Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Tài liệu ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.92 KB, 10 trang )

ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Ở đây không xét đến các đẳng thức lượng giác trong tam giác.
Bài 1 Tính
a/
0
sin15

0
cos15
b/
0
sin18

0
cos18
c/
0
sin 36

0
cos36
d/
8
tg
π
e/
0
37 30'tg
Bài 2 Tính
a/
( )


0 0 0
0 0
0
cot 44 226 cos406
cot 72 .cot 18
cos316
g tg
g g
+

b/
( )
( )
0 0
0
0 0
cos 288 cot 72
18
162 sin108
g
tg
tg



c/
( )
0 0
0 0 0
2sin 2550 .cos 188

1
368 2cos638 cos98tg

+
+
d/
2 0 2 0 2 0
2 0 2 0
cos 197 cos 287 sin 323
1 sin 217 cos 37
+


Bài 3 Tính giá trị các biểu thức sau
a/
0 0 0 0
20 40 60 80tg tg tg tg
d/
2 2 2
3 5
12 12 12
tg tg tg
π π π
+ +
b/
0
0
1
2sin 70
2sin10


e/
0 0 0 0
9 27 63 81tg tg tg tg− − +
c/
4 4 4 4
3 5 7
sin sin sin sin
16 16 16 16
π π π π
+ + +
f/
6 6 6 6
3 5 7
cos cos cos cos
16 16 16 16
π π π π
+ + +
Bài 4 Rút gọn
a/
3 3
sin 3 sin cos3 cosx x x x+
b/
( )
2
2
1 cos
1 cos
1
sin sin

x
x
x x
 

+
+
 ÷
 ÷
 
c/
2
2cos 1
sin cos
x
x x

+
d/
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
x x
x x
+ −
+
− +
Bài 5
a/ Cho
sin cosx x a+ =
.Tính

sin .cosx x

sin cosx x


3 3
3 3
sin cos
sin cos
x x
x x

+






4 4
4 4
sin cos
sin cos
x x
x x

+







5 5
5 5
sin cos
sin cos
x x
x x

+





b/ Cho
cottgx gx a+ =
.Tính
cottgx gx−

2 2
2 2
cot
cot
tg x g x
tg x g x

+







3 3
3 3
cot
cot
tg x g x
tg x g x

+






6 6
6 6
cot
cot
tg x g x
tg x g x

+






Bài 6
a/ Cho
2tgx =
.Tính
4 3 2 2 3 4
4 3 2 2 3 4
3sin 5sin cos 11sin cos 4sin cos 2cos
5sin 3sin cos 2sin cos 10sin cos 3cos
x x x x x x x x
A
x x x x x x x x
− + − +
=
− + − + −
b/Cho tgx=4 .Tính
5 4 2 3 4 5
4 3 2
7cos 4cos sin 2cos .sin 5cos .sin 6sin
8sin cos 2sin cos
x x x x x x x x
B
x x x x
− + − −
=

Bài 7 Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến số
a/
( ) ( )

2
4 4 2 2 8 8
2 sin cos sin cos sin cosx x x x x x+ + − +
b/
4 2 4 2
sin 4cos cos 4sinx x x x+ + +
c/
4 4
6 6
sin cos 1
sin cos 1
x x
x x
+ −
+ −
d/
( ) ( )
2
2
2 2
1
1 1 cot
tg x
tg x g x
tgx
 

− + +
 ÷
 

Bài 8 Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc x
a/
( )
2 2 2 2 2
2 2
cos cos cos cos 2sin
3 3 3 3
f x x x x x x
π π π π
       
= − + + + − + + −
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
b/
( )
2 2 2
2 2
cos cos cos
3 3
f x x x x
π π
   
= + + + −
 ÷  ÷
   
c/
( )
2 2 2
2 2
sin sin sin

3 3
f x x x x
π π
   
= + + + −
 ÷  ÷
   
d/
( ) ( )
2 2
cos cos 2cos cos cosx a x a x a x− + − −
e/
( )
3 3
cos cos3 sin sin 3
cos sin
m x x m x x
f x
x x
− +
= +

2
x k
π
 
∀ ≠
 ÷
 
Bài 9

a/Cho
sin .sin cos .cos 0a x y b x y− =
.Tính
2 2 2 2
1 1
sin cos sin cos
S
a x b x a y b y
= +
+ +
b/Cho hệ
2 2 2 2
2 2 2 2
1
cos cos 1
sin cos
m tg x n tg y
m x n
m x n y

+ =

+ =


=

.Tìm hệ thức liên hệ giữa m và n không phụ thuộc x,y.
c/Tìm m để biểu thức sau không phụ thuộc x:
( )

