π π + k2π hoặc x = + k2π. 4 2 π π x = − + kπ hoặc x = + kπ. 4 2 x=. Vô nghiệm. π x= + kπ. 12 5π + k2π hoặc x = 6 5π x=− + k2π hoặc x = 6. x=−. 11π + k2π. 6 5π + k2π. 6. π π k2π + k2π hoặc x = + . 4 12 7 π π k2π x = + kπ hoặc x = + . 4 12 7 x=. π + k2π . 4 π D. x = − + kπ . 4 B. x = −. C. x =. π + kπ. 2. D. x = kπ.. π + k2π hoặc x = arctan(−5) + kπ. 4 π D. x = + kπ hoặc x = arctan(−5)) + kπ. 4 B. x =. cos 2x = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (−π; π)? 1 − sin 2x A. 2. B. 4. C. 3. π Câu 58. Giải phương trình tan 2x = − tan(x + ). 3 π π k2π π kπ A. x = + k2π hoặc x = − + . B. x = − + . 3 9 3 9 3 π k2π 4π π C. x = − + hoặc x = + k2π. D. x = + kπ. 9 3 3 6 Câu 57. Phương trình:. D. 1.. Trang 5/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 59. Giải phương trình: sin2 x − 4 sin x + 3 = 0. π A. x = − + k2π. B. x = kπ 2 π π C. x = + kπ D. x = + k2π. 2 2 √ 1 Câu 60. Giải phương trình: = 3 tan x + 1. cos2 x π π π π A. x = + k2π hoặc x = + kπ. B. x = + kπ hoặc x = + kπ. 2 3 2 3 π π C. x = kπ hoặc x = + kπ. D. x = k2π hoặc x = + kπ. 3 3 √ Câu 61. Phương trình 1 + tan x = 2 2 sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (π; 2π)? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 62. Giải phương trình: 5(sin x + cos x) − 3 sin x cos x − 3 = 0. √ 2 π 3π A. x = − + arcsin + k2π hoặc x = − B. 6 4 √4 2 arcsin + k2π. 6 √ 2 π 3π + k2π hoặc x = − − D. C. x = − + arcsin 4 6 4 √ 2 arcsin + k2π. 6 Câu 63. Giải phương trình: 2 + cos 2x = −5 sin x. π A. x = − + kπ. 6 π 7π C. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 √ Câu 64. Giải phương trình: 2 sin x = 2. π 3π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π C. x = + kπ. 4. √ 2 π 3π x = + arcsin + k2π hoặc x = − 4√ 6 4 2 arcsin + k2π. 6 √ 2 π 3π x = − + arcsin + k2π hoặc x = − − 4 6 4 √ 2 arcsin + k2π. 6. π + k2π. 6 π π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 B. x = −. π 5π + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π π D. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 4 4 B. x = −. Câu 65. Giải phương trình: 2 sin2 x − 3 sin x − 5 = 0. π A. x = − + k2π 2 C. x = kπ Câu 66. Giải phương trình: cos 2x + sin2 x + 2 cos x + 1 = 0. π A. x = k2π. B. x = + kπ. 2. B. x = k2π D. x =. π + k2π 2. C. x = π + k2π.. D. x = kπ.. sin 3x + sin x + cos x = 3 + cos 2x bằng 1 + 2 sin 2x 5π π C. . D. . 3 3. Câu 67. Tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng (0; 2π) của phương trình A. 3π.. Câu 68. Phương trình A. 6.. B. 2π.. 3 sin2 2x + sin 2x − 4 √ = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [−10; 10]? 2 − 2 sin x B. 4. C. 5.. Câu 69. Phương trình: sin2 x + sin2 2x + sin2 3x = A. 8. C. 11.. √ Câu 70. Giải phương trình: 3 tan x = −1. π π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π C. x = − + k2π . 