Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.37 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP ÔN KIỂM TRA 45 PHÚT: 1 x 7. 1. Tìm các giá trị của x để biểu thức sau có nghĩa: a. 2 x 1 b. 2. Tính giá trị của biểu thức: 1 3 2 6 3 2 3 a. 45 20 b. ( 3 5)( 3 5) 2 c. 2 d. 8 2 15 3. Rút gọn biểu thức: b a 21 3 15 3 a b b a a ab ab b 5 2 x 2 8 x 7 18 x 7 1 1 5 a. b. với x 0 c. Đề 2. 1. Tính giá trị của biểu thức: 5 5 5 5 2 28 12 7 7 2 21 2 3 (2 3) a. b. 5 5 5 5 c. d. 17 3 32 17 3 32 Đề 1. . . . . (. 1 3. 4 3) : 3 3. e. (2 5 3)(2 5 3) f. 2. Tìm x biết: 3 1 3 x 3x 5 3 x 2 2 a. 9 x 6 x 1 2 b. 2 c. 5 2 x 1 21 d. 4 x 20 3 5 x 7 9 x 45 20 3. Rút gọn biểu thức: a b 2 ab a b a 1 1 : 2 a b a b a. b. a a a a a a x x x 4 . x 2 x 2 4x 4. Cho biểu thức M = a. Tìm điều kiện của x để biểu thức có nghĩa. b. Rút gọn biểu thức M. c. Tìm x để M > 3. BÀI TẬP CĂN THỨC CƠ BẢN DẠNG 1: Thực hiện phép tính, tính giá trị , rút gọn biểu thức số Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau a/ A = 3 3 4 12 5 27 ; b/ B = 32 50 18 1 48 2 75 d/ D = 2. 1 32 162 2 c/ C = Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau a/ A = 5 2 5 2 72 4. c/ C =. . . . 5 3 5 15. b/ B=. . 45 63. d/ D =. e/ E = 1Bài 3: Thực hiện các phép tính sau đây: a. 12 48 108 192 : 2 3. . c. ( 2 √27 − 3 √ 48+3 √75 − √ 192 ) ( 1 − √ 3 ) e. 2 20 50 3 80 320 Bài 4: Thực hiện các phép tính sau đây:. . 32 . 3 2 f/ F = . ( √ 45 − √ 20 − √ 3 ) ( √ 20 − √ 45 − √3 ). . . . 7. 50 27. 33. 5 1. 11 5. . 27 50 . 2 1 : 3 6. . . b. 2 112 5 7 2 63 2 28 7 d. 7 24 150 5 54 g. 32 . 50 98 . 72. 1 3. 32. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 75 . a.. 1 9 2 5 2 2 27 3 2 3. 1 48 5 2 75 5 3 b. 18 0.5 3 1 3 d. . 3 12 2 27 150 2 c.. e. 15 2 3 12 5 h. 1 2 3 1 2 3 j. 1 2 3 2 1 2 3 2 2. 1. f.. . m. 7 4 3 7 4 3 3 1 3 1 1 : 2 2 2 o. 3 2 3 2 3 2 : 3 2 3 2 q. Bài 5 : Rút gọn biểu thức 1 1 31 a/ A = 3 1. . . 5 5. 5. a/ A =. 2. . . e/ E =. 5 2 p. 5 2 5. 5. 3 5. . . 32 3 r.. 3. 1 2 5 . 2 1. b/ B = 1 . 2. d/ D = 3 2. . 2. 2. 1. . . 2 1. 2. 5 . . 32. . 1 1 2. 3 1 1. b/ B =. 2 3 . d/ D =. 2. 2. 3. . 3 3 1 1. 4 2 3 2 3. 1 1 5 5 : 3 5 3 5 51 f) F =. 3 5 3. . . 3 1 2 3 4. 1. . 2 2. 1. 75 . 2. 3. c/ C = 15 6 6 33 12 6 3. 3. . 5. c/ C = 5 5 5 5 Bài 6 : Rút gọn biểu thức. 1 3 . 2. . 