X
X
ửỷ
ửỷ
tr
tr
ớ
ớ
qua
qua
ự
ự
lie
lie
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
ẹ
ẹ
a
a
so
so
ỏ
ỏ
ca
ca
ự
ự
c
c
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
hụ
hụ
ù
ù
p
p
co
co
ự
ự
INR
INR
cao
cao
hụn
hụn
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
trũ
trũ
lie
lie
ọ
ọ
u
u
:
:
Ta
Ta
ù
ù
m
m
ng
ng
ử
ử
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
va
va
ứ
ứ
theo
theo
doừi
doừi
la
la
ù
ù
i
i
INR.
INR.
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co
ự
ự
INR
INR
trong
trong
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
5
5
10
10
nh
nh
ử
ử
ng
ng
khoõng
khoõng
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
ma
ma
ự
ự
u
u
:
:
Ta
Ta
ù
ù
m
m
ng
ng
ử
ử
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
va
va
ứ
ứ
cho
cho
be
be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
1
1
2,5
2,5
mg vitamin K
mg vitamin K
1
1
.
.
ẹ
ẹ
o
o
la
la
ù
ù
i
i
INR
INR
sau
sau
24
24
giụ
giụ
ứ
ứ
va
va
ứ
ứ
tie
tie
ỏ
ỏ
p
p
theo
theo
sau
sau
ủ
ủ
o
o
ự
ự
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
ca
ca
n
n
.
.
Khi
Khi
INR
INR
trụ
trụ
ỷ
ỷ
ve
ve
trong
trong
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
trũ
trũ
lie
lie
ọ
ọ
u
u
ba
ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
la
la
ù
ù
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
lie
lie
u
u
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
hụn
hụn
.
.
Qua
Qua
ự
ự
lie
lie
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
va
va
ứ
ứ
be
be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
ma
ma
ự
ự
u
u
:
:
Cho
Cho
nha
nha
ọ
ọ
p
p
vie
vie
ọ
ọ
n
n
,
,
truye
truye
n
n
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
t
t
ử
ử
ụng
ụng
t
t
ử
ử
ụi
ụi
ủ
ủ
oõng
oõng
la
la
ù
ù
nh
nh
raừ
raừ
ủ
ủ
oõng
oõng
.
.
Chuye
Chuye
ồ
ồ
n
n
tie
tie
ỏ
ỏ
p
p
heparin
heparin
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
Khi
Khi
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
tie
tie
ỏ
ỏ
p
p
t
t
ửứ
ửứ
heparin sang
heparin sang
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
tie
tie
ỏ
ỏ
n
n
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
t
t
ửứ
ửứ
t
t
ửứ
ửứ
,
,
khoõng
khoõng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ng
ng
ử
ử
ng
ng
heparin
heparin
ngay
ngay
sau
sau
khi
khi
BN
BN
ủ
ủ
aừ
aừ
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
lie
lie
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
ủ
ủ
a
a
u
u
tieõn
tieõn
.
.
Khoõng
Khoõng
ba
ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u
u
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
ba
ba
ố
ố
ng
ng
lie
lie
u
u
cao
cao
.
.
Du
Du
ứ
ứ
ng
ng
song
song
song
song
heparin
heparin
va
va
ứ
ứ
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
trong
trong
4
4
nga
nga
ứ
ứ
y
y
.
.
Trong
Trong
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
gian
gian
na
na
ứ
ứ
y
y
kie
kie
ồ
ồ
m
m
tra
tra
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
xuyeõn
xuyeõn
ca
ca
ự
ự
c
c
xe
xe
ự
ự
t
t
nghie
nghie
ọ
ọ
m
m
ủ
ủ
oõng
oõng
ma
ma
ự
ự
u
u
(
(
aPTT
aPTT
, INR).
, INR).
Gi
Gi
ử
ử
ừ
ừ
aPTT
aPTT
ga
ga
ỏ
ỏ
p
p
1,5
1,5
2
2
la
la
n
n
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
.
.
Ng
Ng
ử
ử
ng
ng
heparin
heparin
khi
khi
ủ
ủ
a
a
ù
ù
t
t
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
m
m
ửự
ửự
c
c
INR
INR
mong
mong
muo
muo
ỏ
ỏ
n
n
.
.
