LOP 8 #
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
Ho
KIEM TRA 1 TIET
|
Mon:
Lớp: «R9 9 ĐỌC A 9 CĐ 9 ĐỌ ĐÓ ĐÓ Đ 9 (ĐC
Dai sé - Giữa
9 ĐÓ 9 0 0. 0 0.0.0 0 0.0.0.0. 6. 0 0 0 0 6 6 60 0.6
Thời
gian:
45 phút
ĐE 1
Ư TRÁC NGHIÊM (2 điểm ). Hãy chọn câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ân ?
A.-2x2+1=0
B.-2x+I=0
Cau 2: Phuong trinh TT I15=0_
A. x=15
C.0x+3=0
D.3+2=0
C. x =-60
D. x=-15
Xx
có nghiệm la:
B. x = 60
Câu 3: Phương trình vơ nghiệm có tập nghiệm là :
A. S=@
A
x
B. S = {0}
x
„
.
C.S={
›
`
x+]
Câu 4: Điêu kiện xác định của phương trình : ——— +
x—3
A.
x #3
B. x # -3
@}
=
C. x #0
D.S=R
5
3-x
`
là:
D.x
43 vax #-3
H/ TỰ LUẬN : (6 điểm)
Câu5 : (6 điểm ) Giải các phương trình sau
a)
8+4x
= 3x_— l5
b) (x—2017)(3x+9)=0
C)
2
3
x†+3
x-2
|
x+4
(x+3)(x-2)
Câu 6: (2 điểm) Cho phương trình:
m’x + 2x = 5 + 3mx
a. Giải phương trình (1) khi m = -Ï
b. Tìm giá trị m để phương trình (1) vơ nghiệm
(1)
chương
m: tham số
HIH
LOP 8 #
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
KIEM TRA 1 TIET
Họ và tên: .........................................-<<
Môn : Đại số - Giữa chương IIII
na...
Thời gian: 45 phút
ĐÈ 2
Bài l: (2 điểm): Hãy chọn câu trả lời đúng:
I.
A.
2.
Trong các phương trình sau. phương trình bậc nhất 1 ân là:
—-3=0;
x
B.
C.
B. -2,5x = -10;
D.
C. 3x -—8 =0;
1
Tập nghiệm của phương trình (x + 3 \x-2)=0
A. S= =}
B. S= {2};
0x+1=0
x
|
A. X#— hoae
x # —3;
`.
2x+l
_
Bai 2: (4,5 diém ) .Giải các phương trình sau
2x—10
7
=5+
2—3x
6
2v =5_
4
x-1
x? 4x41’
I
c) —*
x+3x—4
~1=12{
—+—
x+4
3x-3
)
+
D. 3x-l=x+7
1a:
C. S= ae
4.. Điều kiện xác định của phương trình
a)
x+y=0;
Giá trị x = - 4 là nghiệm của phương trình:
A. -2,5x+1= 11;
3.
—x+2=0;
x+1
3+x
=
D. S=
s2)
O là:
—]
C. 4 FS
va x 4-3;
D. x#-3;
LOP 8 #
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
KIEM TRA 1 TIET
Họ và tên: .........................................-<<
Môn : Đại số - Giữa chương IIII
na...
Thời gian: 45 phút
ĐÈ 3
I. PHAN TRAC NGHIEM
(3đ)
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả loi dung:
1. Trong các cặp phương trình sau, cặp phương trình nào tương đương:
A.x=I1vax(x—1)=0
B.x-2=0Ovà2x-4=0
C. 5x =0 và 2x— I =0
D. xˆ—4=0
và 2x—2=0
2. Trong các phương trình sau. phương trình nào là phương trình bậc nhất một ấn?
A.x”-2x+l
B. 3x-7=0
C.0x+2=0
D.(3x+1)(2x-5) = 0
3. Voi gia tri nao cua m thì phương trình m(x — 3) = 6 có nghiệm x = 5 ?
A.
m=2
B.
m=-2
C.
m=3
D.
m=-3
4. Giá trị x = 0 là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A.2x+5+x=0
B. 2x —1=0
C. 3x —2x =0
D. 2x*-7x+1=0
5. Phương trình x” — 1 = 0 có tập nghiệm là:
A.
S=©
B.
S={-1}
C.
