Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Tài liệu Điều trị chống đông trong bệnh lý tim mạch (Phần 3) doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1004.19 KB, 23 trang )

X
X
ửỷ
ửỷ
tr
tr


qua
qua


lie
lie


u
u
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK




a


a
so
so


ca
ca


c
c
tr
tr






ng
ng
hụ
hụ
ù
ù
p
p
co
co



INR
INR
cao
cao
hụn
hụn
khoa
khoa


ng
ng
trũ
trũ
lie
lie


u
u
:
:
Ta
Ta
ù
ù
m
m
ng

ng


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
va
va


theo
theo
doừi
doừi
la
la
ù
ù
i
i
INR.
INR.



Be
Be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co


INR
INR
trong
trong
khoa
khoa


ng
ng
5
5


10
10
nh

nh


ng
ng
khoõng
khoõng
cha
cha


y
y
ma
ma


u
u
:
:
Ta
Ta
ù
ù
m
m
ng
ng



ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
va
va


cho
cho
be
be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
uo
uo


ng

ng
1
1


2,5
2,5
mg vitamin K
mg vitamin K
1
1
.
.


o
o
la
la
ù
ù
i
i
INR
INR
sau
sau
24
24
giụ

giụ


va
va


tie
tie


p
p
theo
theo
sau
sau


o
o


ne
ne


u
u
ca

ca


n
n
.
.
Khi
Khi
INR
INR
trụ
trụ


ve
ve


trong
trong
khoa
khoa


ng
ng
trũ
trũ
lie

lie


u
u
ba
ba


t
t


a
a


u
u
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
la
la
ù

ù
i
i
vụ
vụ


i
i
lie
lie


u
u
tha
tha


p
p
hụn
hụn
.
.


Qua
Qua



lie
lie


u
u
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
va
va


be
be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
cha
cha



y
y
ma
ma


u
u
:
:
Cho
Cho
nha
nha


p
p
vie
vie


n
n
,
,
truye
truye



n
n
huye
huye


t
t
t
t


ụng
ụng
t
t


ụi
ụi


oõng
oõng
la
la
ù
ù
nh

nh
raừ
raừ


oõng
oõng
.
.
Chuye
Chuye


n
n
tie
tie


p
p
heparin
heparin


thuo
thuo


c

c
KVK
KVK


Khi
Khi
chuye
chuye


n
n
tie
tie


p
p
t
t
ửứ
ửứ
heparin sang
heparin sang
thuo
thuo


c

c
KVK
KVK
pha
pha


i
i
tie
tie


n
n
ha
ha


nh
nh
t
t
ửứ
ửứ
t
t
ửứ
ửứ
,

,
khoõng
khoõng
ủử
ủử


ù
ù
c
c
ng
ng


ng
ng
heparin
heparin
ngay
ngay
sau
sau
khi
khi
BN
BN


aừ

aừ
uo
uo


ng
ng
lie
lie


u
u
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK


a
a


u
u
tieõn

tieõn
.
.


Khoõng
Khoõng
ba
ba


t
t


a
a


u
u
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
ba

ba


ng
ng
lie
lie


u
u
cao
cao
.
.


Du
Du


ng
ng
song
song
song
song
heparin
heparin
va

va


thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
trong
trong
4
4
nga
nga


y
y
.
.
Trong
Trong
thụ
thụ


i

i
gian
gian
na
na


y
y
kie
kie


m
m
tra
tra
th
th






ng
ng
xuyeõn
xuyeõn
ca

ca


c
c
xe
xe


t
t
nghie
nghie


m
m


oõng
oõng
ma
ma


u
u
(
(
aPTT

aPTT
, INR).
, INR).
Gi
Gi




aPTT
aPTT
ga
ga


p
p
1,5
1,5


2
2
la
la


n
n
ch

ch
ửự
ửự
ng
ng
.
.


Ng
Ng


ng
ng
heparin
heparin
khi
khi


a
a
ù
ù
t
t
ủử
ủử



ù
ù
c
c
m
m
ửự
ửự
c
c
INR
INR
mong
mong
muo
muo


n
n
.
.
Ñ
Ñ
ie
ie
à
à
u

u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
trong
trong
ho
ho
ä
ä
i
i
ch

ch
öù
öù
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
Phaân
Phaân
loa
loa
ï
ï
i

i
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch
öù
öù
ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p

p
Troponin (-) Troponin (+)
Thienopyridines
Thienopyridines
GPIIb/IIIa Inhibitors
GPIIb/IIIa Inhibitors
/UFH
/UFH
Platelet Activation Mechanisms
DTI
DTI
Ho
Ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va