Ñ
Ñ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
trong
trong
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch
öù
öù
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
Phaân
Phaân
loa
loa
ï
ï
i
i
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch
öù
öù
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
Troponin (-) Troponin (+)
Thienopyridines
Thienopyridines
GPIIb/IIIa Inhibitors
GPIIb/IIIa Inhibitors
/UFH
/UFH
Platelet Activation Mechanisms
DTI
DTI
Ho
Ho
ọ
ọ
i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
tie
tie
ồ
ồ
u
u
ca
ca
u
u
trong
trong
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
Aspirin
Aspirin
lie
lie
u
u
na
na
ù
ù
p
p
162
162
-
-
325 mg,
325 mg,
sau
sau
ủ
ủ
o
o
ự
ự
75
75
-
-
162 mg
162 mg
/
/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
Clopidogrel
Clopidogrel
lie
lie
u
u
na
na
ù
ù
p
p
300 mg,
300 mg,
sau
sau
ủ
ủ
o
o
ự
ự
75 mg/
75 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
Khoõng
Khoõng
du
du
ứ
ứ
ng
ng
lie
lie
u
u
na
na
ù
ù
p
p
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
be
be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
75
75
tuo
tuo
ồ
ồ
i
i
va
va
ứ
ứ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
ba
ba
ố
ố
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
tieõu
tieõu
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
Ne
Ne
ỏ
ỏ
u
u
ủ
ủ
ũnh
ũnh
can
can
thie
thie
ọ
ọ
p
p
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
qua
qua
da
da
,
,
du
du
ứ
ứ
ng
ng
lie
lie
u
u
na
na
ù
ù
p
p
600 mg
600 mg
(ACC/AHA 2007)
(ACC/AHA 2007)
Ho
Ho
ọ
ọ
i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
NMCT
NMCT
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
vụ
vụ
ự
ự
i
i
ST
ST
:
:
BN
BN
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
ba
ba
ố
ố
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
tieõu
tieõu
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
: ++
: ++
BN
BN
khoõng
khoõng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
ba
ba
ố
ố
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
tieõu
tieõu
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
:
:
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
:
:
-
-
heparin KP
heparin KP
ẹ
ẹ
bolus 60
bolus 60
ủ
ủ
v
v
+ TTM
+ TTM
khụ
khụ
ỷ
ỷ
i
i
ủ
ủ
a
a
u
u
12
12
ủ
ủ
v/kg/giụ
v/kg/giụ
ứ
ứ
,
,
ủ
ủ
ie
ie
u
u
ch
ch
ổ
ổ
nh
nh
lie
lie
u
u
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ủ
ủ
a
a
ù
ù
t
t
aPTT
aPTT
= 1,5
= 1,5
2
2
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
(
(
2
2
nga
nga
ứ
ứ
y
y
)
)
-
-
hoa
hoa
ở
ở
c
c
enoxaparin
enoxaparin
Ho
Ho
ọ
ọ
i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
khoõng
khoõng
ST
ST
:
:
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
cho
cho
mo
mo
ù
ù
i
i
be
be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
(
(
enoxaparin
enoxaparin
,
,
bivalirudin
bivalirudin
,
,
fondaparinux
fondaparinux
)
)
(ACC/AHA 2007)
(ACC/AHA 2007)
Enoxaparin
Enoxaparin
trong
trong
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
(
(
ExTRACT
ExTRACT
-
-
TIMI 25, TIMI 11B)
TIMI 25, TIMI 11B)
Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
< 75
< 75
tuo
tuo
å
å
i
i
:
:
Enoxaparin
Enoxaparin
tiêm
tiêm
TM
TM
lie
lie
à
à
u
u
na
na
ï
ï
p
p
30 mg,
30 mg,
15
15
phu
phu
ù
ù
t
t
sau
sau
TDD
TDD
lie
lie
à
à
u
u
1 mg/kg,
1 mg/kg,
nha
nha
é
é
c
c
la
la
ï
ï
i
i
mỗi
mỗi
12
12
giơ
giơ
ø
ø
.
.
Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
≥
≥
75
75
tuo
tuo
å
å
i
i
:
:
Không
Không
du
du
ø
ø
ng
ng
lie
lie
à
à
u
u
na
na
ï
ï
p
p
, TDD
, TDD
lie
lie
à
à
u
u
0,75
0,75
mg/kg
mg/kg
mỗi
mỗi
12
12
giơ
giơ
ø
ø
.
.
Đ
Đ
o
o
á
á
i
i
vơ
vơ
ù
ù
i
i
2
2
mũi
mũi
tiêm
tiêm
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
da
da
đ
đ
a
a
à
à
u
u
tiên
tiên
,
,
lie
lie
à
à
u
u
enoxaparin
enoxaparin
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
la
la
ø
ø
100 mg
100 mg
ơ
ơ
û
û
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
< 75
< 75
tuo
tuo
å
å
i
i
va
va
ø
ø
75 mg
75 mg
ơ
ơ
û
û
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
≥
≥
75
75
tuo
tuo
å
å
i
i
.
.
Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
co
co
ù
ù
đ
đ
o
o
ä
ä
thanh
thanh
tha
tha
û
û
i
i
creatinin
creatinin
< 30 ml/
< 30 ml/
phu
phu
ù
ù
t
t
: TDD 1
: TDD 1
mg/kg
mg/kg
mỗi
mỗi
24
24
giơ
giơ
ø
ø
.