6 6 4 4
sin cos sin cosS x x m x x= + − +
Bài 10
a/Cho
4 4
sin cos 1x x
m n m n
+ =
+
.Chứng minh
( )
10 10
4
4 4
sin cos 1x x
m n
m n
+ =
+
b/Cho
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 . . . . . 1tg x tg y tg z tg x tg y tg y tg z tg z tg x+ + + =
.Chứng minh
2 2 2
sin sin sin 1x y z+ + =
c/Cho
3 2
3 2
.cos 3 cos .sin
.sin 3 cos sin

a x a x x m
a x a x x n

+ =


+ =


.Chứng minh
( ) ( )
2 2
3 2
3 3
2m n m n a+ + − =

d/Cho
1 1
2 1 2
3 1 2
sin
cos sin
cos cos
a
a
a
α
α α
α α
=



=


=

.Chứng minh
2 2 2
1 2 3
1a a a+ + =
Bài 11 Gọi
,
α β
là các giá trị khác nhau của x thỏa mãn hệ thức
cos sina x b x c
+ =
.Biết
2 2
0; 2a b k
α β π
+ > − ≠
.
a/.Tính
2 2
sin .sin
2 2
α β
b/Chứng minh
2

2
2 2
cos
2
c
a b
α β

=
+

2
b
tg
a
α β
+
=
Bài 12 Tính
a/
0 9 0 0
cos20 cos 40 cos160 cos180A = + + + +
b/
0 0 0 0
20 40 160 180B tg tg tg tg= + + + +
c/
0 0 0
sin 5 sin10 sin 360C = + + +
Bài 13 Chứng minh
a/

6 4 2 6 4 2tg a tg a tg a tg atg atg a− − =
b/
( ) ( )
tg a b tga tgb tg a b tgatgb+ − − = +
c/
( ) ( )
2 2 2
sin sin sin 2sin sin cosa b a b a b a b+ − − = +
d/
( )
sin
. .
cos cos cos
a b c
tga tgb tgc tga tgb tgc
a b c
+ +
+ + − =
e/
( ) ( ) ( )
cos sin cos sin cos sin 0a b c b c a c a b− + − + − =
f/
( ) ( ) ( )
sin sin sin sin sin sin 0a b c b c a c a b− + − + − =
g/
( ) ( ) ( )
sin sin sin
0
cos cos cos cos cos cos
a b b c c a

a b b c c a
− − −
+ + =
Bài 14
a/ Cho
( ) ( )
cos cos cos sin sin sin
cos sin
x y z x y z
m
x y z x y z
+ + + +
= =
+ + + +
.Chứng minh
( ) ( ) ( )
cos cos cosx y y z z x m+ + + + + =
b/Cho
0 ,
2
π
α β
< <

2 2
3sin 2sin 1
3sin 2 2sin 2 0
α β
α β


+ =

− =

.Chứng minh
2
2
π
α β
+ =
.
c/Cho
0 ,
2
π
α β
< <

( )
2 2
sin sin sin
α β α β
+ = +
.Chứng minh
2
π
α β
+ =
.
d/ Cho

( ) ( )
cos cos 0
cos cos 0
a b
a b
α β
α ϕ β ϕ
+ =



+ + + =



( )
k
ϕ π

.Chứng minh rằng với mọi x ta có
( ) ( )
cos cos 0a x b x
α β
+ + + =
e/ Cho
( ) ( )
cos cosm a b a b+ = −
với
( )
, ; 1a b k k m

π
− ≠ ∈ ≠¢
.Chứng minh
2
1 1 2
1 sin 2 1 sin 2 1m a m b m
+ =
− − −
Bài 15 Chứng minh các đẳng thức sau
a/
2
2
1 2sin
1
2cot cos
4 4
x
g x x
π π

=
   
+ −
 ÷  ÷
   

b/
2
1 cos cos 2 cos3
2cos

2cos cos 1
x x x
x
x x
+ + +
=
+ −

c/
4 4
3 1
sin cos cos 4
4 4
x x x+ = +
d/
6 6
5 3
sin cos cos4
8 8
x x x+ = +
e/
8 8
7 1
sin cos cos8 cos6
8 8
x x x x+ = +
f/
2
3 3
3 3

tgx tg x tg x tg x
π π
   
+ + + + =
 ÷  ÷
   
g/
2 2
3
3 3 3 3
tgxtg x tg x tg x tg x tgx
π π π π
       
+ + + + + + = −
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
Bài 16 Tính
a/
4 5
cos cos cos
7 7 7
A
π π π
=
b/
0 0 0 0
sin 5 sin15 sin 75 sin 85B =
c/
cos cos2 cos 4 cos2
n