1 8. k. 1 3 1 2 3 1 1 1 5 2 5 2 n.. . . . 3 . 1 3. g. 2. 2). 2. . i. 3 2 . 1. . ( 6 2)( 3 . 1. 5. g/ G = 3 5 7 3 5 2 h/ H = x 2 2 x 4 x 2 2 x 4 với x≥ 2 Bài 7: Thực hiện các phép tính sau đây: 3 21 2 3 3 3 1 2 6 2 1 2 6 2 6 2 a. 2 3 15 1 15 4 12 . 6 3 1 3 2 3 3 6 1 6 2 6 3 3 5 b. c. 2 3 4 1 1 1 3 1 .... 6 2 2 3 99 100 d. 5 2 e. 1 2 DẠNG 2: Chứng minh đẳng thức Bài 8 : Chứng minh 2 1 3 2 2 9 4 5 5 2 2 1 a/ b/. . .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 4. . . c/ 2 2 3 2 1 2 2. . e/ 3 5. . 10 . . 2. . 2 3. Bài 9 : Chứng minh. 2 6 9. d/. 5 8. f). x. yy x. . x. xy. a/. y. 2 5 . 2. 4. . 2 5 . 2 1 . 8. 2. 2 1 2( 2 1). x y với x > 0 và y >0. 2. b/ Cho A =. 4x 4x 1 A 4x 2 . ch minh : = 0,5 với x 0,5. DẠNG 3: Tìm x 2 Bài 10 : a/ 1 4 x 4 x 5. b/ 4 5 x 12. c/ 10 3x 2 6. d/. 4 x 20 3 5 x . 4 9 x 45 6 3. 4x 3 3 b/ x 1 b/ x 1 5. 2. Bài 11 : a/ x 9 3 x 3 0 Bài 12: a/ Tìm x biết : a/ x 2 3. DẠNG4 : Giá trị lớn nhất , Giá trị nhỏ nhất Bài 13 : Tìm x để các biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất ,tìm GTNN đó a/ A = x 4 2 b/ B = x 4 x 10 2 c/ C = x x d/ D = x 2 x 4 1 Bài 14 : Tìm x để các biểu thức sau đạt giá trị lớn nhất ,tìm GTLN đó. 1 a/ M = 3 x 1 b/ N = 6 x x 1 c/ P = x x 1 DẠNG 5 : Tìm giá trị nguyên của một biểu thức Bài 15: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên x 3 2 x1 x2 3x 1 a/A = x 5 b/ B = 2 x c/ C = DẠNG 6: Phân tích đa thức thành nhân tử: Bài 16: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử ax x x x 1 d. ab a b 1 h.. x x y y x y. b. ab 2 a 3 b 6 2 f. x 2 x 1 a i. x . x 2. d/ D =. . . 2. c. 1 x 4 x e. a a 2 ab 2 b. x 2. Bài 17: a. x 3 x 2. b.. x 2 3x y 2 y. 3 d. x 2 x x g. 6 x 5 x 1 f. x 4 x 3 i. 2a ab 6b Bài 18: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. x 5 x 6 b. 2a ab 6b. d 4a 4 a 1. 2 g. x 2 x 4. x 3. c. x 2 x 1 h. 7 x 6 x 2. c. 3 a 2a 1 2 h. x . x x 1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> f. 2a 5 ab 3b Dạng 7 So sánh Bài 19: So sánh. a.4 7 d.3. 4 3 2 i. x 4 x 4 x. và 3 13. g. 7 5 và. 49. j.+ 21 5 và m. 7 2 và 1. h. 2 11 và 3 5 1 1 6 82 6 7 k.+ 4 và n. 30 29 và 29 28. 20 . p. 27 6 1 và. 1 1 6 82 7 c. 4 và. b.3 12 và 2 16 1 17 1 19 2 2 e. và 3. và 2 16. 12. 2 l. 3x 2 x 1. 