.
Enoxaparin
Enoxaparin
TDD
TDD
đ
đ
e
e
á
á
n
n
khi
khi
xua
xua
á
á
t
t
vie
vie
ä
ä
n
n
,
,
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
8
8
nga
nga
ø
ø
y
y
.
.
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
no
no
ọ
ọ
i
i
khoa
khoa
hoa
hoa
ở
ở
c
c
du
du
ứ
ứ
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
tieõu
tieõu
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
trong
trong
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
: 75
: 75
-
-
162
162
mg/
mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
(
(
voõ
voõ
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
)
)
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
a
a
ở
ở
t
t
stent
stent
ẹ
ẹ
MV :
MV :
-
-
Stent
Stent
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
: 162
: 162
-
-
325 mg/
325 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
(
(
1
1
tha
tha
ự
ự
ng
ng
)
)
-
-
Stent
Stent
phu
phu
ỷ
ỷ
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
: 162
: 162
-
-
325 mg/
325 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
(
(
3
3
-
-
6
6
tha
tha
ự
ự
ng
ng
)
)
-
-
Sau
Sau
ủ
ủ
o
o
ự
ự
75
75
-
-
162 mg/
162 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
voõ
voõ
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
Pho
Pho
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ửứ
ửứ
a
a
th
th
ửự
ửự
pha
pha
ự
ự
t
t
sau
sau
ho
ho
ọ
ọ
i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
ASPIRIN
ASPIRIN
(ACC/AHA 2007)
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
no
no
ọ
ọ
i
i
khoa
khoa
hoa
hoa
ở
ở
c
c
du
du
ứ
ứ
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
tieõu
tieõu
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
trong
trong
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
: 75 mg/
: 75 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
trong
trong
ớ
ớ
t
t
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
1
1
tha
tha
ự
ự
ng
ng
va
va
ứ
ứ
ly
ly
ự
ự
t
t
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
la
la
ứ
ứ
1
1
naờm
naờm
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
a
a
ở
ở
t
t
stent
stent
ẹ
ẹ
MV
MV
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
: 75
: 75
mg/
mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
trong
trong
ớ
ớ
t
t
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
1
1
tha
tha
ự
ự
ng
ng
va
va
ứ
ứ
ly
ly
ự
ự
t
t
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
la
la
ứ
ứ
1
1
naờm
naờm
BN
BN
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
a
a
ở
ở
t
t
stent
stent
ẹ
ẹ
MV
MV
phu
phu
ỷ
ỷ
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
:
:
Clopidogrel
Clopidogrel
75
75
mg/
mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
trong
trong
ớ
ớ
t
t
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
1
1
naờm
naờm
Pho
Pho
ứ
ứ
ng
ng
ng
ng
ửứ
ửứ
a
a
th
th
ửự
ửự
pha
pha
ự
ự
t
t
sau
sau
ho
ho
ọ
ọ
i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
CLOPIDOGREL
CLOPIDOGREL
(ACC/AHA 2007)
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
be
be
ọ
ọ
nh
nh
van
van
tim
tim
1)
1)
He
He
ù
ù
p
p
van 2
van 2
la
la
ự
ự
:
:
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
da
da
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
ba
ba
ố
ố
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK (INR = 2
KVK (INR = 2
3)
3)
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
BN
BN
co
co
ự
ự
:
:
Rung
Rung
nh
nh
ú
ú
(
(
kũch
kũch
pha
pha
ự
ự
t
t
hoa
hoa
ở
ở
c
c
ma
ma
ù
ù
n
n
)
)
Tie
Tie
n
n
s
s
ửỷ
ửỷ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
Huye
Huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
trong
trong
nh
nh
ú
ú
tra
tra
ự
ự
i
i
Nh
Nh
ú
ú
tra
tra
ự
ự
i
i
55 mm
55 mm
2) Sa van 2
2) Sa van 2
la
la
ự
ự
:
:
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
da
da
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
(INR = 2
(INR = 2
3)
3)
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
cho
cho
BN
BN
sa
sa
van 2
van 2
la
la
ự
ự
bũ
bũ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
hoa
hoa
ở
ở
c
c
cụn
cụn
thie
thie
ỏ
ỏ
u
u
ma
ma
ự
ự
u
u
naừo
naừo
thoa
thoa
ự
ự
ng
ng
qua
qua
du
du
ứ
ứ
ủ
ủ
ang
ang
du
du
ứ
ứ
ng
ng
aspirin.
aspirin.