6. D. 3.. 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (0; 2π)? 2 B. 12. D. 10. π + kπ . 6 π 7π D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 B. x = −. Trang 6/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 71. Phương trình: sin2 x(tan x + 1) = 3 sin x(cos x − sin x) + 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [0; 14]? A. 8. B. 15. C. 10. D. 12. π Câu 72. Giải phương trình sin(2x − ) = − sin(x). 6 π k2π π π k2π A. x = + hoặc x = + k2π. B. x = + . 18 3 6 18 3 π k2π 7π π C. x = + hoặc x = + k2π. D. x = − + k2π. 18 3 6 18 Câu 73. Giải phương trình tan 2x = tan x. π k2π hoặc x = k2π. A. x = + 3 3 C. x = kπ. √ Câu 74. Giải phương trình: tan2 x − 2 3 tan x + 3 = 0. π 2π A. x = + kπ hoặc x = + k2π. 3 3 π C. x = + k2π. 3 √ Câu 75. Giải phương trình: 3 tan x − 1 = 0. π π A. x = − + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π C. x = + k2π . 6 Câu 76. Giải phương trình: 1 + cos x + cos 2x + cos 3x = 0. π π kπ A. x = + kπ hoặc x = + . 2 3 3 π kπ π . C. x = + k2π hoặc x = + 2 3 3. k2π . 3 D. x = k2π. B. x =. π π + kπ hoặc x = − + k2π. 3 3 π D. x = + kπ. 3 B. x =. π 5π + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π D. x = + kπ . 6 B. x =. π π k2π + kπ hoặc x = + . 2 3 3 π π k2π D. x = + k2π hoặc x = + . 2 3 3 B. x =. Câu 77. Giải phương trình: sin x = 0. A. x = k2π. C. x =. π + kπ. 2. π + k2π. 2 D. x = kπ. B. x =. √ Câu 78. Giải phương trình: 2 2(sin x + cos x) − sin 2x − 1 = 0. π π π A. x = − + k2π. B. x = + kπ C. x = − + kπ. 4 4 4 Câu 79. Giải phương trình: 4 sin2 x − 8 sin x + 3 = 0. π A. x = + k2π. 6 π C. x = + kπ. 6 √ Câu 80. Giải phương trình: 4(sin4 x + cos4 x) + 3 sin 4x = 2. π kπ π A. x = + hoặc x = − + kπ. 4 2 12 π π C. x = + kπ hoặc x = − + kπ. 4 12. D. x = kπ. π 5π + k2π hoặc x = + k2π. 6 6 π π D. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 6 6 B. x =. π π kπ + kπ hoặc x = − + . 4 12 2 π kπ π kπ D. x = + hoặc x = − + . 4 2 12 2 B. x =. Câu 81. Giải phương trình: sin x + 1 = 0. A. x = k2π. C. x = π + k2π.. √ Câu 82. Giải phương trình: tan x − 3 = 0. π A. x = + k2π . 3 π C. x = + kπ . 3. π + k2π. 2 π D. x = + k2π. 2 B. x = −. π π + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 π 2π D. x = + k2π hoặc x = + k2π. 3 3 B. x = −. Trang 7/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 83. Giải phương trình sin(x +. 2π ) = 2 cos2 x − 1. 3. π + k2π. 6 2π k2π π + . C. x = − + k2π hoặc x = − 3 9 3. π + k2π. 3 π π k2π D. x = + k2π hoặc x = − + . 6 18 3. A. x = −. B. x = −. Câu 84. Giải phương trình: sin x + cos x = 4 sin3 x. π A. x = kπ. B. x = + k2π. 4. C. x =. π + kπ. 4. D. x =. π kπ + . 