ĐẠI SỐ 9 - TIẾT 7
LUYỆN TẬP
Giáo viên trình bày:
LƯƠNG THANH THUỶ
TRƯỜNG THCS VÕ THI SÁU – PHÙ YÊN – SƠN LA
Kiểm tra bài cũ:
1. Rút gọn biểu thức:
Với x < 0; y > 02
25 x
5 xy.
6
y
2. Tính:
?
12500
500
PHÁT BIỂU QUY TẮC KHAI PHƯƠNG MỘT THƯƠNG
QUY TẮC CHIA HAI CĂN BẬC HAI.
Kiểm tra bài cũ:
1. Rút gọn biểu thức:
25 x
5 xy.
6
y
2
5 xy.
25 x
y
2
6
5x
5 xy. 3
y
2
25x
2
y
( vì x < 0; y > 0 )
Kiểm tra bài cũ:
2. Tính:
12500
12500
500
500
25
5
Quy tắc: (trang 17sgk)
Bài 32:
Tính:
9 4
a ) 1 .5 .0,01
16 9
2
2
149 76
d)
2
2
457 384
BÀI 32:
Giải:
9 4
a ) 1 .5 .0,01
16 9
25 49 1
. .
16 9 100
25 49
1
.
.
16 9 100
5 7 1
. .
4 3 10
7
24
Bài 32:
Giải:
2
2
149 76
d)
2
2
457 384
149 76 . 149 76
457 384 . 457 384
225.73
841.73
225
841
225
841
15
29
Bài 36: (Phiếu học tập)
Mỗi khẳng định sau đúng hay sai ?
a )0,01 0,0001
Đúng
b ) 0,5 0,25
Sai
c ) 39 7 vaø
d) 4
39 6
13 .2 x 3. 4
2x 3
Đúng
13
Đúng
BÀI 33:
Giải phương trình:
b / 3.x 3 12 27
2
c / 3.x 12 0
Giải
b / 3. x 3 12 27
3.x 3 4.3 9.3
3.x 2 3 3 3
3.x 4 3
x 4
3
Giải
2
c / 3.x 12 0
12
3.x 12 x
3
12
2
2
x 4
x
3
2
2
2
x 2 x1 2; x2 2
BÀI 35
x 3
Tìm x biết:
2
9
giải:
Ta có:
x 3
2
9
x 3 9
x 3 9
x 12
x 3 9
x 6
Vậy: x = 12 hoặc x = -6.
BÀI 34:(Hoạt động nhóm)
Rút gọn phân thức:
3
a )ab . 2 4
ab
2
9 12a 4a
c)
2
b
Với a < 0; b ≠ 0
2
Với a > -1,5; b < 0
giải:
Ta có:
3
a )ab . 2 4
ab
2
3
ab . 2
ab
2
3
2
ab .
2 4
ab
3
2
ab . 2
ab
3
(Vì a < 0 =>
2
ab ab
2
)
giải:
Ta có:
9 12a 4a
c)
2
b
3 2a
b
2
2
2
3 2a
b
2
2
2a 3
b
( Vì a - 1,5 => 2a + 3 0; b < 0 )
BÀI 43/SBT
Tìm x thoả mãn điều kiện:
2x 3
2
x 1
HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
*Bài 32(b,c),33(a,d)34b,d,35d,37(sgk); bài
43b,c,d(sbt)
*Đọc trước §5. Tiết sau mang máy tính bỏ túibảng số.
ĐẮK LẮK – THÁNG 11/ 2008
NGUYỄN DANH TIẾN