Đề thi chính thức
Môn : Toán lớp 7
Số báo danh:
Thời gian làm bài 120 phút
Đề thi này có 6 câu
.......................
Câu 1(3điểm):
a) So sánh hai số : 330 và 520
163.310 120.69
6 12
11
b) TÝnh : A = 4 .3 6
C©u 2(2điểm): Cho x, y, z là các số khác 0 vµ x2 = yz , y2 = xz , z 2 = xy.
Chøng minh r»ng: x = y = z
C©u 3(4điểm)::
x 1 x 2 x 3 x 4
a) Tìm x biết : 2009 2008 2007 2006
b) Cho hai đại lợng tỉ lệ nghịch x và y ; x1, x 2 là hai giá trị bất kì của
x; y1, y2 là hai giá trị tơng ứng của y.Tính y1, y2 biết y12+ y22 = 52 và x1=2 , x 2= 3.
Câu 4(2điểm):: Cho hàm số : f(x) = a.x2 + b.x + c víi a, b, c, d Z
BiÕt f (1)3; f (0)3; f ( 1)3 .Chøng minh r»ng a, b, c đều chia hết cho 3
Câu 5(3điểm):: Cho đa thức A(x) = x + x2 + x3 + ...+ x99 + x100 .
a) Chøng minh r»ng x=-1 lµ nghiƯm cđ A(x)
1
b)Tính giá trị của đa thức A(x) tại x = 2
Câu 6(6điểm):: Cho tam giác ABC cân tại đỉnh A , trên cạnh BC lần lợt lấy hai điểm M
và N sao cho BM = MN = NC . Gäi H là trung điểm của BC .
a) Chứng minh AM = AN và AH BC
b) Tính độ dài đoạn th¼ng AM khi AB = 5cm , BC = 6cm
c) Chøng minh MAN > BAM = CAN
-------------------------------------------------HÕt--------------------------------------------------C¸n bé coi thi không giải thích gì thêm
Câu
1
Hớng dẫn chấm toán 7
Nội dung
3 10
a )330 3
2 10
2710 ;520 5
2510 2710 330 520
Điểm
1.5đ
1.5đ
4 3
2 .3 3.2.5.2 . 2.3
b) P
2 .3 2.3
10
2 6
2
12
9
11
12 10
212.310 310.212.5 2 .3 1 5
212.312 211.311
211311 2.3 1
6.212.310 4.211.311 4
7.211.311 7.211.311 7
V× x, y, z là các số khác 0 và x2 = yz , y2 = xz , z 2 = xy
2
x z y x z y
x y z
; ;
y x z y x z
y z x .¸p dơng tÝnh chÊt d·y tØ sè b»ng nhau
1®
1®
x y z xyz
1 x y z
y z x yzx
3
x 1 x 2 x 3 x 4
x 1
x 2
x 3
x 4
1
1
1
1
2009 2008 2007 2006
2009
2008
2007
2006
x 2010 x 2010 x 2010 x 2010
2009
2008
2007
2006
x 2010 x 2010 x 2010 x 2010
0
2009
2008
2007
2006
a
1®
1®
1
1
1
1
x 2010
0
2009 2008 2007 2006
x 2010 0 x 2010
Vì x, y là hai đại lợng tỉ lệ nghịch nên:
2
b
2
x1 y2
y
2
y
y
y 2 y 2 y 2 y2 2 52
y y
2 2 1 2 1 1 2 1
4
x2 y1
y1 3
2
3
9
4
94
13
2 3
1®
) y12 36 y1 6
Víi y1= - 6 th× y2 = - 4 ;
Víi y1 = 6 th× y2= 4 .
Ta cã: f(0) = c; f(1) = a + b + c; f(-1) = a - b +c
1®
1®
) f (0)3 c 3
) f (1)3 a b c 3 a b3 1
4
) f ( 1)3 a b c 3 a b 3 2
Tõ (1) vµ (2) Suy ra (a + b) +(a - b) 3 2a 3 a 3 v× ( 2; 3) = 1 b3
VËy a , b , c ®Ịu chia hÕt cho 3
1®
5
a
b
A(-1) = (-1)+ (-1)2 + (-1)3+...+ (-1)99 + (-1)100
= - 1 + 1 + (-1) +1 +(-1) +...(-1) + 1 = 0 ( vì có 50 số -1 và 50 số 1)
Suy ra x = -1 là nghiệm của đa thức A(x)
1
1 1 1
1
1
1
2 3 ... 98 99 100
2
2
2
Với x= 2 thì giá trị của đa thøc A = 2 2 2
1.5®
1 1 1
1
1
1
1 1 1
1
1
2 3 ... 98 99 100
1 2 3 ... 98 99
2. A 2 ( 2 2 2
2
2
2 )= 2 2 2
2
2
1 1 1
1
1
1
1
1
2 3 ... 98 99 100
2 A A 1 100
100
2 A =( 2 2 2
2
2
2 ) +1 - 2
2
A 1
1
2100
A
6
B
M
H
N
C
K
a
b
c
Chøng minh ABM = ACN ( c- g- c) tõ ®ã suy ra AM =AM
Chøng minh ABH = ACH ( c- g- c) tõ ®ã suy ra AHB =AHC= 900
AH BC
TÝnh AH: AH2 = AB2 - BH2 = 52- 32 = 16 AH = 4cm
TÝnh AM : AM2 = AH2 + MH2 = 42 + 12 = 17 AM = 17 cm
Trên tia AM lấy điểm K sao cho AM = MK ,suy ra AMN= KMB ( cg- c) MAN = BKM vµ AN = AM =BK .Do BA > AM BA > BK
BKA > BAK MAN >BAM=CAN
2®
2®
2®