Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

DE THI HK ii TOAN 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.89 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT. Mã học phần: đvht): Lớp:. ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Tên học phần: HỌC KỲ II Thời gian làm bài: phút; (50 câu trắc nghiệm). - Số tín chỉ (hoặc Mã đề thi 132. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................. 1 1 1   2 Câu 1: Tìm số phức z biết rằng z 1  2i (1  2i ) 8 14 10 14 8 14 z  i z  i z  i 25 25 13 25 25 25 A. B. C.. 10 35 z  i 13 26 D.. f  x a , b , c,  a  b  c  Câu 2: Giả sử hàm số liên tục trên khoảng K và là ba số thực bất kì thuộc K . Khẳng định nào sau đây là sai? b. A. C.. b. c. b. f  x dx  f  x dx f  x dx. a. c. b. b. a. f  x dx  f  x dx. a. b. a. f  x dx f  t dt . a. B.. a. D.. a.  H  giới hạn bởi đường cong H tròn xoay tạo thành khi cho   quay quanh trục Ox . Câu 3: Cho hình phẳng. 32 A. 7. f  x dx 0. a. y  4  x 2 và trục Ox . Tính thể tích của khối. 16 B. 3. 32 32 C. 3 D. 5     Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho OM k  2i  3 j . Tìm tọa độ điểm M . M  1;  2;  3  . M   2;  3;1 . M   3;  2;1 . M  1;  3;  2  . A. B. C. D. Câu 5: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y x sin x, y 0, x 0, x  . Khẳng định nào sau đây sai? A.. sin. S 1 2. B.. tan. S 1 4. C. cos 2 S 1. D. sin S 1. M  1;1;1 và mặt phẳng  P  : x  2 y  3z  14 0. Tìm Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho điểm P . toạ độ điểm H là hình chiếu vuông góc của M trên   A.. H   9;  11;  1 .. B.. H  3;5;  5  .. C.. H  0;  1;4  .. D.. H   1;  3;7  ..  3. Câu 7: Cho tích phân  3 0. A.. x I  2 dx cos x 0. . Mệnh đề nào sau đây đúng?.  3. I x tan x  tan xdx 0.  3 0. B..  3. I x tan x  tan xdx 0. Trang 1/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  3.  3 0. C..  3 0. I x cot x  cot xdx. D.. 0.  3. I  x cot x  cot xdx 0. 5. Câu 8: Tính tích phân A.. I 125 . I  3x 2  2017 x dx . 0. 20175  1 . ln 2017. I 15   1  20175  ln 2017. B.. 5. C.. I 15 . 2017  1 . ln 2017. I 125   1  2017 5  ln 2017. D.. Câu 9: Cho số phức z 1  3i . Khi đó:. 1 1 3   i 4 A. z 4. 1 1 3 1 1 3 1 1 3   i   i   i 2 2 4 B. z 2 C. z 2 D. z 4 Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện zi   2  i  2 2. 2. 2. x  1   y  2  4 A.  2 2 x  1  y  2 4     C.. 2. x  1   y  2  4 B.  2 2 x  1  y  2 4     D.. A  3;  3;3 , B  0; 2;1 Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm . Tìm tọa độ của điểm M thuộc trục Oy , biết M cách đều hai điểm A và B.. 11   M  0;  ; 0  . 5   A.. B.. M  0;  3; 0  .. C.. M  0,1; 0  .. Câu 12: Tìm phần ảo của số phức z biết 2i  1  iz (3i  1) A. 8 B.  9 C. 9. f  x  Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số. 1. 3 1  M  ; ;2  . 2 2  D.. x 2 x2  1. 2. D.  8. .. 1 3 2 x 2  1  C. 2 x 2  1  C. A. 2 2 x  1 B. 2 2 x  1  C. C. 2 D. 2 M  3;5;  8  và mặt phẳng    : 6 x  3 y  2 z  28 0. Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho điểm 2. Tính. 2. d  M ,    . . A..  C.. 41 . 7. 47 . B. 7. 41 . C. 7. 45 . D. 7. 2. Câu 15: Tính tích phân A.. I. 1 2. I  2 x  1 ln xdx 1. B.. I 2ln 2 . 1 2. C.. I 2ln 2 . 1 2. D. I 2ln 2 Trang 2/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. 2. Câu 16: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  3 x  2 , hai trục tọa độ và đường thẳng x 2. A.. S. 3 2. B.. S. 7 2. C. S 4. D.. S. 5 2. 1  i  z 3  i . Trên mặt phẳng toạ độ, điểm nào dưới Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn  đây là điểm biểu diễn số phức z. N  1;2  . Q  1;  2  . A.  B. . M 1;2 .. P 1;  2 ..    C. D.  