3)
3)
Hụ
Hụ
ỷ
ỷ
van 2
van 2
la
la
ự
ự
ma
ma
ù
ù
n
n
:
:
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
da
da
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
(INR = 2
(INR = 2
3)
3)
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ch
ch
ổ
ổ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
cho
cho
BN
BN
hụ
hụ
ỷ
ỷ
van 2
van 2
la
la
ự
ự
ma
ma
ù
ù
n
n
rung
rung
nh
nh
ú
ú
hoa
hoa
ở
ở
c
c
co
co
ự
ự
tie
tie
n
n
s
s
ửỷ
ửỷ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
sau
sau
thay
thay
van
van
tim
tim
nhaõn
nhaõn
ta
ta
ù
ù
o
o
1) 3
1) 3
tha
tha
ự
ự
ng
ng
ủ
ủ
a
a
u
u
sau
sau
mo
mo
ồ
ồ
:
:
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK (INR = 2,5
KVK (INR = 2,5
-
-
3,5
3,5
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
van
van
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
va
va
ứ
ứ
2
2
-
-
3
3
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
van
van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
).
).
2)
2)
Sau
Sau
3
3
tha
tha
ự
ự
ng
ng
ủ
ủ
a
a
u
u
:
:
Van
Van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
khoõng
khoõng
YTNC : Aspirin 80
YTNC : Aspirin 80
-
-
100 mg/
100 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
.
.
Van
Van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
+
+
ớ
ớ
t
t
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
1 YTNC (rung
1 YTNC (rung
nh
nh
ú
ú
, EF < 30%,
, EF < 30%,
tie
tie
n
n
caờn
caờn
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
kho
kho
ỏ
ỏ
i
i
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
,
,
t
t
ỡ
ỡ
nh
nh
tra
tra
ù
ù
ng
ng
taờng
taờng
ủ
ủ
oõng
oõng
) :
) :
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK (INR = 2
KVK (INR = 2
-
-
3
3
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
van
van
ẹ
ẹ
MC
MC
va
va
ứ
ứ
INR = 2,5
INR = 2,5
-
-
3,5
3,5
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
van 2
van 2
la
la
ự
ự
).
).
Van
Van
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
:
:
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK (INR = 2,5
KVK (INR = 2,5
-
-
3,5).
3,5).
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
rung
rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be
ọ
ọ
nh
nh
van
van
tim
tim
(ACC/AHA/ESC 2006)
(ACC/AHA/ESC 2006)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
nguy
nguy
cụ
cụ
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
t
t
quũ
quũ
va
va
ứ
ứ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
ụ
ụ
ỷ
ỷ
BN rung
BN rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be
ọ
ọ
nh
nh
van
van
tim
tim
:
:
CHADS
CHADS
2
2
C
C
ardiac failure =
ardiac failure =
suy
suy
tim
tim
hoa
hoa
ở
ở
c
c
EF < 35%
EF < 35%
H
H
ypertension =
ypertension =
taờng
taờng
HA
HA
A
A
ge =
ge =
tuo
tuo
ồ
ồ
i
i
> 75
> 75
D
D
iabetes =
iabetes =
ủ
ủ
a
a
ự
ự
i
i
tha
tha
ự
ự
o
o
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
S
S
troke =
troke =
tie
tie
n
n
s
s
ửỷ
ửỷ
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
t
t
quũ
quũ
hoa
hoa
ở
ở
c
c
cụn
cụn
thie
thie
ỏ
ỏ
u
u
ma
ma
ự
ự
u
u
naừo
naừo
thoa
thoa
ự
ự
ng
ng
qua
qua
(
(
co
co
ự
ự
ta
ta
m
m
quan
quan
tro
tro
ù
ù
ng
ng
ga
ga
ỏ
ỏ
p
p
2
2
ca
ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
nguy
nguy
cụ
cụ
kha
kha
ự
ự
c
c
)
)
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
rung
rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be
ọ
ọ
nh
nh
van
van
tim
tim
(ACC/AHA/ESC 2006)
(ACC/AHA/ESC 2006)
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co
ự
ự
1
1
trong
trong
so
so
ỏ
ỏ
ca
ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
nguy
nguy
cụ
cụ
C, H, A, D :
C, H, A, D :
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
cho
cho
ù
ù
n
n
l
l
ửù
ửù
a
a
gi
gi
ử
ử
ừa
ừa
aspirin 81
aspirin 81
325 mg/
325 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
hoa
hoa
ở
ở
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
(INR = 2
(INR = 2
3).
3).