va


nh
nh
ca
ca


p
p


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng
tie
tie



u
u
ca
ca


u
u
trong
trong
giai
giai


oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca


p
p


Aspirin

Aspirin
lie
lie


u
u
na
na
ù
ù
p
p
162
162
-
-
325 mg,
325 mg,
sau
sau


o
o


75
75
-

-
162 mg
162 mg
/
/
nga
nga


y
y


Clopidogrel
Clopidogrel
lie
lie


u
u
na
na
ù
ù
p
p
300 mg,
300 mg,
sau

sau


o
o


75 mg/
75 mg/
nga
nga


y
y


Khoõng
Khoõng
du
du


ng
ng
lie
lie


u

u
na
na
ù
ù
p
p
ne
ne


u
u
be
be


nh
nh
nhaõn
nhaõn


75
75
tuo
tuo


i

i
va
va


ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie


u
u
trũ
trũ
ba
ba


ng
ng
thuo

thuo


c
c
tieõu
tieõu
huye
huye


t
t
kho
kho


i
i


Ne
Ne


u
u


ũnh

ũnh
can
can
thie
thie


p
p
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
qua
qua
da
da
,
,
du
du



ng
ng
lie
lie


u
u
na
na
ù
ù
p
p
600 mg
600 mg
(ACC/AHA 2007)
(ACC/AHA 2007)
Ho
Ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng

ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
ca
ca


p
p


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho

cho


ng
ng


oõng
oõng
trong
trong
giai
giai


oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca


p
p
NMCT
NMCT
ca

ca


p
p
vụ
vụ


i
i
ST
ST


:
:


BN
BN
ủử
ủử


ù
ù
c
c



ie
ie


u
u
trũ
trũ
ba
ba


ng
ng
thuo
thuo


c
c
tieõu
tieõu
huye
huye


t
t
kho

kho


i
i
: ++
: ++


BN
BN
khoõng
khoõng
ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie


u
u
trũ

trũ
ba
ba


ng
ng
thuo
thuo


c
c
tieõu
tieõu
huye
huye


t
t
kho
kho


i
i
:
:





Thuo
Thuo


c
c
:
:
-
-
heparin KP
heparin KP


bolus 60
bolus 60


v
v
+ TTM
+ TTM
khụ
khụ


i

i


a
a


u
u
12
12


v/kg/giụ
v/kg/giụ


,
,


ie
ie


u
u
ch
ch



nh
nh
lie
lie


u
u


e
e




a
a
ù
ù
t
t
aPTT
aPTT
= 1,5
= 1,5


2

2
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
(
(


2
2
nga
nga


y
y
)
)
-
-
hoa
hoa


c
c
enoxaparin

enoxaparin
Ho
Ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
ca
ca


p

p
khoõng
khoõng
ST
ST


:
:


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
ủử

ủử


ù
ù
c
c
ch
ch




ũnh
ũnh
cho
cho
mo
mo
ù
ù
i
i
be
be


nh
nh
nhaõn

nhaõn
(
(
enoxaparin
enoxaparin
,
,
bivalirudin
bivalirudin
,
,
fondaparinux
fondaparinux
)
)
(ACC/AHA 2007)
(ACC/AHA 2007)
Enoxaparin
Enoxaparin
trong
trong
ho
ho
ä
ä
i
i
ch
ch



ng
ng
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va
ø
ø
nh
nh
ca
ca
á
á
p
p
(
(
ExTRACT
ExTRACT
-
-
TIMI 25, TIMI 11B)
TIMI 25, TIMI 11B)



Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
< 75
< 75
tuo
tuo
å
å
i
i
:
:
Enoxaparin
Enoxaparin
tiêm
tiêm
TM
TM
lie
lie
à
à
u

u
na
na
ï
ï
p
p
30 mg,
30 mg,
15
15
phu
phu
ù
ù
t
t
sau
sau
TDD
TDD
lie
lie
à
à
u
u
1 mg/kg,
1 mg/kg,
nha

nha
é
é
c
c
la
la
ï
ï
i
i
mỗi
mỗi
12
12
giơ
giơ
ø
ø
.
.


Be
Be
ä
ä
nh
nh
nhân

nhân


75
75
tuo
tuo
å
å
i
i
:
:
Không
Không
du
du
ø
ø
ng
ng
lie
lie
à
à
u
u
na
na
ï

ï
p
p
, TDD
, TDD
lie
lie
à
à
u
u
0,75
0,75
mg/kg
mg/kg
mỗi
mỗi
12
12
giơ
giơ
ø
ø
.
.


Đ
Đ
o

o
á
á
i
i


ù
ù
i
i
2
2
mũi
mũi
tiêm
tiêm
d
d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i
i
da
da
đ

đ
a
a
à
à
u
u
tiên
tiên
,
,
lie
lie
à
à
u
u
enoxaparin
enoxaparin
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
la

la
ø
ø
100 mg
100 mg
ơ
ơ
û
û
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
< 75
< 75
tuo
tuo
å
å
i
i
va
va
ø
ø
75 mg

75 mg
ơ
ơ
û
û
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân


75
75
tuo
tuo
å
å
i
i
.
.


Be
Be
ä

ä
nh
nh
nhân
nhân
co
co
ù
ù
đ
đ
o
o
ä
ä
thanh
thanh
tha
tha
û
û
i
i
creatinin
creatinin
< 30 ml/
< 30 ml/
phu
phu
ù

ù
t
t
: TDD 1
: TDD 1
mg/kg
mg/kg
mỗi
mỗi
24
24
giơ
giơ
ø
ø
.
.


