Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De 45phut Mu Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.83 KB, 3 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
GIẢI TÍCH 12
Chương II. Hàm số lũy thừa – Hàm số mũ
Hàm số lôgarit

CƠ SỞ DẠY THÊM THĂNG LONG
16/108 Trần Quý Cáp – Pleiku – Gia Lai
ĐỀ 020

Họ và tên: ……………………………………
Câu 1. Cho a, b là hai số thực dương;  ,  là hai số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây là sai?

A.

a .b  ab 



1



a
 b 
   
a
C.  b 

a
a  


a
B.

 

b 
D.

 b  

3
4 5
Câu 2. Rút gọn biểu thức P  x . x. x , với x  0 .

31

103

21

33

7
A. P  x

25
B. P  x

5
C. P  x


8
D. P  x

3

a
2

Câu 3. Cho a, b là hai số thực dương và a
101
53
   
   
42
42
A.
B.



b
7

b

3

a  b 


. Tính    .
53
101
  
  
42
42
C.
D.

Câu 4. Khẳng định nào sau đây là đúng?
4

14

4

7
25
A. x  x đúng với mọi x  1
4
7

C. x  x

14

7
25
B. x  x đúng với mọi 0  x  1


14
25

4
7

14
25

đúng với mọi x  0
D. x  x đúng với mọi x 1




Câu 5. Cho biết 3  3 4 và     1 . Tính giá trị biểu thức Q 9  9 .
47
46
Q
Q
3
3
A. Q 12
B.
C. Q 10
D.
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số
D  \  0; 4
A.

D  0; 4 
C.

y  x 2  4 x 

 15

.
B.

D  \  2;  2

D.

D   ;0    4;  

3

 x 1 
y 

 x  1 .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số
D   1;  
D   ;  1   1;  
A.
B.
D  \  1
D   1;   \  1
C.

D.
Câu 8. Biết hàm số
4
a b
3
A.

y  3  x2  x  2

4

có đạo hàm

y '  ax  b  . 3 x 2  x  2

a  b 

4
3

. Tính a  b .

B. a  b  4
C.
D. a  b 4
Câu 9. Cho a  0, a 1 ; b  0, c  0 . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
log a  b.c  log a b.log a c
log a  b  c  log a b  log a c
A.
B.





c
log a   log a c  log a b
b
C.

b
log a  b  c  log a  
c
D.
log a

Câu 10. Cho a  0, a 1 . Tính
1
1

A. 3
B. 3

3

1
a bằng:
C. 3

D.  3


Câu 11. Cho biết log a e  0 và log a b  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0  a  1, 0  b  1
B. a  1, b  1
C. a  1, 0  b  1

D. 0  a  1, b  1

Câu 12. Cho log12 27 a . Tính log 6 16 theo a .
3a
12  4a
log 6 16 
log 6 16 
3 a
3a
A.
B.

12  4a
log 6 16 
3 a
D.

log 6 16 

8a
3a

C.
Câu 13. Cho a log 27 5, b log 8 7, c log 2 3 . Tính log 6 35 theo a, b, c .
ac  b

ab  c
bc  a
log 6 35 
log 6 35 
log 6 35 
1 b
1 a
1 c
A.
B.
C.
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số
D   1;5 
D   1;5
A.
B.

y log 3  x  1  2 log 1  5  x 
6

C.

D.

log 6 35 

3  ac  b 
1 c

.


D  \   1;5

D.

D  5;  

2

x
Câu 15. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y e .
2

x
2 x
A. y " e  4 x e

2

2

B.

y " 2e x  1  2 x 2 

x
C. y " 2 xe

2


x
D. y " 2 xe

2

1

ax 2  bx  c
y' 
y 3 x  ln  x  2 
x 2  2 . Tính tổng S a  b  c
Câu 16. Cho hàm số
có đạo hàm
A. S 13
B. S 12
C. S 11
D. S 14
2

Câu 17. Ông Hai gửi 500 triệu vào ngân hàng Agribank với lãi suất 6,1% / năm với hình thức lãi kép.
Hỏi sau 5 năm ông Hai nhận được bao nhiêu tiền (số tiền nhận được làm tròn đến hàng nghìn).
A. 652.587.000

B. 672.274.000

C. 652.586.000

D. 672.275.000

y  x 2  8  e x

m
,
M
Câu 18. Kí hiệu
lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
trên
đoạn

 0; 4 .

A.

m  M e2  e2  7 

B.

C.

m  M 4e  2e  1

D.

2

2

x a

1
3

   2
Câu 19. Giải phương trình  8 
8a  1
8a  1
x
x
9
9
A.
B.

 

m  M 8  e 2  7 
m  M e 2  e  4 

a 1

, với a là số thực.
C. x 2a  1

D.

x

5a  3
3


x

x
Câu 20. Biết phương trình 9  5.3  6 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 và x1  x2 . Tính giá trị biểu
thức H x1.log 2 9  5 x2 .

A. H 7

B. H 8
C. H 9
D. H 6
2 x
x 1
x
Câu 21. Cho phương trình 5  5 10 , ta đặt t 5 thì phương trình đã cho trở thành phương trình
nào sau đây?
2
2
2
A. 2t  1 0
B. 5t  10t  1 0
C.  t  5t  25 0
D. t  2t  5 0
x2  x 6

1
1
 
4


Câu 22. Giải bất phương trình

.
A.  2  x  3
B.  3  x  2

C. x   3, x  2
D. x   2, x  3
log 32  3 x   log 3 x  3 0
Câu 23. Tính tổng S của tất cả các nghiệm của phương trình
.
19
28
S
S
6
9
A. S  1
B.
C.
D. S 1
log 2 x  log 1  15  x   log 2  x  1  3

Câu 24. Cho bất phương trình
thỏa mãn bất phương trình đã cho.
A. 0
B. 5

2

. Hỏi có bao nhiêu số nguyên x


D. 14
x
x
x
Câu 25. Cho ba số thực dương a, b, c khác 1 . Đồ thị các hàm số y a , y b , y c được cho trong
hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a  b  c

B. b  c  a

C. 12

C. c  b  a

----- HẾT -----

D. c  a  b



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×