Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

HAM MU LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.57 KB, 14 trang )

CHỦ ĐỀ 3: HÀM SỐ MŨ – LÔGARIT-LŨY THỪA
1.LŨY THỪA – CĂN. ( các em điền vào các chỗ trống ) Tính chất:



a
; 2)  
a

1)a .a 




Cho a  0, b  0,  ,   R .

; 3)( a ) 

a
; 5)   
b

; 4)( ab) 

 










a>1 : a  a 
001). Hàm số mũ: y = ax ( a > 0, a ≠ 1 )  Tập xác định : D .........



+ a>1

x1
x2
: Hàm số …….. biến: a  a  ..................
x1

x2

+ 0 < a < 1 : Hàm số …….. biến: a  a  ..................
2)Hàm số lơgarít: y = logax ( a > 0, a ≠ 1 )  Tập xác định: D .......
: hàm số y log a x …… biến: log a x1  log a x 2 

 a>1

+ 0 < a < 1 : hàm số y log a x …….. biến log a x1  log a x 2
2.
. BNG O HM CA CC HM S.
Đạo hàm của các hàm số sơ cấp cơ bản
Đạo hàm của các hàm số hợp u=u(x)










n
(
(

'

'





'

1

u

1

'


u 

2 x

1
 với x  0 nếu n chẵn 
x 


n n  1  với x 0 nếu n leû

n x

 n u  

)'=cosx
)'=-sinx
1
1  tan 2 x
cos 2 x
1

 1  cot 2 x
2
sin x







'





3.

u 

1
x2


'

'



 cot u 



'

 e x
'

 a x .ln a





'




'

u
n

n u n 1

(sinu)'=
(cosu)'=
'
 tan u  









 '

 x  1

'



u '

e  
a  
u '

1
x

'

 ln u  
 log u  
'

1

x.ln a

a

Định nghĩa: Cho b  0, 0  a 1 .


LÔGARIT.
log a b   ..

log b 

a  1: log a b  log a c 

;



ln b 



;0  a  1: log a b  log a c 

Tính chất:
log a 1 
a loga b 

log a a 

ln1 
eloge b 

log a  a






ln e 
ln  e  


Quy tắc:
0  a 1, b  0, c  0 . Khi đó:
............. log a b  log a c

......... log a b  log a c
..............  log a b

log a

1

b

; log a n b 

Công Thức đổi cơ số : 0  a 1, b, c  0 ; b 1 . Khi đó:
log c
1
.................  a
...........  log a b   0 
log a b

,

1
................. 
,
......... log a b.log b c
log b a  b 1
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II-HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LŨY THỪA-HÀM SỐ LOGARIT
Câu 1:Đạo hàm của hàm số

3

y=√ x

là: A.

1
3

3√ x

4

B.

2

1 3
x
3

C.


1
√ x2

D.

3

1
2 √3 x

Câu 2:Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
1

A. y=x 3 (x >0)

B.

Câu 3:Tập xác định của hàm số
A. D=¿ ∪¿

B.

D=( 0 ; 2 )

3

C.

y=x −1 ( x ≠ 0)


D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng

y=log 2 x (1 − x) là:

D=(− ∞ ; 0)∪(1 ;+∞)

Câu 4:Tập xác định của hàm số
A.

y=x

y=ln

B.

5x
3 x−6

D=¿ ∪¿ C.

D=[ 0 ; 1 ]

C.

D.

D=( 0 ; 1 )

là:

D=(− ∞ ; 0)∪(2 ;+∞ )

D.

D=[ 0 ; 2 ]

Câu 5.Tìm x biết log 4 (x  1) 3

A. x 63.
B. x 65.
C. x 80.
D. x 82.
x
x1
x
x
Câu 6.Tính đạo hàm của hàm số y 13 A. y '  x.13
B. y '  13 .ln13 C. y '  13 D. y ' 
13x
ln13

Câu 7 . Tìm x biết log 2 (3x  1)  3

A.x>3

B.(1/3)
C.x<3

D.x>(10/3)


Câu 8 . Tìm tập xác định D của hàm số y  log2(x 2  2x  3) .
A.( ;  1][3;  ).
B.[ 1; 3]
C.( ;  1) (3;  ).
x 7x 2
Câu 9. Cho hàm số f (x) 2 .
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. f (x)  1x x 2 log 2 7 0.