Enoxaparin
Enoxaparin
TDD
TDD
đ
đ
e
e
á
á
n

n
khi
khi
xua
xua
á
á
t
t
vie
vie
ä
ä
n
n
,
,
to
to
á
á
i
i
đ
đ
a
a
8
8
nga

nga
ø
ø
y
y
.
.


Be
Be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie



u
u
trũ
trũ
no
no


i
i
khoa
khoa
hoa
hoa


c
c
du
du


ng
ng
thuo
thuo


c

c
tieõu
tieõu
huye
huye


t
t
kho
kho


i
i
trong
trong
giai
giai


oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca



p
p
: 75
: 75
-
-
162
162
mg/
mg/
nga
nga


y
y
(
(
voõ
voõ
thụ
thụ


i
i
ha
ha
ù

ù
n
n
)
)


Be
Be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử


ù
ù
c
c


a
a


t

t
stent
stent


MV :
MV :
-
-
Stent
Stent
th
th






ng
ng
: 162
: 162
-
-
325 mg/
325 mg/
nga
nga



y
y
(
(


1
1
tha
tha


ng
ng
)
)
-
-
Stent
Stent
phu
phu


thuo
thuo


c

c
: 162
: 162
-
-
325 mg/
325 mg/
nga
nga


y
y
(
(


3
3
-
-
6
6
tha
tha


ng
ng
)

)
-
-
Sau
Sau


o
o


75
75
-
-
162 mg/
162 mg/
nga
nga


y
y
voõ
voõ
thụ
thụ


i

i
ha
ha
ù
ù
n
n
Pho
Pho


ng
ng
ng
ng
ửứ
ửứ
a
a
th
th
ửự
ửự
pha
pha


t
t
sau

sau
ho
ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
ca
ca


p

p
ASPIRIN
ASPIRIN
(ACC/AHA 2007)


Be
Be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie


u
u

trũ
trũ
no
no


i
i
khoa
khoa
hoa
hoa


c
c
du
du


ng
ng
thuo
thuo


c
c
tieõu
tieõu

huye
huye


t
t
kho
kho


i
i
trong
trong
giai
giai


oa
oa
ù
ù
n
n
ca
ca


p
p

: 75 mg/
: 75 mg/
nga
nga


y
y
trong
trong


t
t
nha
nha


t
t
1
1
tha
tha


ng
ng
va
va



ly
ly


t
t






ng
ng
la
la


1
1
naờm
naờm


Be
Be



nh
nh
nhaõn
nhaõn
ủử
ủử


ù
ù
c
c


a
a


t
t
stent
stent


MV
MV
th
th







ng
ng
: 75
: 75
mg/
mg/
nga
nga


y
y
trong
trong


t
t
nha
nha


t
t
1
1

tha
tha


ng
ng
va
va


ly
ly


t
t






ng
ng
la
la


1
1

naờm
naờm


BN
BN
ủử
ủử


ù
ù
c
c


a
a


t
t
stent
stent


MV
MV
phu
phu



thuo
thuo


c
c
:
:
Clopidogrel
Clopidogrel
75
75
mg/
mg/
nga
nga


y
y
trong
trong


t
t
nha
nha



t
t
1
1
naờm
naờm
Pho
Pho


ng
ng
ng
ng
ửứ
ửứ
a
a
th
th
ửự
ửự
pha
pha


t
t

sau
sau
ho
ho


i
i
ch
ch
ửự
ửự
ng
ng
ma
ma
ù
ù
ch
ch
va
va


nh
nh
ca
ca



p
p
CLOPIDOGREL
CLOPIDOGREL
(ACC/AHA 2007)


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
trong
trong
be
be



nh
nh
van
van
tim
tim
1)
1)
He
He
ù
ù
p
p
van 2
van 2
la
la


:
:


ie
ie


u

u
trũ
trũ
da
da


i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
ba
ba


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK (INR = 2
KVK (INR = 2



3)
3)
ne
ne


u
u
BN
BN
co
co


:
:


Rung
Rung
nh
nh
ú
ú
(
(
kũch
kũch
pha

pha


t
t
hoa
hoa


c
c
ma
ma
ù
ù
n
n
)
)