C x x x x=
d/
2 3
cos cos cos cos
2 1 2 1 2 1 2 1
n
D
n n n n
π π π π
=
+ + + +
Bài 17
a/ Đặt
cos 2cos 2 cosS x x n nx= + + +
.Chứng minh
( )
2
2
2 1
sin sin . sin
2 2 2
2sin
2
x n nx
n x
S
x
+

=

với
2x k
π

b/Chứng minh rằng
1
1
sin 2 2 2 2 2 2
2
n
n
π

+
= + + + +
1 4 44 2 4 4 43
c/CMR
1
cos 2 2 2
2 2
n
π
= + + +
( n-1 dấu căn)
d/CMR
1
sin 2 2 2 2
2 2
n
π

= − + + +
( n-1 dấu căn)
e/
( )
1
2
2
0
4 1 4 1
1
1 cos 2 2
sin 2
sin
2
i n
n
i
n
i
+
=
 
 
= −
 
+
 
 

Bài 18 Chứng minh

a/
4sin .sin .sin sin 3
3 3
x x x x
π π
   
− + =
 ÷  ÷
   
b/
4cos cos cos cos3
3 3
x x x x
π π
   
− + =
 ÷  ÷
   
c/
4 3
3 3
tgxtg x tg x tg x
π π
   
− + =
 ÷  ÷
   
d/
2
3 3

3 3
tgx tg x tg x tg x
π π
   
+ + + + =
 ÷  ÷
   
e/
2 2 2 2
9 3 6
3 3
tg x tg x tg x tg x
π π
   
+ + + − = +
 ÷  ÷
   
Bài 19 (Áp dụng bài 18)Tính:
a/
0 0 0
sin 20 sin 40 sin80A =
b/
0 0 0
cos10 cos 20 cos80B =
c/
0 0 0 0 0 0 0 0 0
sin 2 sin18 sin 22 sin 38 sin 42 sin 58 sin 62 sin 78 sin82C =
d/
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 17 23 37 43 57 63 77 83 243D tg tg tg tg tg tg tg tg tg tg=

e/
2 4 5 7 8 10 11 13
27 27 27 27 27 27 27 27 27
E tg tg tg tg tg tg tg tg tg
π π π π π π π π π
=
f/
0 0 0 0
1 5 9 177F tg tg tg tg= + + + +
g/
2 0 2 0 2 0 2 0
5 10 80 85G tg tg tg tg= + + + +
Bài 20 Giải hệ ( ẩn x,y,z)
a/ Cho
sin sin sin 0
α β γ


cos ,cos ,cos
α β γ
đôi một khác nhau
sin sin 2 sin 3 sin 4
sin sin 2 sin3 sin 4
sin sin 2 sin 3 sin 4
x y z
x y z
x y z
α α α α
β β β β
γ γ γ γ

+ + =


+ + =


+ + =

b/Cho
cos cos cos 0
α β γ


cos ,cos ,cos
α β γ
đôi một khác nhau
cos cos 2 cos3 cos 4
cos cos2 cos3 cos 4
cos cos2 cos3 cos 4
x y z
x y z
x y z
α α α α
β β β β
γ γ γ γ
+ + =


+ + =



+ + =

Bài 21 Rút gọn các biểu thức sau
a/
sin8 sin13 sin18
cos8 cos13 cos18
x x x
A
x x x
+ +
=
+ +
b/
( )
2 2 2
sin 2 cos cos 2B a b a b= − − −
c/
( )
2 2 2
sin 2 sin 2 sinC a b a b= − − −
d/
( )
( )
2 2 2
2 2 2
sin sin sin
sin cos cos
a b a b
D

a b a b
+ − −
=
+ − −
Bài 21 Chứng minh
a/
4
sin 4 4sin 3 6sin 2 4sin 16sin 2 sin
2
x
x x x x x− + − =
b/
2 3
1 1
cos cos3 cos5 8sin cos
2 2
x x x x x− − =
c/
0 0
6 2
cos27 cos 63
4

− =
d/
2 0 2 0
5 1
sin 24 sin 6
8


− =
e/
0 0 0 0 0
8 3
30 40 50 60 cos20
3
tg tg tg tg+ + + =
f/
0 0 0 0 0 0
9 15 27 cot 27 cot 15 cot 9 8tg tg tg g g g+ − − + + =
g/
( )
0 0 0 0 0
3 1
cos12 cos18 4cos15 cos 21 cos24
2
− +
+ − =
Bài 22
a/ Cho
( )
( )
( )
( )
sin cos
;
sin cos
x x
a A
x b x B