6ó. Điều kiện xác định của phương trình
A.
x70
B.
xz_-3
Il. PHAN TU LUAN (74)
C.
Câu 1 (4 đ) Giải các phương trình sau:
a.
2x-3
l—x
+2= ———
6
b.3x-6+x=090-—x
1
“Ox—-3
3
5
x(2x—-3) x
x-2
x
S={1}
5
—_—— =]
x+3
x#0;xF#3
D.
S={-1;1}
là:
D.
x#0;x#-3
LOP 8 #
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
KIEM TRA 1 TIET
Họ và tên: .........................................-<<
Môn : Đại số - Giữa chương IIII
0...
Thời gian: 45 phút
ĐÈ 4
Trắc nghiệm: (4 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1:(NB) Số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2x” — 5x” + 3 =0?
A.-l
B. 1
Œ.2
D. -2
Cau 2(TH) Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2x — 6 =0
A.x=3
B. x =-3
C.x=2
D.
x =-2
Cau 3: (NB) Trong cac phuong trinh sau, phuong trinh nao 1a phuong trinh bac nhat mot an.
A. x’ +2x+1=0
B.2x+y=0
.
Câu 4:(TH) Nhân hai về của phương trình
C.3x—5=0
D.0x+2=0
]
2 x =—1| với 2 ta được phương trình nào sau đây?
A.x=2
B.x=l
C.x=-l
D.
x =-2
A.x=2
B.x=-2
C.x=3
D.x=-3
Câu 5:(VD) Phương trình 3x — 6 = 0 có nghiệm duy nhất
Câu 6: (NB)Điều kiện xác định của phương trình *— = =4 là:
x—
A.x#2
B.x#5
C.x#-2
D.x#-5
Cau 7: (NB)Dé giai phuong trinh (x — 2)(2x + 4) = 0 ta giải các phương trình nào sau đây?
A.x+2=0va2x+4=0
B.x+2=0va2x—4=0
C.x=2=0
D.x-2=0va2x+4=0
va 2x -—4=0
Cau 8:(TH) Tap nghiém cua phuong trinh
A. S={-2}
B. S={-]J}
2x —7 =5 — 4x là
B. Tư luận: (6 điểm)
Câu 9: (3,75 đ) Giải các phương trình sau đây
a/ 5x+ 10=3x+4;
b/x(x—2)—3x+66=U
/
2X
_
x-x+8
x+l (x+l(x-4)
;
C. S={2}
D. S={1}
LOP 8 #
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
KIEM TRA 1 TIET
Họ và tên: .........................................-<<
Môn : Đại số - Giữa chương IIII
0...
Thời gian: 45 phút
ĐÈ 5
A. PHAN TRAC NGHIEM
(3 diém)
Hãy chọn phương án trả lời đúng nhất trong các câu sau:
Câu1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ân ?
A.
3x+y=4
B.
(x—3)2x+1)=0
C.
Ox+5=-7
D.
3x=x-8
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 2x — 4= 0?
A.
=0
2x=-4
B.
(x—2)(x* +1) =0
C.
4x+8=0
D.
Câu 3: Với giá tr nào của
m thì phương trình m(x — 3) = 6 có nghiệm
x= 5?
A.
m=2
B.
m=-2
C.
m=3
D.
m=-3
C.
S={1; 4}
D.
S={-1;-4}
D.
x#0;x#-3
D.
S={-1;1}
Câu 4: Phương trình x(x — l) = x có tập nghiệm là:
A.
A
S=
od
{0; 2}
oA
B.
,
`
S={0;-2}
9
`
x-2
5
x
x+3
Cầu 5: Điêu kiện xác định của phương trình ———————
=I
A.
x#0
B.
x#-3
C.
`
là:
x#0;xF#3
Câu 6: Phương trình x” — 1 = 0 có tập nghiệm là:
A.
S=Ø
B. S={-1}
B. PHAN TU LUAN (7 diém)
Bai 1: (4 diém) Giai cdc phuong trinh sau:
a)
b)
x(x—4)—3x+12=0
2x-3
2x-l1
c.
X
+
_1-x
+2 =——6
x+3
x-l
=
3
C. S={1}
-x-2
LỚP § Ÿ
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
KIEM TRA 1 TIET
Họ và tên: .........................................-<<
Môn : Đại số - Giữa chương IIII
na...