Tie
Tie


n
n
s
s
ửỷ

ửỷ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta


c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he


tho
tho


ng
ng


Huye
Huye



t
t
kho
kho


i
i
trong
trong
nh
nh
ú
ú
tra
tra


i
i


Nh
Nh
ú
ú
tra
tra



i
i


55 mm
55 mm
2) Sa van 2
2) Sa van 2
la
la


:
:
Thuo
Thuo


c
c
KVK
KVK
da
da


i
i
ha

ha
ù
ù
n
n
(INR = 2
(INR = 2


3)
3)
ủử
ủử


ù
ù
c
c
ch
ch




ũnh
ũnh
cho
cho
BN

BN
sa
sa
van 2
van 2
la
la




thuyeõn
thuyeõn
ta
ta


c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he


tho

tho


ng
ng
hoa
hoa


c
c
cụn
cụn
thie
thie


u
u
ma
ma


u
u
naừo
naừo
thoa
thoa



ng
ng
qua
qua
du
du




ang
ang
du
du


ng
ng
aspirin.
aspirin.
3)
3)
Hụ
Hụ


van 2
van 2
la

la


ma
ma
ù
ù
n
n
:
:
Thuo
Thuo


c
c
KVK
KVK
da
da


i
i
ha
ha
ù
ù
n

n
(INR = 2
(INR = 2


3)
3)
ủử
ủử


ù
ù
c
c
ch
ch




ũnh
ũnh
cho
cho
BN
BN
hụ
hụ



van 2
van 2
la
la


ma
ma
ù
ù
n
n
rung
rung
nh
nh
ú
ú
hoa
hoa


c
c
co
co


tie

tie


n
n
s
s
ửỷ
ửỷ
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta


c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he
he


tho
tho



ng
ng
.
.


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
sau
sau
thay
thay
van

van
tim
tim
nhaõn
nhaõn
ta
ta
ù
ù
o
o
1) 3
1) 3
tha
tha


ng
ng


a
a


u
u
sau
sau
mo

mo


:
:
Thuo
Thuo


c
c
KVK (INR = 2,5
KVK (INR = 2,5
-
-
3,5
3,5


o
o


i
i
vụ
vụ


i

i
van
van
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
va
va


2
2
-
-
3
3


o
o


i
i
vụ

vụ


i
i
van
van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
).
).
2)
2)
Sau
Sau
3
3
tha
tha


ng
ng



a
a


u
u
:
:


Van
Van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
khoõng
khoõng
YTNC : Aspirin 80
YTNC : Aspirin 80
-
-
100 mg/

100 mg/
nga
nga


y
y
.
.


Van
Van
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
+
+


t
t
nha
nha



t
t
1 YTNC (rung
1 YTNC (rung
nh
nh
ú
ú
, EF < 30%,
, EF < 30%,
tie
tie


n
n
caờn
caờn
huye
huye


t
t
kho
kho


i

i
thuyeõn
thuyeõn
ta
ta


c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
,
,
t
t


nh
nh
tra
tra
ù
ù
ng
ng
taờng

taờng


oõng
oõng
) :
) :
Thuo
Thuo


c
c
KVK (INR = 2
KVK (INR = 2
-
-
3
3
ne
ne


u
u
van
van


MC

MC
va
va


INR = 2,5
INR = 2,5
-
-
3,5
3,5
ne
ne


u
u
van 2
van 2
la
la


).
).


Van
Van
cụ

cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
:
:
Thuo
Thuo


c
c
KVK (INR = 2,5
KVK (INR = 2,5
-
-
3,5).
3,5).


ie
ie


u
u
trũ

trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
trong
trong
rung
rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be


nh
nh
van

van
tim
tim
(ACC/AHA/ESC 2006)
(ACC/AHA/ESC 2006)
Ca
Ca


c
c
ye
ye


u
u
to
to


nguy
nguy
cụ
cụ
cu
cu


a

a


o
o


t
t
quũ
quũ
va
va


thuyeõn
thuyeõn
ta
ta


c
c
ma
ma
ù
ù
ch
ch
he

he


tho
tho


ng
ng




BN rung
BN rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be


nh
nh
van

van
tim
tim
:
:
CHADS
CHADS
2
2


C
C
ardiac failure =
ardiac failure =
suy
suy
tim
tim
hoa
hoa


c
c
EF < 35%
EF < 35%


H

H
ypertension =
ypertension =
taờng
taờng
HA
HA


A
A
ge =
ge =
tuo
tuo


i
i
> 75
> 75


D
D
iabetes =
iabetes =


a

a


i
i
tha
tha


o
o
ủử
ủử




ng
ng


S
S
troke =
troke =
tie
tie


n

n
s
s
ửỷ
ửỷ


o
o


t
t
quũ
quũ
hoa
hoa


c
c
cụn
cụn
thie
thie


u
u
ma

ma


u
u
naừo
naừo
thoa
thoa


ng
ng
qua
qua
(
(
co
co


ta
ta


m
m
quan
quan
tro

tro
ù
ù
ng
ng
ga
ga


p
p
2
2
ca
ca


c
c
ye
ye


u
u
to
to


nguy

nguy
cụ
cụ
kha
kha


c
c
)
)


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng

oõng
trong
trong
rung
rung
nh
nh
ú
ú
khoõng
khoõng
do
do
be
be


nh
nh
van
van
tim
tim
(ACC/AHA/ESC 2006)
(ACC/AHA/ESC 2006)


Be
Be



nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co


1
1
trong
trong
so
so


ca
ca


c
c
ye
ye


u
u
to

to


nguy
nguy
cụ
cụ
C, H, A, D :
C, H, A, D :
co
co


the
the


cho
cho
ù
ù
n
n
l
l
ửù
ửù
a
a
gi

gi


ừa
ừa
aspirin 81
aspirin 81


325 mg/
325 mg/
nga
nga


y
y
hoa
hoa


c
c
thuo
thuo


c
c
KVK

KVK
(INR = 2
(INR = 2


3).
3).