D.(1; 3)

B. f (x)  1  x ln 2  x 2 ln 7 0

C. f (x)  1  x log 7 2  x 2 0

D. f (x)  1  1 x log 2 7 0

Câu 10. Cho các số thực dương a, b, với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. log 2 (ab)
a

1
2
1
4

log a b

C. log 2 (ab)

log a b.
a
x 1
1
Câu
x
11. Tính y’ với y= 4
A. y ' 

B. log 2 (ab) 2 2log a b.
a
D. log 2 (ab)
a

2(x  1)ln 2
22x

B. y ' 

1
2

1
2

log a b.

1  2(x  1)ln 2
22x


C.y’=

1  2(x  1)ln 2
2x

2

D.


1  2(x  1)ln 2
2x

Câu

2

12.Đặt a log 23,blog 53. Hãy biểu diễn log 645 theo a và b
2a 2  2ab
45= ab

a  2ab
45= ab

2a 2  2ab
45= ab  b

a  2ab
45= ab  b


A.log 6
B.l og 6
C. log 6
D. log 6
Câu 13. Cho hai số thực a và b, với 1 a b . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A. log a b  1 log b a B. 1 log a b log b a
C. log b a log a b  1. D. log b a  1 log a b
3
1
1
5
3
Câu 14:Giá trị của log a a √ a √ a √ a là:
A.
B. 4
C.
D.
10
2
4
Câu 15:Nếu log 4=a thì log 4000

bằng:A. 3+a

B. 4 +a

C. 3+2 a

D.


4 +2 a
Câu 16:Cho log 27 5=a;log 8 7=b ;log 2 3=c .Tính log 12 35
A.

3 b+ 3 ac
c +2

B.

3 b+ 2 ac
c +2

C.

bằng:
3 b+ 2 ac
c+ 3

D.

3 b+ 3 ac
c +1
Câu 17:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến:
2x

A. 2016 ¿
y=¿

2x


2x

B. 0,1 ¿
y=¿

x
Câu 27:Với điều kiện nào của a đê hàm số 2 a −1 ¿
y=¿

A. a ∈

2x

C. 2016 ¿
y=¿

D. 0,1 ¿
y=¿

là hàm số mũ:

( 12 ; 1) ∪ ( 1; +∞ )

B. a ∈

C. a>1

( 12 ;+∞ )

D. a ≠ 0

2

Câu 28:Với điều kiện nào của a đê hàm số a −a+ 1¿
y=¿

x

đồng biến trên R:

A. a ∈ ( 0 ; 1 )

B. a ∈ ( − ∞ ; 0 ) ∪ ( 1 ;+ ∞ )

C. a ≠ 0 ; a ≠1

D. a tùy y

1
3

x

()

A.

y=

C.


y=3

x

B.
D.

y=( √ 2 )

y=

1
√2

2

( )

x

1+a ¿ x
¿
Câu 30:Với điều kiện nào của a đê hàm số
nghịch biến trên R:
1
y=¿
A. a ∈ ( 0 ; 1 )
C. ( 0 ;+ ∞ )

B. a ∈ ( − 1;+ ∞ )

D. a ≠ −1


2x

e −1
x
x→ 0

Câu 31:Tìm lim

ta được:
1
2

A. 0

B.