Thời gian: 45 phút
ĐÈ 6
I> TRÁC NGHIÊM KHÁCH QUAN: (3 điểm)
Khoanh tròn chữ cải đầu câu dung nhất (từ câu I đến câu 4)
Câu l: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ân ?
]
A.2x——=U
B. I-3x=0
x
›
C.2x`—1=0
D.
1
2x-3
=
0
Cau 2: Cho phuong trinh 2x — 4 = 0, trong cac phuong trinh sau, phuong trinh nao tuong duong voi
phương trình đã cho ?
A.x°-4=0
B.x”—2x=0
C.3x+6=0
x
D.2—1=0
Câu 3: Phương trình xỶ + x = 0 có bao nhiêu nghiệm ?
A. một nghiệm
B. hai nghiệm
€. ba nghiệm
D. vô số nghiệm
Câu 4 : Phương trình 3x — 2 = x + 4 có nghiệm là :
A.x=-2
B.x=-3
C.x=2
Câu 5 : Câu nào đúng. câu nào sai ? (Đánh dấu ““X” vào ô thích hợp)
Câu
a) Hai phương trình gọi là tương đương nếu nghiệm của phương trình
này cũng là nghiệm của phương trình kia và ngược lại.
b) Phuong trinh x° — 1 = x — l chỉ có một nghiệm là x = I.
c) Hai phương trình x“ + 1 = 0 và 3x = 3 là tương đương nhau.
d) Phương trình 2x — l = 2x — I có vơ số nghiệm.
I> TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1: (4 điểm) Giải các phương trình:
a) 5x
+ 2(x— 1) =4x +7;
b) (3x — 1)(2x — 5) = (3x — 1)(x + 2);
X71
C) x-2
x43 _
2
x-4
(x-2)(x-4)
:
D.x=3.
Đúng
Sal
LỚP § Ÿ
K97/12 CMTS — 0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
Ho
KIEM TRA 1 TIẾT
|
Mon:
Dai sé - Giữa
chương
Thời gian: 45 phút
Trắc nghiệm: 2 điểm:
Bài I: (2 điểm) Hãy chọn một kết quả đúng:
1. Trong các phương trình sau, phương trình bậc nhất 1 ấn là:
A.3y+1=0;
2
—+1=0;
x
B.
2
3x°-1=0;
C.
D.x+z=0
2. Phương trình 2x + 4= 0 tương đương với phương trình:
A.6x+4=0;
3.
B.2x-4=0;
C. 4x+8=0;
D.4x-8=0
Phuong trinh 7 + 2x = 22 — x có tập nghiệm là:
A. S= {3}:
B. S= TH:
C.S=9):
4. Điều kiện xác định của phương trình
A. x #3;
B. x 49;
C.
Bài 2: (2 điểm) Giải các phương trình sau:
10x+3 -1
)—a
+
6+8x
9
b) (x? — 25) + (x —5)(2x—11) =0
c) (x*-6x
+9) -4=0
x4+3
x-2
x-3
x°-9
x 4 3 hoac x z -3;
A. Tự luận: 8 điểm
a
D.S=53}
=0 là:
D.
x 4 3vax
4-3
HIH
LỚP 8 š
K97/12 CMTS —
0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
Ho
KIEM TRA 1 TIET
Và (ÊN:...................c..
sec S2 c2 n1 S1 S55 655
Lớp: «U99
ĨC R9 ĐĨ ĐĨ ĐƠI ĐĨ Đ Đ (9 ĐĨ Đ
A. PHAN TRAC NGHIEM
Môn
0 9 9 0,0 000 0.0.0.0. 06 l0 0.0 06 6 0 0.6
(3 diém)
: Đại
số - Giữa
Thời
gian:
chương
HH
45 phút
DE 8
Hãy chọn phương án trả lời đúng nhất trong các câu sau:
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ấn ?
0
A. 0x+3=-5_
B. 2x-8=0
C.x+6=-2x
D. 3x+2y=
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 2x +
4=0?
A.
4x—8=0
B.
x+2=0
C.
2x=4
D.
x?
—4=0
Câu 3: Với giá tr nào cua
m thì phương trình m(x — 3) = § có nghiệm
x =— l ?