α α
β β
− −
= =
− −
Chứng minh
( )
cos
aA bB
aB bA
α β
+
= −
+
b/
( )
1
1
1
1 cos
2 1 2
n
k
k
k
n
π
+
=
− =

+

c/
8 12 18 1 7
cos cos cos cos sin
35 35 35 2 5 2 5
π π π π π
+ + = +
Bài 23 Chứng minh
a/
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
sin sin sin sin sin sin 0a b a b b c b c c a c a+ − + + − + + − =
b/
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
cos sin cos sin cos sin 0a b a b b c b c c a c a+ − + + − + + − =
c/
( ) ( ) ( )
sin sin sin sin sin sin 0a b c b c a c a b− + − + − =
Bài 24 Tính
a/
2 4 6
cos cos cos
7 7 7
A
π π π
= + +
b/
2 3
cos cos cos
7 7 7

B
π π π
= + +
c/
5 7 11
sin sin sin sin
24 24 24 24
C
π π π π
=
d/
7 13 19 25
sin sin sin sin sin
30 30 30 30 30
D
π π π π π
=
Bài 25 Tính
a/
1
2
sin sin 2 sin
cos cos 2 cos
A a a na
A a a na
= + + +


= + + +


b/
2 2 2
1
2 2 2
2
cos cos 2 cos
sin sin 2 sin
B a a na
B a a na

= + + +


= + + +


c/
1 1
2 2 2 2 2 cot 2
n n n n
C tga tg a tg a g a
+ +
= + + + +
d/
2 2 1 2
1
2 2 2
2 4 2 2 2 2
n n
n n n

a a a a a a
D tg tga tg tg tg tg tg


= + + + +
e/
1 1

2 2 2 2
n n
a a
E tga tg tg= + + +
f/
2 2 2 2
1 1 1

4cos 4 cos 4 cos
2 4 2
n
n
F
a a a
= + + +
Bài 26 (sử dụng dãy tỉ số bằng nhau)
a/Cho
2 2
2 2
1 1 2 cos
1 2 cos 1
r r y r

r x r r
− + +
=
+ + −
.Chứng minh
2
2 2
1
2 2 1
x y r
tg tg
r
+
 
=
 ÷

 
b/Cho a,b,c đôi một khác nhau và 4 góc
, , ,
α β γ ϕ
thỏa
( ) ( ) ( )
a b c
tg tg tg
ϕ α ϕ β ϕ γ
= =
+ + +
.Chứng minh
( ) ( ) ( )

2 2 2
sin sin sin 0
a b b c c a
a b b c c a
α β β γ γ α
+ + +
− + − + − =
− − −
Bài 27
a/Cho
1 2 3
cos cos 2 cos3x x x
a a a
= =
.Chứng minh
2
2 1 3
2
2
sin
2 4
a a a
x
a
− −
=
b/Cho
1 3 5
sin sin3 sin5x x x
a a a

= =
.Chứng minh
1 5 3 1
3 1
a a a a
a a
+ −
=
Bài 28
a/Cho
, ,
2
k
π
α β γ π
≠ +
( k nguyên) .Giả sử
2 2 2
sin ,sin ,sin
α β γ
lập thành cấp số cộng,
sin 0
β


. 1tg tg
α γ
=
.Chứng minh rằng
, ,tg tg tg

α β γ
lập thành một cấp số nhân.
b/Cho
0
α β γ
+ + =

,
2 2
tg tg
β γ
có nghĩa.Chứng minh rằng
sin ,sin ,sin
β α γ
lập thành
cấp số cộng khi và chỉ khi
1
.
2 2 3
tg tg
β γ
=
.
c/Cho
, ,
α β γ
thỏa hệ
0 2
cos cos cos 0
sin sin sin 0

α β γ π
α β γ
α β γ
≤ ≤ ≤ ≤


+ + =


+ + =

Chứng mini rằng
, ,
α β γ
lập thành cấp số cộng với công sai
2
3
d
π
=

d/Cho
0
α β γ
+ + =

, ,
α β γ
đều khác
,

2
k k
π
∈¢
.Chứng minh rằng ta có
, , cos ,cos ,cos
2 2 2
cot .cot ,cot sin ,sin ,sin
2 2 2
tg tg tg
g g g
α β γ
α β γ
α β γ
α β γ