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co
ự
ự
nhie
nhie
u
u
hụn
hụn
1
1
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
nguy
nguy
cụ
cụ
(
(
trong
trong
so
so
ỏ
ỏ
ca
ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
nguy
nguy
cụ
cụ
C, H, A, D)
C, H, A, D)
hoa
hoa
ở
ở
c
c
co
co
ự
ự
tie
tie
n
n
s
s
ửỷ
ửỷ
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
t
t
quũ
quũ
/
/
cụn
cụn
thie
thie
ỏ
ỏ
u
u
ma
ma
ự
ự
u
u
naừo
naừo
thoa
thoa
ự
ự
ng
ng
qua (S
qua (S
2
2
) :
) :
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK (INR= 2
KVK (INR= 2
3).
3).
Chuye
Chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
xoang
xoang
ba
ba
ố
ố
ng
ng
so
so
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i
i
lo
lo
ng
ng
ng
ng
ửù
ửù
c
c
So
So
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
c
c
ửự
ửự
u
u
: Rung
: Rung
nh
nh
ú
ú
mụ
mụ
ự
ự
i
i
xua
xua
ỏ
ỏ
t
t
hie
hie
ọ
ọ
n
n
,
,
gaõy
gaõy
ro
ro
ỏ
ỏ
i
i
loa
loa
ù
ù
n
n
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
hoa
hoa
ở
ở
c
c
trie
trie
ọ
ọ
u
u
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
nhie
nhie
u
u
.
.
So
So
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
ch
ch
ử
ử
ụng
ụng
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
: Rung
: Rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke
ự
ự
o
o
da
da
ứ
ứ
i
i
< 1
< 1
naờm
naờm
,
,
be
be
ọ
ọ
nh
nh
go
go
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
aừ
aừ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
gia
gia
ỷ
ỷ
i
i
quye
quye
ỏ
ỏ
t
t
(
(
he
he
ù
ù
p
p
van 2
van 2
la
la
ự
ự
ủ
ủ
aừ
aừ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
nong/mo
nong/mo
ồ
ồ
,
,
c
c
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
gia
gia
ự
ự
p
p
ủ
ủ
aừ
aừ
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
o
o
ồ
ồ
n
n
),
),
nh
nh
ú
ú
tra
tra
ự
ự
i
i
< 50 mm.
< 50 mm.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
khi
khi
so
so
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
So
So
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
c
c
ửự
ửự
u
u
:
:
Cho
Cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
ba
ba
ố
ố
ng
ng
heparin
heparin
KP
KP
ẹ
ẹ
TM
TM
hoa
hoa
ở
ở
c
c
enoxaparin
enoxaparin
TDD (1 mg/kg/12
TDD (1 mg/kg/12
giụ
giụ
ứ
ứ
)
)
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
thu
thu
ỷ
ỷ
thua
thua
ọ
ọ
t
t
.
.
So
So
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
ch
ch
ử
ử
ụng
ụng
tr
tr
ỡ
ỡ
nh
nh
:
:
-
-
Ne
Ne
ỏ
ỏ
u
u
rung
rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke
ự
ự
o
o
da
da
ứ
ứ
i
i
< 48
< 48
giụ
giụ
ứ
ứ
:
:
Cho
Cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
ba
ba
ố
ố
ng
ng
heparin
heparin
KP
KP
ẹ
ẹ
TM
TM
hoa
hoa
ở
ở
c
c
enoxaparin
enoxaparin
TDD
TDD
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
thu
thu
ỷ
ỷ
thua
thua
ọ
ọ
t
t
.
.
-
-
Ne
Ne
ỏ
ỏ
u
u
rung
rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke
ự
ự
o
o
da
da
ứ
ứ
i
i
> 48
> 48
giụ
giụ
ứ
ứ
hoa
hoa
ở
ở
c
c
khoõng
khoõng
roừ
roừ
t
t
ửứ
ửứ
bao
bao
laõu
laõu
:
:
Cho
Cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
ba
ba
ố
ố
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
3
3
tua
tua
n
n
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
thu
thu
ỷ
ỷ
thua
thua
ọ
ọ
t
t
.
.
Sau
Sau
so
so
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ọ
ọ
n
n
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
nhũp
nhũp
:
:
Tie
Tie
ỏ
ỏ
p
p
tu
tu
ù
ù
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
KVK
KVK
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
trong
trong
4
4
tua
tua
n
n
(INR = 2
(INR = 2
-
-
3).
3).
X
X
ử
ử
tr
tr
í
í
khi
khi
ca
ca
à
à
n
n
phẫu
phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
la
la
ø
ø
m
m
thu
thu
û
û
thua
thua
ä
ä
t
t
xâm
xâm
nha
nha
ä
ä
p
p
cho
cho
BN
BN
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
1
1
-
-
Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
kha
kha
å
å
n
n
cho
cho
BN
BN
đ
đ
ang
ang
du
du
ø
ø
ng
ng
KVK :
KVK :
truye
truye
à
à
n
n
huye
huye
á
á
t
t
t
t
ư
ư
ơng
ơng
t
t
ư
ư
ơi
ơi
đ
đ
ông
ông
la
la
ï
ï
nh
nh
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
2
2
-
-
Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ch
ch
ư
ư
ơng
ơng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
:
:
Pha
Pha
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
à
à
thông
thông
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
:
:
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 72
KVK 72
giơ
giơ
ø
ø
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
.
