Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Trac nghiem DS 11HSLGiac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.68 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>æ pö ÷ y = cot ç 2x + ÷ ç ç ÷ 4÷ è ø là Tập xác định của hàm số ìï p kp ü ï D = R \ ïí - + | k Î Z ïý ïîï 8 ïþ 2 ï A. ìï p ü ï D = R \ ïí - + kp | k Î Z ïý ïîï 4 ïþ ï B. ïì p ïü D = R \ ïí - + kp | k Î Z ïý ïîï 8 ïþ ï C. ïì p kp ïü D = R \ ïí - + | k Î Z ïý ïîï 4 ïþ 2 ï D.. [<br>] æ pö ÷ y = tan ç çx - ÷ ÷ ÷ ç 4ø è Tìm tập xác định của hàm số . ìï 3p ü ï R \ ïí + kp, k Î Zïý ïîï 4 ïþ ï. A.. ìï p ü ï R \ ïí + kp, k Î Zïý ïîï 4 ïþ ï B. ìï 3p ü ï R \ ïí + k2p, k Î Zïý ïîï 4 ïþ ï C. ìï p ü ï R \ ïí + k2p, k Î Zïý ïîï 4 ïþ ï D.. [<br>] Tập xác định của hàm số y = tan2x là A. B.. x¹. p p +k 4 2. x¹. p + kp 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. D.. x¹. p + kp 4. x¹. p p +k 8 2. [<br>] Tập xác định của hàm số. y=. 1 1 + sin x cosx là. ïì kp ïü D = R \ ïí | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï A. ìï p ü ï D = R \ ïí + kp | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï B. ìï p ü ï D = R \ ïí + k2p | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï C.. D.. D = R \ { kp | k Î Z }. [<br>] y=. Tập xác định của hàm số D = ¡ \ { kp}. 1 2sin x là?. A. B. D = ¡ . C.. D = ¡ \ { 0}. ìï p ü ï D = ¡ \ ïí + kpïý ïîï 2 ïþ ï D.. [<br>] 2 Tập xác định của hàm số y = tan x + 1 là:. ïì p ïü D = ¡ \ ïí + kpïý ïîï 2 ïþ ï A. D = ¡ \ { kp}. B..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C. D = ¡ ïì p pïü D = ¡ \ ïí + k ïý ïîï 2 2ïþ ï D.. [<br>] Tập xác định của hàm số A.. y = sin. x x - 1 là. D = R \ { 1}. B. D = R . C.. D = ( - 1; +¥. ). D.. D = ( - ¥ ;- 1). [<br>] Tập xác định của hàm số A.. y=. sin x 1- cosx là. D = ¡ \ { k2p | k Î ¢}. ìï p ü ï D = â \ ủợ + k2p | k ẽ đủý ïïî 2 ïïþ B.. C.. D = ¡ \ { kp | k Î ¢}. ìï p ü ï D = â \ ủợ + kp | k ẽ đủý ïîï 2 ïþ ï D.. [<br>] ïì kp ïü D = R \ ïí ;k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï là tập xác định nào sau đây? Tập. A. B.. y = cot 2x y = cot x.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> C.. y = tan2x. D. y = tan x [<br>] Tìm tập xác định của hàm số y = 1+ cosx . A. R . B.. R \ { k2p, k Î Z}. ïì p ïü R \ ïí + k2p, k Î Zïý ïîï 2 ïþ ï C. R \ { kp, k Î Z}. D. [<br>] Tập. D = R \ { kp;k Î Z }. là tập xác định nào sau đây?. A. y = cot x B. y = cosx C. y = sinx D. y = tan x [<br>] ìï p ü ï D = ¡ \ ïí + kpïý ïîï 2 ïþ ï là tập xác định nào sau đây? Tập. A.. y = tan x B. y = cosx C. y = sinx D.. y = cot x [<br>] Đường cong bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. y = cosx B. y =sinx C. y = tanx D. y = cotx [<br>] Đường cong bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?. A. y = sinx B. y = cosx C. y = tanx D. y = cotx [<br>] Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y = cosx B. y = sin x C. y = tan x D. y = cot x [<br>] Khẳng định nào sau đây là SAI?. é0; pù ë ú û A. Hàm số y = cot x có tập giá trị là ê. é- 1;1ù ê ú û B. Hàm số y = sin x có tập giá trị là ë. é- 1;1ù ú û. ê C. Hàm số y = cosx có tập giá trị là ë D. Hàm số y = tan x có tập giá trị là ¡ [<br>] Khẳng định nào sau đây là SAI? Cho hàm số y = tan x (1) A. Hàm số (1) không chẵn, không lẻ.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> B. Hàm số (1) là hàm số lẻ C. Hàm số (1) có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ D. Hàm số (1) là hàm số tuần hoàn, chu kì p [<br>] Khẳng định nào sau đây là sai về tính tuần hoàn và chu kỳ của các hàm số? A. Hàm số y = cosx là hàm số tuần hoàn chu kỳ p B. Hàm số y = sin x là hàm số tuần hoàn chu kỳ 2p C. Hàm số y = cot x là hàm số tuần hoàn chu kỳ p D. Hàm số y = tan x là hàm số tuần hoàn chu kỳ p [<br>] Tập xác định của hàm số y = tan x - cot x là ìï kp ü ï D = R \ ïí | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï A.. B. Một đáp án khác ìï p ü ï D = R \ ïí + kp | k Î Z ïý ïïî 2 ïïþ C. ìï p ü ï D = R \ ïí + k2p | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï D.. [<br>] Hàm số y = sinx + cosx có tập xác định là: A. D = R ïì kp ïü D = R \ ïí | k Î Z ïý ïîï 2 ïþ ï B. D = R \ { kp | k Î Z }. C.. ìï kp ü ï D = R \ ïí | k Î Z ïý ïîï 4 ïþ ï D..

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×