÷ ⇔ ÷




÷ ⇔ ÷


Các bài toán có liên quan với định lí Vi-et
Bài 1 Tính giá trị các biểu thức sau
a/
1 1 1
3 5
cos cos cos

7 7 7
A
π π π
= + +
b/
2 2 2
1 1 1
2 3 6
sin sin sin
7 7 7
B
π π π
= + +

c/
4 4 4
1 1 1
2 3
cos cos cos
7 7 7
C
π π π
= + +
d/
9 9 17 17
cos cos cos cos cos cos
12 12 12 12 12 12
D
π π π π π π
= + +

e/
4 4 4
2 2 2
3 5
cos cos cos
14 14 14
3 5
4cos cos cos
14 14 14
E
π π π
π π π
+ +
=
f/
3 3 3
2 4 8
cos cos cos
7 7 7
F
π π π
= + +
Bài 2 Tính
a/
2 2 2
5 7
18 18 18
A tg tg tg
π π π
= + +

b/
6 6 6
5 7
18 18 18
B tg tg tg
π π π
= + +
c/
6 6 6
2 4 8
18 18 18
C tg tg tg
π π π
= + +
d/
2 3 4
5 5 5 5
D tg tg tg tg
π π π π
=
Bài 3
a/Giả sử
1 2 3
, ,tg tg tg
α α α
là ba nghiệm của phương tình
3 2
0x ax bx c+ + + =
.
1 2 3

, ,tg tg tg
β β β
là ba nghiệm của phương trình
3 2
0x cx bx a+ + + =
.Chứng minh
1 2 3 1 2 3
k
α α α β β β π
+ + + + + =
b/Chứng minh
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
7 41 53 79 7 41 53 79 7 41 53 41 53 79
53 79 7 79 7 41
tg tg tg tg tg tg tg tg tg tg tg g tg tg
tg tg tg tg tg tg
+ + + = + +
+ +
Sử dụng lượng giác để chứng minh đẳng thức đại số
Trước tiên ta chứng minh một số bổ đề quan trọng sau
1/ Cho x,y,z đều khác
,
2
k k
π
π
+ ∈¢
. Chứng minh rằng
,tgx tgy tgz tgxtgytgz x y z n n

π
+ + = ⇔ + + = ∈¢
2/ Cho x,y,z đều khác
,
2
k k
π
π
+ ∈¢
.Chứng minh rằng
. . . 1 ,
2
tgx tgy tgy tgz tgz tgx x y z n n
π
π
+ + = ⇔ + + = + ∈¢
3/ Cho x,y,z đều khác
,
2
k k
π
π
+ ∈¢
.Chứng minh
1
,
4
tgx tgy tgz tgxtgytgz tgztgy tgytgz tgztgx
x y z n n
π

π
+ + − = − − −
⇔ + + = + ∈¢
4/Chứng minh rằng
2 2 2
cos cos cos 2cos cos cos 1
cos cos cos cos 0
2 2 2 2
x y z x y z
x y z x y z y z x z x y
+ + + = ⇔
+ + + − + − + −
=
Ứng dụng
Bài 1 Cho
1, 1, 1ab bc ca≠ − ≠ − ≠ −
.Chứng minh
1 1 1 1 1 1
a b b c c a a b b c c a
ab bc ca ab bc ca
− − − − − −
+ + =
+ + + + + +
Bài 2 Cho
0
1
xyz
xy yz zx




+ + =

.Chứng minh
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
4
x y y z z x
xy yz zx
− − − − − −
+ + =
Bài 3 Giải hệ sau
1 1 1
3 4 5
1
x y z
x y z
xy yz zx

 
   
+ = + = +

 ÷
 ÷  ÷
   

 


+ + =

Bài 4Cho
0xyz ≠
và x+y+z-xyz=1-xy-yz-zx .Chứng minh
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
4
x y z x y z
x y z x y z
− − − − − −
+ + =
Bài 5 Cho x+y+z=xyz. Chứng minh
a/
( ) ( )
2 2
1 1 4x y z xyz− − =

b/
3 3 3 3
2 2 2 2
3 3 3 3
1 3 1 3 1 3 1 3
x x x x y y z z
x x y z
− − − −
=
− − − −

(

, , 3x y z ≠ ±
c/
( ) ( )
2 2 2 2
1 1 1 1
0
x y x y
xy
+ + − + − +
=

Bài 6 Cho x,y,z>0 và
2 2 2
2 1x y z xyz+ + + =
.Chứng minh
( ) ( )
2 2
1 1 1xyz x y z+ = − −

Bài 7 Cho xy+yz+zx=1.Chứng minh
( )
2 2
3x y z xyz x y z+ + − = +

×