Be
Be


nh
nh
nhaõn
nhaõn
co
co


nhie
nhie


u
u
hụn
hụn
1

1
ye
ye


u
u
to
to


nguy
nguy
cụ
cụ
(
(
trong
trong
so
so


ca
ca


c
c
ye

ye


u
u
to
to


nguy
nguy
cụ
cụ
C, H, A, D)
C, H, A, D)
hoa
hoa


c
c
co
co


tie
tie


n

n
s
s
ửỷ
ửỷ


o
o


t
t
quũ
quũ
/
/
cụn
cụn
thie
thie


u
u
ma
ma


u

u
naừo
naừo
thoa
thoa


ng
ng
qua (S
qua (S
2
2
) :
) :
thuo
thuo


c
c
KVK (INR= 2
KVK (INR= 2


3).
3).
Chuye
Chuye



n
n
nhũp
nhũp
xoang
xoang
ba
ba


ng
ng
so
so


c
c


ie
ie


n
n
ngoa
ngoa



i
i
lo
lo


ng
ng
ng
ng
ửù
ửù
c
c


So
So


c
c


ie
ie


n

n
chuye
chuye


n
n
nhũp
nhũp
ca
ca


p
p
c
c
ửự
ửự
u
u
: Rung
: Rung
nh
nh
ú
ú
mụ
mụ



i
i
xua
xua


t
t
hie
hie


n
n
,
,
gaõy
gaõy
ro
ro


i
i
loa
loa
ù
ù
n

n
huye
huye


t
t


o
o


ng
ng
hoa
hoa


c
c
trie
trie


u
u
ch
ch
ửự

ửự
ng
ng
nhie
nhie


u
u
.
.


So
So


c
c


ie
ie


n
n
chuye
chuye



n
n
nhũp
nhũp
ch
ch


ụng
ụng
tr
tr


nh
nh
: Rung
: Rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke


o
o
da

da


i
i
< 1
< 1
naờm
naờm
,
,
be
be


nh
nh
go
go


c
c


aừ
aừ
ủử
ủử



ù
ù
c
c
gia
gia


i
i
quye
quye


t
t
(
(
he
he
ù
ù
p
p
van 2
van 2
la
la





aừ
aừ
ủử
ủử


ù
ù
c
c
nong/mo
nong/mo


,
,
c
c






ng
ng
gia

gia


p
p


aừ
aừ


ie
ie


u
u
trũ
trũ
o
o


n
n
),
),
nh
nh
ú

ú
tra
tra


i
i
< 50 mm.
< 50 mm.


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
khi

khi
so
so


c
c


ie
ie


n
n
chuye
chuye


n
n
nhũp
nhũp


So
So


c

c


ie
ie


n
n
chuye
chuye


n
n
nhũp
nhũp
ca
ca


p
p
c
c
ửự
ửự
u
u
:

:
Cho
Cho


ng
ng


oõng
oõng
ba
ba


ng
ng
heparin
heparin
KP
KP


TM
TM
hoa
hoa


c

c
enoxaparin
enoxaparin
TDD (1 mg/kg/12
TDD (1 mg/kg/12
giụ
giụ


)
)
tr
tr






c
c
thu
thu


thua
thua


t

t
.
.


So
So


c
c


ie
ie


n
n
chuye
chuye


n
n
nhũp
nhũp
ch
ch



ụng
ụng
tr
tr


nh
nh
:
:
-
-
Ne
Ne


u
u
rung
rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke


o

o
da
da


i
i
< 48
< 48
giụ
giụ


:
:
Cho
Cho


ng
ng


oõng
oõng
ba
ba


ng

ng
heparin
heparin
KP
KP


TM
TM
hoa
hoa


c
c
enoxaparin
enoxaparin
TDD
TDD
tr
tr






c
c
thu

thu


thua
thua


t
t
.
.
-
-
Ne
Ne


u
u
rung
rung
nh
nh
ú
ú
ke
ke


o

o
da
da


i
i
> 48
> 48
giụ
giụ


hoa
hoa


c
c
khoõng
khoõng
roừ
roừ
t
t
ửứ
ửứ
bao
bao
laõu

laõu
:
:
Cho
Cho


ng
ng


oõng
oõng
ba
ba


ng
ng
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
uo
uo



ng
ng
3
3
tua
tua


n
n
tr
tr






c
c
thu
thu


thua
thua


t

t
.
.