.
Khi
Khi
INR
INR
gia
gia
û
û
m
m
≤
≤
1,5
1,5
co
co
ù
ù
the
the
å
å
mo
mo
å
å
an
an
toa
toa
ø
ø
n
n
.
.
Tr
Tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
BN
BN
nguy
nguy
cơ
cơ
cao
cao
:
:
cho
cho
BN
BN
nha
nha
ä
ä
p
p
vie
vie
ä
ä
n
n
,
,
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 3
KVK 3
nga
nga
ø
ø
y
y
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
,
,
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
heparin
heparin
truye
truye
à
à
n
n
TM
TM
khi
khi
INR
INR
ha
ha
ï
ï
xuo
xuo
á
á
ng
ng
< 2
< 2
va
va
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ng
ng
heparin 6
heparin 6
giơ
giơ
ø
ø
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
.
.
Nguy
Nguy
cơ
cơ
cao
cao
:
:
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
thuyên
thuyên
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ï
ï
ch
ch
mơ
mơ
ù
ù
i
i
(
(
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
1
1
năm
năm
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
)
)
hoa
hoa
ë
ë
c
c
van
van
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
kie
kie
å
å
u
u
cũ
cũ
hoa
hoa
ë
ë
c
c
BN
BN
co
co
ù
ù
nhie
nhie
à
à
u
u
YTNC (rung
YTNC (rung
nh
nh
ó
ó
,
,
tie
tie
à
à
n
n
căn
căn
thuyên
thuyên
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ï
ï
ch
ch
,
,
t
t
ì
ì
nh
nh
tra
tra
ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông
, van
, van
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
cơ
cơ
ho
ho
ï
ï
c
c
, EF < 30%)
, EF < 30%)
X
X
ử
ử
tr
tr
í
í
khi
khi
ca
ca
à
à
n
n
phẫu
phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
la
la
ø
ø
m
m
thu
thu
û
û
thua
thua
ä
ä
t
t
xâm
xâm
nha
nha
ä
ä
p
p
cho
cho
BN
BN
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
(2)
(2)
Sau
Sau
mo
mo
å
å
cho
cho
BN
BN
uo
uo
á
á
ng
ng
KVK
KVK
la
la
ï
ï
i
i
sơ
sơ
ù
ù
m
m
ne
ne
á
á
u
u
không
không
co
co
ù
ù
va
va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
ha
ha
ä
ä
u
u
phẫu
phẫu
,
,
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ngay
ngay
nga
nga
ø
ø
y
y
hôm
hôm
sau
sau
.
.
Đ
Đ
o
o
á
á
i
i
vơ
vơ
ù
ù
i
i
BN
BN
nguy
nguy
cơ
cơ
cao
cao
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
heparin
heparin
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
24
24
giơ
giơ
ø
ø
sau
sau
mo
mo
å
å
va
va
ø
ø
tie
tie
á
á
p
p
tu
tu
ï
ï
c
c
cho
cho
đ
đ
e
e
á
á
n
n
khi
khi
BN
BN
co
co
ù
ù
the
the
å
å
uo
uo
á
á
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
va
va
ø
ø
INR > 2.
INR > 2.
Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
,
,
thu
thu
û
û
thua
thua
ä
ä
t
t
co
co
ù
ù
nguy
nguy
cơ
cơ
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
tha
tha
á
á
p
p
(
(
mo
mo
å
å
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
da
da
,
,
mo
mo
å
å
đ
đ
u
u
ï
ï
c
c
thu
thu
û
û
y
y
tinh
tinh
the
the
å
å
hoa
hoa
ë
ë
c
c
glaucoma,
glaucoma,
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
bo
bo
ù
ù
ng
ng
răng
răng
,
,
tra
tra
ù
ù
m
m
răng
răng
) :
) :
không
không
ca
ca
à
à
n
n
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK
KVK
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
.
.
Nho
Nho
å
å
răng
răng
:
:
gia
gia
û
û
m
m
lie
lie
à
à
u
u
KVK
KVK
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
a
a
ï
ï
t
t
INR = 2
INR = 2
-
-
2,5.
2,5.
Ngay
Ngay
sau
sau
đ
đ
o
o
ù
ù
tie
tie
á
á
p
p
tu
tu
ï
ï
c
c
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
vơ
vơ
ù
ù
i
i
lie
lie
à
à
u
u
nh
nh
ư
ư
cũ
cũ
.
.