4 2. Câu 85. Giải phương trình: 8 cos3 x + 12 cos2 x + 6 cos x + 1 = 0. 2π π 2π 2π A. x = + k2π hoặc x = + k2π. B. x = + k2π hoặc x = − + k2π. 3 3 3 3 π π 2π + kπ. D. x = − + k2π hoặc x = + k2π. C. x = 3 3 3 Câu 86. Giải phương trình: 2 sin2 x + sin 2x = 0. π A. x = − + kπ hoặc x = kπ. 4 π C. x = − + kπ. 4 √ Câu 87. Giải phương trình: sin 3x − 3 cos 3x + 1 = 0. π k2π π A. x = + hoặc x = + k2π. 18 3 2 π k2π 3π k2π C. x = + hoặc x = + . 18 3 2 3. π + k2π hoặc x = 4 π D. x = − + k2π hoặc x = 4 B. x = −. π + kπ. 2 π + k2π. 2. π k2π π k2π + hoặc x = + . 18 3 2 3 π 3π D. x = + k2π hoặc x = + k2π. 18 2 B. x =. Câu 88. Tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng (0; 2π) của phương trình: (1 + sin2 x) cos x + (1 + cos2 x) sin x = 1 + sin 2x bằng 7π 5π A. 2π. B. . C. . D. 3π. 2 2 π Câu 89. Giải phương trình sin(3x − ) + sin 2x = 0. 3 k2π 4π π k2π π π A. x = + hoặc x = + k2π. B. x = + hoặc x = + k2π. 15 5 3 15 5 3 π π k2π C. x = − + k2π. D. x = + . 15 15 5 Câu 90. Giải phương trình: tan x + 2 cot x − 3 = 0. π A. x = + kπ. 4 π C. x = + kπ hoặc x = arctan 2 + kπ. 4 Câu 91. Giải phương trình: tan x = 0. π A. x = + kπ . 2 π C. x = + k2π . 2 Câu 92. Giải phương trình cot x cot 2x = 1. π A. x = + kπ. 6 kπ C. x = . 3 Câu 93. Giải phương trình: tan x − 1 = 0. π A. x = + kπ . 4 π 3π C. x = + k2π hoặc x = + k2π. 4 4. π π + k2π hoặc x = − + k2π. 4 4 π D. x = + k2π. 4 B. x =. π + k2π . 2 D. x = kπ . B. x = −. B. x = kπ. D. x =. π kπ + . 6 3. π π + k2π hoặc x = + k2π. 4 4 π D. x = + k2π . 4 B. x = −. ——- HẾT ——Trang 8/9 - Mã đề thi 100.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 01.. BỘ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO. KIỂM TRA LẦN 1. Mã đề thi 100. ĐÁP ÁN. B. Câu 25.. D. Câu 49.. D. Câu 50.. Câu 02.. D. Câu 26.. Câu 03.. D. Câu 27. A. Câu 04.. B. Câu 29. C. Câu 06. Câu 07.. B D. Câu 08.. B C. Câu 11.. C. Câu 13.. C. Câu 54.. Câu 31.. C. Câu 55.. Câu 38. A. Câu 15. A. Câu 39. D. Câu 16. Câu 17. A. D. Câu 20.. C. Câu 44.. Câu 21.. C. Câu 45.. B D. B. Câu 61.. D B. C. B. B. Câu 85.. C. C. B. Câu 71.. Câu 48.. C. Câu 72.. D C B. C D. Câu 89. A D. B. C. C. Câu 88.. B. Câu 69.. Câu 47.. B. Câu 84.. Câu 68.. Câu 70.. D. Câu 83.. B. Câu 87.. C. B. Câu 82.. Câu 86. A. Câu 46.. C. C. Câu 64. A. Câu 67. D. Câu 79.. Câu 81. D. Câu 63. D. D. Câu 77.. Câu 80.. Câu 62. A. Câu 66.. Câu 43. A. D. Câu 60.. C. B. Câu 75.. Câu 78.. B. Câu 59.. Câu 65. A. Câu 19.. C. Câu 58.. C. Câu 42.. D. Câu 56.. Câu 41. B. Câu 23.. B. Câu 40.. Câu 18.. D. Câu 76.. Câu 57. A. Câu 36. A. Câu 14. A. Câu 24.. D. Câu 32.. Câu 37.. C. Câu 74.. Câu 53. A. Câu 35. D. Câu 12.. Câu 22.. B. Câu 30.. Câu 34.. D. Câu 52.. Câu 33. A. Câu 09. A Câu 10.. C. C. Câu 73.. Câu 51. A. Câu 28.. Câu 05. A. B. Câu 90.. D C. C. Câu 91.. D. Câu 92.. D. Câu 93. A.