C. 2

D. +∞
4x

e −e
x
x→ 0

2x


Câu 32:Tìm lim

ta được:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3
x

e −1
Câu 33:Tìm lim
x→ 0 √ x +4 − 2

ta được:

A. −1

B. 0

C. − ∞

D. 4
y=2 x . π x

Câu 34:Đạo hàm của


là:

A. 2x . π x . ln 2. ln π

B.

x
C. 2 π ¿ ln 2 π
¿

Câu 35:Đạo hàm của

y=3

sin2 x

là:
B. 3sin 2 x

C. cos 2 x . 3sin2 x . ln 3

D. 2 cos 2 x .3 sin2 x . ln 3

y=2sin x .2cos x+1 là:

Câu 36:Đạo hàm của

B. (cos x −sin x) 2sin x+cos x+1 . ln 2

A. −sin x . cos x .2sin x .2cos x+1

C. −sin 2 x . 2sin x . 2cos x+1
2

y=esin x

Câu 37:Đạo hàm của
A. sin 2 x . esin
2

Câu 38:Cho hàm số

x− 1

D. Một kết quả khác

A. sin 2 x .3 sin2 x −1

C. sin 2 xe sin

x . (2 π )

2

D. Một kết quả khác.
là:
2

x

B. e sin


x− 1

x

D. 2 sin x . esin

2

x

y=f ( x)=x . e − x .Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số có tập xác định R
B. Hàm số nghịch biến trên ( 1; +∞ )
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm
D.

(1 ; 1e )

lim f (x)=− ∞
x →+∞

Câu 39:Xác định a để hàm số

y=log 2 a+3 x đồng biến trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) :

A. a> 0

B. a>− 1


C. 0< a<1

D. 0< a≠ 1


Câu 40:Xác định a để hàm số

y=log 2 x
a

nghịch biến trên khoảng ( 0 ;+ ∞ )

A. a> 0

B. 0< a<2

C. a>2

D. 0< a≠ 1

Câu 41:Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) :
A.

y=log √3 x

C.

y=log π x


B.

D.

6

Câu 42:Tìm x để đờ thị

y=log a x , a= √3 − √2

y=log 3 x

nằm phía trên đường thẳng

y=log 1 x
4

y=2

A.

x> 0

B.

x> 9

C.

x> 2


D.

x< 2

B.

y=log 2 ( x+1)

Câu 43:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A.

y=log 2 x +1

C.

y=log 3 x

D.

y=log 3 (x+1)

B.

y=ln|x|

Câu 44:Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A.


y=|ln x|

C.

y=|ln (x +1)|
ln (1+5 x)
x
x→ 0

Câu 45:Tìm lim

D.

y=ln|x +1|

ta được:

A. 0

B. 5

C. 1

D. +∞


ln(1+2 x)
x→ 0 sin x


Câu 46:Tìm lim

ta được:

A. 0

B. 4

C. 2

D. +∞
ln(1+3 x )
x→ 0 tan x

Câu 47:Tìm lim

ta được:
1
3

A. 1

B.

C. 0

D. 3
2
y=log 5 ( x + x +1) là:


Câu 48:Đạo hàm của
A.

2 x +1
( x + x +1) ln5

C.

2 x +1
x 2 + x+ 1

B.

2

D. Một kết quả khác
y=ln( x 2+5) .Khi đó:

Câu 49:Cho hàm số
A. f ' (1)=

1
(x + x +1)ln5
2

1
6

B. f ' (1)=


C. f ' (1)=ln 6

D. f ' (1)=0

Câu 50:Đạo hàm của hàm số y=(3+ln x)ln x

là:

A. 1
C.

3+ 2 ln x
x

B.

(3+ 1x ). 1x

D.

− 2− ln x
x

Câu 51:Đạo hàm của hàm số y=log 2 ( x+ e x ) là:
A.
C.

1+ e
ln 2


B.

1+e x
x +e x

D.

1+ e x
( x+ e x ) ln 2

x

1

( x+ e x ) ln 2

Câu 52:Tập nghiệm của phương trình

1
25

( )

x+1

=125

2x

là:


A. { 1 }
C.

B. { 4 }

{− 14 }

D.