Ne
Ne
á
á
u
u
pha
pha
û
û
i
i
nho
nho
å
å
nhie
nhie
à
à
u
u
răng
răng
hoa
hoa
ë
ë
c
c
nho
nho
å
å
răng
răng
kho
kho
ù
ù
co
co
ù
ù
the
the
å
å
pha
pha
û
û
i
i
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 2
KVK 2
nga
nga
ø
ø
y
y
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
e
e
å
å
tra
tra
ù
ù
nh
nh
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
nhie
nhie
à
à
u
u
va
va
ø
ø
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
KVK
KVK
la
la
ï
ï
i
i
ngay
ngay
buo
buo
å
å
i
i
chie
chie
à
à
u
u
nga
nga
ø
ø
y
y
nho
nho
å
å
răng
răng
vơ
vơ
ù
ù
i
i
lie
lie
à
à
u
u
nh
nh
ư
ư
cũ
cũ
.
.
Thủ thuật / phẫu thuật răng ở bệnh nhân đang uống thuốc KVK
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
trong
trong
thai
thai
ky
ky
ø
ø
1
1
-
-
Trong
Trong
thai
thai
ky
ky
ø
ø
co
co
ù
ù
t
t
ì
ì
nh
nh
tra
tra
ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông
do :
do :
Tăng
Tăng
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
VII, VIII, X
VII, VIII, X
va
va
ø
ø
fibrinogen,
fibrinogen,
đ
đ
e
e
à
à
kha
kha
ù
ù
ng
ng
vơ
vơ
ù
ù
i
i
protein S
protein S
va
va
ø
ø
gia
gia
û
û
m
m
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
protein C.
protein C.
Gia
Gia
û
û
m
m
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
tiêu
tiêu
fibrin do
fibrin do
tăng
tăng
PAI
PAI
-
-
1 & PAI
1 & PAI
-
-
2.
2.
2
2
-
-
Lơ
Lơ
ï
ï
i
i
va
va
ø
ø
ha
ha
ï
ï
i
i
cu
cu
û
û
a
a
heparin
heparin
va
va
ø
ø
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
trong
trong
thai
thai
ky
ky
ø
ø
:
:
Thuo
Thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
đ
đ
i
i
qua
qua
nhau
nhau
thai
thai
,
,
co
co
ù
ù
the
the
å
å
gây
gây
xa
xa
û
û
y
y
thai
thai
va
va
ø
ø
dò
dò
da
da
ï
ï
ng
ng
thai
thai
nhi
nhi
.
.
Ta
Ta
à
à
n
n
sua
sua
á
á
t
t
dò
dò
da
da
ï
ï
ng
ng
thai
thai
nhi
nhi
(
(
dò
dò
da
da
ï
ï
ng
ng
mũi
mũi
,
,
su
su
ï
ï
n
n
x
x
ư
ư
ơng
ơng
,
,
co
co
ä
ä
t
t
so
so
á
á
ng
ng
,
,
he
he
ä
ä
TKT
TKT
Ư
Ư
,
,
ma
ma
é
é
t
t
)
)
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
bie
bie
ä
ä
t
t
cao
cao
ne
ne
á
á
u
u
du
du
ø
ø
ng
ng
KVK
KVK
tua
tua
à
à
n
n
6
6
-
-
12
12
cu
cu
û
û
a
a
thai
thai
ky
ky
ø
ø
. KVK
. KVK
t
t
ư
ư
ơng
ơng
đ
đ
o
o
á
á
i
i
an
an
toa
toa
ø
ø
n
n
trong
trong
tam
tam
ca
ca
ù
ù
nguye
nguye
ä
ä
t
t
th
th
ứ
ứ
2
2
va
va
ø
ø
3.
3.
Heparin
Heparin
không
không
đ
đ
i
i
qua
qua
nhau
nhau
thai
thai
,
,
khi
khi
du
du
ø
ø
ng
ng
ke
ke
ù
ù
o
o
da
da
ø
ø
i
i
co
co
ù
ù
the
the
å
å
gây
gây
loãng
loãng
x
x
ư
ư
ơng
ơng
va
va
ø
ø
gia
gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
.
.