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> BỘ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO. KIỂM TRA LẦN 1. PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM. Mã đề thi:. Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tên lớp: . . . . . . . . . . . . . . .Số . . báo danh: Thí sinh lưu ý: - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách. Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn. - Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục: Số báo danh, Mã đề thi trước khi làm bài. Phần trả lời: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng. Cách tô đúng là: và tô sai là X V :. •. •. Câu 01. A B. C D. Câu 25. A B. C D. Câu 49. A B. C D. Câu 73. A B. C D. Câu 02. A B. C D. Câu 26. A B. C D. Câu 50. A B. C D. Câu 74. A B. C D. Câu 03. A B. C D. Câu 27. A B. C D. Câu 51. A B. C D. Câu 75. A B. C D. Câu 04. A B. C D. Câu 28. A B. C D. Câu 52. A B. C D. Câu 76. A B. C D. Câu 05. A B. C D. Câu 29. A B. C D. Câu 53. A B. C D. Câu 77. A B. C D. Câu 06. A B. C D. Câu 30. A B. C D. Câu 54. A B. C D. Câu 78. A B. C D. Câu 07. A B. C D. Câu 31. A B. C D. Câu 55. A B. C D. Câu 79. A B. C D. Câu 08. A B. C D. Câu 32. A B. C D. Câu 56. A B. C D. Câu 80. A B. C D. Câu 09. A B. C D. Câu 33. A B. C D. Câu 57. A B. C D. Câu 81. A B. C D. Câu 10. A B. C D. Câu 34. A B. C D. Câu 58. A B. C D. Câu 82. A B. C D. Câu 11. A B. C D. Câu 35. A B. C D. Câu 59. A B. C D. Câu 83. A B. C D. Câu 12. A B. C D. Câu 36. A B. C D. Câu 60. A B. C D. Câu 84. A B. C D. Câu 13. A B. C D. Câu 37. A B. C D. Câu 61. A B. C D. Câu 85. A B. C D. Câu 14. A B. C D. Câu 38. A B. C D. Câu 62. A B. C D. Câu 86. A B. C D. Câu 15. A B. C D. Câu 39. A B. C D. Câu 63. A B. C D. Câu 87. A B. C D. Câu 16. A B. C D. Câu 40. A B. C D. Câu 64. A B. C D. Câu 88. A B. C D. Câu 17. A B. C D. Câu 41. A B. C D. Câu 65. A B. C D. Câu 89. A B. C D. Câu 18. A B. C D. Câu 42. A B. C D. Câu 66. A B. C D. Câu 90. A B. C D. Câu 19. A B. C D. Câu 43. A B. C D. Câu 67. A B. C D. Câu 91. A B. C D. Câu 20. A B. C D. Câu 44. A B. C D. Câu 68. A B. C D. Câu 92. A B. C D. Câu 21. A B. C D. Câu 45. A B. C D. Câu 69. A B. C D. Câu 93. A B. C D. Câu 22. A B. C D. Câu 46. A B. C D. Câu 70. A B. C D. Câu 23. A B. C D. Câu 47. A B. C D. Câu 71. A B. C D. Câu 24. A B. C D. Câu 48. A B. C D. Câu 72. A B. C D. Họ tên và chữ kí của hai giám khảo Giám khảo 1: .............................. Giám khảo 2: ............................... Số câu trả lời đúng:........., điểm:..........
<span class='text_page_counter'>(11)</span>