{− 18 }

2

Câu 53:Tập nghiệm của phương trình 2x + 3 x −10=1 là:
A. { 1; 2 }

B. { −5 ; 2 }

C. { −5 ; −2 }
2x
Câu 54:Tập nghiệm của phương trình 3 −2 √ 2 ¿ =3+2 √2
¿

A. { −1 }

1
3

D. { 2; 5 }

là:
B. { 1 }


C.

{− 12 }

Câu 55:Tập nghiệm của phương trình 3 x . 2x+1=72
A.

D.

{12 }

B.

{− 32 }

là:

{12 }

C. { −2 }

D. { 2 }

Câu 56:Tập nghiệm của phương trình 3 x+1+ 3x +2+3 x+3 =9 .5 x +5 x+1+ 5x+ 2 là:
A. { 0 }


B. { 1 }

C. { −2 }

D. { −3 }

Câu 57:Tập nghiệm của phương trình
A.

3
2

2 −2 x

8
27

() ( )
=

x −2

{85 }

là:
B.

{83 }

C. { 4 }


D. { 2 }

Câu 58:Tập nghiệm của phương trình 3
A.

x− 5
2

=3 √ 3

là:

{32 }

B.

{53 }

C. { 8 }

D. { √ 2 }

Câu 59:Xác định m để phương trình 22 x −1 +m2 − m=0 có nghiệm:
A. m<0

B. 0
C. m<0 ∨m>1


D. m>1

Câu 60:Tập nghiệm của phương trình

3
4

x −1

4 1x 9
=
3
16

() ()
.

là:

A. { 3 − √ 13 ; 3+ √ 13 }
C.

{

3 − √ 13 3+ √ 13
;
2
2

B. { 3 − √ 10 ; 3+ √ 10 }


}

{

D.

3 − √ 10 3+ √ 10
;
2
2

Câu 61:Tập nghiệm của phương trình 4 x +1 − 6. 2 x+1+ 8=0 là:
A.

{12 }

C. { −2 }

B.

{− 32 }

D. { 0 ; 3 }

Câu 62:Tởng các nghiệm của phương trình 22 x −3 −3 . 2x −2 +1=0

là:

A. 6


B. 3

C. 5

D. − 4

Câu 63:Tích số các nghiệm của phương trình
A. 4

x
x
( √ 6+ √ 35 ) + ( √ 6 − √ 35 ) =12 là:

B. 1

}


C. − 4

D. 5

Câu 64: Phương trình 31+ x + 31 − x =10
A. Có hai nghiệm âm
B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
C. Có hai nghiệm dương
D. Vơ nghiệm
1


1

1

Câu 65:Tập nghiệm của phương trình −9 . 4 x −5 .6 x +4 . 9 x
A. { 1; 3 }
C.

là:
B. { 1 }

{12 }

D.

{− 1; 49 }

Câu 66:Tọa độ giao điểm của đồ thị hai hàm số y=2 x ∧ y =3 − x

là cặp số nào?

A. ( 1; 2 )

B. ( 2; 3 )

C. ( −1 ; 4 )

D. Một kết quả khác.

Câu 67:Tập nghiệm của phương trình 8 .3 x +3 .2 x =24+ 6x


là:

A. { 1 }

B. { 3 }

C. { −1 ;3 }

D. Một kết quả khác

Câu 68: Phương trình 53 x +9 . 5x +27 (125− x +5 − x )=64 có nghiệm là:
A. 0

B.

C. 2

D. 3
2

Câu 69:Giải phương trình 3 x− 1 . 2x =8 . 4 x −1
Bước 1:Ta có VT(*) 0 ∀ x

1
3

(*).Một học sinh giải như sau:

và VP(*) 0 ∀ x


Bước 2:Logarit hóa hai vế theo cơ số 2.Ta có:
2

log 2 (3 x −1 . 2 x )=log 2( 8 . 4 x− 2)

⇔ (x −1) log 2 3+ x2 =log 2 8+(x −2) log 2 4
⇔ x 2 −(2− log 2 3) x+1 − log 2 3=0 (1)


x=1 ; x =1− log 2 3

Bước 3:Giải phương trình (1) ta được hai nghiệm là

(thỏa mãn)