Câu 18: Diện tích S của hình phẳng tô đậm trong hình bên được tính theo công thức nào sau đây? 4. A.. 2. S f ( x)dx 2. C.. B.. 0. S  f ( x) dx  f ( x)dx 0. 4. 2. S  f ( x)dx  f ( x)dx 0. D.. 2. 4. 2. 4. S f ( x )dx  0. f (x)dx 2.  3. I  1  sin 2 x  cos xdx.  6. Câu 19: Tính tích phân A.. I. 5 3 13  . 8 24. B.. I. 233   . 648 6. C.. I. 1309 . 2500. 338 . 625 D.. Câu 20: Tính mô đun của số phức z thoả mãn z (2  i )  13i 1.. 5 34 . z  34. z  34. 3 A. B. C. D.     a a  2;5;0 b  3;  7;0   và   . Tính ,b . Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ 0 0 0 0 A. 45 . B. 60 . C. 135 . D. 30 . z. 34 . 3. z .  . Câu 22: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực là 3 và phần ảo là −4. B. Phần thực là 3 và phần ảo là −4i. C. Phần thực là −4 và phần ảo là 3. D. Phần thực là −4 và phần ảo là 3i. Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng.  P  : 5x  3 y  z . 2 0,  Q  :  10x  6 y  2 z  1 0.. 35 . 14 A.. 141 . 47 B..  P  và  Q . lần lượt có phương trình. Tính khoảng cách giữa. 2 35 . 35 C..  P. và.  Q .. 3 35 . 70 D.. Câu 24: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? x. A. C.. x. x.e dx xdx. e dx.. B.. 4 ln xdx 4ln xdx.. 1 2   sin x d x  2    x x dx sin xdx.  D..  tan x   dx tan x  C.. .  3  i  z   1  2i  z 3  4i . Môđun của số phức z là: Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn A.. 29. B.. 17. C. 5. D.. 26 Trang 3/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1.  2 f ( x) . g ( x)  dx 5. 1. 1.  3 f ( x)  g ( x) dx 10. f ( x)dx. Câu 26: Cho và . Tính 0 . A. 3 B. 5 C. 10 D. 15 Câu 27: Một Bác thợ gốm làm một cái lọ có dạng khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng 0. 0. giới hạn bởi các đường y  x  1 và trục Ox quay quanh trục Ox . Biết đáy lọ và miệng lọ có đường kính lần lượt là 2dm và 4dm . Tính thể tích của lọ.. 14 15  dm3  dm3 2 B. 2 C. 8 dm D. 3 Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z   3  4i  2. 15 2 dm A. 2. là: A. Đường tròn tâm I(3; 4), bán kính bằng 2 C. Đường tròn tâm I(3;- 4), bán kính bằng 2. B. Đường tròn tâm I(3; 4), bán kính bằng 4 D. Đường tròn tâm I(-3;- 4),bán kính bằng 4. 2. Câu 29: Biết. (2 x  1)ln xdx 2ln a  b, 1. S a  b. A. 2.. B. 3.. trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính giá trị của biểu thức C. 2,5.. D. 1,5.. 1 f  x    cos x . x Câu 30: Tìm nguyên hàm của hàm số 1. A.. f  x dx ln x  sin x  C.. f  x dx   x B.. C.. f  x dx ln x  sin x  C.. D.. 2.  sin x  C.. f  x dx ln x  sin x  C. 2. 2. 2 A  z1  z 2 Câu 31: Kí hiệu z1 và z2 các nghiệm phức của phương trình z  2 z  5 0 . Tính tổng . A.  2. B.  6. C. 2. D.  4.. 2iz   2  3i  1  4i .. Câu 32: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa mãn 7 1 1 3 1 3 z   i. z   i. z   i. 2 2 2 2 2 2 A. B. C. Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm. 7 1 z   i. 2 2 D. A   1;1; 0  , B  2; 3;  4  , C  0;1; 4  .. Vectơ nào sau đây là. vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C ?    n  4;  16;1 . n  12;  16;1 . n  8;  16;  2  . A.. B..  n   2; 4;  16  .. C.. D.. C.. 256 ln 4  28. D. 3.  n M 1;  2;  3  và vectơ  2;  3;2  . Viết phương trình Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm   của mặt phẳng đi qua điểm M và có vectơ pháp tuyến n. A. 2 x  3 y  2 z  2 0. B. 2 x  3 y  2 z  2 0. C. x  2 y  3z  2 0. D. x  2 y  3 z  2 0. 4. Câu 35: Tính tích phân. 61 . A. 100 . I  1. x  4 ln x dx . x2. 9  ln 4. B. 2.  2  ln 4.. Trang 4/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>    a  1;  1;0  , b   2;3;  1 và c   1;0;4  . Tìm Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ     tọa độ vectơ u a  2b  3c.     u  0;5;  14  . u  3;  3;5  . u   6;5;  14  . u  5;  14;8  . A.. B.. C.. D.. x2 y 2 z   1 1  1 và mặt phẳng Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  P  : x  2 y  3z  4 0. Viết phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng  P  vuông góc và cắt đường thẳng d .  