Sau
Sau
so
so


c
c


ie
ie


n
n
chuye
chuye


n
n
nhũp
nhũp
:

:
Tie
Tie


p
p
tu
tu
ù
ù
c
c
thuo
thuo


c
c
KVK
KVK
uo
uo


ng
ng
trong
trong
4

4
tua
tua


n
n
(INR = 2
(INR = 2
-
-
3).
3).
X
X


tr
tr
í
í
khi
khi
ca
ca
à
à
n
n
phẫu

phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
la
la
ø
ø
m
m
thu
thu
û

û
thua
thua
ä
ä
t
t
xâm
xâm
nha
nha
ä
ä
p
p
cho
cho
BN
BN
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
ie
ie
à

à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
1
1
-

-
Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
kha
kha
å
å
n
n
cho
cho
BN
BN
đ
đ
ang
ang
du
du
ø
ø
ng
ng
KVK :

KVK :
truye
truye
à
à
n
n
huye
huye
á
á
t
t
t
t
ư
ư
ơng
ơng
t
t
ư
ư
ơi
ơi
đ
đ
ông
ông
la

la
ï
ï
nh
nh
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
ch
ch


nh
nh
đ
đ
ông
ông
ma

ma
ù
ù
u
u
.
.
2
2
-
-
Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ch
ch
ư
ư
ơng
ơng
tr
tr
ì
ì
nh

nh
:
:


Pha
Pha
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
à
à
thông
thông
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
:

:
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 72
KVK 72
giơ
giơ
ø
ø
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
.
.
Khi

Khi
INR
INR
gia
gia
û
û
m
m


1,5
1,5
co
co
ù
ù
the
the
å
å
mo
mo
å
å
an
an
toa
toa
ø

ø
n
n
.
.


Tr
Tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng


ï
ï
p
p
BN
BN
nguy
nguy


cao

cao
:
:
cho
cho
BN
BN
nha
nha
ä
ä
p
p
vie
vie
ä
ä
n
n
,
,
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 3
KVK 3
nga

nga
ø
ø
y
y
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å
å
,
,
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a

a
à
à
u
u
heparin
heparin
truye
truye
à
à
n
n
TM
TM
khi
khi
INR
INR
ha
ha
ï
ï
xuo
xuo
á
á
ng
ng
< 2

< 2
va
va
ø
ø
ng
ng
ư
ư
ng
ng
heparin 6
heparin 6
giơ
giơ
ø
ø
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
mo
mo
å

å
.
.
Nguy
Nguy


cao
cao
:
:
Huye
Huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
thuyên
thuyên
ta
ta
é
é
c

c
ma
ma
ï
ï
ch
ch


ù
ù
i
i
(
(
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
1
1
năm
năm
tr
tr
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
)
)
hoa
hoa
ë
ë
c
c
van
van
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o
kie
kie
å
å
u

u


hoa
hoa
ë
ë
c
c
BN
BN
co
co
ù
ù
nhie
nhie
à
à
u
u
YTNC (rung
YTNC (rung
nh
nh
ó
ó
,
,
tie

tie
à
à
n
n
căn
căn
thuyên
thuyên
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ï
ï
ch
ch
,
,
t
t
ì
ì
nh
nh
tra

tra
ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông
, van
, van
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o


ho
ho
ï
ï
c
c
, EF < 30%)

, EF < 30%)
X
X


tr
tr
í
í
khi
khi
ca
ca
à
à
n
n
phẫu
phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i

i
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
la
la
ø
ø
m
m
thu
thu
û
û
thua
thua
ä
ä
t
t
xâm
xâm
nha
nha
ä

ä
p
p
cho
cho
BN
BN
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ

đ
ông
ông
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
(2)
(2)


Sau
Sau
mo
mo
å
å
cho
cho
BN
BN
uo

uo
á
á
ng
ng
KVK
KVK
la
la
ï
ï
i
i


ù
ù
m
m
ne
ne
á
á
u
u
không
không
co
co
ù

ù
va
va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
ha
ha
ä
ä
u

u
phẫu
phẫu
,
,
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ngay
ngay
nga
nga
ø
ø
y
y
hôm
hôm
sau
sau
.
.
Đ
Đ
o

o
á
á
i
i


ù
ù
i
i
BN
BN
nguy
nguy


cao
cao
ba
ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à

à
u
u
heparin
heparin
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
24
24
giơ
giơ
ø
ø
sau
sau
mo
mo
å
å
va
va
ø
ø
tie

tie
á
á
p
p
tu
tu
ï
ï
c
c
cho
cho
đ
đ
e
e
á
á
n
n
khi
khi
BN
BN
co
co
ù
ù
the

the
å
å
uo
uo
á
á
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
va
va
ø
ø
INR > 2.

INR > 2.


Phẫu
Phẫu
thua
thua
ä
ä
t
t
,
,
thu
thu
û
û
thua
thua
ä
ä
t
t
co
co
ù
ù
nguy
nguy



cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
tha
tha
á
á
p
p
(
(
mo
mo
å
å
ngoa
ngoa
ø
ø
i

i
da
da
,
,
mo
mo
å
å
đ
đ
u
u
ï
ï
c
c
thu
thu
û
û
y
y
tinh
tinh
the
the
å
å
hoa

hoa
ë
ë
c
c
glaucoma,
glaucoma,
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
bo
bo
ù
ù
ng
ng
răng
răng
,
,
tra
tra
ù
ù
m

m
răng
răng
) :
) :
không
không
ca
ca
à
à
n
n
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK
KVK
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c

c
.
.