Hai nghiệm này cũng là hai nghiệm của phương trình đã cho.
Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Bước 1

B. Bước 2

C. Bước 3

D. Đúng

Câu 70: Phương trình 2x =− 2 x 2 +6 x − 9
A. Vô nghiệm

B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương


C. Có hai nghiệm dương

D. Có hai nghiệm âm

Câu 71:Giải phương trình 3 . 4 x +(3 x − 10) . 2x +3 − x=0

(*).Một học sinh giải như sau:


Bước 1: Đặt t=2x >0 .Phương trình (*) được viết lại là:
3 .t 2 +(3 x − 10). t+3 − x =0❑❑ (1)
3 x −8 ¿ 2
Biệt số 3 x −10 ¿ −12(3 − x)=9 x 2 − 48 x +64=¿
Δ=¿
2

1
Suy ra phương trình (1) có hai nghiệm t= ∧t=3 − x
3
Bước 2:
1
3

+Với

t=

ta có 5


+Với

t=3 − x

x− 2

1
1
= ⇔ x=2+ log 5
3
3

ta có 5 x− 2=3 − x ⇒ x=2

Bước 3:Vậy (*) có hai nghiệm là

x=2+log 5

1
3



x=2

Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Bước 1

B. Bước 2


C. Bước 3

D. Đúng
2

2 x −5 x
=1
Câu 72:Số nghiệm của phương trình x − 3¿
¿

là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 73:Tập nghiệm của phương trình log 2 (3 x − 7)=3 là:
A. { 1 }

B. { −2 }

C. { 5 }

D. {-3}

Câu 74: Phương trình log 3 (x 2 +4 x +12)=2

A. Có hai nghiệm dương
B. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
C. Có hai nghiệm âm
D. Vô nghiệm
Câu 75:Nếu ln (ln 2 x )=−1 thì x bằng:
1

A.

C.

−2

ee
2

B.

e
2

e
2

D.

Câu 76:Tập nghiệm của phương trình log 2 x+ log 4 x+ log 16 x=7

là:


A. { √ 2 }

B. { 16 }

C. { 2 √2 }

D. {4}

Câu 77:Tập nghiệm của phương trình log x − 1 (2 √ 2)=
1

1
2

là:

e
2

1
2
e

e
2


A. { − 4 ; 4 }

B. { 3 }


C. { 4 }

D. {-3;3}

Câu 78:Tập nghiệm của phương trình log x . log 4 x . log 8 x . log 16 x=
A.
C.

{− 18 ; 8}
{− 14 ;4 }

81
24

B.
D.

là:

{18 ; 8}
{ 14 ; 2}

Câu 79:Tập nghiệm của phương trình log 4 x +log 4 ( x+ 3)=1 là:
A. { 3 }

B. { 2; 5 }

C. { 1 }


D. { 1; 3 }

Câu 80:Tập nghiệm của phương trình log √ 3|x+1|=2 là:
A. { − 4 ; 2 }

B. { −3 ; 2 }

C. { 3 }

D. { −10 ; 2 }

Câu 81:Tập nghiệm của phương trình log 2 (2 x −1)=− 2 là:
A.

{2 −log2 5 }

B.

{log2 5 }

C.

{−1+ log2 5 }

D.

{−2+ log 2 5 }

Câu 82:Tập nghiệm của phương trình x 2 log 3 x . log x 9=10 − x
A. { −5 ; 2 }


là:

B. { 2 }

C. { 3 }

D. { 2; 3 }

3
Câu 83:Tập nghiệm của phương trình (log 2 x − 2). log 2 x= (log 2 x −1) là:
2
A. { √ 2 }

B. { √ 2; 4 }

C. { 8 }

D. { √ 2; 8 }

Câu 84:Tập nghiệm của phương trình log 4 (log 2 x)+log 2 (log 4 x)=2 là:
A. { 16 }

B. { 4 }

C. { 4 ;16 }

D. { 2 }

Câu 85: Phương trình log 2 x+ log x 2=2,5

A. Có mợt nghiệm âm và một nghiệm dương
B. Có hai nghiệm dương
C. Có hai nghiệm âm
D. Vơ nghiệm
Câu 86:Sơ nghiệm của phương trình log 2 (2 x −1)=− 2 bằng
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 87:Tập nghiệm của phương trình log 3 (3 x 2). log 2x 3=1 là:


A.