Nghiên
Nghiên
c
c
ứ
ứ
u
u
đ
đ
a
a
trung
trung
tâm
tâm
ơ
ơ
û
û
Pha
Pha
ù
ù
p
p
trên
trên
155
155
thai
thai
phu
phu
ï
ï
co
co
ù
ù
van
van
tim
tim
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
cơ
cơ
ho
ho
ï
ï
c
c
:
:
Nguy
Nguy
cơ
cơ
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nghe
nghe
ï
ï
t
t
van
van
ơ
ơ
û
û
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
du
du
ø
ø
ng
ng
heparin
heparin
cao
cao
ga
ga
á
á
p
p
4
4
la
la
à
à
n
n
so
so
vơ
vơ
ù
ù
i
i
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
du
du
ø
ø
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
(Arch Mal Coeur 1994; 87: 429
(Arch Mal Coeur 1994; 87: 429
-
-
437)
437)
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
thai
thai
ky
ky
ứ
ứ
ụ
ụ
ỷ
ỷ
BN
BN
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
(ACC/AHA 2006)
(ACC/AHA 2006)
ẹ
ẹ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
phu
phu
ù
ù
n
n
ử
ử
ừ
ừ
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
KVK
KVK
da
da
ứ
ứ
i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
co
co
ự
ự
y
y
ự
ự
ủ
ủ
ũnh
ũnh
co
co
ự
ự
thai
thai
,
,
neõn
neõn
theo
theo
doừi
doừi
ca
ca
ự
ự
c
c
test
test
pha
pha
ự
ự
t
t
hie
hie
ọ
ọ
n
n
thai
thai
va
va
ứ
ứ
tha
tha
ỷ
ỷ
o
o
lua
lua
ọ
ọ
n
n
vụ
vụ
ự
ự
i
i
BN
BN
ve
ve
lie
lie
ọ
ọ
u
u
pha
pha
ự
ự
p
p
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
sau
sau
ủ
ủ
o
o
ự
ự
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
khoõng
khoõng
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
gia
gia
ự
ự
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
lie
lie
ọ
ọ
u
u
pha
pha
ự
ự
p
p
na
na
ứ
ứ
y
y
khi
khi
BN
BN
co
co
ự
ự
thai
thai
.
.
Nh
Nh
ử
ử
ừng
ừng
thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
cho
cho
ù
ù
n
n
ng
ng
ử
ử
ng
ng
KVK
KVK
trong
trong
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
gian
gian
t
t
ửứ
ửứ
tua
tua
n
n
6
6
-
-
12
12
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
thai
thai
ky
ky
ứ
ứ
ca
ca
n
n
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
ba
ba
ố
ố
ng
ng
heparin KP
heparin KP
ẹ
ẹ
TTM
TTM
lieõn
lieõn
tu
tu
ù
ù
c
c
, heparin KP
, heparin KP
ẹ
ẹ
hoa
hoa
ở
ở
c
c
heparin
heparin
TLPT
TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
TDD
TDD
co
co
ự
ự
ủ
ủ
ie
ie
u
u
ch
ch
ổ
ổ
nh
nh
lie
lie
u
u
.
.
ễ
ễ
thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
ba
ba
ố
ố
ng
ng
KVK
KVK
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
,
,
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
INR
INR
ủớ
ủớ
ch
ch
= 2,5
= 2,5
3,5.
3,5.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
trong
trong
thai
thai
ky
ky
ứ
ứ
ụ
ụ
ỷ
ỷ
BN
BN
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
(ACC/AHA 2006)
(ACC/AHA 2006)
ễ
ễ
thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
neõn
neõn
ng
ng
ử
ử
ng
ng
KVK
KVK
va
va
ứ
ứ
thay
thay
ba
ba
ố
ố
ng
ng
heparin KP
heparin KP
ẹ
ẹ
TTM 2
TTM 2
-
-
3
3
tua
tua
n
n
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
nga
nga
ứ
ứ
y
y
d
d
ửù
ửù
sinh
sinh
.
.
Neõn
Neõn
ba
ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u
u
la
la
ù
ù
i
i
heparin 4
heparin 4
-
-
6
6
giụ
giụ
ứ
ứ
sau
sau
sinh
sinh
va
va
ứ
ứ
ba
ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u
u
la
la
ù
ù
i
i
KVK
KVK
khi
khi
khoõng
khoõng
co
co
ự
ự
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
ma
ma
ự
ự
u
u
ủ
ủ
a
a
ự
ự
ng
ng
ke
ke
ồ
ồ
.
.
ễ
ễ
thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
neõn
neõn
du
du
ứ
ứ
ng
ng
aspirin
aspirin
lie
lie
u
u
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
(75
(75
100 mg/
100 mg/
nga
nga
ứ
ứ
y
y
)
)
trong
trong
tam
tam
ca
ca
ự
ự
nguye
nguye
ọ
ọ
t
t
th
th
ửự
ửự
2
2
va
va
ứ
ứ
3
3
theõm
theõm
va
va
ứ
ứ
o
o
vụ
vụ
ự
ự
i
i
KVK/heparin.
KVK/heparin.
Ca
Ca
û
û
m
m
ôn
ôn
s
s
öï
öï
chu
chu
ù
ù
y
y
ù
ù
cu
cu
û
û
a
a
quy
quy
ù
ù
ñ
ñ
o
o
à
à
ng
ng
nghie
nghie
ä
ä
p
p