Nho
Nho
å
å
răng
răng
:
:
gia
gia
û
û
m
m
lie
lie
à
à
u
u
KVK
KVK
đ
đ
e

e
å
å
đ
đ
a
a
ï
ï
t
t
INR = 2
INR = 2
-
-
2,5.
2,5.
Ngay
Ngay
sau
sau
đ
đ
o
o
ù
ù
tie
tie
á

á
p
p
tu
tu
ï
ï
c
c
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK


ù
ù
i
i
lie
lie
à
à
u
u
nh

nh
ư
ư


.
.
Ne
Ne
á
á
u
u
pha
pha
û
û
i
i
nho
nho
å
å
nhie
nhie
à
à
u
u
răng

răng
hoa
hoa
ë
ë
c
c
nho
nho
å
å
răng
răng
kho
kho
ù
ù
co
co
ù
ù
the
the
å
å
pha
pha
û
û
i

i
ng
ng
ư
ư
ng
ng
KVK 2
KVK 2
nga
nga
ø
ø
y
y
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
e
e
å

å
tra
tra
ù
ù
nh
nh
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
nhie
nhie
à
à
u
u
va
va
ø
ø
ba

ba
é
é
t
t
đ
đ
a
a
à
à
u
u
KVK
KVK
la
la
ï
ï
i
i
ngay
ngay
buo
buo
å
å
i
i
chie

chie
à
à
u
u
nga
nga
ø
ø
y
y
nho
nho
å
å
răng
răng


ù
ù
i
i
lie
lie
à
à
u
u
nh

nh
ư
ư


.
.
Thủ thuật / phẫu thuật răng ở bệnh nhân đang uống thuốc KVK
Đ
Đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
trong
trong

thai
thai
ky
ky
ø
ø
1
1
-
-
Trong
Trong
thai
thai
ky
ky
ø
ø
co
co
ù
ù
t
t
ì
ì
nh
nh
tra
tra

ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông
do :
do :


Tăng
Tăng
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
ca
ca

ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
VII, VIII, X
VII, VIII, X
va
va
ø
ø
fibrinogen,
fibrinogen,
đ
đ
e
e
à
à
kha
kha

ù
ù
ng
ng


ù
ù
i
i
protein S
protein S
va
va
ø
ø
gia
gia
û
û
m
m
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ

o
o
ä
ä
protein C.
protein C.


Gia
Gia
û
û
m
m
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
tiêu
tiêu
fibrin do
fibrin do

tăng
tăng
PAI
PAI
-
-
1 & PAI
1 & PAI
-
-
2.
2.
2
2
-
-


ï
ï
i
i
va
va
ø
ø
ha
ha
ï
ï

i
i
cu
cu
û
û
a
a
heparin
heparin
va
va
ø
ø
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
trong
trong
thai
thai
ky
ky
ø
ø

:
:


Thuo
Thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
đ
đ
i
i
qua
qua
nhau
nhau
thai
thai
,
,
co
co
ù
ù
the
the

å
å
gây
gây
xa
xa
û
û
y
y
thai
thai
va
va
ø
ø


da
da
ï
ï
ng
ng
thai
thai
nhi
nhi
.
.

Ta
Ta
à
à
n
n
sua
sua
á
á
t
t


da
da
ï
ï
ng
ng
thai
thai
nhi
nhi
(
(


da
da

ï
ï
ng
ng
mũi
mũi
,
,
su
su
ï
ï
n
n
x
x
ư
ư
ơng
ơng
,
,
co
co
ä
ä
t
t
so
so

á
á
ng
ng
,
,
he
he
ä
ä
TKT
TKT
Ư
Ư
,
,
ma
ma
é
é
t
t
)
)
đ
đ
a
a
ë
ë

c
c
bie
bie
ä
ä
t
t
cao
cao
ne
ne
á
á
u
u
du
du
ø
ø
ng
ng
KVK
KVK
tua
tua
à
à
n
n

6
6
-
-
12
12
cu
cu
û
û
a
a
thai
thai
ky
ky
ø
ø
. KVK
. KVK
t
t
ư
ư
ơng
ơng
đ
đ
o
o

á
á
i
i
an
an
toa
toa
ø
ø
n
n
trong
trong
tam
tam
ca
ca
ù
ù
nguye
nguye
ä
ä
t
t
th
th



2
2
va
va
ø
ø
3.
3.


Heparin
Heparin
không
không
đ
đ
i
i
qua
qua
nhau
nhau
thai
thai
,
,
khi
khi
du
du

ø
ø
ng
ng
ke
ke
ù
ù
o
o
da
da
ø
ø
i
i
co
co
ù
ù
the
the
å
å
gây
gây
loãng
loãng
x
x

ư
ư
ơng
ơng
va
va
ø
ø
gia
gia
û
û
m
m
tie
tie
å
å
u
u
ca
ca
à
à
u
u
.
.
Nghiên
Nghiên

c
c


u
u
đ
đ
a
a
trung
trung
tâm
tâm
ơ
ơ
û
û
Pha
Pha
ù
ù
p
p
trên
trên
155
155
thai
thai

phu
phu
ï
ï
co
co
ù
ù
van
van
tim
tim
nhân
nhân
ta
ta
ï
ï
o
o


ho
ho
ï
ï
c
c
:
:

Nguy
Nguy


huye
huye
á
á
t
t
kho
kho
á
á
i
i
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ï
ï
ch
ch
va
va

ø
ø
nghe
nghe
ï
ï
t
t
van
van
ơ
ơ
û
û
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i

du
du
ø
ø
ng
ng
heparin
heparin
cao
cao
ga
ga
á
á
p
p
4
4
la
la
à
à
n
n
so
so


ù
ù

i
i
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
du
du
ø
ø
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c

KVK
KVK
(Arch Mal Coeur 1994; 87: 429
(Arch Mal Coeur 1994; 87: 429
-
-
437)
437)
.
.


ie
ie


u
u
trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng

trong
trong
thai
thai
ky
ky






BN
BN
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
(ACC/AHA 2006)
(ACC/AHA 2006)





o
o


i
i
vụ
vụ


i
i
nh
nh


ừng
ừng
phu
phu
ù
ù
n
n





pha
pha


i
i
uo
uo


ng
ng
KVK
KVK
da
da


i
i
ha
ha
ù
ù
n
n
co
co



y
y




ũnh
ũnh
co
co


thai
thai
,
,
neõn
neõn
theo
theo
doừi
doừi
ca
ca


c
c

test
test
pha
pha


t
t
hie
hie


n
n
thai
thai
va
va


tha
tha


o
o
lua
lua



n
n
vụ
vụ


i
i
BN
BN
ve
ve


lie
lie


u
u
pha
pha


p
p
cho
cho



ng
ng


oõng
oõng
sau
sau


o
o




e
e


khoõng
khoõng
pha
pha


i
i
gia
gia



n
n


oa
oa
ù
ù
n
n
lie
lie


u
u
pha
pha


p
p
na
na


y
y

khi
khi
BN
BN
co
co


thai
thai
.
.


Nh
Nh


ừng
ừng
thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van

tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
cho
cho
ù
ù
n
n
ng
ng


ng
ng
KVK
KVK
trong
trong
thụ
thụ



i
i
gian
gian
t
t
ửứ
ửứ
tua
tua


n
n
6
6
-
-
12
12
cu
cu


a
a
thai
thai
ky
ky



ca
ca


n
n
ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie


u
u
trũ
trũ
ba
ba



ng
ng
heparin KP
heparin KP


TTM
TTM
lieõn
lieõn
tu
tu
ù
ù
c
c
, heparin KP
, heparin KP


hoa
hoa


c
c
heparin
heparin
TLPT
TLPT

tha
tha


p
p
TDD
TDD
co
co




ie
ie


u
u
ch
ch


nh
nh
lie
lie



u
u
.
.






thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c

ủử
ủử


ù
ù
c
c


ie
ie


u
u
trũ
trũ
ba
ba


ng
ng
KVK
KVK
uo
uo



ng
ng
,
,
khoa
khoa


ng
ng
INR
INR
ủớ
ủớ
ch
ch
= 2,5
= 2,5


3,5.
3,5.


ie
ie


u
u

trũ
trũ
cho
cho


ng
ng


oõng
oõng
trong
trong
thai
thai
ky
ky






BN
BN
mang
mang
van
van

tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
(ACC/AHA 2006)
(ACC/AHA 2006)






thai
thai
phu
phu
ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim

cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
neõn
neõn
ng
ng


ng
ng
KVK
KVK
va
va


thay
thay
ba
ba



ng
ng
heparin KP
heparin KP


TTM 2
TTM 2
-
-
3
3
tua
tua


n
n
tr
tr






c
c
nga
nga



y
y
d
d
ửù
ửù
sinh
sinh
.
.


Neõn
Neõn
ba
ba


t
t


a
a


u
u

la
la
ù
ù
i
i
heparin 4
heparin 4
-
-
6
6
giụ
giụ


sau
sau
sinh
sinh
va
va


ba
ba


t
t



a
a


u
u
la
la
ù
ù
i
i
KVK
KVK
khi
khi
khoõng
khoõng
co
co


cha
cha


y
y

ma
ma


u
u


a
a


ng
ng
ke
ke


.
.






thai
thai
phu
phu

ù
ù
mang
mang
van
van
tim
tim
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
,
,
neõn
neõn
du
du


ng
ng
aspirin
aspirin
lie
lie



u
u
tha
tha


p
p
(75
(75


100 mg/
100 mg/
nga
nga


y
y
)
)
trong
trong
tam
tam
ca
ca



nguye
nguye


t
t
th
th
ửự
ửự
2
2
va
va


3
3
theõm
theõm
va
va


o
o
vụ
vụ



i
i
KVK/heparin.
KVK/heparin.
Ca
Ca
û
û
m
m
ôn
ôn
s
s
öï
öï
chu
chu
ù
ù
y
y
ù
ù
cu
cu
û
û

a
a
quy
quy
ù
ù
ñ
ñ
o
o
à
à
ng
ng
nghie
nghie
ä
ä
p
p

×