Họ và tên:………………………………….. Trường TH Hải Lâm
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ II
MƠN: TỐN
Thời gian: 40 phút
Điểm
Lời nhận xét
Lớp: 1
A. Phần trắc nghiệm ( 6 điểm)
Câu 1: Viết số hoặc đọc số theo mẫu ( 1 điểm)
Hai mươi tư:
24
36: ba mươi sáu
Bốn mươi sáu: ………
25: …………………..
chín mươi mốt: ……..
67: ………………….
Câu 2: ( 1 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng
a. Phép cộng 32 + 5 có kết quả bằng:
A. 28
B. 72
C. 37
D. 74
b. Phép trừ 38 – 25 có kết quả bằng:
A. 23
B. 83
C. 13
D. 61
Câu 3: ( 1 điểm)
a. Khoanh tròn số bé nhất:
25
71
b. Khoanh tròn số lớn nhất
46
56
60
67
74
21
Câu 4: ( 1 điểm) Khoanh tròn kết quả đúng:
a. Số liền trước số 76 là số:
65
75
78
b. Số liền sau số 83 là số:
84
36
82
Câu 5: Hình bên có ................. hình tam giác ( 1 điểm)
47
65
Câu 6: Nối đồng hồ với số giờ đúng: ( 1 điểm)
8 giờ
1 giờ
6 giờ
11 giờ
A. Phần tự luận ( 4 điểm)
Câu 7: Đặt tính rồi tính (1 điểm)
26 + 32
54 – 21
43 + 6
79 – 8
Câu 8: Tính (1 điểm)
62 + 5 - 7 = ………..
34 cm + 44 cm = …………
Câu 9 : Lớp 1A có 35 bạn, trong đó có 21 bạn nữ. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nam ?
( 1 điểm)
Bài giải
Câu 10: Điền số thích hợp vào ơ trống ( 1 điểm)
16 < 29 -
< 18