48. q. 5 2 75 và 5 3 50 Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : 5 2 ; 2 5 ; 2 3 ; 3 2. f. 3 3 2 2 và 2 1 17 1 19 i. + 2 2 và 3 l. + 6 20 và 1 5 o. 8 5 và 7 6 1 3 và 2. r. 5 . CHUYÊN ĐỀ : BÀI TẬP RÚT GỌN BIỂU THỨC CÓ CHỨA CĂN BẬC HAI. . . 1. . . 1. 8 12 2 3 x 3 Bài 21: Cho các biểu thức : A = B= x 3 a/ Tìm tập xác định của B rồi rút gọn B b/ Tính giá trị biểu thức A c / Tìm x để A = B Bài 22: Cho các biểu thức :. . . 1. . A = 45 63 7 5 B= x1 a/ Tính giá trị biểu thức A và rút gọn biểu thức B Bài 23: Cho các biểu thức : 1 1 1 ( ): 3 A = 1 3 1 3. x B= x1. . . 1. 1 x 1 (ĐK :x 0; x 1) b/ Tìm x để A = B.. 2 x1. x ( ĐK :x 0; x 1) 1 b/ Tìm x để A = 6 B.. a/ Rút gọn các biểu thức A và B. x. x 5 Bài 24 : Cho biểu thức : P= x 2 3 a/ Tìm tập xác định của biểu thức P b/Rút gọn P. c/Tìm giá trị của x dể P đạt giá trị nhỏ nhất . tính giá trị nhỏ nhất đó. Bài 25: Cho các biểu thức : A = 10 32 8 . . 1 B= x 2 a/ Rút gọn A và B. . 1 x 2. . 27. . 8. 2 x1 4 x. 32 . 27. . (ĐK: x 0; x 4) b/ Tìm x để A.B = -1..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2 Q= 2 x. Bài 26 : Cho biểu thức :. . 1 2. x. . 2 x x 4. 6 a/ Rút gọn biểu thức Q. b/ Tìm x để Q= 5 . c/Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức Q có giá trị nguyên. x2 x 1 x1 ( ): 2 Bài 27: Cho biểu thức : A= x x 1 x x 1 1 x a/ Tìm tập xác định của biểu thức A c/Chứng minh rằng A> 0 với mọi x 1 x 1. (. x1. Bài 28: Cho biểu thức E = a/Rút gọn biểu thức E. . x 1 Bài 29: Cho biểu thức P = x 2 a/ Rút gọn P nếu x 0, x 4. x1. 1 4 x ) : x x 1 x b/ Tìm x để E = 2.. . c/Tính giá trị của E khi x = 4 15 . b/ Rút gọn biểu thức A d/Tìm x để A đạt GTLN, tìm GTLN đó. . 10 2 x x 2. 6 . . 4 15. 25 x 4 x b/Tìm x để P = 2. 1 1 a 1 : a1 a a 2 Bài 30: Cho biểu thức Q = a/ Rút gọn Q với a > 0 , a 4 và a 1. a 2 a 1 b/Tìm giá trị của a để Q dương.. 2x 1 1 x 3 x 3 1 x x x 1 x 1 Bài 31: Cho biểu thức : B = a/ Rút gọn B b/ tìm x để B = 3. x với x 0, x 1. x x 9 3 x 1 1 3 x 9 x : x 3 x x với x 0, x 9 Bài 32 : Cho biểu thức C = a/Rút gọn C b/ Tìm x sao cho C < -1 x 1 1 2 : x 1 x x x 1 x 1 Bài 33: Cho biểu thức P = a/Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P b/Tìm các giá trị của x để P < 0 c/Tính giá trị của P khi x = 4- 2 3 x2 x x 4 x : x 1 x 1 1 x Bài 34: Cho biểu thức P = 1 b/ Tĩm x để P = 2. a/ Rút gọn P c/ Tìm GTNN của P và giá trị tương ứng của x. 2 x 2 x 2 1 x x 1 x 2 x 1 2 Bài 35: Cho biểu thức P = a/ Rút gọn P b/ CMR: nếu 0 < x < 1thì P >0. c/ Tìm GTLN của P.