x  1  t  x  3  t  x  3  t  x  1  t      y 2  t  y 1  t  y 1  2t  y 2  2t  z  2t  z 1  2t  z 1  t  z  2t A.  B.  C.  D.  d:. P : x  2 z  3 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  .  P .  n  1;  2;  3 . A. 1. pháp tuyến của.   n  1;  2;0 . n  2;0;  6  .   C. 3 D. 4  x 1  3t  d :  y 2  3t .  z 3  6t  Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng Vectơ nào sau đây là một vec tơ chỉ phương của d ?     u  1;1;2 . u  3;3;6 . u  1;2;3 . u  1;1;  2  .    A. 4  B. 2  C. 1  D. 3   n  1;0;  2  . B. 2. Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng. d2 :. d1 :. x 1 y2 z 5   2 3 4. và. x 7 y 2 z 1   . 3 2 2 Tìm vị trí tương đối của d1 và d 2 .. A. Cắt nhau.. B. Trùng nhau.. 3. Câu 41: Cho A. 8. f  x dx 8 1. C. Song song.. D. Chéo nhau..  4. . Tính tích phân B. 2. f  1  2 tan x  dx 2  cos x 0 C. 16. . D. 4. A 1;2;3 và mặt phẳng  P  : 4 x  3 y  7z  3 0. Viết Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho điểm  P . phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng    x  1  4t   y  2  3t .  z  3  7t A. .  x  1  8t   y  2  6t .  z  3  14t B. .  x 3  t   y 4  2t .  z 7  3t C. .  x 1  4t   y 2  3t .  z 3  7t D. . Câu 43: Cho số phức z a  bi (a , b  R ) thoả mãn (1  i ) z  2 z 3  2i. Tính P a  b. A. P 1. B.. P . 1 2. C. P  1. D.. P. 1 2. Trang 5/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu. 44:. Trong. không. gian. Oxyz,. cho. ABCD. tứ diện. có các. đỉnh. A  1;2;1 , B   2;1;3 , C  2;  1;1 , D  0;3;1 . Viết phương trình của mặt phẳng  P  đi qua hai điểm d  C ,  P   d  D,  P   . A, B sao cho. A. 4 x  2 y  7 z  15 0 hoặc 2 x  3z  5 0. B. 4 x  2 y  7 z  14 0 hoặc 2 x  3z  5 0.. C. 4 x  2 y  7 z  15 0 hoặc 2 x  3z  5 0. D. 4 x  2 y  7 z  15 0 hoặc 2 x  3 y  1 0.. 2. 2. 2. S : x  y  z  2 x  6 y  4 z  11 0. Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu   Xác định. S . tọa độ tâm I và tính bán kính R của   A.. I  1;3;  2  ; R 25.. B.. I  1;3;  2  ; R 5.. C.. I  1;3;  2  ; R  3.. D.. I   1;  3;2  ; R  7.. A 2;  1;  2  , B  2;0;1 . Viết phương trình mặt cầu Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  tâm A và đi qua điểm B. 2. 2. 2. 2. x  2    y  1   z  2  9. A.  2 2 2 x  2  y  1  z  2 9.       C. Câu. 47:. Trong. không. gian. Oxyz,. cho. 2. 2. x  2    y  1   z  2  10. B.  2 2 2 x  2  y  1  z  2 10.       D. P : x  2 y  2 z  3 0, hai mặt phẳng  .  x t  d :  y  1.  Q  : x  2 y  2 z  7 0 và đường thẳng  z  t Viết phương trình của mặt cầu (S ) có tâm P Q . nằm trên d và tiếp xúc với hai mặt phẳng   và   4 4 2 2 2 2 2 2  x  3   y  1   z  3  .  x  3   y  1   z  3  . 9 9 A. B. x  3 C. . 2. 2. 2.   y  1   z  3 4.. x  3 D. . 2. 2. 2.   y  1   z  3 4.. Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ, kí hiệu A và B là hai điểm biểu diễn cho các nghiệm phức của 2. phương trình z  2 z  3 0. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. 2.. B.  2 2.. C. 2 2.. D. 2 3.. 2 Câu 49: Cho biết f( x) tan x liên tục trên tập xác định của nó và F(x) là một nguyên hàm của hàm số   F( ) f(x). Biết F( 4 ) = 1  3 . Tính I= 3 1 7   A. 12 B. 12 C. 12 D. 12. Câu 50: Trong tập số phức  , kí hiệu z là căn bậc hai của số  5. Tìm z. A. z i  5.. B. z 5i.. C. z i 5.. D. z   5.. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ---------Trang 6/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Trang 7/7 - Mã đề thi 132.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×