A. m=2
B. m=-2
C. m=3
D. m=-3
Câu 4: Phương trình x(x + 2) = x có tập nghiệm là:
A. S= {0; 2}
B. S={0;-2}
C. S={0; 1}
D. S= {0;-—1}
Câu 5: Điều kiện xác định của phương trình
A.
x#0
B.
ee
la
x#2
C.
x#0;x#2
D.
x#0;xF#
C.
S= {2}
D.
S={-2;
>
cl XI
—2
Câu 6: Phương trình x + 4 = 0 có tập nghiệm là:
A.
S=©
B.
S={-2}
2}
B. PHAN TU LUAN (7 điểm)
Bai 1: (4 diém) Giai cdc phuong trinh sau:
a/ x(x + 3)-—2x-6=0
;
pj Xt3_9-1
x
2x73 1
LỚP 8 š
K97/12 CMTS —
0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
Ho
KIEM TRA 1 TIET
Và (ÊN:...................c..
sec S2 c2 n1 S1 S55 655
Lớp: «U99
ĨC R9 ĐĨ ĐĨ ĐƠI ĐĨ Đ Đ (9 ĐĨ Đ
0 9 9 0,0 000 0.0.0.0. 06 l0 0.0 06 6 0 0.6
Môn
: Đại
số - Giữa
Thời
gian:
chương
HH
45 phút
DE 9
A/. Lý Thuyết : (3 điểm).
1/ Nêu định nghĩa phương trình bậc nhất I ấn? Áp dụng giải phương trình 5x— 7=0?
2/ Nêu định nghĩa và cách giải phương trình tích ? Áp dụng giải phương trình
(x —4)(x + 7) =0.
3/ Nêu các bước giải phương trình chứa ẫn ở mẫu?
B- Bài tập: (7 d).
Bài I: (2,5 điểm): Giải các phương trình sau:
a)7—(2x+4)=-(x+4)
(0.54)
b) —-=
©) `
(1đ)
d) x? —4x +4 =9 (1d)
e
x-l
) x+2
—
x
x-2
=
5x-8
x-4
(
1.5đ
)
Bài 2: (4 điểm) Giải các phương trình sau
a)
2x—10
2—3x
=5+
4
6
b) (x —3 )(3 —4x) + (x*- 6x +9) =0
2x
X
_
°) %.3(œx+l) † 2œ&3)—
x-90
Do
x-76
+72
x-58
+t 74+
X
2x42
x-36
6
x-15
+ 1.
=15
(0.5đ)
LỚP 8 š
K97/12 CMTS —
0905 345 424
LOP TOAN CO TRANG
Ho
KIEM TRA 1 TIET
Và (ÊN:...................c..
sec S2 c2 n1 S1 S55 655
Lớp: «U99
ĨC R9 ĐĨ ĐĨ ĐƠI ĐĨ Đ Đ (9 ĐĨ Đ
Môn
0 9 9 0,0 000 0.0.0.0. 06 l0 0.0 06 6 0 0.6
: Đại
số - Giữa
Thời
gian:
chương
45 phút
DE 10
A. Trắc nghiệm: (2 điểm) Hãy chọn câu trả lời đúng:
1. Trong các phương trình sau, phương trình bậc nhất 1 ấn là:
A. 3y+1=0;
2
—+1=0;
C.
x
B.
2
3x°-1=0;
D.x+y=0
2. Phương trình 2x + 4= 0 tương đương với phương trình:
A. 6óx+4=0;
4.
B. 2x-4=0;
C. 4x+8=0;
Phuong trinh 7 + 2x = 22 — x có tập nghiệm là:
A. S= {3}:
B.S= {i}:
C.S=86}È:
4. Điều kiện xác định của phương trình
A.X
#3;
B. x #9;
C.
Câu 1: (3 điển): Giải phương trình:
10x+3
aay
=l+
6+8x
9
b) 2x°—5x*+
3x =0
C)
x
2x-6
+
x
2x+2
—
D.S=5}
x4+3
x-2
x-3
x?-9
x 4 3 hoac x # -3;
B. Tự luận: (8 điểm)
a
D.4x-8=0
2x
(x+I1)(x-3)
=0
=0 là:
D.
x 4 3 vax
#-3
HH