{ 31 ± √ 2 }

B.

C.

{ 32 ± √2 }

D. φ

2
Câu 88:Tập nghiệm của phương trình log x+ log x +1=


{ 3√ 2 ±1 }

26
log x −1

là:

A. { 10 }

B. { 100 }

C. { 1000 }

D.

{ e 1000 }

Câu 89:Tích các nghiệm của phương trình log x (125 x ). log 225 x=1 là:
A.

7
125

B.

C.

630
625


D. 630

Câu 90:Cho ba phương trình,phương trình nào có tập nghiệm là

|x − 2|log 2 x= x −2

1
125

{12 ; 2}

(I)

2
( x − 4)( log 2 x − 1)=0 (II)

log 20,5 (4 x )+ log (

x2
)=8 (III)
8

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Chỉ (III)

D. Cả (I),(II),(III)


Câu 91: Phương trình log 2 (4 .3 x −6)− log 2 (9 x − 6)=1 có một nghiệm duy nhất thuộc khoảng nào dưới
đây?
A. ( 2; 3 )
C.

(0 ; 32 )

Câu 92:Tập nghiệm của bất phương trình 2
A.

B. ( −1 ; 1 )
D.

x +2

1
<
4

()

(− 32 ; 0)

x

là:

(− 23 ; +∞)


B.

¿
C. ¿ ( 0 ;+∞ ) {1
¿

(− ∞ ;− 23 )

D. ( − ∞ ; 0 )

Câu 93:Tập nghiệm của bất phương trình 62 x+3 <24 x− 5 . 34 x −5 là:
¿
A. ¿ R {0
¿

¿
B. ¿ ( −∞ ;4 ) {0
¿

C. ( 4 ;+∞ )

D. ( − ∞; 4 )

Câu 94:Tập nghiệm của bất phương trình 5|2 x −1| ≥25
A. ( − ∞; −1 ) ∪ ( 3 ;+∞ )

là:
B. ( − ∞; 0 ) ∪ ( 3 ;+∞ )



C. ¿ ∪

( 32 ;+ ∞)

D. ¿ ∪¿

Câu 95:Tập nghiệm của bất phương trình 4 x −22 (x− 1) +8

2 (x− 2)
3

¿
A. ¿ R {3
¿

>52 là:

B. ( 3 ;+∞ )

C. ( − ∞; 3 ) ∪ ( 3 ;+∞ )

D. ( − ∞ ; 3 )

Câu 96:Tập nghiệm của bất phương trình

1
3

3x


1
9

() ()
<

x− 1

là:

A. ( −2 ;+ ∞)

B. ( − ∞; −2 )
¿
D. ¿ R {−2
¿

C. ( − ∞; −2 ) ∪ ( −2 ;+ ∞ )
4

2 − √3 ¿
Câu 97:Tập nghiệm của bất phương trình 2+ √ 3¿ x <¿
¿

là:

A. φ

B. ( − ∞; − 4 )


¿
C. ¿ R {− 4
¿

D.

R

x −1

Câu 98:Tập nghiệm của bất phương trình

2− √ 3 ¿ x −3

là:

x −3

2+ √ 3¿ x −1 <¿
¿

A. φ

B.

R

C. ( − ∞; 1 ) ∪ (3 ;+ ∞ )

D. (1 ;3)


Câu 99:Tập nghiệm của bất phương trình (2x − 4)( x 2 − 2 x − 3)< 0 là:
A. ( − ∞; −1 ) ∪ ( 2; 3 )

B. ( − ∞; 1 ) ∪ (2 ; 3 )
D. ( − ∞; −2 ) ∪ ( 2 ;3 )

C. ( 2; 3 )
2 x− 1
− 2. 5 x− 1<
Câu 100:Cho bất phương trình 3 .5

A.