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> x x1. . x x 1. . x 1. x x x Bài 36: Cho biểu thức P = x x a) Rút gọn P. b) tìm x để P = x x 1 x 1 x x 1 x 1 : x x 1 ; với x 0, x 1 Bài 37: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P. b) Tìm x để P = 3 BÀI TẬP TỔNG HỢP 1 1 1 1 1 D : 1 x 1 x 1 x 1 x x 1. Bài 38: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. Bài 39: Cho. 2. b.Tính giá trị của D khi x x 0 x 2 x 1 x 1 1 E 2 : x 1 x 1 x 1 1 x x 2 . c.Tìm giá trị của x khi. D. 3 2. 2 a.Rút gọn E. b.Tính E khi x 9 0 c.Tìm giá trị của x để E=-3. E x 3 0 d.Tìm x để E<0 e.Tính x khi Bài 40: Thực hiện phép tính: 2 x 1 2x 1 2x 1 4x 1 A B 2 : : x 2 2 x 1 2 x 1 10 5 x x x 1 x a. b. 1 x3 x 1 1 C 2 2 x 1 x 1 x 2x 1 1 x 2 c.. 5 x 2 x 2 100 5x 2 M 2 2 2 x 10 x x 10 x x 4 a.Tìm x để M có nghĩa.b.Rút gọn Mc.Tính M khi x=2004 Bài 41: Cho 1 1 x 2 2x 1 x N 2 : x 2x 1 x 2 1 x3 x x x3 Bài 42: Cho a.Tìm TXĐ của N. b.Rút gọn N. c.Tính giá trị của N khi x =2; x=-1. d.Tìm x để N= -1. e.Chứng minh rằng :N < 0 với mọi x thuộc TXĐ. f.Tìm x để N > -1. a 1 a a a a A a 1 a 1 2 2 a Bài 43: Cho 2 a.Rút gọn A. b.Tìm a để A= 4 ; A> -6. c.Tính A khi a 3 0 Bài 44:. Cho biểu thức:. a 1 A a1. a1. 1 4 a a a 1 a a. 6. 2 6 bTính A khi c.Tìm a để A A . x2 x 1 x1 : B 2 x x 1 x x 1 1 x Bài 45: Cho biểu thức: a.Rút gọn biểu thức B. b.Chứng minh rằng: B > 0 với mọi x> 0 và x 1 a 1 1 2 : K a 1 a 1 a a a 1 Bài 46: Cho biểu thức: a.Rút gọn A..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> a.Rút gọn biểu thức K. b.Tính giá trị của K khi a 3 2 2 c.Tìm giá trị của a sao cho K < 0 a2 a 2a a D 1 a a 1 a Bài 47: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tìm a để D = 2. D c.Cho a > 1 hãy so sánh D và d.Tìm D min. a 2 5 1 H a 3 a a 6 2 a Bài 48: Cho biểu thức: 2 a.Rút gọn H b.Tìm a để D < 2. c.Tính H khi a 3a 0 d.Tìm a để H = 5. Bài 49: Cho biểu thức: x2 x 1 x 1 N 1 : x 1 x x 1 x 1 x a.Rút gọn N. b.So sánh N với 3. Bài 50: Cho biểu thức: 1 1 x3 x 53 M x x x 1 x x 1 1 x 9 2 7 na.Rút gọn M. b.Tìm x để M >0.c.Tính M khi 3 3 V 1 a : 1 a 1 1 a2 Bài 51 : Cho biểu thức: 3 a 2 3 a.Rút gọn V. b.Tìm a để V V . c.Tính M khi.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>