1
5

(*).Khẳng định nào sau đây là đúng?

x=0 là nghiệm của (*)

C. Tập nghiệm của (*) là

B. Tập nghiệm của (*) là ( − ∞; 0 )

¿
R {0
¿

D. Tập nghiệm của (*) là (0 ;+ ∞)


Câu 101:Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 x +9 . 3− x <10 là:
A. 0

B. 1

C. 2

D. Vô số

Câu 102:Số nghiệm nguyên của bất phương trình

1 √x
3

()

2

−3 x− 10

>

1
3

()

x− 2


A. 0

B. 1

C. 9

D. 11

là:


2

1 x
1
+3 .
3
3

() ()

Câu 103:Cho bất phương trình
A.

1
+1
x

>12 (*).Khẳng định nào là sai?


x=1 không phải là nghiệm của (*)

B. Tập nghiệm của (*) là ( −1 ; 0 )

C. Tập nghiệm của (*) là ( −1 ;+∞ )

D. (*) không có nghiệm nguyên

Câu 104:Tập nghiệm của bất phương trình 25 x+1+ 9 x+1 ≥ 34 . 15x

là:

A. [ −2 ; 0 ]

B. ¿

C. ¿

D. ¿ ∪¿

Câu 105:Tập nghiệm của bất phương trình 1+2x+ 1+3 x+1 <6 x
A. ( 2: ∞ )

là:

B. ( − ∞; 2 )
¿
D. ¿ R {2
¿


C. ( − ∞; −2 ) ∪ ( 2 ;+∞ )

Câu 106:Với giá trị nào của m để bất phương trình 9 x −2 (m+1) .3 x − 3− 2 m> 0 có nghiệm đúng với
mọi số thực x.
A. m≠ 2
C. m≤ −

B. m∈ φ
3
2

D. m∈ ( −5 −2 √ 3 ;− 5+2 √3 )

Câu 107:Tìm giá trị của m để bất phương trình 9 x − m. 3x+ 1 − 4 −3 m ≤0
A. m≠ −

4
3

B. m>−

C. m∈ φ

có nghiệm:

4
3

D. m tùy y


Câu 108:Tập nghiệm của bất phương trình log 2 4 x <3 là:
A. ( 0 ; 2 )

B. ( − ∞; 2 )

C. ( 2; +∞ )

D. ( 0 ;+ ∞ )

Câu 109:Tập nghiệm của bất phương trình 3< log2 x< 4

là:

A. ( 0 ; 16 )

B. ( 8 ; 16 )

C. ( 8 ;+ ∞ )

D.

R

Câu 110:Tập nghiệm của bất phương trình log 0,8 ( x2 + x )< log 0,8 (− 2 x +4 ) là:
A. ( − ∞; − 4 ) ∪ ( 1; +∇ )

B. ( − 4 ; 1 )

C. ( − ∞; − 4 ) ∪ ( 1; 2 )


D. Một kết quả khác

ĐÁP ÁN:
1C
12D
23C
34C
45B
56A
67D
78B
89B

2A
13D
24B
35D
46C
57C
68C
79C
90A

3C
14B
25A
36B
47D
58C
69D

80A
91C

4A
15A
26A
37A
48A
59B
70A
81D
92B

5B
16A
27A
38D
49B
60C
71B
82B
93C

6C
17B
28B
39B
50C
61A
72D

83D
94D

7A
18C
29A
40C
51D
62B
73C
84A
95B

8C
19D
30C
41A
52C
63C
74C
85B
96A

9A
20B
31C
42B
53B
64B
75A

86D
97B

10C
21C
32C
43D
54C
65C
76B
87A
98D

11D
22A
33D
44A
55D
66A
77D
88C
99A


100B

101B

102C


103B

104D

105A

106C

107B

108A

109B

110C



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×